Đang tải...
Tìm thấy 211 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Audrisa Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.822 crt - VS

    277.252.740,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Inglebert Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Inglebert

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    101.936.968,00 ₫
    4.140.546  - 1.598.666.948  4.140.546 ₫ - 1.598.666.948 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    104.184.977,00 ₫
    5.190.541  - 1.614.048.951  5.190.541 ₫ - 1.614.048.951 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Valentino Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AA

    23.533.754,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  5. Dây chuyền nữ Sargary Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Sargary

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.45 crt - VS1

    45.869.215,00 ₫
    3.541.114  - 1.238.994.125  3.541.114 ₫ - 1.238.994.125 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    218.551.791,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Envigado Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Envigado

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.66 crt - AAA

    14.018.423,00 ₫
    3.699.604  - 1.587.586.811  3.699.604 ₫ - 1.587.586.811 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Kleio Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Kleio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    9.197 crt - VS

    9.880.402.228,00 ₫
    8.320.715  - 13.310.852.006  8.320.715 ₫ - 13.310.852.006 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Salinas Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    11.656.642,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Mienfoo Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Mienfoo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.09 crt - AA

    29.872.215,00 ₫
    3.850.169  - 2.175.909.492  3.850.169 ₫ - 2.175.909.492 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Aphesis Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Aphesis

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.36 crt - AAA

    18.181.327,00 ₫
    6.601.383  - 1.273.026.984  6.601.383 ₫ - 1.273.026.984 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Shadow Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Shadow

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - SI

    216.363.783,00 ₫
    4.958.466  - 392.814.168  4.958.466 ₫ - 392.814.168 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Marlisa Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Marlisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    67.786.658,00 ₫
    4.502.242  - 1.265.116.645  4.502.242 ₫ - 1.265.116.645 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Rumen Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Rumen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.398 crt - VS

    12.697.862,00 ₫
    4.000.735  - 86.744.862  4.000.735 ₫ - 86.744.862 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Dortheea Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Dortheea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.92 crt - VS

    123.149.980,00 ₫
    3.699.604  - 2.465.309.066  3.699.604 ₫ - 2.465.309.066 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Stano Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Stano

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.448 crt - VS

    137.585.006,00 ₫
    5.433.936  - 1.662.444.945  5.433.936 ₫ - 1.662.444.945 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Khafra Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Khafra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.45 crt - VS

    266.233.737,00 ₫
    7.886.000  - 2.237.239.393  7.886.000 ₫ - 2.237.239.393 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Euterpe Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Euterpe

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    9.196 crt - AAA

    40.268.581,00 ₫
    7.785.811  - 13.303.790.714  7.785.811 ₫ - 13.303.790.714 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Caprice Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Caprice

    Vàng 14K & Kim Cương

    9.28 crt - VS

    9.887.828.607,00 ₫
    10.301.837  - 13.352.087.657  10.301.837 ₫ - 13.352.087.657 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Lana Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Lana

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.135 crt - VS

    248.265.237,00 ₫
    3.328.285  - 2.177.480.241  3.328.285 ₫ - 2.177.480.241 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Hanoi Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Hanoi

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    16.443.599,00 ₫
    5.522.237  - 86.532.601  5.522.237 ₫ - 86.532.601 ₫
  24. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea Bầu Dục

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    31.225.038,00 ₫
    9.967.027  - 1.244.678.250  9.967.027 ₫ - 1.244.678.250 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Tejbo Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Tejbo

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    13.732.009,00 ₫
    2.581.119  - 54.480.871  2.581.119 ₫ - 54.480.871 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Etoile Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Etoile

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    10.792.305,00 ₫
    3.075.834  - 1.237.366.772  3.075.834 ₫ - 1.237.366.772 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Paradise Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Paradise

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    16.686.711,00 ₫
    3.441.492  - 62.971.396  3.441.492 ₫ - 62.971.396 ₫
  29. Dây chuyền nữ Biond Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Biond

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.284 crt - VS1

    27.748.734,00 ₫
    4.702.618  - 74.546.808  4.702.618 ₫ - 74.546.808 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Berta Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.717 crt - AAA

    14.703.890,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  31. Kiểu Đá
    Dây chuyền nữ Nona Oval Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Nona Oval

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    46.759.870,00 ₫
    13.990.687  - 1.594.612.440  13.990.687 ₫ - 1.594.612.440 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Campeurusen Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Campeurusen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    23.348.661,00 ₫
    4.860.825  - 1.275.319.423  4.860.825 ₫ - 1.275.319.423 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Maderia Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Maderia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    29.528.915,00 ₫
    3.355.455  - 1.597.718.838  3.355.455 ₫ - 1.597.718.838 ₫
  34. Dây chuyền nữ Stonjourner Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Stonjourner

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.356 crt - VS

    57.533.498,00 ₫
    12.321.450  - 2.143.348.327  12.321.450 ₫ - 2.143.348.327 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Abellone Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Abellone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.044 crt - VS

    437.198.680,00 ₫
    6.701.854  - 2.710.090.921  6.701.854 ₫ - 2.710.090.921 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Yute Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Yute

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.837.461,00 ₫
    6.854.684  - 102.452.341  6.854.684 ₫ - 102.452.341 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Entrekin Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Entrekin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.424 crt - VS

    853.203.877,00 ₫
    6.683.741  - 1.830.161.129  6.683.741 ₫ - 1.830.161.129 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Nikoleta Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Nikoleta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    3.272 crt - AA

    64.766.577,00 ₫
    8.974.485  - 10.930.518.942  8.974.485 ₫ - 10.930.518.942 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Dayys Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Dayys

    Vàng 14K & Kim Cương

    3 crt - VS

    872.027.656,00 ₫
    8.102.791  - 1.901.184.378  8.102.791 ₫ - 1.901.184.378 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Meda Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Meda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    2.36 crt - VS

    43.567.715,00 ₫
    12.775.410  - 2.801.731.995  12.775.410 ₫ - 2.801.731.995 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Arri Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Arri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    17.098.218,00 ₫
    6.240.536  - 1.290.758.030  6.240.536 ₫ - 1.290.758.030 ₫
  42. Dây chuyền nữ Resaix Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Resaix

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.311.176,00 ₫
    4.207.904  - 59.362.921  4.207.904 ₫ - 59.362.921 ₫
  43. Dây chuyền nữ Biddy Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Biddy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    26.719.400,00 ₫
    4.121.866  - 61.117.629  4.121.866 ₫ - 61.117.629 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Brax Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Brax

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.239.275,00 ₫
    4.436.299  - 1.251.376.142  4.436.299 ₫ - 1.251.376.142 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Antaea Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Antaea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    30.517.495,00 ₫
    5.497.614  - 83.985.443  5.497.614 ₫ - 83.985.443 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Herculaneum Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Herculaneum

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    18.321.138,00 ₫
    5.807.519  - 1.625.100.783  5.807.519 ₫ - 1.625.100.783 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Laurie Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AA

    17.323.217,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Larenda Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Larenda

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    21.423.010,00 ₫
    7.030.154  - 1.831.562.068  7.030.154 ₫ - 1.831.562.068 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Thyrania Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Thyrania

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.997 crt - VS

    331.667.105,00 ₫
    6.439.214  - 3.299.050.394  6.439.214 ₫ - 3.299.050.394 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Lancian Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Lancian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.48 crt - VS

    954.854.717,00 ₫
    9.033.919  - 2.048.735.569  9.033.919 ₫ - 2.048.735.569 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Brebieres Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Brebieres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    15.711.999,00 ₫
    5.009.409  - 1.288.352.378  5.009.409 ₫ - 1.288.352.378 ₫
  53. Dây chuyền nữ Defiant Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Defiant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    39.597.264,00 ₫
    5.025.258  - 79.400.564  5.025.258 ₫ - 79.400.564 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Arctotis Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Arctotis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    8.545 crt - VS

    4.020.134.341,00 ₫
    10.706.553  - 4.540.167.160  10.706.553 ₫ - 4.540.167.160 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Aurkena Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Aurkena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.11 crt - VS

    35.715.678,00 ₫
    4.279.224  - 1.633.209.235  4.279.224 ₫ - 1.633.209.235 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Purpo Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Purpo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    15.608.697,00 ₫
    2.602.629  - 56.193.128  2.602.629 ₫ - 56.193.128 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Tarassaco Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Tarassaco

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.665 crt - VS

    2.314.812.234,00 ₫
    7.567.888  - 2.684.591.044  7.567.888 ₫ - 2.684.591.044 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Hypate Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Hypate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.728 crt - VS

    862.670.248,00 ₫
    6.656.571  - 1.845.047.851  6.656.571 ₫ - 1.845.047.851 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Naturas Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Naturas

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.36 crt - AAA

    14.686.061,00 ₫
    5.613.935  - 1.262.413.824  5.613.935 ₫ - 1.262.413.824 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Tifera Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Tifera

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.426 crt - SI

    223.718.559,00 ₫
    6.282.988  - 425.347.033  6.282.988 ₫ - 425.347.033 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Dubbed Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Dubbed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.582 crt - VS

    25.557.612,00 ₫
    5.465.633  - 1.283.088.251  5.465.633 ₫ - 1.283.088.251 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Irmina Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Irmina

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.75 crt - VS1

    88.328.353,00 ₫
    4.853.750  - 1.608.119.732  4.853.750 ₫ - 1.608.119.732 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Rudelle Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Rudelle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.338 crt - AA

    38.362.174,00 ₫
    5.366.012  - 2.211.031.969  5.366.012 ₫ - 2.211.031.969 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Nell Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Nell

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Swarovski

    0.456 crt - AAA

    14.458.232,00 ₫
    4.081.112  - 1.262.512.883  4.081.112 ₫ - 1.262.512.883 ₫

You’ve viewed 60 of 211 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng