Đang tải...
Tìm thấy 211 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Shadow Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Shadow

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - SI

    216.363.783,00 ₫
    4.958.466  - 392.814.168  4.958.466 ₫ - 392.814.168 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Fayanna Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fayanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    218.551.791,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Kleio Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kleio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    9.197 crt - VS

    9.880.402.228,00 ₫
    8.320.715  - 13.310.852.006  8.320.715 ₫ - 13.310.852.006 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Dulcinia Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dulcinia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    104.184.977,00 ₫
    5.190.541  - 1.614.048.951  5.190.541 ₫ - 1.614.048.951 ₫
  5. Dây Chuyền Audrisa Bầu Dục

    Dây Chuyền GLAMIRA Audrisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.822 crt - VS

    277.252.740,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  6. Dây Chuyền Sargary Bầu Dục

    Dây Chuyền GLAMIRA Sargary

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.45 crt - VS1

    45.869.215,00 ₫
    3.541.114  - 1.238.994.125  3.541.114 ₫ - 1.238.994.125 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Inglebert Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Inglebert

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    101.936.968,00 ₫
    4.140.546  - 1.598.666.948  4.140.546 ₫ - 1.598.666.948 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Rumen Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rumen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.398 crt - VS

    12.697.862,00 ₫
    4.000.735  - 86.744.862  4.000.735 ₫ - 86.744.862 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Envigado Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Envigado

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.66 crt - AAA

    14.018.423,00 ₫
    3.699.604  - 1.587.586.811  3.699.604 ₫ - 1.587.586.811 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Mienfoo Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mienfoo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.09 crt - AA

    29.872.215,00 ₫
    3.850.169  - 2.175.909.492  3.850.169 ₫ - 2.175.909.492 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Salinas Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Salinas

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    11.656.642,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Aphesis Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aphesis

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.36 crt - AAA

    18.181.327,00 ₫
    6.601.383  - 1.273.026.984  6.601.383 ₫ - 1.273.026.984 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Stano Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Stano

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.448 crt - VS

    137.585.006,00 ₫
    5.433.936  - 1.662.444.945  5.433.936 ₫ - 1.662.444.945 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Valentino Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Valentino

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AA

    23.533.754,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Marlisa Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marlisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    67.786.658,00 ₫
    4.502.242  - 1.265.116.645  4.502.242 ₫ - 1.265.116.645 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Dortheea Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dortheea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.92 crt - VS

    123.149.980,00 ₫
    3.699.604  - 2.465.309.066  3.699.604 ₫ - 2.465.309.066 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Campeurusen Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Campeurusen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    23.348.661,00 ₫
    4.860.825  - 1.275.319.423  4.860.825 ₫ - 1.275.319.423 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Hanoi Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hanoi

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    16.443.599,00 ₫
    5.522.237  - 86.532.601  5.522.237 ₫ - 86.532.601 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Khafra Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Khafra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.45 crt - VS

    266.233.737,00 ₫
    7.886.000  - 2.237.239.393  7.886.000 ₫ - 2.237.239.393 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Euterpe Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Euterpe

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    9.196 crt - AAA

    40.268.581,00 ₫
    7.785.811  - 13.303.790.714  7.785.811 ₫ - 13.303.790.714 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Larenda Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Larenda

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    21.423.010,00 ₫
    7.030.154  - 1.831.562.068  7.030.154 ₫ - 1.831.562.068 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Lana Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lana

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.135 crt - VS

    248.265.237,00 ₫
    3.328.285  - 2.177.480.241  3.328.285 ₫ - 2.177.480.241 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Caprice Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Caprice

    Vàng 14K & Kim Cương

    9.28 crt - VS

    9.887.828.607,00 ₫
    10.301.837  - 13.352.087.657  10.301.837 ₫ - 13.352.087.657 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. SYLVIE Paperclip Necklace Urrea Bầu Dục

    SYLVIE Paperclip Necklace Urrea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    31.225.038,00 ₫
    9.967.027  - 1.244.678.250  9.967.027 ₫ - 1.244.678.250 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Yute Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yute

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.837.461,00 ₫
    6.854.684  - 102.452.341  6.854.684 ₫ - 102.452.341 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Brax Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brax

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.239.275,00 ₫
    4.436.299  - 1.251.376.142  4.436.299 ₫ - 1.251.376.142 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Tejbo Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tejbo

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    13.732.009,00 ₫
    2.581.119  - 54.480.871  2.581.119 ₫ - 54.480.871 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Etoile Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Etoile

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    10.792.305,00 ₫
    3.075.834  - 1.237.366.772  3.075.834 ₫ - 1.237.366.772 ₫
  32. Dây Chuyền Biond Bầu Dục

    Dây Chuyền GLAMIRA Biond

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.284 crt - VS1

    27.748.734,00 ₫
    4.702.618  - 74.546.808  4.702.618 ₫ - 74.546.808 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Berta Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Berta

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.717 crt - AAA

    14.703.890,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  34. Kiểu Đá
    Dây Chuyền Nona Oval Bầu Dục

    Dây Chuyền GLAMIRA Nona Oval

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    46.759.870,00 ₫
    13.990.687  - 1.594.612.440  13.990.687 ₫ - 1.594.612.440 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Maderia Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maderia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    29.528.915,00 ₫
    3.355.455  - 1.597.718.838  3.355.455 ₫ - 1.597.718.838 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Abellone Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Abellone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.044 crt - VS

    437.198.680,00 ₫
    6.701.854  - 2.710.090.921  6.701.854 ₫ - 2.710.090.921 ₫
  37. Dây Chuyền Stonjourner Bầu Dục

    Dây Chuyền GLAMIRA Stonjourner

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.356 crt - VS

    57.533.498,00 ₫
    12.321.450  - 2.143.348.327  12.321.450 ₫ - 2.143.348.327 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Entrekin Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Entrekin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.424 crt - VS

    853.203.877,00 ₫
    6.683.741  - 1.830.161.129  6.683.741 ₫ - 1.830.161.129 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Nikoleta Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nikoleta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    3.272 crt - AA

    64.766.577,00 ₫
    8.974.485  - 10.930.518.942  8.974.485 ₫ - 10.930.518.942 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Dayys Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dayys

    Vàng 14K & Kim Cương

    3 crt - VS

    872.027.656,00 ₫
    8.102.791  - 1.901.184.378  8.102.791 ₫ - 1.901.184.378 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Meda Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Meda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    2.36 crt - VS

    43.567.715,00 ₫
    12.775.410  - 2.801.731.995  12.775.410 ₫ - 2.801.731.995 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Arri Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    17.098.218,00 ₫
    6.240.536  - 1.290.758.030  6.240.536 ₫ - 1.290.758.030 ₫
  43. Dây Chuyền Resaix Bầu Dục

    Dây Chuyền GLAMIRA Resaix

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.311.176,00 ₫
    4.207.904  - 59.362.921  4.207.904 ₫ - 59.362.921 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây Chuyền Biddy Bầu Dục

    Dây Chuyền GLAMIRA Biddy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    26.719.400,00 ₫
    4.121.866  - 61.117.629  4.121.866 ₫ - 61.117.629 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Antaea Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Antaea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    30.517.495,00 ₫
    5.497.614  - 83.985.443  5.497.614 ₫ - 83.985.443 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Herculaneum Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Herculaneum

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    18.321.138,00 ₫
    5.807.519  - 1.625.100.783  5.807.519 ₫ - 1.625.100.783 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Laurie Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laurie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AA

    17.323.217,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Thyrania Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Thyrania

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.997 crt - VS

    331.667.105,00 ₫
    6.439.214  - 3.299.050.394  6.439.214 ₫ - 3.299.050.394 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Lancian Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lancian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.48 crt - VS

    954.854.717,00 ₫
    9.033.919  - 2.048.735.569  9.033.919 ₫ - 2.048.735.569 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Brebieres Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brebieres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    15.711.999,00 ₫
    5.009.409  - 1.288.352.378  5.009.409 ₫ - 1.288.352.378 ₫
  52. Dây Chuyền Defiant Bầu Dục

    Dây Chuyền GLAMIRA Defiant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    39.597.264,00 ₫
    5.025.258  - 79.400.564  5.025.258 ₫ - 79.400.564 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Arctotis Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arctotis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    8.545 crt - VS

    4.020.134.341,00 ₫
    10.706.553  - 4.540.167.160  10.706.553 ₫ - 4.540.167.160 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Aurkena Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aurkena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.11 crt - VS

    35.715.678,00 ₫
    4.279.224  - 1.633.209.235  4.279.224 ₫ - 1.633.209.235 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Purpo Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Purpo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    15.608.697,00 ₫
    2.602.629  - 56.193.128  2.602.629 ₫ - 56.193.128 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Tarassaco Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tarassaco

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.665 crt - VS

    2.314.812.234,00 ₫
    7.567.888  - 2.684.591.044  7.567.888 ₫ - 2.684.591.044 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Hypate Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hypate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.728 crt - VS

    862.670.248,00 ₫
    6.656.571  - 1.845.047.851  6.656.571 ₫ - 1.845.047.851 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Naturas Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Naturas

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.36 crt - AAA

    14.686.061,00 ₫
    5.613.935  - 1.262.413.824  5.613.935 ₫ - 1.262.413.824 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Tifera Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tifera

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.426 crt - SI

    223.718.559,00 ₫
    6.282.988  - 425.347.033  6.282.988 ₫ - 425.347.033 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Dubbed Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dubbed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.582 crt - VS

    25.557.612,00 ₫
    5.465.633  - 1.283.088.251  5.465.633 ₫ - 1.283.088.251 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Irmina Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Irmina

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.75 crt - VS1

    88.328.353,00 ₫
    4.853.750  - 1.608.119.732  4.853.750 ₫ - 1.608.119.732 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Rudelle Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rudelle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.338 crt - AA

    38.362.174,00 ₫
    5.366.012  - 2.211.031.969  5.366.012 ₫ - 2.211.031.969 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt Dây Chuyền Peonia Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Peonia

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    5.42 crt - AAA

    133.838.137,00 ₫
    7.666.944  - 8.879.490.931  7.666.944 ₫ - 8.879.490.931 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Tulipano Bầu Dục

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tulipano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.298 crt - VS

    261.171.120,00 ₫
    6.524.119  - 2.223.286.630  6.524.119 ₫ - 2.223.286.630 ₫

You’ve viewed 60 of 211 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng