Đang tải...
Tìm thấy 10926 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Dây chuyền nữ Tracy Tròn

    Dây chuyền nữ Tracy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    25.649.593,00 ₫
    5.896.669  - 129.749.376  5.896.669 ₫ - 129.749.376 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Rada Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Rada

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    13.165.124,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  12. Dây chuyền nữ Mais Tròn

    Dây chuyền nữ Mais

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.398 crt - VS

    29.919.762,00 ₫
    9.195.239  - 127.513.542  9.195.239 ₫ - 127.513.542 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Parola Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Parola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.06 crt - VS1

    10.176.742,00 ₫
    2.538.100  - 34.216.812  2.538.100 ₫ - 34.216.812 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Phyle Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Phyle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.894 crt - VS

    17.161.899,00 ₫
    5.709.878  - 99.579.712  5.709.878 ₫ - 99.579.712 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Dumuzi Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Dumuzi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.863.711,00 ₫
    4.129.791  - 48.197.880  4.129.791 ₫ - 48.197.880 ₫
  16. Dây chuyền nữ Nicanora Tròn

    Dây chuyền nữ Nicanora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    26.469.494,00 ₫
    11.176.361  - 76.073.976  11.176.361 ₫ - 76.073.976 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Cassata Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Cassata

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    12.873.617,00 ₫
    4.207.904  - 44.306.391  4.207.904 ₫ - 44.306.391 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Sarmuvanj Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Sarmuvanj

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.267.974,00 ₫
    2.946.778  - 35.646.056  2.946.778 ₫ - 35.646.056 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Aniset Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Aniset

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    17.665.669,00 ₫
    7.407.983  - 97.655.191  7.407.983 ₫ - 97.655.191 ₫
  20. Dây chuyền nữ Alaura Tròn

    Dây chuyền nữ Alaura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.923.583,00 ₫
    6.817.892  - 378.833.109  6.817.892 ₫ - 378.833.109 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.436.750,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Inge Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Inge

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    28.585.052,00 ₫
    7.874.962  - 94.004.269  7.874.962 ₫ - 94.004.269 ₫
  23. Dây chuyền nữ Finelia Tròn

    Dây chuyền nữ Finelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.622.819,00 ₫
    7.181.569  - 1.092.037.272  7.181.569 ₫ - 1.092.037.272 ₫
  24. Dây chuyền nữ Plumeria Tròn

    Dây chuyền nữ Plumeria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.287 crt - AAA

    20.317.544,00 ₫
    6.771.194  - 198.352.831  6.771.194 ₫ - 198.352.831 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Laelia Mother Tròn

    Dây chuyền nữ Laelia Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    13.800.498,00 ₫
    5.476.955  - 65.065.728  5.476.955 ₫ - 65.065.728 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Charnu Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Charnu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    9.982.310,00 ₫
    3.032.815  - 38.306.420  3.032.815 ₫ - 38.306.420 ₫
  27. Dây chuyền nữ Varemara Tròn

    Dây chuyền nữ Varemara

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.954.673,00 ₫
    4.143.376  - 34.584.738  4.143.376 ₫ - 34.584.738 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Fiera Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Fiera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.789.177,00 ₫
    3.438.662  - 47.716.747  3.438.662 ₫ - 47.716.747 ₫
  29. Dây chuyền nữ Sharlana Tròn

    Dây chuyền nữ Sharlana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    10.401.741,00 ₫
    4.638.090  - 45.551.664  4.638.090 ₫ - 45.551.664 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Felicia Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Felicia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    28.984.106,00 ₫
    7.548.076  - 122.589.035  7.548.076 ₫ - 122.589.035 ₫
  31. Vòng cổ Paperclip Librona Tròn

    Vòng cổ Paperclip Librona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    38.656.796,00 ₫
    12.959.213  - 64.374.529  12.959.213 ₫ - 64.374.529 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Ingelas Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Ingelas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    12.804.843,00 ₫
    4.437.714  - 55.414.826  4.437.714 ₫ - 55.414.826 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Tipass Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Tipass

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    18.984.530,00 ₫
    7.524.020  - 97.768.397  7.524.020 ₫ - 97.768.397 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Babilla Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Babilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    8.097.129,00 ₫
    2.366.025  - 30.254.567  2.366.025 ₫ - 30.254.567 ₫
  35. Dây chuyền nữ Choma Tròn

    Dây chuyền nữ Choma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.464.473,00 ₫
    4.745.637  - 50.660.133  4.745.637 ₫ - 50.660.133 ₫
  36. Dây chuyền nữ Apricitas Tròn

    Dây chuyền nữ Apricitas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    15.135.210,00 ₫
    6.887.514  - 95.291.998  6.887.514 ₫ - 95.291.998 ₫
  37. Dây chuyền nữ Katumbiri Tròn

    Dây chuyền nữ Katumbiri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    11.529.849,00 ₫
    4.767.146  - 46.287.513  4.767.146 ₫ - 46.287.513 ₫
  38. Vòng cổ Paperclip Nordant Tròn

    Vòng cổ Paperclip Nordant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    31.452.585,00 ₫
    11.494.767  - 53.818.656  11.494.767 ₫ - 53.818.656 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Doyenne Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Doyenne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    18.169.441,00 ₫
    4.925.636  - 74.645.869  4.925.636 ₫ - 74.645.869 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Laing Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Laing

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    8.239.487,00 ₫
    2.645.647  - 31.372.487  2.645.647 ₫ - 31.372.487 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Lenaco Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Lenaco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.223.921,00 ₫
    2.538.100  - 30.311.170  2.538.100 ₫ - 30.311.170 ₫
  42. Dây chuyền nữ Rance Tròn

    Dây chuyền nữ Rance

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    7.896.188,00 ₫
    3.283.003  - 34.556.437  3.283.003 ₫ - 34.556.437 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Gelli Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Gelli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    12.740.316,00 ₫
    5.009.409  - 64.358.179  5.009.409 ₫ - 64.358.179 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Rodnetta Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Rodnetta

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    17.178.030,00 ₫
    6.260.347  - 1.794.614.128  6.260.347 ₫ - 1.794.614.128 ₫
  45. Vòng Cổ Bluestraggier Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Bluestraggier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.04 crt - VS

    206.594.301,00 ₫
    49.103.540  - 4.005.971.572  49.103.540 ₫ - 4.005.971.572 ₫
  46. Dây chuyền nữ Inni Tròn

    Dây chuyền nữ Inni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.649.424,00 ₫
    8.162.224  - 96.325.009  8.162.224 ₫ - 96.325.009 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Peace Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Peace

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    13.966.913,00 ₫
    5.306.578  - 92.348.617  5.306.578 ₫ - 92.348.617 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Desinvolte Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Desinvolte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.444 crt - VS

    15.609.263,00 ₫
    3.506.020  - 64.400.631  3.506.020 ₫ - 64.400.631 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Ysabel Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Ysabel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.85 crt - VS

    573.636.335,00 ₫
    8.230.149  - 3.754.425.597  8.230.149 ₫ - 3.754.425.597 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Guzman Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Guzman

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    11.841.734,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    4.478.751  - 53.957.284  4.478.751 ₫ - 53.957.284 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Taffia Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Taffia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.248 crt - AAA

    15.525.207,00 ₫
    5.858.462  - 85.358.079  5.858.462 ₫ - 85.358.079 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.212.190,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    10.919.664,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Swapan Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Swapan

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    13.784.650,00 ₫
    4.797.147  - 71.858.148  4.797.147 ₫ - 71.858.148 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Repervia Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Repervia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.047.588,00 ₫
    3.979.226  - 52.598.805  3.979.226 ₫ - 52.598.805 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Sugh Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Sugh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.538.439,00 ₫
    3.355.455  - 41.603.572  3.355.455 ₫ - 41.603.572 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Terri Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Terri

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.345 crt - VS

    13.600.123,00 ₫
    4.966.957  - 84.763.747  4.966.957 ₫ - 84.763.747 ₫
  58. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Foat - Aries Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Foat - Aries

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    8.739.013,00 ₫
    2.968.287  - 36.197.934  2.968.287 ₫ - 36.197.934 ₫
  59. Dây chuyền nữ Differentway Tròn

    Dây chuyền nữ Differentway

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    20.919.522,00 ₫
    6.846.759  - 86.122.226  6.846.759 ₫ - 86.122.226 ₫
  60. Dây chuyền nữ Specifically Tròn

    Dây chuyền nữ Specifically

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - AAA

    15.514.171,00 ₫
    8.063.169  - 21.320.274  8.063.169 ₫ - 21.320.274 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia N Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia N

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    15.335.870,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Lolita Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Lolita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.307.086,00 ₫
    6.032.801  - 92.433.517  6.032.801 ₫ - 92.433.517 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Tarheel Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Tarheel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.561.264,00 ₫
    3.226.399  - 44.207.330  3.226.399 ₫ - 44.207.330 ₫
  64. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Trapider - Virgo Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Trapider - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    21.544.708,00 ₫
    7.429.209  - 98.277.833  7.429.209 ₫ - 98.277.833 ₫
  65. Dây chuyền nữ Imparare Tròn

    Dây chuyền nữ Imparare

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.255 crt - AAA

    11.698.246,00 ₫
    5.735.067  - 67.782.695  5.735.067 ₫ - 67.782.695 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Cidalliv Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Cidalliv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    10.147.875,00 ₫
    3.785.642  - 43.528.091  3.785.642 ₫ - 43.528.091 ₫
  67. Dây chuyền nữ Whakaaro Tròn

    Dây chuyền nữ Whakaaro

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.598 crt - VS

    104.115.354,00 ₫
    13.747.859  - 686.713.723  13.747.859 ₫ - 686.713.723 ₫
  68. Dây chuyền nữ Hobona Tròn

    Dây chuyền nữ Hobona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.512 crt - VS

    61.198.292,00 ₫
    17.196.144  - 387.210.423  17.196.144 ₫ - 387.210.423 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Elgerha Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Elgerha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.865.395,00 ₫
    4.627.336  - 59.603.490  4.627.336 ₫ - 59.603.490 ₫

You’ve viewed 480 of 10926 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng