Đang tải...
Tìm thấy 83 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen 3.70 crt Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    31.587.585,00 ₫
    4.457.526  - 1.604.596.167  4.457.526 ₫ - 1.604.596.167 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen 1.02 crt Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen 1.02 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    13.838.140,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Unallegedly Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Unallegedly

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    670.486.914,00 ₫
    4.624.505  - 2.219.097.966  4.624.505 ₫ - 2.219.097.966 ₫
  4. Dây Chuyền Balzer Kiểu Cắt Emerald

    Dây Chuyền GLAMIRA Balzer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    54.833.228,00 ₫
    5.326.389  - 1.051.594.066  5.326.389 ₫ - 1.051.594.066 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.68 crt - AA

    45.127.709,00 ₫
    4.075.452  - 2.974.316.088  4.075.452 ₫ - 2.974.316.088 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Quad Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Quad

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.22 crt - VS

    666.754.196,00 ₫
    4.215.828  - 2.201.876.352  4.215.828 ₫ - 2.201.876.352 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen 2.15 crt Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen 2.15 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.15 crt - VS

    19.037.739,00 ₫
    3.376.965  - 2.187.654.724  3.376.965 ₫ - 2.187.654.724 ₫
  8. Dây Chuyền Detra Kiểu Cắt Emerald

    Dây Chuyền GLAMIRA Detra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    69.144.293,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Heloise Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Heloise

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.755 crt - VS

    84.326.768,00 ₫
    3.486.775  - 1.612.209.335  3.486.775 ₫ - 1.612.209.335 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Arline Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.742 crt - VS

    683.635.624,00 ₫
    6.882.985  - 2.273.309.973  6.882.985 ₫ - 2.273.309.973 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Oarda Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Oarda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.796 crt - VS

    15.593.981,00 ₫
    4.860.825  - 1.628.185.675  4.860.825 ₫ - 1.628.185.675 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Kimononda Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kimononda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    57.349.537,00 ₫
    3.355.455  - 1.060.438.366  3.355.455 ₫ - 1.060.438.366 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Mina Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mina

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.838 crt - AA

    33.097.199,00 ₫
    6.969.022  - 203.065.067  6.969.022 ₫ - 203.065.067 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Fossoyeuren Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fossoyeuren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    13.821.725,00 ₫
    4.818.372  - 1.058.386.486  4.818.372 ₫ - 1.058.386.486 ₫
  16. Kiểu Đá
    Dây Chuyền Nona Emerald Kiểu Cắt Emerald

    Dây Chuyền GLAMIRA Nona Emerald

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    101.440.838,00 ₫
    13.934.650  - 1.606.774.269  13.934.650 ₫ - 1.606.774.269 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Utreva Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Utreva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    22.152.628,00 ₫
    3.936.207  - 1.063.056.276  3.936.207 ₫ - 1.063.056.276 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Gilliana Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gilliana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    2.216 crt - SI

    477.754.810,00 ₫
    5.285.352  - 803.670.716  5.285.352 ₫ - 803.670.716 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Presa Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Presa

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    9.520.991,00 ₫
    2.387.535  - 1.033.763.964  2.387.535 ₫ - 1.033.763.964 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Palmera Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Palmera

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.62 crt - AAA

    10.794.004,00 ₫
    3.635.076  - 1.599.261.286  3.635.076 ₫ - 1.599.261.286 ₫
  22. Dây Chuyền Perkese Kiểu Cắt Emerald

    Dây Chuyền GLAMIRA Perkese

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.006 crt - VS

    34.390.023,00 ₫
    6.552.421  - 1.651.039.338  6.552.421 ₫ - 1.651.039.338 ₫
  23. Dây Chuyền Wequro Kiểu Cắt Emerald

    Dây Chuyền GLAMIRA Wequro

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    28.695.711,00 ₫
    3.971.301  - 1.588.039.639  3.971.301 ₫ - 1.588.039.639 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Aizenay Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aizenay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    81.642.063,00 ₫
    3.656.585  - 1.604.567.858  3.656.585 ₫ - 1.604.567.858 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Cullodina Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cullodina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    15.395.302,00 ₫
    3.969.320  - 2.013.457.432  3.969.320 ₫ - 2.013.457.432 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt Dây Chuyền Meztli Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Meztli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.73 crt - VS

    12.840.787,00 ₫
    3.032.815  - 1.600.704.675  3.032.815 ₫ - 1.600.704.675 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Veloute Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Veloute

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AA

    17.365.388,00 ₫
    4.627.336  - 1.056.476.124  4.627.336 ₫ - 1.056.476.124 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Ungripped Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ungripped

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    197.358.307,00 ₫
    5.433.936  - 2.064.895.868  5.433.936 ₫ - 2.064.895.868 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Illumed Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Illumed

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.35 crt - VS

    114.688.038,00 ₫
    5.157.993  - 3.231.196.942  5.157.993 ₫ - 3.231.196.942 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Chaumont Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Chaumont

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - AA

    17.328.029,00 ₫
    3.140.361  - 1.044.221.458  3.140.361 ₫ - 1.044.221.458 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Caduto Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Caduto

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    14.176.911,00 ₫
    4.990.164  - 1.063.862.877  4.990.164 ₫ - 1.063.862.877 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Hue Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hue

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    7.53 crt - AA

    159.746.693,00 ₫
    11.240.040  - 6.254.644.876  11.240.040 ₫ - 6.254.644.876 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Adalgisa Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adalgisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.212 crt - SI

    156.363.784,00 ₫
    5.474.690  - 318.111.693  5.474.690 ₫ - 318.111.693 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Cornue Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cornue

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    5.614 crt - VS

    52.110.034,00 ₫
    9.805.142  - 12.425.389.221  9.805.142 ₫ - 12.425.389.221 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Conteses Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Conteses

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.92 crt - VS

    36.041.713,00 ₫
    9.345.238  - 7.166.683.012  9.345.238 ₫ - 7.166.683.012 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Citlali Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Citlali

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.796 crt - VS

    91.602.299,00 ₫
    3.721.114  - 1.611.912.168  3.721.114 ₫ - 1.611.912.168 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Blake Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blake

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.818 crt - VS

    90.197.965,00 ₫
    5.752.330  - 1.645.195.024  5.752.330 ₫ - 1.645.195.024 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Reina Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Reina

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1.86 crt - AAA

    44.754.409,00 ₫
    8.776.373  - 4.776.274.529  8.776.373 ₫ - 4.776.274.529 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Ceilid Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ceilid

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AA

    22.984.135,00 ₫
    5.726.010  - 1.623.034.756  5.726.010 ₫ - 1.623.034.756 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Butry Kiểu Cắt Emerald

    Mặt dây chuyền nữ Butry

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.372 crt - VS

    20.620.371,00 ₫
    6.134.404  - 258.069.526  6.134.404 ₫ - 258.069.526 ₫
    Mới

  42. Mặt Dây Chuyền Lidija Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lidija

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.91 crt - VS

    707.970.321,00 ₫
    11.835.792  - 2.366.804.814  11.835.792 ₫ - 2.366.804.814 ₫
  43. Dây Chuyền Meugr Kiểu Cắt Emerald

    Dây Chuyền GLAMIRA Meugr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.216 crt - VS

    28.209.770,00 ₫
    11.532.964  - 1.196.697.157  11.532.964 ₫ - 1.196.697.157 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt Dây Chuyền Speier Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Speier

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    16.28 crt - VS

    118.023.967,00 ₫
    11.054.664  - 17.857.302.153  11.054.664 ₫ - 17.857.302.153 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Anisette Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Anisette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.755 crt - VS

    16.462.279,00 ₫
    5.455.162  - 1.629.657.366  5.455.162 ₫ - 1.629.657.366 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Gerold Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gerold

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    5.8 crt - VS

    56.203.033,00 ₫
    9.841.934  - 6.838.991.165  9.841.934 ₫ - 6.838.991.165 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Terne Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Terne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.592 crt - VS

    47.921.092,00 ₫
    7.376.568  - 16.198.310.017  7.376.568 ₫ - 16.198.310.017 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Twyer Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Twyer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.6 crt - VS

    38.520.947,00 ₫
    7.498.831  - 10.200.517.685  7.498.831 ₫ - 10.200.517.685 ₫
  50. Dây Chuyền Hatpin Kiểu Cắt Emerald

    Dây Chuyền GLAMIRA Hatpin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    32.329.090,00 ₫
    6.014.122  - 1.608.841.429  6.014.122 ₫ - 1.608.841.429 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Coxae Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coxae

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.44 crt - VS

    23.787.904,00 ₫
    6.541.100  - 2.139.711.552  6.541.100 ₫ - 2.139.711.552 ₫
  52. Dây Chuyền Menat Kiểu Cắt Emerald

    Dây Chuyền GLAMIRA Menat

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.5 crt - VS

    24.534.221,00 ₫
    6.396.195  - 6.154.753.843  6.396.195 ₫ - 6.154.753.843 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Merise Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Merise

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.44 crt - VS

    44.112.242,00 ₫
    10.007.499  - 9.254.050.476  10.007.499 ₫ - 9.254.050.476 ₫
  54. Dây Chuyền Meson Kiểu Cắt Emerald

    Dây Chuyền GLAMIRA Meson

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.92 crt - VS

    40.092.261,00 ₫
    8.467.883  - 12.228.111.849  8.467.883 ₫ - 12.228.111.849 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Midinette Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Midinette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.88 crt - VS

    27.917.980,00 ₫
    8.399.960  - 4.142.697.345  8.399.960 ₫ - 4.142.697.345 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Appen Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Appen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.156 crt - VS

    21.283.482,00 ₫
    6.969.023  - 1.684.492.012  6.969.023 ₫ - 1.684.492.012 ₫
  57. Dây Chuyền Teweo Kiểu Cắt Emerald

    Dây Chuyền GLAMIRA Teweo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.152 crt - VS

    19.327.265,00 ₫
    7.287.701  - 1.648.350.675  7.287.701 ₫ - 1.648.350.675 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Aubry Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aubry

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    13.951.630,00 ₫
    4.401.488  - 1.065.079.853  4.401.488 ₫ - 1.065.079.853 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Miombo Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Miombo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    15.483.887,00 ₫
    4.279.224  - 1.082.343.926  4.279.224 ₫ - 1.082.343.926 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Giusto Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giusto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    11.396.265,00 ₫
    3.376.965  - 1.047.150.695  3.376.965 ₫ - 1.047.150.695 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Icaaaa Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Icaaaa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.47 crt - VS

    34.037.384,00 ₫
    7.647.133  - 8.161.036.788  7.647.133 ₫ - 8.161.036.788 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Kovno Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kovno

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.545 crt - VS

    24.313.750,00 ₫
    5.073.088  - 6.104.447.476  5.073.088 ₫ - 6.104.447.476 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Dây Chuyền Bistrom Kiểu Cắt Emerald

    Dây Chuyền GLAMIRA Bistrom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.914 crt - VS

    44.299.032,00 ₫
    11.901.452  - 4.029.265.052  11.901.452 ₫ - 4.029.265.052 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Trim Kiểu Cắt Emerald

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Trim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.7 crt - VS

    25.381.293,00 ₫
    5.327.804  - 6.122.702.106  5.327.804 ₫ - 6.122.702.106 ₫

You’ve viewed 60 of 83 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng