Đang tải...
Tìm thấy 59 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Alyssa Keys

    Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    17.559.820,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Yrrevo Keys

    Mặt dây chuyền nữ Yrrevo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.125.701,00 ₫
    3.893.188  - 141.692.722  3.893.188 ₫ - 141.692.722 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Eldiene Keys

    Mặt dây chuyền nữ Eldiene

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    11.746.075,00 ₫
    4.219.791  - 54.778.039  4.219.791 ₫ - 54.778.039 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Targent Keys

    Mặt dây chuyền nữ Targent

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    8.616.184,00 ₫
    2.667.156  - 35.886.619  2.667.156 ₫ - 35.886.619 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Monique Keys

    Mặt dây chuyền nữ Monique

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    13.517.198,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Brenasia Keys

    Mặt dây chuyền nữ Brenasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.353.757  - 40.301.688  3.353.757 ₫ - 40.301.688 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Gilda Keys

    Mặt dây chuyền nữ Gilda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    10.829.946,00 ₫
    4.211.300  - 48.028.065  4.211.300 ₫ - 48.028.065 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Roast Keys

    Mặt dây chuyền nữ Roast

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    11.137.304,00 ₫
    4.618.845  - 46.358.266  4.618.845 ₫ - 46.358.266 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Febina Keys

    Mặt dây chuyền nữ Febina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    15.455.301,00 ₫
    4.734.882  - 65.589.304  4.734.882 ₫ - 65.589.304 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Trillis Keys

    Mặt dây chuyền nữ Trillis

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.238 crt - AAA

    12.116.827,00 ₫
    4.417.903  - 207.126.369  4.417.903 ₫ - 207.126.369 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Tumekia Keys

    Mặt dây chuyền nữ Tumekia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.415.029,00 ₫
    3.962.245  - 55.245.016  3.962.245 ₫ - 55.245.016 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Bihula Keys

    Mặt dây chuyền nữ Bihula

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    19.000.945,00 ₫
    4.368.657  - 71.079.844  4.368.657 ₫ - 71.079.844 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Ervena Keys

    Mặt dây chuyền nữ Ervena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    17.333.407,00 ₫
    5.844.311  - 85.513.744  5.844.311 ₫ - 85.513.744 ₫
  15. Dây chuyền nữ Gloretha Keys

    Dây chuyền nữ Gloretha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    11.825.320,00 ₫
    4.955.636  - 49.174.292  4.955.636 ₫ - 49.174.292 ₫
  16. Vòng cổ Paperclip Fresc Keys

    Vòng cổ Paperclip Fresc

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.83 crt - VS

    31.047.021,00 ₫
    17.270.860  - 151.433.483  17.270.860 ₫ - 151.433.483 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Gina Keys

    Mặt dây chuyền nữ Gina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    16.298.694,00 ₫
    4.958.466  - 61.683.662  4.958.466 ₫ - 61.683.662 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Aycha Keys

    Mặt dây chuyền nữ Aycha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.055 crt - VS1

    11.183.719,00 ₫
    2.925.268  - 37.499.819  2.925.268 ₫ - 37.499.819 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Burnestine Keys

    Mặt dây chuyền nữ Burnestine

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.965.697,00 ₫
    4.436.299  - 57.693.120  4.436.299 ₫ - 57.693.120 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Sangita Keys

    Mặt dây chuyền nữ Sangita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    14.436.438,00 ₫
    4.734.882  - 67.881.746  4.734.882 ₫ - 67.881.746 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Dierras Keys

    Mặt dây chuyền nữ Dierras

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.33 crt - AA

    13.196.823,00 ₫
    3.374.983  - 910.594.735  3.374.983 ₫ - 910.594.735 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Peel Keys

    Mặt dây chuyền nữ Peel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    12.277.865,00 ₫
    4.775.071  - 61.697.819  4.775.071 ₫ - 61.697.819 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Stout Keys

    Mặt dây chuyền nữ Stout

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.707.739,00 ₫
    5.752.330  - 79.881.689  5.752.330 ₫ - 79.881.689 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Nlemah Keys

    Mặt dây chuyền nữ Nlemah

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.864.108,00 ₫
    2.581.119  - 128.744.670  2.581.119 ₫ - 128.744.670 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Irma Keys

    Mặt dây chuyền nữ Irma

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.243.903,00 ₫
    4.402.054  - 56.009.167  4.402.054 ₫ - 56.009.167 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Anettes Keys

    Mặt dây chuyền nữ Anettes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    16.480.675,00 ₫
    5.388.653  - 71.999.652  5.388.653 ₫ - 71.999.652 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Braylinn Keys

    Mặt dây chuyền nữ Braylinn

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    24.943.748,00 ₫
    5.646.199  - 85.881.663  5.646.199 ₫ - 85.881.663 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Noa Keys

    Mặt dây chuyền nữ Noa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.604.848,00 ₫
    11.789.660  - 140.051.220  11.789.660 ₫ - 140.051.220 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Deshelia Keys

    Mặt dây chuyền nữ Deshelia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    16.584.825,00 ₫
    4.368.657  - 67.004.392  4.368.657 ₫ - 67.004.392 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Birdella Keys

    Mặt dây chuyền nữ Birdella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.294 crt - VS

    21.544.991,00 ₫
    4.873.561  - 69.792.120  4.873.561 ₫ - 69.792.120 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Ajla Keys

    Mặt dây chuyền nữ Ajla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.207.479,00 ₫
    4.556.582  - 61.273.292  4.556.582 ₫ - 61.273.292 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Lucinda Keys

    Mặt dây chuyền nữ Lucinda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.153 crt - VS

    58.574.438,00 ₫
    12.316.922  - 154.301.151  12.316.922 ₫ - 154.301.151 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Azarina Keys

    Mặt dây chuyền nữ Azarina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    14.208.327,00 ₫
    4.219.791  - 56.391.238  4.219.791 ₫ - 56.391.238 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Ottisha Keys

    Mặt dây chuyền nữ Ottisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.956.596,00 ₫
    6.676.383  - 89.843.907  6.676.383 ₫ - 89.843.907 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Abner Keys

    Mặt dây chuyền nữ Abner

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.298 crt - AA

    14.432.477,00 ₫
    4.853.750  - 268.682.684  4.853.750 ₫ - 268.682.684 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Chanette Keys

    Mặt dây chuyền nữ Chanette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    15.612.660,00 ₫
    4.259.413  - 60.211.972  4.259.413 ₫ - 60.211.972 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Bryant Keys

    Mặt dây chuyền nữ Bryant

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.257 crt - VS

    21.099.238,00 ₫
    4.753.562  - 66.919.490  4.753.562 ₫ - 66.919.490 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Birute Keys

    Mặt dây chuyền nữ Birute

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    25.517.141,00 ₫
    10.519.761  - 131.390.881  10.519.761 ₫ - 131.390.881 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Bilyana Keys

    Mặt dây chuyền nữ Bilyana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    14.217.949,00 ₫
    4.497.147  - 59.447.823  4.497.147 ₫ - 59.447.823 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Tunmise Keys

    Mặt dây chuyền nữ Tunmise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    19.525.094,00 ₫
    6.319.781  - 86.560.908  6.319.781 ₫ - 86.560.908 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Tendance Keys

    Mặt dây chuyền nữ Tendance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.215 crt - VS

    35.310.963,00 ₫
    8.193.357  - 146.603.074  8.193.357 ₫ - 146.603.074 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Dây chuyền nữ Elzoras Keys

    Dây chuyền nữ Elzoras

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.05 crt - VS1

    15.406.340,00 ₫
    6.203.743  - 62.546.867  6.203.743 ₫ - 62.546.867 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Celise Keys

    Mặt dây chuyền nữ Celise

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.906.545,00 ₫
    3.897.150  - 54.056.339  3.897.150 ₫ - 54.056.339 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Collse Keys

    Mặt dây chuyền nữ Collse

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.846.644,00 ₫
    3.764.132  - 59.504.429  3.764.132 ₫ - 59.504.429 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Nogle Keys

    Mặt dây chuyền nữ Nogle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.715.806,00 ₫
    2.495.082  - 127.895.617  2.495.082 ₫ - 127.895.617 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Burnita Keys

    Mặt dây chuyền nữ Burnita

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    13.887.951,00 ₫
    4.774.505  - 69.127.027  4.774.505 ₫ - 69.127.027 ₫
  49. Dây chuyền nữ Loheckles Keys

    Dây chuyền nữ Loheckles

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    8.900.051,00 ₫
    4.078.848  - 40.032.827  4.078.848 ₫ - 40.032.827 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Ahcevven Keys

    Mặt dây chuyền nữ Ahcevven

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    16.442.184,00 ₫
    6.707.514  - 95.659.916  6.707.514 ₫ - 95.659.916 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Massiel Keys

    Mặt dây chuyền nữ Massiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    17.892.083,00 ₫
    6.914.117  - 98.447.640  6.914.117 ₫ - 98.447.640 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Assdefe Keys

    Mặt dây chuyền nữ Assdefe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    11.454.567,00 ₫
    3.936.207  - 70.768.526  3.936.207 ₫ - 70.768.526 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Additionis Keys

    Mặt dây chuyền nữ Additionis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    17.502.085,00 ₫
    6.337.328  - 85.938.269  6.337.328 ₫ - 85.938.269 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Ankelien Keys

    Mặt dây chuyền nữ Ankelien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    14.378.987,00 ₫
    4.477.337  - 60.763.861  4.477.337 ₫ - 60.763.861 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Ewandis Keys

    Mặt dây chuyền nữ Ewandis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    15.548.415,00 ₫
    5.903.745  - 89.292.027  5.903.745 ₫ - 89.292.027 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Franyelis Keys

    Mặt dây chuyền nữ Franyelis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    15.700.678,00 ₫
    5.696.576  - 94.018.415  5.696.576 ₫ - 94.018.415 ₫
  57. Dây chuyền nữ Alphabet Keys

    Dây chuyền nữ Alphabet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    11.657.491,00 ₫
    5.218.843  - 68.235.524  5.218.843 ₫ - 68.235.524 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lorrain Keys

    Mặt dây chuyền nữ Lorrain

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.185 crt - VS

    12.504.279,00 ₫
    4.775.071  - 67.301.566  4.775.071 ₫ - 67.301.566 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Flany Keys

    Mặt dây chuyền nữ Flany

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    13.274.087,00 ₫
    5.136.768  - 78.876.983  5.136.768 ₫ - 78.876.983 ₫
  60. Dây chuyền nữ Oleald Keys

    Dây chuyền nữ Oleald

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    9.161.559,00 ₫
    4.164.885  - 39.212.076  4.164.885 ₫ - 39.212.076 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Mobilieres Keys

    Mặt dây chuyền nữ Mobilieres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.940.324,00 ₫
    3.785.642  - 160.329.424  3.785.642 ₫ - 160.329.424 ₫
  62. Ceramic Jewellery
  63. Dây chuyền nữ Baffusiens Keys

    Dây chuyền nữ Baffusiens

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    17.717.743,00 ₫
    7.864.490  - 124.032.425  7.864.490 ₫ - 124.032.425 ₫

You’ve viewed 59 of 59 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng