Đang tải...
Tìm thấy 12020 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Dây chuyền nữ Gobaith Kim Cương

    Dây chuyền nữ Gobaith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    20.548.203,00 ₫
    7.607.511  - 91.556.169  7.607.511 ₫ - 91.556.169 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Eula Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Eula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    60.051.506,00 ₫
    4.096.678  - 94.287.286  4.096.678 ₫ - 94.287.286 ₫
  12. Dây chuyền nữ Amelia Kim Cương

    Dây chuyền nữ Amelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.083 crt - VS

    16.343.129,00 ₫
    5.609.407  - 63.367.622  5.609.407 ₫ - 63.367.622 ₫
  13. Dây Chuyền SYLVIE Merdix Kim Cương

    Dây Chuyền SYLVIE Merdix

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.98 crt - VS

    683.537.702,00 ₫
    16.747.844  - 5.267.971.634  16.747.844 ₫ - 5.267.971.634 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Proviea Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Proviea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.779.018,00 ₫
    3.412.058  - 27.764.012  3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Pantelant Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pantelant

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.736.451,00 ₫
    5.356.106  - 49.004.478  5.356.106 ₫ - 49.004.478 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nữ Risol Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Risol

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    30.263.346,00 ₫
    2.172.442  - 50.447.873  2.172.442 ₫ - 50.447.873 ₫
    Mới

  17. Mặt dây chuyền nữ Marie Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Marie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    12.127.582,00 ₫
    5.003.749  - 52.344.088  5.003.749 ₫ - 52.344.088 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Musfaro Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Musfaro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.062 crt - VS

    9.887.780,00 ₫
    2.731.684  - 36.664.915  2.731.684 ₫ - 36.664.915 ₫
  19. Dây chuyền nữ Luana Kim Cương

    Dây chuyền nữ Luana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.063 crt - VS

    15.725.301,00 ₫
    5.248.559  - 63.976.107  5.248.559 ₫ - 63.976.107 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Navicula Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Navicula

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.285.038,00 ₫
    3.312.436  - 44.009.217  3.312.436 ₫ - 44.009.217 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Sosefina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sosefina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    13.816.914,00 ₫
    4.358.469  - 56.178.973  4.358.469 ₫ - 56.178.973 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Muvimentu Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Muvimentu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.425.571,00 ₫
    3.957.716  - 52.754.462  3.957.716 ₫ - 52.754.462 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Villaggio Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Villaggio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.238.143,00 ₫
    2.688.666  - 129.805.987  2.688.666 ₫ - 129.805.987 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Ferejuhas Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ferejuhas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    9.616.367,00 ₫
    2.968.287  - 37.160.193  2.968.287 ₫ - 37.160.193 ₫
  25. Dây chuyền nữ Addressing Kim Cương

    Dây chuyền nữ Addressing

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    21.860.555,00 ₫
    7.733.453  - 82.428.853  7.733.453 ₫ - 82.428.853 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Mendota Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Mendota

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    9.326.557,00 ₫
    2.844.325  - 35.207.373  2.844.325 ₫ - 35.207.373 ₫
  27. Dây chuyền nữ Armita Kim Cương

    Dây chuyền nữ Armita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    10.982.775,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Aspola Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Aspola

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.978.318,00 ₫
    5.242.899  - 67.598.729  5.242.899 ₫ - 67.598.729 ₫
  29. Dây chuyền nữ Captolia Kim Cương

    Dây chuyền nữ Captolia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.291.548,00 ₫
    5.101.390  - 46.457.320  5.101.390 ₫ - 46.457.320 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Mariela Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Mariela

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.181 crt - VS

    20.476.032,00 ₫
    5.369.407  - 75.494.917  5.369.407 ₫ - 75.494.917 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    14.598.325,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Converga Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Converga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.733.352,00 ₫
    2.538.100  - 31.811.163  2.538.100 ₫ - 31.811.163 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Achtung Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Achtung

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    16.796.522,00 ₫
    6.973.551  - 75.961.897  6.973.551 ₫ - 75.961.897 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Fayina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Fayina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    14.251.346,00 ₫
    4.061.301  - 55.542.186  4.061.301 ₫ - 55.542.186 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Katrin Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    12.784.749,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Krobelus Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Krobelus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.332.656,00 ₫
    5.073.088  - 69.183.627  5.073.088 ₫ - 69.183.627 ₫
  37. Dây chuyền nữ Pansy Kim Cương

    Dây chuyền nữ Pansy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    16.319.921,00 ₫
    3.260.361  - 56.716.708  3.260.361 ₫ - 56.716.708 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Pavitra Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pavitra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    17.973.593,00 ₫
    5.883.934  - 75.919.447  5.883.934 ₫ - 75.919.447 ₫
  39. Dây chuyền nữ Atra Kim Cương

    Dây chuyền nữ Atra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.332 crt - VS

    25.913.649,00 ₫
    8.532.978  - 310.470.221  8.532.978 ₫ - 310.470.221 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Syndrome Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Syndrome

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    16.538.128,00 ₫
    3.979.226  - 65.306.292  3.979.226 ₫ - 65.306.292 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Tisza Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Tisza

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    11.677.584,00 ₫
    3.077.249  - 35.051.715  3.077.249 ₫ - 35.051.715 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Zencen Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Zencen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    11.884.753,00 ₫
    4.308.941  - 49.995.039  4.308.941 ₫ - 49.995.039 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Charta Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Charta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.202 crt - VS

    21.330.180,00 ₫
    3.376.965  - 53.504.460  3.376.965 ₫ - 53.504.460 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - I Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lata - I

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    11.947.583,00 ₫
    3.549.039  - 48.098.826  3.549.039 ₫ - 48.098.826 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Tusemen Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Tusemen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    24.820.353,00 ₫
    5.314.502  - 80.645.840  5.314.502 ₫ - 80.645.840 ₫
  46. Dây chuyền nữ Harvey Kim Cương

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.73 crt - VS

    62.036.590,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Kuros Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kuros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.050.770,00 ₫
    4.417.903  - 55.542.182  4.417.903 ₫ - 55.542.182 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Ostria Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.692.286,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  49. Dây chuyền nữ Karina Kim Cương

    Dây chuyền nữ Karina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    18.666.702,00 ₫
    4.917.712  - 72.226.068  4.917.712 ₫ - 72.226.068 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Jamais

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS

    12.725.881,00 ₫
    4.259.413  - 55.485.579  4.259.413 ₫ - 55.485.579 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Fairy Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Fairy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    13.272.954,00 ₫
    3.577.340  - 51.480.880  3.577.340 ₫ - 51.480.880 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Angela Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Angela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.115.016,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Ephermia Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ephermia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    17.640.764,00 ₫
    5.963.178  - 79.570.372  5.963.178 ₫ - 79.570.372 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Euterpe Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Euterpe

    Vàng 14K & Kim Cương

    9.196 crt - VS

    9.879.344.590,00 ₫
    7.785.811  - 13.303.790.714  7.785.811 ₫ - 13.303.790.714 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Flor Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    23.879.318,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Viola Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Viola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.765.022,00 ₫
    3.806.584  - 56.858.213  3.806.584 ₫ - 56.858.213 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Lena Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.781.338,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Taffia Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Taffia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    20.110.091,00 ₫
    5.858.462  - 85.358.079  5.858.462 ₫ - 85.358.079 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Tadweans Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Tadweans

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    9.730.423,00 ₫
    3.247.908  - 38.221.511  3.247.908 ₫ - 38.221.511 ₫
  60. Dây chuyền nữ Agnesge Kim Cương

    Dây chuyền nữ Agnesge

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.029 crt - VS

    8.785.146,00 ₫
    3.519.605  - 29.730.986  3.519.605 ₫ - 29.730.986 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Puget Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Puget

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    21.969.516,00 ₫
    4.103.754  - 72.282.673  4.103.754 ₫ - 72.282.673 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Parola Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Parola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.214.482,00 ₫
    2.538.100  - 34.216.812  2.538.100 ₫ - 34.216.812 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Marikit Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Marikit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    9.844.762,00 ₫
    2.903.759  - 37.230.950  2.903.759 ₫ - 37.230.950 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Formol Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Formol

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    9.749.952,00 ₫
    3.226.399  - 38.094.151  3.226.399 ₫ - 38.094.151 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Kaja Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    14.615.023,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    37.809.158,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  67. Dây chuyền nữ Mais Kim Cương

    Dây chuyền nữ Mais

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.398 crt - VS

    29.919.762,00 ₫
    9.195.239  - 127.513.542  9.195.239 ₫ - 127.513.542 ₫
  68. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Telema Kim Cương

    Dây chuyền nữ Telema

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    11.442.963,00 ₫
    4.539.600  - 42.848.849  4.539.600 ₫ - 42.848.849 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Dumuzi Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dumuzi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.863.711,00 ₫
    4.129.791  - 48.197.880  4.129.791 ₫ - 48.197.880 ₫

You’ve viewed 300 of 12020 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng