Đang tải...
Tìm thấy 424 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Ahishar Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Ahishar

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    19.060.663,00 ₫
    8.660.336  - 95.886.336  8.660.336 ₫ - 95.886.336 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Jumpro Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Jumpro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.541.156,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Gretta Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Gretta

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    25.043.653,00 ₫
    5.474.690  - 88.612.782  5.474.690 ₫ - 88.612.782 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Arkadi Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Arkadi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.296 crt - VS

    25.279.971,00 ₫
    9.803.726  - 173.758.602  9.803.726 ₫ - 173.758.602 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Boyne Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Boyne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    11.783.716,00 ₫
    3.355.455  - 69.084.574  3.355.455 ₫ - 69.084.574 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Juta Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Juta

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    9.203.729,00 ₫
    2.581.119  - 34.754.549  2.581.119 ₫ - 34.754.549 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Boulazac Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Boulazac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    13.002.106,00 ₫
    4.478.751  - 70.089.283  4.478.751 ₫ - 70.089.283 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Gita Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Gita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    19.901.507,00 ₫
    3.289.229  - 68.136.467  3.289.229 ₫ - 68.136.467 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Mignon Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Mignon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.676 crt - VS

    100.320.654,00 ₫
    9.713.161  - 202.838.656  9.713.161 ₫ - 202.838.656 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reevaluate Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Reevaluate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.292 crt - VS

    54.600.870,00 ₫
    10.769.382  - 351.762.478  10.769.382 ₫ - 351.762.478 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lointainel Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Lointainel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.185 crt - VS

    12.262.298,00 ₫
    4.606.110  - 61.711.968  4.606.110 ₫ - 61.711.968 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Coral Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Coral

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.821 crt - AAA

    30.233.628,00 ₫
    7.246.380  - 170.433.150  7.246.380 ₫ - 170.433.150 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Thetsa Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Thetsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    26.720.816,00 ₫
    4.172.810  - 61.131.785  4.172.810 ₫ - 61.131.785 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Eula Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Eula

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.88 crt - AAA

    14.457.383,00 ₫
    4.096.678  - 94.287.286  4.096.678 ₫ - 94.287.286 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Alwyn Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Alwyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.562 crt - VS

    33.034.936,00 ₫
    4.387.903  - 84.593.933  4.387.903 ₫ - 84.593.933 ₫
  17. Dây chuyền nữ Adaliano Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Adaliano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.342 crt - VS

    51.521.639,00 ₫
    12.611.260  - 203.659.406  12.611.260 ₫ - 203.659.406 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Muvimentu Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Muvimentu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.925.591,00 ₫
    3.957.716  - 52.754.462  3.957.716 ₫ - 52.754.462 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Alefkantra Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Alefkantra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.498 crt - VS

    21.895.367,00 ₫
    9.424.483  - 131.008.811  9.424.483 ₫ - 131.008.811 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Tommie Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Tommie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.65 crt - AAA

    30.354.194,00 ₫
    6.115.442  - 145.952.131  6.115.442 ₫ - 145.952.131 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Cristi Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Cristi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    14.955.777,00 ₫
    2.737.345  - 56.320.483  2.737.345 ₫ - 56.320.483 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Gianysada Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Gianysada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    15.386.245,00 ₫
    4.624.505  - 65.221.381  4.624.505 ₫ - 65.221.381 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Cherrie Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Cherrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.56 crt - VS

    106.000.816,00 ₫
    6.325.441  - 166.980.337  6.325.441 ₫ - 166.980.337 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Tesla Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Tesla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.47 crt - VS

    32.459.278,00 ₫
    4.086.773  - 95.320.301  4.086.773 ₫ - 95.320.301 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Trouville Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Trouville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.648 crt - VS

    20.471.221,00 ₫
    4.831.674  - 74.405.302  4.831.674 ₫ - 74.405.302 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Papillon Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Papillon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    24.444.221,00 ₫
    3.656.585  - 60.905.362  3.656.585 ₫ - 60.905.362 ₫
  29. Dây chuyền nữ Gagae Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Gagae

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    24.255.165,00 ₫
    7.907.509  - 96.565.575  7.907.509 ₫ - 96.565.575 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Kang Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Kang

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.728 crt - VS

    17.193.878,00 ₫
    6.198.083  - 117.961.697  6.198.083 ₫ - 117.961.697 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Labe Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Labe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.678 crt - VS

    38.765.475,00 ₫
    4.559.977  - 85.244.873  4.559.977 ₫ - 85.244.873 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Crank Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Crank

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    16.540.108,00 ₫
    3.914.697  - 74.037.376  3.914.697 ₫ - 74.037.376 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Kary Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Kary

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.61 crt - VS

    81.532.818,00 ₫
    7.623.359  - 178.838.766  7.623.359 ₫ - 178.838.766 ₫
  34. Dây chuyền nữ Ayana Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Ayana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    17.870.291,00 ₫
    6.958.268  - 132.508.803  6.958.268 ₫ - 132.508.803 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Elobo Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Elobo

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    11.084.097,00 ₫
    3.097.343  - 46.839.397  3.097.343 ₫ - 46.839.397 ₫
  36. Dây chuyền nữ Ailene Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Ailene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    63.453.094,00 ₫
    6.268.838  - 113.178.706  6.268.838 ₫ - 113.178.706 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Tawhom Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Tawhom

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    11.158.247,00 ₫
    3.140.361  - 47.263.919  3.140.361 ₫ - 47.263.919 ₫
  38. Dây chuyền nữ Stoupat Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Stoupat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    24.365.259,00 ₫
    7.764.868  - 49.425.046  7.764.868 ₫ - 49.425.046 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Marty Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Marty

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    23.283.285,00 ₫
    8.479.205  - 153.367.195  8.479.205 ₫ - 153.367.195 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lessay Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Lessay

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    10.040.893,00 ₫
    2.968.287  - 38.575.281  2.968.287 ₫ - 38.575.281 ₫
  41. Dây chuyền nữ Brillent Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Brillent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.639 crt - VS

    26.040.439,00 ₫
    8.122.602  - 111.808.901  8.122.602 ₫ - 111.808.901 ₫
  42. Dây chuyền nữ Galien Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Galien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.586 crt - VS

    38.634.720,00 ₫
    7.712.227  - 100.952.348  7.712.227 ₫ - 100.952.348 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Ednarffo Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Ednarffo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.198.322,00 ₫
    3.678.095  - 45.579.966  3.678.095 ₫ - 45.579.966 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Seulement Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Seulement

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    9.586.085,00 ₫
    3.032.815  - 44.561.107  3.032.815 ₫ - 44.561.107 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lavoir Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Lavoir

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.35 crt - VS

    33.684.744,00 ₫
    4.669.788  - 143.348.371  4.669.788 ₫ - 143.348.371 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Triangolo Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Triangolo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    15.028.795,00 ₫
    5.136.768  - 67.641.187  5.136.768 ₫ - 67.641.187 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Barbera Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Barbera

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.88 crt - AAA

    26.033.082,00 ₫
    3.481.115  - 81.452.440  3.481.115 ₫ - 81.452.440 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Mtif Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Mtif

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.732 crt - VS

    14.921.531,00 ₫
    4.945.731  - 93.240.120  4.945.731 ₫ - 93.240.120 ₫
  50. Dây chuyền nữ Lexical Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Lexical

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.621.433,00 ₫
    3.627.152  - 42.311.116  3.627.152 ₫ - 42.311.116 ₫
  51. Dây chuyền nữ Bao Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Bao

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    18.079.724,00 ₫
    5.844.311  - 137.263.498  5.844.311 ₫ - 137.263.498 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Masiela Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Masiela

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    28.652.975,00 ₫
    4.180.168  - 68.136.462  4.180.168 ₫ - 68.136.462 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Hoa Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Hoa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.735 crt - VS

    17.815.385,00 ₫
    6.450.534  - 121.244.701  6.450.534 ₫ - 121.244.701 ₫
  54. Dây chuyền nữ Electric Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Electric

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.725 crt - VS

    43.744.601,00 ₫
    5.756.575  - 91.372.201  5.756.575 ₫ - 91.372.201 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Gurgen Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Gurgen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    35.093.322,00 ₫
    4.022.244  - 76.202.462  4.022.244 ₫ - 76.202.462 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Dubhgan Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.9 crt - VS

    14.628.042,00 ₫
    4.430.922  - 109.301.367  4.430.922 ₫ - 109.301.367 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Trahison Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Trahison

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    35.648.037,00 ₫
    3.161.871  - 61.825.173  3.161.871 ₫ - 61.825.173 ₫
  58. Dây chuyền nữ Ayako Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Ayako

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    11.459.661,00 ₫
    4.549.506  - 70.938.341  4.549.506 ₫ - 70.938.341 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Clavus Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Clavus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.676 crt - VS

    45.898.647,00 ₫
    4.215.828  - 83.801.483  4.215.828 ₫ - 83.801.483 ₫
  60. Dây chuyền nữ Lucinka Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Lucinka

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    23.615.829,00 ₫
    8.465.506  - 71.913.437  8.465.506 ₫ - 71.913.437 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Spendere Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Spendere

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    10.501.364,00 ₫
    3.333.945  - 42.183.756  3.333.945 ₫ - 42.183.756 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Valeso Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Valeso

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Swarovski

    0.865 crt - VS

    12.757.014,00 ₫
    4.775.920  - 142.004.040  4.775.920 ₫ - 142.004.040 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Dây chuyền nữ Leafde Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Leafde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.42 crt - VS

    60.680.936,00 ₫
    10.982.494  - 301.059.890  10.982.494 ₫ - 301.059.890 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Lovren Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Lovren

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    26.642.985,00 ₫
    5.329.219  - 80.136.407  5.329.219 ₫ - 80.136.407 ₫

You’ve viewed 60 of 424 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng