Đang tải...
Tìm thấy 320 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Cefalania Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cefalania

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    65.371.668,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Eiarfro Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eiarfro

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    20.522.448,00 ₫
    8.978.730  - 118.796.603  8.978.730 ₫ - 118.796.603 ₫
  3. Dây Chuyền Kinsey Giọt Nước

    Dây Chuyền GLAMIRA Kinsey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.186 crt - SI

    143.752.523,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Reagan Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Reagan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    11.322 crt - VS

    2.958.258.807,00 ₫
    10.777.307  - 3.374.276.455  10.777.307 ₫ - 3.374.276.455 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Donitra Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Donitra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    45.263.557,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Frodine Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Frodine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    82.108.759,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Harelda Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Harelda

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    5.33 crt - AAAAA

    17.515.104,00 ₫
    7.468.832  - 136.909.721  7.468.832 ₫ - 136.909.721 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Blanda Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.016 crt - VS

    198.089.342,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Aygen Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aygen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.427 crt - VS

    50.813.814,00 ₫
    5.728.274  - 935.132.355  5.728.274 ₫ - 935.132.355 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Calasia Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Calasia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    45.856.761,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Samariel Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Samariel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    44.511.296,00 ₫
    3.050.928  - 910.439.073  3.050.928 ₫ - 910.439.073 ₫
  13. Kiểu Đá
    Dây Chuyền Nona Pear Giọt Nước

    Dây Chuyền GLAMIRA Nona Pear

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.435 crt - VS

    37.189.067,00 ₫
    13.859.934  - 918.757.531  13.859.934 ₫ - 918.757.531 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Frescura Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Frescura

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski

    5.24 crt - AAAAA

    14.586.156,00 ₫
    5.482.049  - 105.508.930  5.482.049 ₫ - 105.508.930 ₫
  15. Dây Chuyền Pepelexa Giọt Nước

    Dây Chuyền GLAMIRA Pepelexa

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.17 crt - AAA

    10.448.156,00 ₫
    3.433.568  - 51.721.448  3.433.568 ₫ - 51.721.448 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Manucan Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Manucan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    20.196.978,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Tibelde Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tibelde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    20.611.597,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Hedyla Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hedyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.474 crt - AAA

    13.382.482,00 ₫
    5.787.707  - 936.519.138  5.787.707 ₫ - 936.519.138 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Eider Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eider

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.882 crt - AAA

    20.148.581,00 ₫
    6.577.326  - 1.477.804.308  6.577.326 ₫ - 1.477.804.308 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Chiquenaude Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Chiquenaude

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.96 crt - AAA

    15.638.981,00 ₫
    4.627.336  - 1.552.209.623  4.627.336 ₫ - 1.552.209.623 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Feinese Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Feinese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.46 crt - VS

    215.293.412,00 ₫
    6.052.046  - 1.614.827.247  6.052.046 ₫ - 1.614.827.247 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Chastella Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Chastella

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - VS

    204.972.611,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  24. Dây Chuyền Valley Giọt Nước

    Dây Chuyền GLAMIRA Valley

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.346 crt - VS

    55.524.923,00 ₫
    9.670.142  - 186.407.792  9.670.142 ₫ - 186.407.792 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Cordialite Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cordialite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.828 crt - VS

    363.892.613,00 ₫
    9.113.164  - 1.866.840.206  9.113.164 ₫ - 1.866.840.206 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt Dây Chuyền Lonneke Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lonneke

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    46.037.610,00 ₫
    3.376.965  - 915.773.959  3.376.965 ₫ - 915.773.959 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Hadwyn Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hadwyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Swarovski

    5.495 crt - AAAAA

    18.330.761,00 ₫
    7.678.831  - 179.362.353  7.678.831 ₫ - 179.362.353 ₫
  29. Dây Chuyền Vrednosto Giọt Nước

    Dây Chuyền GLAMIRA Vrednosto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.434 crt - VS

    24.473.372,00 ₫
    7.139.117  - 106.626.852  7.139.117 ₫ - 106.626.852 ₫
  30. Dây Chuyền SYLVIE Merdix Giọt Nước

    Dây Chuyền SYLVIE Merdix

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.98 crt - VS

    683.537.702,00 ₫
    16.747.844  - 5.267.971.634  16.747.844 ₫ - 5.267.971.634 ₫
  31. Dây Chuyền Gullar Giọt Nước

    Dây Chuyền GLAMIRA Gullar

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.738 crt - AA

    32.635.033,00 ₫
    9.980.612  - 938.841.586  9.980.612 ₫ - 938.841.586 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Vedia Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vedia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.038 crt - VS

    35.133.510,00 ₫
    6.090.536  - 1.843.250.693  6.090.536 ₫ - 1.843.250.693 ₫
  33. Dây Chuyền Kcalm Giọt Nước

    Dây Chuyền GLAMIRA Kcalm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    41.160.934,00 ₫
    6.566.006  - 91.103.336  6.566.006 ₫ - 91.103.336 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Jabril Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jabril

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    197.605.381,00 ₫
    9.829.198  - 2.556.228.445  9.829.198 ₫ - 2.556.228.445 ₫
  35. Dây Chuyền Colene Giọt Nước

    Dây Chuyền GLAMIRA Colene

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.85 crt - AAA

    18.206.516,00 ₫
    5.688.652  - 178.018.022  5.688.652 ₫ - 178.018.022 ₫
  36. Dây Chuyền Hsiu Giọt Nước

    Dây Chuyền GLAMIRA Hsiu

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    8.2 crt - A

    73.677.950,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Hoare Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hoare

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.03 crt - AAA

    33.834.177,00 ₫
    6.276.196  - 1.578.303.832  6.276.196 ₫ - 1.578.303.832 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Anninar Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Anninar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    46.079.214,00 ₫
    4.172.810  - 919.325.830  4.172.810 ₫ - 919.325.830 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Kounoupoi Giọt Nước

    Dây Chuyền GLAMIRA Kounoupoi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.4 crt - VS

    42.631.776,00 ₫
    6.290.063  - 2.783.038.687  6.290.063 ₫ - 2.783.038.687 ₫
  40. Dây Chuyền Eiliv Giọt Nước

    Dây Chuyền GLAMIRA Eiliv

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    26.354.024,00 ₫
    8.620.713  - 61.847.252  8.620.713 ₫ - 61.847.252 ₫
  41. Dây Chuyền Zerelda Giọt Nước

    Dây Chuyền GLAMIRA Zerelda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.626 crt - VS

    56.949.068,00 ₫
    7.720.718  - 965.839.761  7.720.718 ₫ - 965.839.761 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Goretty Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Goretty

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    47.404.301,00 ₫
    4.279.224  - 925.495.608  4.279.224 ₫ - 925.495.608 ₫
  43. Dây Chuyền Jenety Giọt Nước

    Dây Chuyền GLAMIRA Jenety

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    13.027.579,00 ₫
    5.398.559  - 919.509.790  5.398.559 ₫ - 919.509.790 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt Dây Chuyền Katelyn Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Katelyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.17 crt - AAA

    14.140.120,00 ₫
    4.287.715  - 71.886.451  4.287.715 ₫ - 71.886.451 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Doerun Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Doerun

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - AAA

    19.453.774,00 ₫
    4.882.617  - 86.023.169  4.882.617 ₫ - 86.023.169 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Vlatko Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vlatko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2 crt - VS

    298.500.564,00 ₫
    4.181.583  - 1.338.404.030  4.181.583 ₫ - 1.338.404.030 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Sayda Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sayda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    55.468.603,00 ₫
    7.358.455  - 960.476.577  7.358.455 ₫ - 960.476.577 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Magnetique Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Magnetique

    Vàng 14K & Đá Morganite

    0.96 crt - AAA

    27.088.738,00 ₫
    6.240.536  - 1.568.341.620  6.240.536 ₫ - 1.568.341.620 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Betzaida Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Betzaida

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.33 crt - AAA

    10.999.757,00 ₫
    4.000.735  - 916.325.837  4.000.735 ₫ - 916.325.837 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Langone Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Langone

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.093 crt - VS

    19.585.660,00 ₫
    4.581.487  - 202.881.110  4.581.487 ₫ - 202.881.110 ₫
  52. Dây Chuyền Kalipay Giọt Nước

    Dây Chuyền GLAMIRA Kalipay

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    1.75 crt - AA

    41.091.029,00 ₫
    12.168.903  - 2.824.585.661  12.168.903 ₫ - 2.824.585.661 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Polona Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Polona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    48.499.578,00 ₫
    3.684.887  - 921.278.643  3.684.887 ₫ - 921.278.643 ₫
  54. Dây Chuyền Malena Giọt Nước

    Dây Chuyền GLAMIRA Malena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.805 crt - VS

    64.110.543,00 ₫
    11.349.002  - 1.915.080.541  11.349.002 ₫ - 1.915.080.541 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Jeanie Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jeanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương & Đá Rhodolite

    2.06 crt - AAA

    45.194.218,00 ₫
    9.989.952  - 2.764.501.047  9.989.952 ₫ - 2.764.501.047 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Alfreda Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alfreda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    91.999.655,00 ₫
    5.091.485  - 1.459.337.418  5.091.485 ₫ - 1.459.337.418 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Hadria Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hadria

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    5.3 crt - AAAAA

    16.254.545,00 ₫
    6.601.100  - 129.155.045  6.601.100 ₫ - 129.155.045 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Mangano Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mangano

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.686 crt - VS

    217.415.193,00 ₫
    3.957.716  - 1.568.398.221  3.957.716 ₫ - 1.568.398.221 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Kesi Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kesi

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1.98 crt - AAA

    25.307.992,00 ₫
    7.171.663  - 5.318.097.433  7.171.663 ₫ - 5.318.097.433 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Arrowe Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arrowe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    11.550.227,00 ₫
    3.893.188  - 67.428.923  3.893.188 ₫ - 67.428.923 ₫
  61. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Reconstruct Giọt Nước

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Reconstruct

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.026 crt - VS

    33.715.875,00 ₫
    4.882.052  - 1.616.511.203  4.882.052 ₫ - 1.616.511.203 ₫
  62. Dây Chuyền Marilages Giọt Nước

    Dây Chuyền GLAMIRA Marilages

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.8 crt - VS1

    126.055.438,00 ₫
    22.683.288  - 1.450.919.914  22.683.288 ₫ - 1.450.919.914 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Dây Chuyền Annueqa Giọt Nước

    Dây Chuyền GLAMIRA Annueqa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    16.433.128,00 ₫
    4.229.413  - 65.178.933  4.229.413 ₫ - 65.178.933 ₫
  65. Dây Chuyền Inghave Giọt Nước

    Dây Chuyền GLAMIRA Inghave

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    23.942.432,00 ₫
    5.154.314  - 93.749.549  5.154.314 ₫ - 93.749.549 ₫

You’ve viewed 60 of 320 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng