Đang tải...
Tìm thấy 376 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.255.577,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ming Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.854.612,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Olga Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    99.143.019,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Mecole Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    22.881.398,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Quax Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Quax

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.497.670,00 ₫
    2.801.873  - 131.291.827  2.801.873 ₫ - 131.291.827 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.745 crt - VS

    654.468.689,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  7. Dây chuyền nữ Dina Trái Tim

    Dây chuyền nữ Dina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    105.804.967,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    20.948.388,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Inga Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    55.646.338,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Agen Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Agen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    38.994.719,00 ₫
    6.561.478  - 925.212.592  6.561.478 ₫ - 925.212.592 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lordanis Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Lordanis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.687.773,00 ₫
    4.022.244  - 191.390.595  4.022.244 ₫ - 191.390.595 ₫
  13. Dây chuyền nữ Tassin Trái Tim

    Dây chuyền nữ Tassin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    13.027.295,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  14. Dây chuyền nữ Dalene Trái Tim

    Dây chuyền nữ Dalene

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    9.039.861,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Shellos Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    18.528.872,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Villaggio Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Villaggio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.238.143,00 ₫
    2.688.666  - 129.805.987  2.688.666 ₫ - 129.805.987 ₫
  17. Dây chuyền nữ Klea Trái Tim

    Dây chuyền nữ Klea

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    12.080.318,00 ₫
    4.381.110  - 334.243.694  4.381.110 ₫ - 334.243.694 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Aguessac Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Aguessac

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    36.928.125,00 ₫
    3.871.679  - 2.803.996.139  3.871.679 ₫ - 2.803.996.139 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Fide Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Fide

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.697.382,00 ₫
    4.266.489  - 194.362.283  4.266.489 ₫ - 194.362.283 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Yrrevo Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Yrrevo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.125.701,00 ₫
    3.893.188  - 141.692.722  3.893.188 ₫ - 141.692.722 ₫
  22. Dây chuyền nữ Sheet Trái Tim

    Dây chuyền nữ Sheet

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.054.832,00 ₫
    4.825.448  - 140.206.875  4.825.448 ₫ - 140.206.875 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Twig Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Twig

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    12.600.221,00 ₫
    4.108.281  - 1.085.216.548  4.108.281 ₫ - 1.085.216.548 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Peleng Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    22.399.419,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Picotte Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Picotte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    37.102.463,00 ₫
    4.584.883  - 1.611.728.205  4.584.883 ₫ - 1.611.728.205 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Anomop Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Anomop

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    8.874.861,00 ₫
    2.538.100  - 128.320.140  2.538.100 ₫ - 128.320.140 ₫
  28. Dây chuyền nữ Hayward Trái Tim

    Dây chuyền nữ Hayward

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    10.819.475,00 ₫
    4.552.053  - 817.764.986  4.552.053 ₫ - 817.764.986 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Aigremont Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Aigremont

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.178 crt - VS

    38.960.474,00 ₫
    4.903.278  - 2.826.566.784  4.903.278 ₫ - 2.826.566.784 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Dupont Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Dupont

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    16.021.054,00 ₫
    5.688.651  - 197.687.736  5.688.651 ₫ - 197.687.736 ₫
  31. Dây chuyền nữ Cielo Trái Tim

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.472 crt - SI

    53.276.632,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Bassinoire Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Bassinoire

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    9.690.518,00 ₫
    3.011.306  - 132.989.932  3.011.306 ₫ - 132.989.932 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Murdrum Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Murdrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    66.525.815,00 ₫
    4.065.263  - 832.623.408  4.065.263 ₫ - 832.623.408 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Aigueperse Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Aigueperse

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.97 crt - AAA

    15.020.305,00 ₫
    4.499.978  - 2.803.401.802  4.499.978 ₫ - 2.803.401.802 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Herlimes Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Herlimes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    40.084.053,00 ₫
    5.963.178  - 974.726.506  5.963.178 ₫ - 974.726.506 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Purpe Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Purpe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.944.640,00 ₫
    4.258.847  - 145.301.197  4.258.847 ₫ - 145.301.197 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Haughty Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Haughty

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    11.836.641,00 ₫
    2.860.741  - 133.796.533  2.860.741 ₫ - 133.796.533 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Neidelin Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Neidelin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.574 crt - VS

    72.841.350,00 ₫
    7.413.926  - 871.524.166  7.413.926 ₫ - 871.524.166 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Aiserey Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Aiserey

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2.2 crt - AAA

    15.093.607,00 ₫
    4.266.489  - 3.946.891.669  4.266.489 ₫ - 3.946.891.669 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Blanchar Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Blanchar

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.206.643,00 ₫
    3.969.320  - 117.562.647  3.969.320 ₫ - 117.562.647 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Nager Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Nager

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    71.143.811,00 ₫
    6.282.988  - 861.335.533  6.282.988 ₫ - 861.335.533 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Aika Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.473.897,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Devoluy Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Devoluy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    83.887.241,00 ₫
    6.378.082  - 879.066.582  6.378.082 ₫ - 879.066.582 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Eliska Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Eliska

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    17.419.161,00 ₫
    6.101.857  - 364.809.584  6.101.857 ₫ - 364.809.584 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Indraft Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Indraft

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.036 crt - VS

    174.106.153,00 ₫
    2.968.287  - 2.792.109.400  2.968.287 ₫ - 2.792.109.400 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Sault Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Sault

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    21.944.328,00 ₫
    4.818.372  - 832.198.878  4.818.372 ₫ - 832.198.878 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Gulteko Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Gulteko

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AA

    22.516.307,00 ₫
    4.627.336  - 830.288.516  4.627.336 ₫ - 830.288.516 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Ahiezer Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Ahiezer

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    11.190.228,00 ₫
    3.635.076  - 187.569.863  3.635.076 ₫ - 187.569.863 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Waist Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Waist

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.085.468,00 ₫
    4.224.036  - 193.937.753  4.224.036 ₫ - 193.937.753 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Levni Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Levni

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    12.143.148,00 ₫
    2.710.175  - 427.950.795  2.710.175 ₫ - 427.950.795 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Roscoe Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Roscoe

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.284.756,00 ₫
    3.936.207  - 142.117.245  3.936.207 ₫ - 142.117.245 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Hobby Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Hobby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    13.583.424,00 ₫
    3.118.853  - 189.466.080  3.118.853 ₫ - 189.466.080 ₫
  54. Dây chuyền nữ Hanalora Trái Tim

    Dây chuyền nữ Hanalora

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    27.522.321,00 ₫
    6.702.986  - 850.043.138  6.702.986 ₫ - 850.043.138 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Adliarve Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Adliarve

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    11.804.094,00 ₫
    3.613.567  - 106.839.112  3.613.567 ₫ - 106.839.112 ₫
    Mới

  56. Mặt dây chuyền nữ Parietal Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Parietal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    65.184.312,00 ₫
    3.204.890  - 828.321.543  3.204.890 ₫ - 828.321.543 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Milione Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Milione

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    74.801.812,00 ₫
    5.752.330  - 860.274.216  5.752.330 ₫ - 860.274.216 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Sashka Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Sashka

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    143.506.015,00 ₫
    4.893.372  - 1.130.952.179  4.893.372 ₫ - 1.130.952.179 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Agde Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Agde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    38.809.343,00 ₫
    6.459.591  - 924.151.274  6.459.591 ₫ - 924.151.274 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Nevio Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Nevio

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.5 crt - AAA

    16.130.865,00 ₫
    4.584.883  - 443.516.761  4.584.883 ₫ - 443.516.761 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Acantha Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Acantha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    29.098.444,00 ₫
    6.149.970  - 231.494.181  6.149.970 ₫ - 231.494.181 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Atella Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Atella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.335 crt - VS

    16.300.108,00 ₫
    3.742.623  - 161.291.680  3.742.623 ₫ - 161.291.680 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Stykke Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Stykke

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.348.336,00 ₫
    2.172.442  - 124.711.672  2.172.442 ₫ - 124.711.672 ₫
  65. Dây chuyền nữ Dainera Trái Tim

    Dây chuyền nữ Dainera

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.282 crt - AAA

    17.136.993,00 ₫
    7.491.473  - 236.022.460  7.491.473 ₫ - 236.022.460 ₫

You’ve viewed 60 of 376 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng