Đang tải...
Tìm thấy 376 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Bolli Trái Tim

    Dây chuyền nữ Bolli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    17.699.066,00 ₫
    7.795.434  - 140.588.954  7.795.434 ₫ - 140.588.954 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Aund Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Aund

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    10.803.061,00 ₫
    3.032.815  - 101.108.009  3.032.815 ₫ - 101.108.009 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Asonb Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Asonb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    13.177.861,00 ₫
    4.287.715  - 115.414.546  4.287.715 ₫ - 115.414.546 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Adliarve Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Adliarve

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    11.804.094,00 ₫
    3.613.567  - 106.839.112  3.613.567 ₫ - 106.839.112 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Acerin Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Acerin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.728 crt - VS

    19.167.359,00 ₫
    5.837.235  - 665.048.726  5.837.235 ₫ - 665.048.726 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Bellion Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Bellion

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.285 crt - VS

    11.817.678,00 ₫
    3.785.642  - 200.517.912  3.785.642 ₫ - 200.517.912 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Aworht Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Aworht

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.752 crt - VS

    20.402.449,00 ₫
    6.500.346  - 501.294.792  6.500.346 ₫ - 501.294.792 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Albert Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Albert

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.36 crt - VS

    18.315.760,00 ₫
    5.009.409  - 186.055.716  5.009.409 ₫ - 186.055.716 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Gelato Trái Tim

    Dây chuyền nữ Gelato

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    24.122.715,00 ₫
    5.674.501  - 829.439.463  5.674.501 ₫ - 829.439.463 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nữ Rewop Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Rewop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    9.055.427,00 ₫
    3.627.152  - 176.319.915  3.627.152 ₫ - 176.319.915 ₫
    Mới

  12. Dây chuyền nữ Parlot Trái Tim

    Dây chuyền nữ Parlot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.716.839,00 ₫
    4.207.904  - 133.626.720  4.207.904 ₫ - 133.626.720 ₫
    Mới

  13. Mặt dây chuyền nữ Rosel Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Rosel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.400.044,00 ₫
    4.078.848  - 231.663.995  4.078.848 ₫ - 231.663.995 ₫
    Mới

  14. Dây chuyền nữ Yrrucca Trái Tim

    Dây chuyền nữ Yrrucca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    15.383.981,00 ₫
    6.374.969  - 354.323.785  6.374.969 ₫ - 354.323.785 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Reuqsuffo Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Reuqsuffo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.789.956,00 ₫
    2.538.100  - 128.320.140  2.538.100 ₫ - 128.320.140 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nữ Uphyo Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Uphyo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.386.260,00 ₫
    4.563.657  - 148.909.665  4.563.657 ₫ - 148.909.665 ₫
    Mới

  17. Mặt dây chuyền nữ Dorrie Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Dorrie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.99 crt - VS

    18.738.872,00 ₫
    3.893.188  - 943.820.995  3.893.188 ₫ - 943.820.995 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Beauled Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Beauled

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    18.354.817,00 ₫
    5.033.183  - 664.779.866  5.033.183 ₫ - 664.779.866 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Alkan Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Alkan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.406 crt - VS

    13.476.443,00 ₫
    4.452.431  - 219.182.916  4.452.431 ₫ - 219.182.916 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Aling Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Aling

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.532 crt - VS

    15.591.999,00 ₫
    4.924.504  - 368.007.683  4.924.504 ₫ - 368.007.683 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Adserler Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Adserler

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    11.507.491,00 ₫
    3.441.492  - 817.977.251  3.441.492 ₫ - 817.977.251 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Mangeur Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Mangeur

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.272.968,00 ₫
    3.398.473  - 136.810.665  3.398.473 ₫ - 136.810.665 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Krylon Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Krylon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    17.250.199,00 ₫
    4.691.015  - 649.284.654  4.691.015 ₫ - 649.284.654 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Horatio Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Horatio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.26 crt - VS

    23.732.998,00 ₫
    5.242.899  - 1.253.215.750  5.242.899 ₫ - 1.253.215.750 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Dây chuyền nữ Erdnio Trái Tim

    Dây chuyền nữ Erdnio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    11.804.094,00 ₫
    4.745.637  - 819.675.356  4.745.637 ₫ - 819.675.356 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Yrrevo Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Yrrevo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.125.701,00 ₫
    3.893.188  - 141.692.722  3.893.188 ₫ - 141.692.722 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Boundin Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Boundin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    10.501.364,00 ₫
    3.333.945  - 184.598.175  3.333.945 ₫ - 184.598.175 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Byzatice Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Byzatice

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.051.550,00 ₫
    3.850.169  - 141.268.192  3.850.169 ₫ - 141.268.192 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Arrim Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Arrim

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.437.118,00 ₫
    2.968.287  - 231.876.252  2.968.287 ₫ - 231.876.252 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Airbug Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Airbug

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    12.536.825,00 ₫
    4.022.244  - 248.786.550  4.022.244 ₫ - 248.786.550 ₫
  32. Dây chuyền nữ Acetatel Trái Tim

    Dây chuyền nữ Acetatel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    11.635.415,00 ₫
    4.401.488  - 331.696.537  4.401.488 ₫ - 331.696.537 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Booponer Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Booponer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.76 crt - VS

    24.610.354,00 ₫
    6.874.495  - 3.197.829.182  6.874.495 ₫ - 3.197.829.182 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Catoth Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Catoth

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    22.795.079,00 ₫
    5.441.860  - 278.361.884  5.441.860 ₫ - 278.361.884 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Adablab Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Adablab

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.864 crt - VS

    22.156.591,00 ₫
    5.879.688  - 676.341.129  5.879.688 ₫ - 676.341.129 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Abil Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Abil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    22.151.497,00 ₫
    6.092.801  - 869.160.973  6.092.801 ₫ - 869.160.973 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Audatis Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Audatis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    11.023.530,00 ₫
    3.226.399  - 237.819.620  3.226.399 ₫ - 237.819.620 ₫
  38. Dây chuyền nữ Airaviv Trái Tim

    Dây chuyền nữ Airaviv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    13.991.536,00 ₫
    5.950.442  - 832.198.878  5.950.442 ₫ - 832.198.878 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Rivmaf Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Rivmaf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.236.926,00 ₫
    3.957.716  - 142.329.510  3.957.716 ₫ - 142.329.510 ₫
  40. Dây chuyền nữ Oneidass Trái Tim

    Dây chuyền nữ Oneidass

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    22.475.552,00 ₫
    8.937.693  - 1.653.303.480  8.937.693 ₫ - 1.653.303.480 ₫
  41. Dây chuyền nữ Xhaln Trái Tim

    Dây chuyền nữ Xhaln

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.966 crt - VS

    25.739.309,00 ₫
    9.495.803  - 919.212.616  9.495.803 ₫ - 919.212.616 ₫
  42. Dây chuyền nữ Atra Trái Tim

    Dây chuyền nữ Atra

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.332 crt - VS

    16.715.579,00 ₫
    8.532.978  - 310.470.221  8.532.978 ₫ - 310.470.221 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Dây chuyền nữ Gdengan Trái Tim

    Dây chuyền nữ Gdengan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    23.519.604,00 ₫
    9.437.219  - 522.107.336  9.437.219 ₫ - 522.107.336 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Jerries Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Jerries

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    16.510.675,00 ₫
    4.258.847  - 646.949.762  4.258.847 ₫ - 646.949.762 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Jawbone Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Jawbone

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.69 crt - VS

    17.690.291,00 ₫
    4.797.147  - 655.440.288  4.797.147 ₫ - 655.440.288 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Immoral Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Immoral

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.032 crt - VS

    21.315.746,00 ₫
    5.009.409  - 684.449.580  5.009.409 ₫ - 684.449.580 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Illimani Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Illimani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    13.652.764,00 ₫
    5.094.315  - 202.640.543  5.094.315 ₫ - 202.640.543 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Nlemah Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Nlemah

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.864.108,00 ₫
    2.581.119  - 128.744.670  2.581.119 ₫ - 128.744.670 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Nemyh Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Nemyh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.124.667,00 ₫
    3.312.436  - 135.961.612  3.312.436 ₫ - 135.961.612 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Bukp Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Bukp

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    23.134.982,00 ₫
    4.754.694  - 1.253.654.429  4.754.694 ₫ - 1.253.654.429 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Budworyto Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Budworyto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.784 crt - VS

    51.483.717,00 ₫
    4.516.959  - 557.035.093  4.516.959 ₫ - 557.035.093 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Naitle Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Naitle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    13.986.442,00 ₫
    5.285.352  - 204.550.913  5.285.352 ₫ - 204.550.913 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Octane Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Octane

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    11.279.945,00 ₫
    3.785.642  - 189.055.703  3.785.642 ₫ - 189.055.703 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Accerter Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Accerter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.395.302,00 ₫
    4.022.244  - 634.596.042  4.022.244 ₫ - 634.596.042 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Bashankser Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Bashankser

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    17.020.107,00 ₫
    4.202.810  - 784.666.091  4.202.810 ₫ - 784.666.091 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Discard Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Discard

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.332 crt - VS

    24.718.749,00 ₫
    5.094.315  - 1.255.494.043  5.094.315 ₫ - 1.255.494.043 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Agama Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Agama

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.475 crt - VS

    12.205.128,00 ₫
    3.764.132  - 824.132.880  3.764.132 ₫ - 824.132.880 ₫
  59. Dây chuyền nữ Uvuloa Trái Tim

    Dây chuyền nữ Uvuloa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.704 crt - VS

    25.204.406,00 ₫
    10.596.175  - 252.076.916  10.596.175 ₫ - 252.076.916 ₫
  60. Dây chuyền nữ Opsain Trái Tim

    Dây chuyền nữ Opsain

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    20.677.824,00 ₫
    9.234.861  - 227.306.090  9.234.861 ₫ - 227.306.090 ₫
  61. Dây chuyền nữ Ldoder Trái Tim

    Dây chuyền nữ Ldoder

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.64 crt - VS

    40.213.675,00 ₫
    13.951.914  - 1.581.825.708  13.951.914 ₫ - 1.581.825.708 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Dây chuyền nữ Jibo Trái Tim

    Dây chuyền nữ Jibo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.876 crt - VS

    32.114.280,00 ₫
    12.561.166  - 384.342.326  12.561.166 ₫ - 384.342.326 ₫
  64. Dây chuyền nữ Ende Trái Tim

    Dây chuyền nữ Ende

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.562 crt - VS

    27.517.509,00 ₫
    11.099.097  - 247.777.314  11.099.097 ₫ - 247.777.314 ₫

You’ve viewed 60 of 376 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng