Đang tải...
Tìm thấy 12020 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Votyu Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Votyu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    43.617.527,00 ₫
    2.925.268  - 78.622.265  2.925.268 ₫ - 78.622.265 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Sunba Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sunba

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    33.896.724,00 ₫
    4.224.036  - 71.249.656  4.224.036 ₫ - 71.249.656 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Schoone Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Schoone

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.933.150,00 ₫
    3.097.343  - 40.896.029  3.097.343 ₫ - 40.896.029 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Roebuckess Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Roebuckess

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    12.979.748,00 ₫
    4.287.715  - 50.914.852  4.287.715 ₫ - 50.914.852 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Risolve Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Risolve

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    32.636.165,00 ₫
    3.549.039  - 64.032.713  3.549.039 ₫ - 64.032.713 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Risol Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Risol

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    30.263.346,00 ₫
    2.172.442  - 50.447.873  2.172.442 ₫ - 50.447.873 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Nerpo Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Nerpo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.851.909,00 ₫
    3.592.057  - 50.023.342  3.592.057 ₫ - 50.023.342 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Lortey Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lortey

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    43.135.548,00 ₫
    2.645.647  - 75.862.842  2.645.647 ₫ - 75.862.842 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Lavonika Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lavonika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    44.692.711,00 ₫
    3.549.039  - 84.777.897  3.549.039 ₫ - 84.777.897 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nữ Latorias Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Latorias

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    55.543.037,00 ₫
    3.506.020  - 88.655.234  3.506.020 ₫ - 88.655.234 ₫
    Mới

  12. Mặt dây chuyền nữ Kristvb Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kristvb

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    35.231.435,00 ₫
    4.988.183  - 78.891.128  4.988.183 ₫ - 78.891.128 ₫
    Mới

  13. Mặt dây chuyền nữ Kjersti Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kjersti

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    33.896.724,00 ₫
    4.224.036  - 71.249.656  4.224.036 ₫ - 71.249.656 ₫
    Mới

  14. Mặt dây chuyền nữ Kalret Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kalret

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    42.987.247,00 ₫
    2.559.610  - 75.013.790  2.559.610 ₫ - 75.013.790 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Kalired Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kalired

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    55.913.790,00 ₫
    3.721.114  - 90.777.869  3.721.114 ₫ - 90.777.869 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nữ Fisha Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Fisha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    18.611.797,00 ₫
    6.153.932  - 76.131.711  6.153.932 ₫ - 76.131.711 ₫
    Mới

  17. Mặt dây chuyền nữ Filta Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Filta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    19.965.753,00 ₫
    5.646.199  - 74.009.081  5.646.199 ₫ - 74.009.081 ₫
    Mới

  18. Mặt dây chuyền nữ Colibacille Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Colibacille

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    51.217.963,00 ₫
    6.755.627  - 122.136.207  6.755.627 ₫ - 122.136.207 ₫
    Mới

  19. Mặt dây chuyền nữ Charatcher Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Charatcher

    Vàng 14K & Kim Cương & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    46.624.870,00 ₫
    3.914.697  - 113.433.416  3.914.697 ₫ - 113.433.416 ₫
    Mới

  20. Mặt dây chuyền nữ Burg Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Burg

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    31.486.830,00 ₫
    2.882.249  - 57.452.551  2.882.249 ₫ - 57.452.551 ₫
    Mới

  21. Mặt dây chuyền nữ Pasta Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pasta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.106 crt - VS

    16.477.561,00 ₫
    4.108.281  - 51.183.712  4.108.281 ₫ - 51.183.712 ₫
    Mới

  22. Mặt dây chuyền nữ Wrick Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Wrick

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    44.962.426,00 ₫
    4.904.127  - 92.688.234  4.904.127 ₫ - 92.688.234 ₫
    Mới

  23. Mặt dây chuyền nữ Wrences Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Wrences

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    13.234.181,00 ₫
    4.903.278  - 55.570.484  4.903.278 ₫ - 55.570.484 ₫
    Mới

  24. Mặt dây chuyền nữ Woures Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Woures

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.514 crt - VS

    32.194.939,00 ₫
    5.858.462  - 96.735.384  5.858.462 ₫ - 96.735.384 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Woodriee Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    36.475.580,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  27. Mặt dây chuyền nữ Zoa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Zoa

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.224 crt - VS

    41.182.443,00 ₫
    5.349.030  - 91.895.784  5.349.030 ₫ - 91.895.784 ₫
    Mới

  28. Mặt dây chuyền nữ Ymbres Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ymbres

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.269.458,00 ₫
    3.204.890  - 46.995.058  3.204.890 ₫ - 46.995.058 ₫
    Mới

  29. Mặt dây chuyền nữ Quenouille Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Quenouille

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    12.561.731,00 ₫
    4.788.655  - 54.523.319  4.788.655 ₫ - 54.523.319 ₫
    Mới

  30. Dây chuyền nữ Poky Kim Cương

    Dây chuyền nữ Poky

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.771 crt - VS

    44.469.693,00 ₫
    7.860.811  - 120.155.085  7.860.811 ₫ - 120.155.085 ₫
    Mới

  31. Mặt dây chuyền nữ Plumers Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Plumers

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    22.062.347,00 ₫
    4.966.957  - 72.310.976  4.966.957 ₫ - 72.310.976 ₫
    Mới

  32. Dây chuyền nữ Pennine Kim Cương

    Dây chuyền nữ Pennine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    23.032.530,00 ₫
    5.907.141  - 74.292.098  5.907.141 ₫ - 74.292.098 ₫
    Mới

  33. Dây chuyền nữ Paynim Kim Cương

    Dây chuyền nữ Paynim

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.558 crt - VS

    30.942.869,00 ₫
    6.982.607  - 97.612.738  6.982.607 ₫ - 97.612.738 ₫
    Mới

  34. Mặt dây chuyền nữ Dareeld Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dareeld

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    10.703.438,00 ₫
    3.204.890  - 38.985.662  3.204.890 ₫ - 38.985.662 ₫
    Mới

  35. Dây chuyền nữ Bolli Kim Cương

    Dây chuyền nữ Bolli

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    68.359.203,00 ₫
    7.795.434  - 140.588.954  7.795.434 ₫ - 140.588.954 ₫
    Mới

  36. Mặt dây chuyền nữ Aund Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Aund

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    61.463.198,00 ₫
    3.032.815  - 101.108.009  3.032.815 ₫ - 101.108.009 ₫
    Mới

  37. Mặt dây chuyền nữ Asonb Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Asonb

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    64.375.731,00 ₫
    4.287.715  - 115.414.546  4.287.715 ₫ - 115.414.546 ₫
    Mới

  38. Mặt dây chuyền nữ Aredro Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Aredro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.308 crt - VS

    21.384.802,00 ₫
    5.518.841  - 75.282.655  5.518.841 ₫ - 75.282.655 ₫
    Mới

  39. Mặt dây chuyền nữ Adliarve Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Adliarve

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    62.464.231,00 ₫
    3.613.567  - 106.839.112  3.613.567 ₫ - 106.839.112 ₫
    Mới

  40. Mặt dây chuyền nữ Pilan Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pilan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.576 crt - VS

    38.881.512,00 ₫
    8.599.204  - 134.291.810  8.599.204 ₫ - 134.291.810 ₫
    Mới

  41. Mặt dây chuyền nữ Butry Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Butry

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.372 crt - VS

    199.940.276,00 ₫
    6.134.404  - 258.069.526  6.134.404 ₫ - 258.069.526 ₫
    Mới

  42. Mặt dây chuyền nữ Brunine Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Brunine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    43.967.620,00 ₫
    3.506.020  - 604.454.676  3.506.020 ₫ - 604.454.676 ₫
    Mới

  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Ancea Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ancea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    18.439.439,00 ₫
    3.506.020  - 47.419.580  3.506.020 ₫ - 47.419.580 ₫
    Mới

  45. Mặt dây chuyền nữ Ackers Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ackers

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    32.885.503,00 ₫
    9.492.407  - 130.301.266  9.492.407 ₫ - 130.301.266 ₫
    Mới

  46. Mặt dây chuyền nữ Abroli Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Abroli

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    29.078.067,00 ₫
    7.193.172  - 105.240.061  7.193.172 ₫ - 105.240.061 ₫
    Mới

  47. Dây chuyền nữ Ulrenesd Kim Cương

    Dây chuyền nữ Ulrenesd

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.64 crt - VS

    102.696.869,00 ₫
    11.791.641  - 244.357.324  11.791.641 ₫ - 244.357.324 ₫
    Mới

  48. Mặt dây chuyền nữ Zeuse Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Zeuse

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    126.978.359,00 ₫
    9.687.689  - 230.616.830  9.687.689 ₫ - 230.616.830 ₫
    Mới

  49. Mặt dây chuyền nữ Zentadl Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Zentadl

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.214 crt - VS

    212.687.103,00 ₫
    13.515.218  - 432.026.249  13.515.218 ₫ - 432.026.249 ₫
    Mới

  50. Mặt dây chuyền nữ Zener Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Zener

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    64.812.709,00 ₫
    2.710.175  - 92.433.517  2.710.175 ₫ - 92.433.517 ₫
    Mới

  51. Dây chuyền nữ Zedlen Kim Cương

    Dây chuyền nữ Zedlen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    22.046.215,00 ₫
    7.224.022  - 79.372.264  7.224.022 ₫ - 79.372.264 ₫
    Mới

  52. Mặt dây chuyền nữ Zaylit Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Zaylit

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    131.909.937,00 ₫
    7.417.322  - 257.744.052  7.417.322 ₫ - 257.744.052 ₫
    Mới

  53. Mặt dây chuyền nữ Zamina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Zamina

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.064 crt - VS

    445.048.737,00 ₫
    9.621.180  - 550.087.010  9.621.180 ₫ - 550.087.010 ₫
    Mới

  54. Mặt dây chuyền nữ Ywisied Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ywisied

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.008 crt - VS

    43.523.849,00 ₫
    6.826.382  - 125.787.137  6.826.382 ₫ - 125.787.137 ₫
    Mới

  55. Mặt dây chuyền nữ Yrati Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Yrati

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    30.692.966,00 ₫
    3.850.169  - 248.786.550  3.850.169 ₫ - 248.786.550 ₫
    Mới

  56. Mặt dây chuyền nữ Yeoog Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Yeoog

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    13.509.840,00 ₫
    3.979.226  - 50.221.457  3.979.226 ₫ - 50.221.457 ₫
    Mới

  57. Mặt dây chuyền nữ Yele Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Yele

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.628 crt - VS

    33.801.065,00 ₫
    6.389.120  - 99.466.504  6.389.120 ₫ - 99.466.504 ₫
    Mới

  58. Mặt dây chuyền nữ Xlitte Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Xlitte

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.444 crt - VS

    27.487.227,00 ₫
    5.561.294  - 83.207.150  5.561.294 ₫ - 83.207.150 ₫
    Mới

  59. Mặt dây chuyền nữ Wivess Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Wivess

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    28.596.088,00 ₫
    6.928.268  - 102.480.638  6.928.268 ₫ - 102.480.638 ₫
    Mới

  60. Dây chuyền nữ Weyurty Kim Cương

    Dây chuyền nữ Weyurty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    15.007.569,00 ₫
    5.799.594  - 57.749.723  5.799.594 ₫ - 57.749.723 ₫
    Mới

  61. Mặt dây chuyền nữ Pluie Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pluie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    31.137.586,00 ₫
    6.520.723  - 104.490.064  6.520.723 ₫ - 104.490.064 ₫
    Mới

  62. Ceramic Jewellery
  63. Mặt dây chuyền nữ Picus Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Picus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.880.522,00 ₫
    2.968.287  - 33.763.983  2.968.287 ₫ - 33.763.983 ₫
    Mới

  64. Mặt dây chuyền nữ Phasic Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Phasic

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    24.335.260,00 ₫
    5.054.692  - 78.891.128  5.054.692 ₫ - 78.891.128 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 12020 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng