Đang tải...
Tìm thấy 10926 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Zoya Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.765.518,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Elsie Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elsie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    16.531.618,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arlenys Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlenys

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    9.522.123,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Maria Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.004.441,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arlecia Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.119.756,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armelda Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armelda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.300.011,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Clovis Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Clovis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.224.643,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  8. Dây Chuyền Alastriona Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Alastriona

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    31.475.793,00 ₫
    15.247.568  - 158.136.038  15.247.568 ₫ - 158.136.038 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armetrice Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    10.112.214,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Assad Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Assad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    24.965.823,00 ₫
    8.978.730  - 407.700.894  8.978.730 ₫ - 407.700.894 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Carica Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.757.508,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Rufina Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    13.526.254,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Keviona Ø8 mm Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  15. Dây Chuyền Liezel Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Liezel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    12.529.184,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Abtei Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Abtei

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    30.161.459,00 ₫
    11.483.436  - 142.343.663  11.483.436 ₫ - 142.343.663 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Admissive Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Admissive

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.35 crt - AAA

    21.693.009,00 ₫
    10.167.404  - 321.833.375  10.167.404 ₫ - 321.833.375 ₫
  18. Dây Chuyền Galaviz Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Galaviz

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.248 crt - AAA

    18.555.476,00 ₫
    8.838.353  - 105.947.604  8.838.353 ₫ - 105.947.604 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Winona Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Winona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    12.196.073,00 ₫
    4.366.393  - 49.004.477  4.366.393 ₫ - 49.004.477 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Zenitha Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zenitha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    12.361.636,00 ₫
    2.968.287  - 41.858.283  2.968.287 ₫ - 41.858.283 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Zykadial Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zykadial

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.458.331,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  23. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    16.596.996,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  24. Dây Chuyền Lamyra Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Lamyra

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    10.745.041,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Tinatin Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tinatin

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.334 crt - AAA

    26.030.818,00 ₫
    6.747.137  - 347.602.120  6.747.137 ₫ - 347.602.120 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt Dây Chuyền Vignale Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vignale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    13.323.614,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Lena Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    9.271.935,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Dyta Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dyta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    22.531.872,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  30. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    36.042.562,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Amtsgericht Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Amtsgericht

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.096 crt - AAA

    20.715.466,00 ₫
    9.445.709  - 108.834.381  9.445.709 ₫ - 108.834.381 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Agatane Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agatane

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.442 crt - AAA

    22.446.685,00 ₫
    10.233.913  - 140.206.880  10.233.913 ₫ - 140.206.880 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Zoila Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.363.039,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Burier Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Burier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    9.669.859,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Jolandi Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jolandi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.856.522,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Danny Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Danny

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.000.706,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  37. Dây Chuyền Balloch Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Balloch

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    27.479.302,00 ₫
    14.128.234  - 174.480.304  14.128.234 ₫ - 174.480.304 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Croce Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Croce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    14.367.950,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Wolf Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Wolf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    14.593.231,00 ₫
    5.253.937  - 90.608.057  5.253.937 ₫ - 90.608.057 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Calissa Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Calissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.126.719,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Kesha Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kesha

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    22.926.683,00 ₫
    10.596.176  - 150.140.795  10.596.176 ₫ - 150.140.795 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Cupide Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cupide

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.852.405,00 ₫
    3.269.418  - 45.594.120  3.269.418 ₫ - 45.594.120 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Levite Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Levite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.462.462,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây Chuyền Tollefson Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Tollefson

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    18.479.345,00 ₫
    8.541.468  - 101.574.985  8.541.468 ₫ - 101.574.985 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  47. Dây Chuyền Harvey Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Harvey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    22.074.516,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Maghunars Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maghunars

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.594.675,00 ₫
    2.753.194  - 32.433.805  2.753.194 ₫ - 32.433.805 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Kyuso Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kyuso

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    45.636.291,00 ₫
    5.922.141  - 140.079.516  5.922.141 ₫ - 140.079.516 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Millicent Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Millicent

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.532.665,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Yoselin Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yoselin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    14.438.986,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Elise Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elise

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    540.898.001,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Lynda Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lynda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.259.016,00 ₫
    2.624.137  - 30.594.187  2.624.137 ₫ - 30.594.187 ₫
  54. Dây Chuyền Lona Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Lona

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.543.971,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Jhaddeus Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jhaddeus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.486.902,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Neta Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Neta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.895 crt - VS

    112.215.597,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Abai Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Abai

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    22.714.702,00 ₫
    10.379.667  - 131.305.980  10.379.667 ₫ - 131.305.980 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Lisa Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.955.706,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Buroo Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Buroo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    27.808.451,00 ₫
    10.120.706  - 154.994.543  10.120.706 ₫ - 154.994.543 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arnecia Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    17.757.932,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Keviona Ø6 mm Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Maiya Ø8 mm Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.215.303,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Dây Chuyền Actor Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Actor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    20.887.257,00 ₫
    10.514.100  - 101.688.191  10.514.100 ₫ - 101.688.191 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Tranto Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tranto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    10.128.347,00 ₫
    3.807.151  - 42.381.872  3.807.151 ₫ - 42.381.872 ₫

You’ve viewed 60 of 10926 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng