Đang tải...
Tìm thấy 316 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Maillec Princess

    Mặt dây chuyền nữ Maillec

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    9.145.143,00 ₫
    2.645.647  - 45.834.683  2.645.647 ₫ - 45.834.683 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Princess

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    37.809.158,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Flor Princess

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    19.322.736,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Princess

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1.25 crt - AAA

    20.245.940,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Paragrafon Princess

    Mặt dây chuyền nữ Paragrafon

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    16.294.733,00 ₫
    4.775.920  - 170.730.319  4.775.920 ₫ - 170.730.319 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Anilie Princess

    Mặt dây chuyền nữ Anilie

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    10.306.082,00 ₫
    3.549.039  - 157.994.531  3.549.039 ₫ - 157.994.531 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Cygan Princess

    Mặt dây chuyền nữ Cygan

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng

    1.25 crt - AAA

    17.052.371,00 ₫
    4.075.452  - 3.356.446.352  4.075.452 ₫ - 3.356.446.352 ₫
  8. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries Princess

    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    9.482.501,00 ₫
    3.333.945  - 52.627.103  3.333.945 ₫ - 52.627.103 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Christal Princess

    Mặt dây chuyền nữ Christal

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.62 crt - AAA

    11.757.112,00 ₫
    3.966.206  - 5.090.211.716  3.966.206 ₫ - 5.090.211.716 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Elkan Princess

    Mặt dây chuyền nữ Elkan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.608 crt - AAA

    13.837.574,00 ₫
    4.366.393  - 203.928.270  4.366.393 ₫ - 203.928.270 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Dovrebbe Princess

    Mặt dây chuyền nữ Dovrebbe

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.23 crt - AAA

    11.549.945,00 ₫
    4.516.959  - 206.432.981  4.516.959 ₫ - 206.432.981 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Virginia Princess

    Mặt dây chuyền nữ Virginia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Rhodolite

    1.286 crt - VS1

    289.923.434,00 ₫
    5.752.330  - 3.377.120.778  5.752.330 ₫ - 3.377.120.778 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Finny Princess

    Mặt dây chuyền nữ Finny

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AA

    20.050.092,00 ₫
    4.754.694  - 1.497.672.142  4.754.694 ₫ - 1.497.672.142 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Flirtini Princess

    Mặt dây chuyền nữ Flirtini

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.226 crt - VS

    41.764.611,00 ₫
    6.177.423  - 2.602.869.738  6.177.423 ₫ - 2.602.869.738 ₫
  16. Kiểu Đá
    Dây chuyền nữ Nona Princess Princess

    Dây chuyền nữ Nona Princess

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    174.858.131,00 ₫
    14.663.137  - 2.557.504.857  14.663.137 ₫ - 2.557.504.857 ₫
  17. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Taurus Princess

    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Taurus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.820.140,00 ₫
    3.398.473  - 69.027.967  3.398.473 ₫ - 69.027.967 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Maicao Princess

    Mặt dây chuyền nữ Maicao

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    0.63 crt - AAA

    14.744.646,00 ₫
    5.476.389  - 1.659.416.660  5.476.389 ₫ - 1.659.416.660 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Begiste Princess

    Dây chuyền nữ Begiste

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    7.775.056,00 ₫
    3.541.114  - 39.877.166  3.541.114 ₫ - 39.877.166 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Finick Princess

    Mặt dây chuyền nữ Finick

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.658.891,00 ₫
    3.118.853  - 84.976.010  3.118.853 ₫ - 84.976.010 ₫
  22. Dây chuyền nữ Shpits Princess

    Dây chuyền nữ Shpits

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    7.451.283,00 ₫
    3.724.510  - 9.845.612  3.724.510 ₫ - 9.845.612 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Meta Princess

    Mặt dây chuyền nữ Meta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski & Đá Onyx Đen

    14.36 crt - AAA

    99.594.716,00 ₫
    16.020.490  - 10.269.248.497  16.020.490 ₫ - 10.269.248.497 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Gron Princess

    Mặt dây chuyền nữ Gron

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    17.937.932,00 ₫
    7.152.418  - 128.702.217  7.152.418 ₫ - 128.702.217 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Limasy Princess

    Mặt dây chuyền nữ Limasy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - SI

    32.385.977,00 ₫
    4.664.694  - 146.390.812  4.664.694 ₫ - 146.390.812 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Pettiness Princess

    Mặt dây chuyền nữ Pettiness

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - AAA

    20.211.128,00 ₫
    4.733.467  - 181.343.472  4.733.467 ₫ - 181.343.472 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Autres Princess

    Mặt dây chuyền nữ Autres

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.38 crt - AAA

    12.323.431,00 ₫
    3.290.927  - 267.126.090  3.290.927 ₫ - 267.126.090 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Hipo Princess

    Mặt dây chuyền nữ Hipo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    41.257.161,00 ₫
    4.160.357  - 1.491.728.774  4.160.357 ₫ - 1.491.728.774 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Esperimento Princess

    Mặt dây chuyền nữ Esperimento

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.457.100,00 ₫
    4.712.241  - 408.111.271  4.712.241 ₫ - 408.111.271 ₫
  31. Dây chuyền nữ Jatuhkan Princess

    Dây chuyền nữ Jatuhkan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - AAA

    15.802.281,00 ₫
    6.049.499  - 70.513.812  6.049.499 ₫ - 70.513.812 ₫
  32. Dây chuyền nữ Ianua Princess

    Dây chuyền nữ Ianua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    21.151.030,00 ₫
    5.674.501  - 171.253.902  5.674.501 ₫ - 171.253.902 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Ilda Princess

    Mặt dây chuyền nữ Ilda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    23.310.736,00 ₫
    4.624.505  - 168.607.684  4.624.505 ₫ - 168.607.684 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Aferden Princess

    Mặt dây chuyền nữ Aferden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.097.356,00 ₫
    3.893.188  - 188.079.294  3.893.188 ₫ - 188.079.294 ₫
  35. Dây chuyền nữ Bonne Princess

    Dây chuyền nữ Bonne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    18.042.082,00 ₫
    4.982.239  - 97.711.793  4.982.239 ₫ - 97.711.793 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Celmona Princess

    Mặt dây chuyền nữ Celmona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.56 crt - VS

    70.765.983,00 ₫
    6.337.328  - 5.114.961.605  6.337.328 ₫ - 5.114.961.605 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Heli Princess

    Mặt dây chuyền nữ Heli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.594 crt - SI

    36.111.619,00 ₫
    3.406.115  - 159.353.016  3.406.115 ₫ - 159.353.016 ₫
  38. Dây chuyền nữ Rosula Princess

    Dây chuyền nữ Rosula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.066 crt - VS

    64.762.899,00 ₫
    4.556.582  - 115.159.829  4.556.582 ₫ - 115.159.829 ₫
  39. Dây chuyền nữ Batina Princess

    Dây chuyền nữ Batina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    19.270.379,00 ₫
    8.300.903  - 395.218.125  8.300.903 ₫ - 395.218.125 ₫
  40. Dây chuyền nữ Helen Princess

    Dây chuyền nữ Helen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.4 crt - VS

    60.641.314,00 ₫
    12.846.448  - 12.755.897.086  12.846.448 ₫ - 12.755.897.086 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Governare Princess

    Mặt dây chuyền nữ Governare

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.2 crt - VS1

    27.182.416,00 ₫
    4.139.130  - 164.362.421  4.139.130 ₫ - 164.362.421 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Afongan Princess

    Mặt dây chuyền nữ Afongan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.090.692,00 ₫
    4.966.957  - 172.640.689  4.966.957 ₫ - 172.640.689 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Desalvo Princess

    Mặt dây chuyền nữ Desalvo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.311.076,00 ₫
    4.000.735  - 162.452.051  4.000.735 ₫ - 162.452.051 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Phymas Princess

    Mặt dây chuyền nữ Phymas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    10.623.627,00 ₫
    2.731.684  - 1.477.082.617  2.731.684 ₫ - 1.477.082.617 ₫
  46. Dây chuyền nữ Estefra Princess

    Dây chuyền nữ Estefra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    18.724.722,00 ₫
    8.538.638  - 273.778.700  8.538.638 ₫ - 273.778.700 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Outargue Princess

    Mặt dây chuyền nữ Outargue

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.4 crt - AAA

    12.863.711,00 ₫
    4.075.452  - 1.490.879.722  4.075.452 ₫ - 1.490.879.722 ₫
  48. Dây chuyền nữ Kiah Princess

    Dây chuyền nữ Kiah

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.84 crt - AAA

    20.976.408,00 ₫
    5.584.501  - 399.549.986  5.584.501 ₫ - 399.549.986 ₫
  49. Dây chuyền nữ Bilans Princess

    Dây chuyền nữ Bilans

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.060.026,00 ₫
    5.627.520  - 167.334.109  5.627.520 ₫ - 167.334.109 ₫
    Mới

  50. Dây chuyền nữ Jacy Princess

    Dây chuyền nữ Jacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    1.28 crt - AAA

    13.618.518,00 ₫
    3.584.416  - 473.474.168  3.584.416 ₫ - 473.474.168 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Ergnyons Princess

    Mặt dây chuyền nữ Ergnyons

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.442 crt - AAA

    20.409.524,00 ₫
    6.240.536  - 285.281.663  6.240.536 ₫ - 285.281.663 ₫
  52. Dây chuyền nữ Milinzi Princess

    Dây chuyền nữ Milinzi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.848 crt - VS

    34.210.591,00 ₫
    7.174.494  - 2.968.485.927  7.174.494 ₫ - 2.968.485.927 ₫
  53. Dây chuyền nữ Hikari Princess

    Dây chuyền nữ Hikari

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    18.819.815,00 ₫
    5.577.708  - 79.089.241  5.577.708 ₫ - 79.089.241 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Karon Princess

    Mặt dây chuyền nữ Karon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    17.731.046,00 ₫
    4.952.806  - 176.036.899  4.952.806 ₫ - 176.036.899 ₫
  55. Dây chuyền nữ Crimsyn Princess

    Dây chuyền nữ Crimsyn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.624 crt - AAA

    57.053.502,00 ₫
    16.041.433  - 489.988.239  16.041.433 ₫ - 489.988.239 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Bielle Princess

    Mặt dây chuyền nữ Bielle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.420.237,00 ₫
    2.903.759  - 95.674.069  2.903.759 ₫ - 95.674.069 ₫
  57. Dây chuyền nữ Cochera Princess

    Dây chuyền nữ Cochera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    33.260.784,00 ₫
    6.470.912  - 208.017.878  6.470.912 ₫ - 208.017.878 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Willin Princess

    Mặt dây chuyền nữ Willin

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    9.521.558,00 ₫
    3.290.927  - 162.239.794  3.290.927 ₫ - 162.239.794 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Helget Princess

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    26.704.399,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Gradine Princess

    Mặt dây chuyền nữ Gradine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.015.238,00 ₫
    2.882.249  - 82.641.110  2.882.249 ₫ - 82.641.110 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Faviola Princess

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.93 crt - AAA

    19.458.586,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  62. Dây chuyền nữ Carbunculus Princess

    Dây chuyền nữ Carbunculus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    24.227.146,00 ₫
    6.378.082  - 289.484.470  6.378.082 ₫ - 289.484.470 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Flaxy Princess

    Mặt dây chuyền nữ Flaxy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.510.660,00 ₫
    6.409.780  - 140.065.371  6.409.780 ₫ - 140.065.371 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Auhert Princess

    Mặt dây chuyền nữ Auhert

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.601.085,00 ₫
    3.189.607  - 116.956.991  3.189.607 ₫ - 116.956.991 ₫

You’ve viewed 60 of 316 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng