Đang tải...
Tìm thấy 10926 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Bavardage Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Bavardage

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    8.184.016,00 ₫
    2.301.498  - 36.042.277  2.301.498 ₫ - 36.042.277 ₫
  11. Numbers
    Dây chuyền nữ Angel Number 777 Tròn

    Dây chuyền nữ Angel Number 777

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    19.896.697,00 ₫
    6.268.838  - 81.820.365  6.268.838 ₫ - 81.820.365 ₫
  12. Dây chuyền nữ Henna Tròn

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - SI

    35.230.019,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Ingle Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Ingle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.601.651,00 ₫
    3.140.361  - 37.556.418  3.140.361 ₫ - 37.556.418 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Lorey Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    8.522.505,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Christen Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    20.404.429,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Daiki Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Daiki

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.287 crt - VS

    30.582.022,00 ₫
    3.161.871  - 243.833.743  3.161.871 ₫ - 243.833.743 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Oriley Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Oriley

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    8.437.600,00 ₫
    2.645.647  - 38.080.002  2.645.647 ₫ - 38.080.002 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Fornire Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Fornire

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    7.452.133,00 ₫
    2.172.442  - 26.702.702  2.172.442 ₫ - 26.702.702 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - M Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    13.114.748,00 ₫
    3.635.076  - 61.174.236  3.635.076 ₫ - 61.174.236 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    19.404.529,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Shay Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Shay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    13.905.782,00 ₫
    4.239.602  - 56.490.296  4.239.602 ₫ - 56.490.296 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Kaja Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    12.662.202,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Concetta Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.747.390,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Indira Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Indira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    9.877.028,00 ₫
    2.774.703  - 34.146.063  2.774.703 ₫ - 34.146.063 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Vitionse Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Vitionse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.367 crt - VS

    13.787.480,00 ₫
    5.009.409  - 77.320.382  5.009.409 ₫ - 77.320.382 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Ordelie Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Ordelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    119.044.528,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Sarhujans Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Sarhujans

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Consullan Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Consullan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.244 crt - AAA

    13.366.067,00 ₫
    4.667.524  - 62.108.193  4.667.524 ₫ - 62.108.193 ₫
  29. Dây chuyền nữ Ranchits Tròn

    Dây chuyền nữ Ranchits

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.137.036,00 ₫
    3.734.699  - 32.447.958  3.734.699 ₫ - 32.447.958 ₫
    Mới

  30. Mặt dây chuyền nữ Mathilda Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    12.577.580,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  31. Dây chuyền nữ Macy Tròn

    Dây chuyền nữ Macy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.716.825,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Couinera Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - C Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.110.884,00 ₫
    2.839.231  - 45.226.197  2.839.231 ₫ - 45.226.197 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Ajjayre Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Ajjayre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    12.009.565,00 ₫
    4.602.997  - 60.848.766  4.602.997 ₫ - 60.848.766 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Gracielli Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.026.643,00 ₫
    4.043.754  - 250.696.920  4.043.754 ₫ - 250.696.920 ₫
  36. Dây chuyền nữ Ilenn Tròn

    Dây chuyền nữ Ilenn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    18.141.139,00 ₫
    5.668.840  - 63.353.469  5.668.840 ₫ - 63.353.469 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lucie Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.344.699,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Eartha Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.600.406,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Nousha Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Nousha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    19.623.018,00 ₫
    4.345.733  - 57.240.292  4.345.733 ₫ - 57.240.292 ₫
  40. Dây chuyền nữ Veach Tròn

    Dây chuyền nữ Veach

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    10.808.439,00 ₫
    5.218.843  - 46.499.778  5.218.843 ₫ - 46.499.778 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.214.370,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  42. Dây chuyền nữ Acouchi Tròn

    Dây chuyền nữ Acouchi

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.295 crt - AAA

    18.724.721,00 ₫
    8.157.980  - 93.353.329  8.157.980 ₫ - 93.353.329 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Manger Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Manger

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    7.948.828,00 ₫
    2.279.988  - 33.452.664  2.279.988 ₫ - 33.452.664 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Weida Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Weida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    8.420.053,00 ₫
    2.568.384  - 39.013.965  2.568.384 ₫ - 39.013.965 ₫
  45. Dây chuyền nữ Ozean Tròn

    Dây chuyền nữ Ozean

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.773.260,00 ₫
    3.906.773  - 34.287.572  3.906.773 ₫ - 34.287.572 ₫
  46. Dây chuyền nữ Osanna Tròn

    Dây chuyền nữ Osanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.808.295,00 ₫
    7.729.208  - 87.381.655  7.729.208 ₫ - 87.381.655 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lored Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Lored

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    13.429.180,00 ₫
    5.306.578  - 70.188.344  5.306.578 ₫ - 70.188.344 ₫
  48. Dây chuyền nữ Welsh Tròn

    Dây chuyền nữ Welsh

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    23.843.093,00 ₫
    6.401.856  - 130.471.077  6.401.856 ₫ - 130.471.077 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Eldiene Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Eldiene

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    11.746.075,00 ₫
    4.219.791  - 54.778.039  4.219.791 ₫ - 54.778.039 ₫
  50. Dây chuyền nữ Injun Tròn

    Dây chuyền nữ Injun

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.358 crt - VS

    14.954.362,00 ₫
    6.841.948  - 85.004.309  6.841.948 ₫ - 85.004.309 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    9.343.256,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.883.720,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    14.771.532,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Gordana Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Gordana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.518.400,00 ₫
    5.773.557  - 75.339.259  5.773.557 ₫ - 75.339.259 ₫
  55. Dây chuyền nữ Edna Tròn

    Dây chuyền nữ Edna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    57.046.708,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  56. Dây chuyền nữ Cebrina Tròn

    Dây chuyền nữ Cebrina

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    186.064.494,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Fairy Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Fairy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    13.272.954,00 ₫
    3.577.340  - 51.480.880  3.577.340 ₫ - 51.480.880 ₫
  58. Dây chuyền nữ Sonovia Tròn

    Dây chuyền nữ Sonovia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.114 crt - AAA

    13.675.405,00 ₫
    5.490.539  - 57.792.173  5.490.539 ₫ - 57.792.173 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Letty Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    19.116.417,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Erianidro Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Erianidro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    14.418.610,00 ₫
    5.646.199  - 64.103.467  5.646.199 ₫ - 64.103.467 ₫
  61. Dây chuyền nữ Harville Tròn

    Dây chuyền nữ Harville

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.186.847,00 ₫
    3.648.661  - 30.098.912  3.648.661 ₫ - 30.098.912 ₫
  62. Dây chuyền nữ Alkurah Tròn

    Dây chuyền nữ Alkurah

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.963.432,00 ₫
    4.164.885  - 41.730.931  4.164.885 ₫ - 41.730.931 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Carinli Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Carinli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    14.975.588,00 ₫
    4.172.810  - 56.178.978  4.172.810 ₫ - 56.178.978 ₫
  64. Dây chuyền nữ Sonya Tròn

    Dây chuyền nữ Sonya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    12.026.262,00 ₫
    5.498.463  - 50.957.298  5.498.463 ₫ - 50.957.298 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Necole Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Necole

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    8.971.372,00 ₫
    2.774.703  - 42.551.684  2.774.703 ₫ - 42.551.684 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Aceline Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    10.772.494,00 ₫
    4.161.772  - 42.806.398  4.161.772 ₫ - 42.806.398 ₫
  67. Dây chuyền nữ Lovisa Tròn

    Dây chuyền nữ Lovisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    13.435.406,00 ₫
    2.694.326  - 191.631.164  2.694.326 ₫ - 191.631.164 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Syrico Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Syrico

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.450.477,00 ₫
    7.047.135  - 81.226.022  7.047.135 ₫ - 81.226.022 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Targent Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Targent

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    8.616.184,00 ₫
    2.667.156  - 35.886.619  2.667.156 ₫ - 35.886.619 ₫

You’ve viewed 240 of 10926 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng