Đang tải...
Tìm thấy 424 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Ulrenesd Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Ulrenesd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.64 crt - VS

    33.951.911,00 ₫
    11.791.641  - 244.357.324  11.791.641 ₫ - 244.357.324 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Palkin Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Palkin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.388 crt - VS

    11.674.188,00 ₫
    4.982.239  - 64.513.838  4.982.239 ₫ - 64.513.838 ₫
    Mới

  3. Mặt Dây Chuyền Bures Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bures

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.662 crt - VS

    18.368.117,00 ₫
    5.752.330  - 101.391.020  5.752.330 ₫ - 101.391.020 ₫
    Mới

  4. Mặt Dây Chuyền Bersey Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bersey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.526 crt - VS

    15.999.543,00 ₫
    5.773.557  - 89.914.661  5.773.557 ₫ - 89.914.661 ₫
    Mới

  5. Mặt Dây Chuyền Aptomon Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aptomon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.054 crt - VS

    18.986.512,00 ₫
    6.495.252  - 119.546.600  6.495.252 ₫ - 119.546.600 ₫
    Mới

  6. Dây Chuyền Adoniss Hình Chữ Nhật Dài

    Dây Chuyền GLAMIRA Adoniss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    13.112.483,00 ₫
    5.455.445  - 79.004.339  5.455.445 ₫ - 79.004.339 ₫
    Mới

  7. Mặt Dây Chuyền Abrissa Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Abrissa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    11.238.907,00 ₫
    3.893.188  - 57.466.705  3.893.188 ₫ - 57.466.705 ₫
    Mới

  8. Dây Chuyền Abigailcn Hình Chữ Nhật Dài

    Dây Chuyền GLAMIRA Abigailcn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    10.455.515,00 ₫
    4.422.997  - 56.674.257  4.422.997 ₫ - 56.674.257 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Tervezes Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tervezes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    17.409.254,00 ₫
    4.733.467  - 68.589.290  4.733.467 ₫ - 68.589.290 ₫
    Mới

  11. Mặt Dây Chuyền Perm Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Perm

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.874 crt - VS

    20.461.599,00 ₫
    8.731.090  - 149.942.681  8.731.090 ₫ - 149.942.681 ₫
    Mới

  12. Mặt Dây Chuyền Yrmed Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yrmed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    10.310.043,00 ₫
    3.419.983  - 54.070.492  3.419.983 ₫ - 54.070.492 ₫
    Mới

  13. Mặt Dây Chuyền Wonig Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Wonig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.502 crt - VS

    24.931.861,00 ₫
    7.983.924  - 173.985.021  7.983.924 ₫ - 173.985.021 ₫
    Mới

  14. Mặt Dây Chuyền Pigg Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pigg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    15.803.131,00 ₫
    4.258.847  - 110.008.911  4.258.847 ₫ - 110.008.911 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Bernac Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bernac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    16.512.090,00 ₫
    5.370.257  - 106.909.866  5.370.257 ₫ - 106.909.866 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Annit Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Annit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.532 crt - VS

    17.953.781,00 ₫
    6.663.364  - 110.221.173  6.663.364 ₫ - 110.221.173 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Amoul Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Amoul

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    14.917.567,00 ₫
    5.140.729  - 104.249.498  5.140.729 ₫ - 104.249.498 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Dubhghlas Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dubhghlas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.175 crt - VS

    17.075.293,00 ₫
    5.157.993  - 137.560.660  5.157.993 ₫ - 137.560.660 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Dubhgan Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dubhgan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.9 crt - VS

    14.628.042,00 ₫
    4.430.922  - 109.301.367  4.430.922 ₫ - 109.301.367 ₫
  20. Dây Chuyền Bodmod Hình Chữ Nhật Dài

    Dây Chuyền GLAMIRA Bodmod

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    16.989.541,00 ₫
    7.856.566  - 89.999.570  7.856.566 ₫ - 89.999.570 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Bages Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bages

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    13.810.971,00 ₫
    4.860.825  - 77.193.026  4.860.825 ₫ - 77.193.026 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Bagard Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bagard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    13.551.444,00 ₫
    4.712.241  - 75.707.186  4.712.241 ₫ - 75.707.186 ₫
  23. Dây Chuyền Scile Hình Chữ Nhật Dài

    Dây Chuyền GLAMIRA Scile

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    28.776.654,00 ₫
    11.375.606  - 101.798.006  11.375.606 ₫ - 101.798.006 ₫
  24. Dây Chuyền Flifig Hình Chữ Nhật Dài

    Dây Chuyền GLAMIRA Flifig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.368 crt - VS

    26.587.514,00 ₫
    9.860.047  - 119.639.431  9.860.047 ₫ - 119.639.431 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt Dây Chuyền Zundania Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zundania

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.254 crt - VS

    11.507.208,00 ₫
    4.065.263  - 65.023.273  4.065.263 ₫ - 65.023.273 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Amoti Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Amoti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.494 crt - VS

    18.392.740,00 ₫
    7.091.286  - 118.471.128  7.091.286 ₫ - 118.471.128 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Ametsa Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ametsa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.536 crt - VS

    13.073.426,00 ₫
    4.366.393  - 77.221.324  4.366.393 ₫ - 77.221.324 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Alitio Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alitio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.404 crt - VS

    23.832.054,00 ₫
    8.089.772  - 190.315.128  8.089.772 ₫ - 190.315.128 ₫
  30. Dây Chuyền Aldin Hình Chữ Nhật Dài

    Dây Chuyền GLAMIRA Aldin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    18.040.666,00 ₫
    7.734.302  - 113.207.002  7.734.302 ₫ - 113.207.002 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Aiutmaat Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aiutmaat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    15.743.979,00 ₫
    5.497.614  - 92.277.856  5.497.614 ₫ - 92.277.856 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Lewdly Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lewdly

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.160.710,00 ₫
    2.753.194  - 43.443.187  2.753.194 ₫ - 43.443.187 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Krani Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Krani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.976 crt - VS

    20.410.938,00 ₫
    7.111.663  - 124.287.140  7.111.663 ₫ - 124.287.140 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Cosask Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cosask

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.383.981,00 ₫
    5.242.899  - 93.325.022  5.242.899 ₫ - 93.325.022 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Blisele Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blisele

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    10.533.344,00 ₫
    3.828.660  - 47.065.806  3.828.660 ₫ - 47.065.806 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Boule Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Boule

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    13.447.009,00 ₫
    4.733.467  - 72.636.441  4.733.467 ₫ - 72.636.441 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Boulazac Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Boulazac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    13.002.106,00 ₫
    4.478.751  - 70.089.283  4.478.751 ₫ - 70.089.283 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Blanac Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blanac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.092 crt - VS

    20.693.956,00 ₫
    7.111.663  - 149.787.019  7.111.663 ₫ - 149.787.019 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Blaina Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blaina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    15.676.622,00 ₫
    5.540.067  - 91.372.204  5.540.067 ₫ - 91.372.204 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Bitche Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bitche

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    15.565.397,00 ₫
    5.476.389  - 90.735.417  5.476.389 ₫ - 90.735.417 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Bievres Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bievres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    19.328.114,00 ₫
    6.431.573  - 122.730.548  6.431.573 ₫ - 122.730.548 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Bierne Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bierne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    17.543.405,00 ₫
    5.879.688  - 122.277.717  5.879.688 ₫ - 122.277.717 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt Dây Chuyền Bief Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bief

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    14.248.232,00 ₫
    4.754.694  - 80.603.386  4.754.694 ₫ - 80.603.386 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Borsiti Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Borsiti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    9.363.633,00 ₫
    2.903.759  - 43.287.525  2.903.759 ₫ - 43.287.525 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Ypsili Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ypsili

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    12.700.975,00 ₫
    3.592.057  - 49.145.987  3.592.057 ₫ - 49.145.987 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Nisida Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nisida

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    13.461.444,00 ₫
    3.097.343  - 45.197.895  3.097.343 ₫ - 45.197.895 ₫
  48. Dây Chuyền Mochlos Hình Chữ Nhật Dài

    Dây Chuyền GLAMIRA Mochlos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    19.158.586,00 ₫
    4.874.693  - 62.235.546  4.874.693 ₫ - 62.235.546 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Mildura Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mildura

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    13.087.294,00 ₫
    3.914.697  - 58.216.696  3.914.697 ₫ - 58.216.696 ₫
  50. Dây Chuyền Mancos Hình Chữ Nhật Dài

    Dây Chuyền GLAMIRA Mancos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    15.200.586,00 ₫
    6.205.158  - 31.489.658  6.205.158 ₫ - 31.489.658 ₫
  51. Dây Chuyền Macheres Hình Chữ Nhật Dài

    Dây Chuyền GLAMIRA Macheres

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    13.520.028,00 ₫
    5.115.541  - 22.674.230  5.115.541 ₫ - 22.674.230 ₫
  52. Dây Chuyền Lefki Hình Chữ Nhật Dài

    Dây Chuyền GLAMIRA Lefki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    27.107.983,00 ₫
    8.360.337  - 47.680.527  8.360.337 ₫ - 47.680.527 ₫
  53. Dây Chuyền Gavdou Hình Chữ Nhật Dài

    Dây Chuyền GLAMIRA Gavdou

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    32.687.956,00 ₫
    12.013.527  - 48.426.561  12.013.527 ₫ - 48.426.561 ₫
  54. Dây Chuyền Dragonada Hình Chữ Nhật Dài

    Dây Chuyền GLAMIRA Dragonada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.334 crt - VS

    17.518.500,00 ₫
    6.057.706  - 78.494.906  6.057.706 ₫ - 78.494.906 ₫
  55. Dây Chuyền Chamblee Hình Chữ Nhật Dài

    Dây Chuyền GLAMIRA Chamblee

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.318 crt - AAA

    21.132.068,00 ₫
    8.407.035  - 47.216.377  8.407.035 ₫ - 47.216.377 ₫
  56. Dây Chuyền Haswell Hình Chữ Nhật Dài

    Dây Chuyền GLAMIRA Haswell

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    12.938.993,00 ₫
    4.960.730  - 57.367.643  4.960.730 ₫ - 57.367.643 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Gianysada Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gianysada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    15.386.245,00 ₫
    4.624.505  - 65.221.381  4.624.505 ₫ - 65.221.381 ₫
  58. Dây Chuyền Dacula Hình Chữ Nhật Dài

    Dây Chuyền GLAMIRA Dacula

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    17.446.614,00 ₫
    7.825.434  - 35.297.943  7.825.434 ₫ - 35.297.943 ₫
  59. Dây Chuyền Telluride Hình Chữ Nhật Dài

    Dây Chuyền GLAMIRA Telluride

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.222 crt - AAA

    12.460.693,00 ₫
    5.175.824  - 59.490.278  5.175.824 ₫ - 59.490.278 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Denton Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Denton

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.222 crt - AAA

    13.906.630,00 ₫
    4.882.617  - 67.768.538  4.882.617 ₫ - 67.768.538 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Asarey Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Asarey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    16.056.715,00 ₫
    6.398.460  - 82.924.132  6.398.460 ₫ - 82.924.132 ₫
  62. Ceramic Jewellery
  63. Mặt Dây Chuyền Aitionn Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aitionn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    12.852.672,00 ₫
    4.733.467  - 67.570.427  4.733.467 ₫ - 67.570.427 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Aperm Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aperm

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    14.818.795,00 ₫
    5.518.841  - 79.131.693  5.518.841 ₫ - 79.131.693 ₫

You’ve viewed 60 of 424 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng