Đang tải...
Tìm thấy 537 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Lichas Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    8.970.522,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Jinny Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    11.739.848,00 ₫
    3.418.851  - 45.042.234  3.418.851 ₫ - 45.042.234 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Amicizia Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Amicizia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    12.153.054,00 ₫
    2.387.535  - 32.023.428  2.387.535 ₫ - 32.023.428 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Sucre Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Sucre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.069.832,00 ₫
    2.946.778  - 42.636.588  2.946.778 ₫ - 42.636.588 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Vannes Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Vannes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    11.963.432,00 ₫
    3.032.815  - 63.721.393  3.032.815 ₫ - 63.721.393 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Sheldon Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Sheldon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.895.210,00 ₫
    2.796.212  - 39.141.316  2.796.212 ₫ - 39.141.316 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Estied Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Estied

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.240.988,00 ₫
    2.903.759  - 34.995.112  2.903.759 ₫ - 34.995.112 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Paviotso Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Paviotso

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.660.235,00 ₫
    3.075.834  - 38.815.848  3.075.834 ₫ - 38.815.848 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Citrum Marquise

    Dây chuyền nữ Citrum

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    12.204.279,00 ₫
    4.616.581  - 54.565.770  4.616.581 ₫ - 54.565.770 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Maqu Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Maqu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.051.465,00 ₫
    2.624.137  - 34.358.320  2.624.137 ₫ - 34.358.320 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Valeri Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Valeri

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    23.649.508,00 ₫
    4.344.885  - 61.443.103  4.344.885 ₫ - 61.443.103 ₫
  13. Dây chuyền nữ Arti Marquise

    Dây chuyền nữ Arti

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    35.717.092,00 ₫
    4.810.165  - 74.023.227  4.810.165 ₫ - 74.023.227 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Arnit Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Arnit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.153.621,00 ₫
    3.290.927  - 54.155.402  3.290.927 ₫ - 54.155.402 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Woodriee Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    16.777.560,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  16. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Orleans Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Orleans

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    11.634.848,00 ₫
    2.366.025  - 59.207.259  2.366.025 ₫ - 59.207.259 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Macra Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Macra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.022 crt - AAA

    8.748.070,00 ₫
    2.366.025  - 28.782.876  2.366.025 ₫ - 28.782.876 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Bacille Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Bacille

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    15.280.398,00 ₫
    3.463.002  - 58.089.344  3.463.002 ₫ - 58.089.344 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Zorn Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Zorn

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    5.4 crt - AAA

    44.715.069,00 ₫
    5.816.010  - 183.989.691  5.816.010 ₫ - 183.989.691 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Sukmas Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Sukmas

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.726 crt - AAA

    22.090.082,00 ₫
    7.766.000  - 57.294.065  7.766.000 ₫ - 57.294.065 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Contextual Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Contextual

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    8.986.088,00 ₫
    2.602.629  - 35.532.849  2.602.629 ₫ - 35.532.849 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Leary Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Leary

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    15.471.433,00 ₫
    4.000.735  - 63.565.727  4.000.735 ₫ - 63.565.727 ₫
  24. Dây chuyền nữ Pidgey Marquise

    Dây chuyền nữ Pidgey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    37.020.671,00 ₫
    9.221.842  - 145.258.737  9.221.842 ₫ - 145.258.737 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Pasta Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Pasta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.106 crt - VS

    11.043.624,00 ₫
    4.108.281  - 51.183.712  4.108.281 ₫ - 51.183.712 ₫
    Mới

  26. Bảo hành trọn đời
  27. Dây chuyền nữ Judicieux Marquise

    Dây chuyền nữ Judicieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.332 crt - VS

    16.644.542,00 ₫
    5.025.258  - 78.325.097  5.025.258 ₫ - 78.325.097 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Croes Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Croes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    15.771.433,00 ₫
    5.221.673  - 63.537.432  5.221.673 ₫ - 63.537.432 ₫
  29. Dây chuyền nữ Otunet Marquise

    Dây chuyền nữ Otunet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    11.015.606,00 ₫
    4.616.581  - 39.820.558  4.616.581 ₫ - 39.820.558 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Visa Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Visa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.67 crt - VS

    31.749.470,00 ₫
    4.712.241  - 94.188.230  4.712.241 ₫ - 94.188.230 ₫
  31. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Toebra - Taurus Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Toebra - Taurus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.148 crt - VS

    17.050.671,00 ₫
    3.570.548  - 50.518.620  3.570.548 ₫ - 50.518.620 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Pacifier Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Pacifier

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    11.290.699,00 ₫
    3.742.623  - 45.396.003  3.742.623 ₫ - 45.396.003 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Umbrete Marquise

    Dây chuyền nữ Umbrete

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.8 crt - VS

    32.163.525,00 ₫
    5.326.389  - 85.966.567  5.326.389 ₫ - 85.966.567 ₫
  34. Dây chuyền nữ Negeb Marquise

    Dây chuyền nữ Negeb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    17.996.516,00 ₫
    8.223.356  - 109.188.153  8.223.356 ₫ - 109.188.153 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Hsien Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Hsien

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    10.947.965,00 ₫
    5.228.748  - 49.429.008  5.228.748 ₫ - 49.429.008 ₫
  36. Dây chuyền nữ Ruche Marquise

    Dây chuyền nữ Ruche

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    21.796.876,00 ₫
    5.807.519  - 72.112.860  5.807.519 ₫ - 72.112.860 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Anndre Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Anndre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.312 crt - VS

    34.298.610,00 ₫
    6.771.194  - 93.806.157  6.771.194 ₫ - 93.806.157 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Shkotzim Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Shkotzim

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.636 crt - VS

    25.974.214,00 ₫
    4.215.828  - 76.386.425  4.215.828 ₫ - 76.386.425 ₫
  39. Dây chuyền nữ Touha Marquise

    Dây chuyền nữ Touha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.213 crt - VS

    47.544.678,00 ₫
    9.786.745  - 180.451.971  9.786.745 ₫ - 180.451.971 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Loatas Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Loatas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    15.584.923,00 ₫
    5.455.162  - 108.890.989  5.455.162 ₫ - 108.890.989 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Dastanitaj Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Dastanitaj

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.037 crt - VS

    9.418.255,00 ₫
    2.968.287  - 36.028.123  2.968.287 ₫ - 36.028.123 ₫
  42. Dây chuyền nữ Probus Marquise

    Dây chuyền nữ Probus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.569 crt - VS

    21.999.516,00 ₫
    5.773.557  - 87.424.108  5.773.557 ₫ - 87.424.108 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Xylet Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Xylet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    7.916.565,00 ₫
    2.409.044  - 29.207.406  2.409.044 ₫ - 29.207.406 ₫
    Mới

  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Amorameris Marquise

    Dây chuyền nữ Amorameris

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.295 crt - VS

    21.274.708,00 ₫
    8.736.750  - 43.957.147  8.736.750 ₫ - 43.957.147 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Jupiter Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Jupiter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    13.568.141,00 ₫
    4.538.468  - 72.891.156  4.538.468 ₫ - 72.891.156 ₫
  47. Dây chuyền nữ Papier Marquise

    Dây chuyền nữ Papier

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    15.463.793,00 ₫
    6.841.948  - 85.089.214  6.841.948 ₫ - 85.089.214 ₫
    Mới

  48. Mặt dây chuyền nữ Demaf Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Demaf

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    11.216.549,00 ₫
    3.699.604  - 47.914.862  3.699.604 ₫ - 47.914.862 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Experience Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Experience

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.878 crt - VS

    28.876.841,00 ₫
    7.580.340  - 111.056.068  7.580.340 ₫ - 111.056.068 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Azodei Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Azodei

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    10.623.062,00 ₫
    3.979.226  - 44.702.616  3.979.226 ₫ - 44.702.616 ₫
  51. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Bicgesa - Scorpio Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Bicgesa - Scorpio

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    13.912.289,00 ₫
    5.242.899  - 78.070.377  5.242.899 ₫ - 78.070.377 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Glonitat Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Glonitat

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.35 crt - VS

    42.509.230,00 ₫
    4.301.866  - 79.697.730  4.301.866 ₫ - 79.697.730 ₫
  53. Dây chuyền nữ Barbora Marquise

    Dây chuyền nữ Barbora

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.304 crt - AAA

    12.470.883,00 ₫
    4.229.413  - 47.575.242  4.229.413 ₫ - 47.575.242 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Noctam Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Noctam

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    8.288.449,00 ₫
    2.279.988  - 30.962.110  2.279.988 ₫ - 30.962.110 ₫
  55. Dây chuyền nữ Morus Marquise

    Dây chuyền nữ Morus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    13.539.273,00 ₫
    3.635.076  - 65.730.818  3.635.076 ₫ - 65.730.818 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Dustu Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Dustu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.484 crt - VS

    34.246.250,00 ₫
    3.957.716  - 80.744.895  3.957.716 ₫ - 80.744.895 ₫
  57. Dây chuyền nữ Kumurika Marquise

    Dây chuyền nữ Kumurika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    12.891.729,00 ₫
    4.753.562  - 52.145.975  4.753.562 ₫ - 52.145.975 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Fajra Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Fajra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    20.878.484,00 ₫
    3.032.815  - 46.995.057  3.032.815 ₫ - 46.995.057 ₫
  59. Dây chuyền nữ Ttode Marquise

    Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    16.896.710,00 ₫
    6.969.023  - 47.233.359  6.969.023 ₫ - 47.233.359 ₫
  60. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Bicgesa - Virgo Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Bicgesa - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    16.940.577,00 ₫
    5.242.899  - 78.070.377  5.242.899 ₫ - 78.070.377 ₫
  61. Vòng cổ Paperclip Tranne Marquise

    Vòng cổ Paperclip Tranne

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.8 crt - AAA

    35.061.907,00 ₫
    11.241.364  - 66.984.223  11.241.364 ₫ - 66.984.223 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Staravia Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Staravia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.012 crt - VS

    36.750.389,00 ₫
    7.987.886  - 156.536.992  7.987.886 ₫ - 156.536.992 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Dây chuyền nữ Kemay Marquise

    Dây chuyền nữ Kemay

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.364 crt - VS

    22.159.139,00 ₫
    9.492.407  - 47.608.074  9.492.407 ₫ - 47.608.074 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Brilanta Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Brilanta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - VS

    24.563.655,00 ₫
    7.047.135  - 124.754.117  7.047.135 ₫ - 124.754.117 ₫

You’ve viewed 60 of 537 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng