Đang tải...
Tìm thấy 12020 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Eartha Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.600.406,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Silviana Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Silviana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.537.660,00 ₫
    4.301.866  - 58.301.606  4.301.866 ₫ - 58.301.606 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Felica Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    15.892.848,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Carinli Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Carinli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    14.975.588,00 ₫
    4.172.810  - 56.178.978  4.172.810 ₫ - 56.178.978 ₫
  11. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Aydases - Libra Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Aydases - Libra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.291.548,00 ₫
    3.969.320  - 46.457.320  3.969.320 ₫ - 46.457.320 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Serafina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Serafina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    16.332.374,00 ₫
    5.030.919  - 62.037.438  5.030.919 ₫ - 62.037.438 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Ajjayre Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ajjayre

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    15.886.905,00 ₫
    4.602.997  - 60.848.766  4.602.997 ₫ - 60.848.766 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Epps Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Epps

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    15.037.285,00 ₫
    5.773.557  - 66.848.733  5.773.557 ₫ - 66.848.733 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Janell Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    19.276.038,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Aiello Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Aiello

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.927.574,00 ₫
    3.893.188  - 55.627.092  3.893.188 ₫ - 55.627.092 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Idelia Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    62.830.171,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    65.371.668,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  20. Dây chuyền Alfia Kim Cương

    Dây chuyền GLAMIRA Alfia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    13.414.464,00 ₫
    6.973.551  - 60.028.015  6.973.551 ₫ - 60.028.015 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Lichas Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    12.338.430,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Tisha Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Tisha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    16.315.676,00 ₫
    3.850.169  - 64.032.709  3.850.169 ₫ - 64.032.709 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Liossa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Liossa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.068.063,00 ₫
    3.268.851  - 39.452.635  3.268.851 ₫ - 39.452.635 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Eliseoning Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Eliseoning

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    9.437.784,00 ₫
    2.946.778  - 35.985.677  2.946.778 ₫ - 35.985.677 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Purpe Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Purpe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.944.640,00 ₫
    4.258.847  - 145.301.197  4.258.847 ₫ - 145.301.197 ₫
  26. Dây chuyền nữ Ilenn Kim Cương

    Dây chuyền nữ Ilenn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    18.141.139,00 ₫
    5.668.840  - 63.353.469  5.668.840 ₫ - 63.353.469 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Gordana Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gordana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.518.400,00 ₫
    5.773.557  - 75.339.259  5.773.557 ₫ - 75.339.259 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Maris Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Dasmalisaj Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dasmalisaj

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.283.044,00 ₫
    3.376.965  - 55.400.678  3.376.965 ₫ - 55.400.678 ₫
  30. Dây chuyền nữ Lumpler Kim Cương

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    7.838.169,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.852.772,00 ₫
    3.566.020  - 48.679.010  3.566.020 ₫ - 48.679.010 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Inessa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Inessa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    14.472.949,00 ₫
    4.258.847  - 55.329.925  4.258.847 ₫ - 55.329.925 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Blowlamp Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Blowlamp

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.855.008,00 ₫
    5.264.125  - 74.999.639  5.264.125 ₫ - 74.999.639 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Couinera Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Goulbadn Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Goulbadn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    10.805.607,00 ₫
    3.871.679  - 44.377.143  3.871.679 ₫ - 44.377.143 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Gensio Women Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gensio Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    25.377.331,00 ₫
    5.527.898  - 102.664.604  5.527.898 ₫ - 102.664.604 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.298.708,00 ₫
    4.338.658  - 56.957.270  4.338.658 ₫ - 56.957.270 ₫
  39. Dây chuyền nữ Henna Kim Cương

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - SI

    35.230.019,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Desirel Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Desirel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.539.698,00 ₫
    7.013.174  - 101.065.554  7.013.174 ₫ - 101.065.554 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    11.995.979,00 ₫
    4.780.732  - 49.811.083  4.780.732 ₫ - 49.811.083 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Sarmuvanj Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sarmuvanj

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.267.974,00 ₫
    2.946.778  - 35.646.056  2.946.778 ₫ - 35.646.056 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Marcelina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    11.528.434,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫
  44. Dây chuyền nữ Catchy Kim Cương

    Dây chuyền nữ Catchy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    9.124.483,00 ₫
    4.143.376  - 35.150.773  4.143.376 ₫ - 35.150.773 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Degradant Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Degradant

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.282.477,00 ₫
    4.624.505  - 59.730.841  4.624.505 ₫ - 59.730.841 ₫
  46. Dây chuyền nữ Continente Kim Cương

    Dây chuyền nữ Continente

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.786.151,00 ₫
    6.183.932  - 65.971.383  6.183.932 ₫ - 65.971.383 ₫
  47. Dây chuyền nữ Glenette Kim Cương

    Dây chuyền nữ Glenette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    21.659.330,00 ₫
    7.482.983  - 89.292.026  7.482.983 ₫ - 89.292.026 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Gonabilano Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gonabilano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    12.798.616,00 ₫
    3.484.511  - 42.962.052  3.484.511 ₫ - 42.962.052 ₫
  49. Dây chuyền nữ Veach Kim Cương

    Dây chuyền nữ Veach

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    11.176.361,00 ₫
    5.218.843  - 46.499.778  5.218.843 ₫ - 46.499.778 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Milessa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Milessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    194.097.947,00 ₫
    5.076.201  - 2.321.394.652  5.076.201 ₫ - 2.321.394.652 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Eitan Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Eitan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.550.113,00 ₫
    4.754.694  - 60.452.538  4.754.694 ₫ - 60.452.538 ₫
  53. Dây chuyền nữ Lucky Kim Cương

    Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    89.399.857,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  54. Dây chuyền nữ Pidgey Kim Cương

    Dây chuyền nữ Pidgey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    37.020.671,00 ₫
    9.221.842  - 145.258.737  9.221.842 ₫ - 145.258.737 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Viera Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Viera

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    19.991.224,00 ₫
    5.506.388  - 83.320.354  5.506.388 ₫ - 83.320.354 ₫
  56. Dây chuyền nữ Inni Kim Cương

    Dây chuyền nữ Inni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.649.424,00 ₫
    8.162.224  - 96.325.009  8.162.224 ₫ - 96.325.009 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Letty Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.234 crt - VS

    26.163.554,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Fide Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Fide

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.159.620,00 ₫
    4.266.489  - 194.362.283  4.266.489 ₫ - 194.362.283 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Gerasim Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gerasim

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    23.472.056,00 ₫
    6.049.499  - 92.221.256  6.049.499 ₫ - 92.221.256 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Cassata Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cassata

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    12.873.617,00 ₫
    4.207.904  - 44.306.391  4.207.904 ₫ - 44.306.391 ₫
  61. Dây chuyền nữ Sharlana Kim Cương

    Dây chuyền nữ Sharlana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.467.769,00 ₫
    4.638.090  - 45.551.664  4.638.090 ₫ - 45.551.664 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Enginedas Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Enginedas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.200.105,00 ₫
    5.391.483  - 67.244.962  5.391.483 ₫ - 67.244.962 ₫
  63. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    11.658.339,00 ₫
    4.308.941  - 49.259.193  4.308.941 ₫ - 49.259.193 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Ysabel Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ysabel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.85 crt - VS

    573.636.335,00 ₫
    8.230.149  - 3.754.425.597  8.230.149 ₫ - 3.754.425.597 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Hinge Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hinge

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.739.480,00 ₫
    2.645.647  - 35.674.354  2.645.647 ₫ - 35.674.354 ₫
  66. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Trapider - Virgo Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Trapider - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    21.544.708,00 ₫
    7.429.209  - 98.277.833  7.429.209 ₫ - 98.277.833 ₫
  67. Dây chuyền nữ Noerine Kim Cương

    Dây chuyền nữ Noerine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.058 crt - VS

    28.409.864,00 ₫
    12.222.394  - 41.889.037  12.222.394 ₫ - 41.889.037 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Mullite Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Mullite

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.479.925,00 ₫
    4.646.015  - 59.999.710  4.646.015 ₫ - 59.999.710 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Cidalliv Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cidalliv

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    10.657.306,00 ₫
    3.785.642  - 43.528.091  3.785.642 ₫ - 43.528.091 ₫

You’ve viewed 180 of 12020 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng