Đang tải...
Tìm thấy 12020 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Mặt dây chuyền nữ Lorey Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    8.522.505,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Mecole Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    22.881.398,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Pratima Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    47.289.678,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Caressant Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Caressant

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    16.610.862,00 ₫
    4.924.504  - 63.480.826  4.924.504 ₫ - 63.480.826 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Keith Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Keith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.663.037,00 ₫
    3.031.117  - 53.957.289  3.031.117 ₫ - 53.957.289 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Carburant Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    23.524.415,00 ₫
    4.732.052  - 68.744.951  4.732.052 ₫ - 68.744.951 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Croce Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    19.207.549,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Jumpro Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Jumpro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.541.156,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Cotapleat Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Could Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Could

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.897.220,00 ₫
    2.731.684  - 33.523.421  2.731.684 ₫ - 33.523.421 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Consullan Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Consullan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    19.026.417,00 ₫
    4.667.524  - 62.108.193  4.667.524 ₫ - 62.108.193 ₫
  18. Dây chuyền nữ Injun Kim Cương

    Dây chuyền nữ Injun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    26.161.855,00 ₫
    6.841.948  - 85.004.309  6.841.948 ₫ - 85.004.309 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Sarhujans Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sarhujans

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    34.776.342,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Pranta Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pranta

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.162 crt - VS

    130.812.396,00 ₫
    6.919.778  - 1.820.680.044  6.919.778 ₫ - 1.820.680.044 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Chenille Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Chenille

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.254.472,00 ₫
    3.948.093  - 46.245.055  3.948.093 ₫ - 46.245.055 ₫
  23. Numbers
    Dây chuyền nữ Angel Number 777 Kim Cương

    Dây chuyền nữ Angel Number 777

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    19.896.697,00 ₫
    6.268.838  - 81.820.365  6.268.838 ₫ - 81.820.365 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Erianidro Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Erianidro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    14.418.610,00 ₫
    5.646.199  - 64.103.467  5.646.199 ₫ - 64.103.467 ₫
  25. Dây chuyền nữ Nadianna Kim Cương

    Dây chuyền nữ Nadianna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.255.591,00 ₫
    4.259.413  - 23.892.336  4.259.413 ₫ - 23.892.336 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Compoo Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Compoo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    9.285.803,00 ₫
    2.366.025  - 29.999.851  2.366.025 ₫ - 29.999.851 ₫
  27. Dây chuyền nữ Sonya Kim Cương

    Dây chuyền nữ Sonya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    12.026.262,00 ₫
    5.498.463  - 50.957.298  5.498.463 ₫ - 50.957.298 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Syrico Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Syrico

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.450.477,00 ₫
    7.047.135  - 81.226.022  7.047.135 ₫ - 81.226.022 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Zenitha Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    12.361.636,00 ₫
    2.968.287  - 41.858.283  2.968.287 ₫ - 41.858.283 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Estied Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Estied

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.240.988,00 ₫
    2.903.759  - 34.995.112  2.903.759 ₫ - 34.995.112 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Kim Cương

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Christen Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    20.404.429,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Zarita Kim Cương

    Dây chuyền nữ Zarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    22.292.722,00 ₫
    5.519.973  - 77.433.589  5.519.973 ₫ - 77.433.589 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Kyuso Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kyuso

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    45.636.291,00 ₫
    5.922.141  - 140.079.516  5.922.141 ₫ - 140.079.516 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Montrose Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Montrose

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.288.449,00 ₫
    2.279.988  - 29.264.005  2.279.988 ₫ - 29.264.005 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Surin Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Surin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    10.639.759,00 ₫
    3.693.378  - 43.188.466  3.693.378 ₫ - 43.188.466 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Ingle Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ingle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.601.651,00 ₫
    3.140.361  - 37.556.418  3.140.361 ₫ - 37.556.418 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Diacid Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Diacid

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    35.381.433,00 ₫
    5.624.973  - 269.927.961  5.624.973 ₫ - 269.927.961 ₫
  41. Dây chuyền nữ Sheet Kim Cương

    Dây chuyền nữ Sheet

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.054.832,00 ₫
    4.825.448  - 140.206.875  4.825.448 ₫ - 140.206.875 ₫
  42. Dây chuyền nữ Forbye Kim Cương

    Dây chuyền nữ Forbye

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.771.461,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Attempa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Attempa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.780.052,00 ₫
    2.860.741  - 33.495.122  2.860.741 ₫ - 33.495.122 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Vitionse Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Vitionse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.367 crt - VS

    25.079.880,00 ₫
    5.009.409  - 77.320.382  5.009.409 ₫ - 77.320.382 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Darin Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Darin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    25.494.499,00 ₫
    8.296.658  - 58.944.057  8.296.658 ₫ - 58.944.057 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Indira Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Indira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.141.182,00 ₫
    2.774.703  - 34.146.063  2.774.703 ₫ - 34.146.063 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia P Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Nubia P

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.542.570,00 ₫
    3.620.359  - 56.433.690  3.620.359 ₫ - 56.433.690 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Barth Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Barth

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    35.376.057,00 ₫
    8.830.146  - 151.131.357  8.830.146 ₫ - 151.131.357 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Aderire Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Aderire

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    10.834.758,00 ₫
    4.096.678  - 45.353.556  4.096.678 ₫ - 45.353.556 ₫
  50. Dây chuyền nữ Lovissa Kim Cương

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.935.314,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Aceline Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    10.772.494,00 ₫
    4.161.772  - 42.806.398  4.161.772 ₫ - 42.806.398 ₫
  52. Dây chuyền nữ Turmeric Kim Cương

    Dây chuyền nữ Turmeric

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    16.106.242,00 ₫
    3.885.830  - 48.296.935  3.885.830 ₫ - 48.296.935 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Hilde Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    18.896.229,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Despina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.122.388,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Annitaliq Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Annitaliq

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.367.099,00 ₫
    5.179.220  - 62.178.944  5.179.220 ₫ - 62.178.944 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lene Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.605 crt - VS

    1.216.511.213,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫
  57. Dây chuyền nữ Cienki Kim Cương

    Dây chuyền nữ Cienki

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    33.235.879,00 ₫
    16.587.090  - 51.583.904  16.587.090 ₫ - 51.583.904 ₫
    Mới

  58. Mặt dây chuyền nữ Eberta Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Eberta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    16.626.429,00 ₫
    5.366.012  - 69.721.363  5.366.012 ₫ - 69.721.363 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Evelin Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Evelin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.432.746,00 ₫
    4.890.542  - 69.509.099  4.890.542 ₫ - 69.509.099 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Sipura Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    10.273.817,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Sheldon Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sheldon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.895.210,00 ₫
    2.796.212  - 39.141.316  2.796.212 ₫ - 39.141.316 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.883.720,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Trami Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Trami

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    9.037.597,00 ₫
    3.075.834  - 35.051.715  3.075.834 ₫ - 35.051.715 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Cupide Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cupide

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.418.425,00 ₫
    3.269.418  - 45.594.120  3.269.418 ₫ - 45.594.120 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Valeri Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Valeri

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    23.649.508,00 ₫
    4.344.885  - 61.443.103  4.344.885 ₫ - 61.443.103 ₫
  66. Dây chuyền nữ Valaysia Kim Cương

    Dây chuyền nữ Valaysia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.506.911,00 ₫
    5.759.406  - 57.226.142  5.759.406 ₫ - 57.226.142 ₫

You’ve viewed 120 of 12020 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng