Đang tải...
Tìm thấy 10421 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Nixola Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Nixola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.975 crt - VS1

    148.897.782,00 ₫
    5.461.105  - 1.184.598.151  5.461.105 ₫ - 1.184.598.151 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Niyasia Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Niyasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.176 crt - VS1

    209.221.553,00 ₫
    5.508.086  - 2.343.314.357  5.508.086 ₫ - 2.343.314.357 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Remedios Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Remedios

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.16 crt - VS1

    215.140.866,00 ₫
    9.611.275  - 2.376.866.091  9.611.275 ₫ - 2.376.866.091 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Sinobia Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Sinobia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    4 crt - VS1

    761.664.690,00 ₫
    3.990.546  - 7.374.814.099  3.990.546 ₫ - 7.374.814.099 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Bilyana Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Bilyana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.085 crt - VS1

    14.416.061,00 ₫
    4.497.147  - 59.447.823  4.497.147 ₫ - 59.447.823 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Briyley Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Briyley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.125 crt - VS1

    18.119.630,00 ₫
    4.616.015  - 64.032.712  4.616.015 ₫ - 64.032.712 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Bukata Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Bukata

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.36 crt - VS1

    58.684.530,00 ₫
    6.342.422  - 935.471.973  6.342.422 ₫ - 935.471.973 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Chiara Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Chiara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.245 crt - VS1

    34.408.986,00 ₫
    4.140.546  - 204.126.387  4.140.546 ₫ - 204.126.387 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Daivani Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    26.181.666,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Dalianis Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Dalianis

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.8 crt - VS1

    82.713.568,00 ₫
    5.858.462  - 1.786.123.603  5.858.462 ₫ - 1.786.123.603 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Desirel Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Desirel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.24 crt - VS1

    23.709.509,00 ₫
    7.013.174  - 101.065.554  7.013.174 ₫ - 101.065.554 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Ephermia Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Ephermia

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.135 crt - VS1

    18.235.101,00 ₫
    5.963.178  - 79.570.372  5.963.178 ₫ - 79.570.372 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Esmirna Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Esmirna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.77 crt - VS1

    106.091.381,00 ₫
    7.432.039  - 1.826.566.811  7.432.039 ₫ - 1.826.566.811 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Gertrudia Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Gertrudia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.27 crt - VS1

    136.664.915,00 ₫
    5.787.707  - 258.437.446  5.787.707 ₫ - 258.437.446 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Jaymelin Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Jaymelin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.56 crt - VS1

    79.521.130,00 ₫
    5.864.122  - 858.052.530  5.864.122 ₫ - 858.052.530 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Karley Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Karley

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.112 crt - VS1

    13.795.687,00 ₫
    4.995.258  - 55.655.389  4.995.258 ₫ - 55.655.389 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Leonie Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Leonie

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.132 crt - VS1

    16.784.919,00 ₫
    3.902.811  - 61.966.684  3.902.811 ₫ - 61.966.684 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Nekenzie Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Nekenzie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.64 crt - VS1

    82.501.588,00 ₫
    5.715.821  - 864.038.352  5.715.821 ₫ - 864.038.352 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Nurdamia Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Nurdamia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.045 crt - VS1

    95.645.205,00 ₫
    7.505.624  - 1.834.944.131  7.505.624 ₫ - 1.834.944.131 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Perdika Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.8 crt - VS1

    82.750.644,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Samariel Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Samariel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.34 crt - VS1

    54.048.987,00 ₫
    3.050.928  - 910.439.073  3.050.928 ₫ - 910.439.073 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.25 crt - VS1

    213.889.079,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.8 crt - VS1

    77.300.575,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    1.25 crt - VS1

    121.277.254,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    2 crt - VS1

    340.709.232,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.4 crt - VS1

    55.610.961,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Fayina Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Fayina

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.095 crt - VS1

    15.638.132,00 ₫
    4.061.301  - 55.542.186  4.061.301 ₫ - 55.542.186 ₫
  37. Dây chuyền nữ Maisie Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Maisie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.162 crt - VS1

    18.025.385,00 ₫
    4.896.203  - 54.650.683  4.896.203 ₫ - 54.650.683 ₫
  38. Dây chuyền nữ Osanna Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Osanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.15 crt - VS1

    23.015.832,00 ₫
    7.729.208  - 87.381.655  7.729.208 ₫ - 87.381.655 ₫
  39. Dây chuyền nữ Sonovia Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Sonovia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.114 crt - VS1

    16.477.279,00 ₫
    5.490.539  - 57.792.173  5.490.539 ₫ - 57.792.173 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Tanille Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Tanille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.233 crt - VS1

    28.108.733,00 ₫
    7.274.682  - 99.395.751  7.274.682 ₫ - 99.395.751 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Tumekia Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Tumekia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.096 crt - VS1

    14.179.176,00 ₫
    3.962.245  - 55.245.016  3.962.245 ₫ - 55.245.016 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Ajla Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Ajla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    15.679.170,00 ₫
    4.556.582  - 61.273.292  4.556.582 ₫ - 61.273.292 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Chanette Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Chanette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.125 crt - VS1

    17.452.274,00 ₫
    4.259.413  - 60.211.972  4.259.413 ₫ - 60.211.972 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Faunus Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.8 crt - VS1

    79.932.922,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Borna Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Borna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.228 crt - VS1

    26.023.176,00 ₫
    5.527.331  - 84.325.064  5.527.331 ₫ - 84.325.064 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    1.25 crt - VS1

    114.802.096,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Donitra Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.345 crt - VS1

    54.801.248,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Herlimes Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Herlimes

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.122 crt - VS1

    147.885.429,00 ₫
    5.963.178  - 974.726.506  5.963.178 ₫ - 974.726.506 ₫
  49. Dây chuyền nữ Lona Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.24 crt - VS1

    19.128.869,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Permelia Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Permelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.57 crt - VS1

    56.899.540,00 ₫
    5.269.786  - 1.094.994.807  5.269.786 ₫ - 1.094.994.807 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Philesha Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Philesha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.39 crt - VS1

    69.335.613,00 ₫
    3.506.587  - 1.255.932.724  3.506.587 ₫ - 1.255.932.724 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Salinas Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.36 crt - VS1

    55.665.867,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Calasia Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.345 crt - VS1

    55.394.452,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Kane Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Kane

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.88 crt - VS1

    141.186.121,00 ₫
    3.169.796  - 1.152.560.571  3.169.796 ₫ - 1.152.560.571 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Abner Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Abner

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.298 crt - VS1

    219.450.373,00 ₫
    4.853.750  - 268.682.684  4.853.750 ₫ - 268.682.684 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Alifia Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Alifia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.34 crt - VS1

    29.149.955,00 ₫
    7.666.944  - 106.174.021  7.666.944 ₫ - 106.174.021 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Anettes Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Anettes

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.112 crt - VS1

    17.386.331,00 ₫
    5.388.653  - 71.999.652  5.388.653 ₫ - 71.999.652 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Ankelien Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Ankelien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.096 crt - VS1

    15.143.134,00 ₫
    4.477.337  - 60.763.861  4.477.337 ₫ - 60.763.861 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Azarina Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Azarina

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.085 crt - VS1

    15.453.604,00 ₫
    4.219.791  - 56.391.238  4.219.791 ₫ - 56.391.238 ₫
  60. Dây chuyền nữ Bedelia Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Bedelia

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.13 crt - VS1

    19.977.357,00 ₫
    6.619.779  - 73.796.815  6.619.779 ₫ - 73.796.815 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Bihula Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Bihula

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.22 crt - VS1

    19.057.549,00 ₫
    4.368.657  - 71.079.844  4.368.657 ₫ - 71.079.844 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Birdella Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Birdella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.294 crt - VS1

    21.658.198,00 ₫
    4.873.561  - 69.792.120  4.873.561 ₫ - 69.792.120 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Birute Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Birute

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    28.630.334,00 ₫
    10.519.761  - 131.390.881  10.519.761 ₫ - 131.390.881 ₫
  64. Dây chuyền nữ Bitaniya Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Bitaniya

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.06 crt - VS1

    12.818.994,00 ₫
    4.579.222  - 45.990.340  4.579.222 ₫ - 45.990.340 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Braylinn Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Braylinn

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    27.887.130,00 ₫
    5.646.199  - 85.881.663  5.646.199 ₫ - 85.881.663 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Burnestine Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Burnestine

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    20.144.903,00 ₫
    4.436.299  - 57.693.120  4.436.299 ₫ - 57.693.120 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Burnita Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Burnita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.15 crt - VS1

    16.972.842,00 ₫
    4.774.505  - 69.127.027  4.774.505 ₫ - 69.127.027 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Cosandra Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Cosandra

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.12 crt - VS1

    20.103.016,00 ₫
    5.963.178  - 82.570.358  5.963.178 ₫ - 82.570.358 ₫
  69. Dây chuyền nữ Dainera Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Dainera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.282 crt - VS1

    37.174.634,00 ₫
    7.491.473  - 236.022.460  7.491.473 ₫ - 236.022.460 ₫

You’ve viewed 240 of 10421 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng