Đang tải...
Tìm thấy 497 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Orfalinda Layering

    Dây chuyền nữ Orfalinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.583.056,00 ₫
    3.648.661  - 19.582.546  3.648.661 ₫ - 19.582.546 ₫
  2. Dây chuyền nữ Raynita Layering

    Dây chuyền nữ Raynita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    22.338.856,00 ₫
    10.348.535  - 34.521.345  10.348.535 ₫ - 34.521.345 ₫
  3. Dây chuyền nữ Rideout Layering

    Dây chuyền nữ Rideout

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    34.786.530,00 ₫
    5.865.537  - 230.955.883  5.865.537 ₫ - 230.955.883 ₫
  4. Dây chuyền nữ Nadianna Layering

    Dây chuyền nữ Nadianna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.255.591,00 ₫
    4.259.413  - 23.892.336  4.259.413 ₫ - 23.892.336 ₫
  5. Dây chuyền nữ Zuria Layering

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    18.907.832,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  6. Dây chuyền nữ Aphros Layering

    Dây chuyền nữ Aphros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.482 crt - VS

    30.923.909,00 ₫
    8.926.372  - 47.445.057  8.926.372 ₫ - 47.445.057 ₫
  7. Dây chuyền nữ Nicanora Layering

    Dây chuyền nữ Nicanora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    26.469.494,00 ₫
    11.176.361  - 76.073.976  11.176.361 ₫ - 76.073.976 ₫
  8. Dây chuyền nữ Specifically Layering

    Dây chuyền nữ Specifically

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - AAA

    15.514.171,00 ₫
    8.063.169  - 21.320.274  8.063.169 ₫ - 21.320.274 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Patrenia Layering

    Dây chuyền nữ Patrenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.042 crt - VS

    19.056.700,00 ₫
    9.333.917  - 30.058.632  9.333.917 ₫ - 30.058.632 ₫
  11. Dây chuyền nữ Birdun Layering

    Dây chuyền nữ Birdun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.397 crt - VS

    43.493.281,00 ₫
    9.912.688  - 243.647.522  9.912.688 ₫ - 243.647.522 ₫
  12. Dây chuyền nữ Bangunn Layering

    Dây chuyền nữ Bangunn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    23.047.531,00 ₫
    12.582.959  - 65.592.141  12.582.959 ₫ - 65.592.141 ₫
  13. Dây chuyền nữ Ristina Layering

    Dây chuyền nữ Ristina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    52.991.351,00 ₫
    5.307.993  - 428.927.775  5.307.993 ₫ - 428.927.775 ₫
  14. Dây chuyền nữ Beid Layering

    Dây chuyền nữ Beid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    44.112.524,00 ₫
    8.808.920  - 243.151.676  8.808.920 ₫ - 243.151.676 ₫
  15. Dây chuyền nữ Eiliv Layering

    Dây chuyền nữ Eiliv

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    26.354.024,00 ₫
    8.620.713  - 61.847.252  8.620.713 ₫ - 61.847.252 ₫
  16. Dây chuyền nữ Roshunda Layering

    Dây chuyền nữ Roshunda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    22.933.192,00 ₫
    10.348.535  - 44.370.354  10.348.535 ₫ - 44.370.354 ₫
  17. Dây chuyền nữ Drelise Layering

    Dây chuyền nữ Drelise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    16.343.977,00 ₫
    6.106.668  - 26.265.155  6.106.668 ₫ - 26.265.155 ₫
  18. Dây chuyền nữ Dovetta Layering

    Dây chuyền nữ Dovetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.37 crt - AAA

    14.044.742,00 ₫
    4.252.337  - 47.773.355  4.252.337 ₫ - 47.773.355 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Ondria Layering

    Dây chuyền nữ Ondria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.118 crt - AAA

    24.971.483,00 ₫
    11.121.173  - 38.141.703  11.121.173 ₫ - 38.141.703 ₫
  21. Dây chuyền nữ Shpits Layering

    Dây chuyền nữ Shpits

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    7.451.283,00 ₫
    3.724.510  - 9.845.612  3.724.510 ₫ - 9.845.612 ₫
  22. Dây chuyền nữ Ritar Layering

    Dây chuyền nữ Ritar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - VS

    15.717.659,00 ₫
    7.052.796  - 33.921.345  7.052.796 ₫ - 33.921.345 ₫
  23. Dây chuyền nữ Gaurisha Layering

    Dây chuyền nữ Gaurisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    26.013.838,00 ₫
    10.689.005  - 71.336.353  10.689.005 ₫ - 71.336.353 ₫
  24. Dây chuyền nữ Wendela Layering

    Dây chuyền nữ Wendela

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    20.574.806,00 ₫
    9.557.501  - 28.247.411  9.557.501 ₫ - 28.247.411 ₫
  25. Dây chuyền nữ Notice Layering

    Dây chuyền nữ Notice

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.561 crt - AAA

    21.025.936,00 ₫
    8.558.449  - 46.961.662  8.558.449 ₫ - 46.961.662 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Dây chuyền nữ Djanila Layering

    Dây chuyền nữ Djanila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    17.178.312,00 ₫
    4.572.147  - 32.168.176  4.572.147 ₫ - 32.168.176 ₫
  28. Dây chuyền nữ Darmowy Layering

    Dây chuyền nữ Darmowy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.139 crt - VS

    16.255.109,00 ₫
    7.845.245  - 31.941.355  7.845.245 ₫ - 31.941.355 ₫
    Mới

  29. Dây chuyền nữ Olympe Layering

    Dây chuyền nữ Olympe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    33.568.707,00 ₫
    7.449.020  - 758.079.424  7.449.020 ₫ - 758.079.424 ₫
  30. Dây chuyền nữ Firenze Layering

    Dây chuyền nữ Firenze

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    17.844.819,00 ₫
    4.664.128  - 31.682.972  4.664.128 ₫ - 31.682.972 ₫
  31. Dây chuyền nữ Stoupat Layering

    Dây chuyền nữ Stoupat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    24.365.259,00 ₫
    7.764.868  - 49.425.046  7.764.868 ₫ - 49.425.046 ₫
  32. Dây chuyền nữ Loycie Layering

    Dây chuyền nữ Loycie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    35.409.453,00 ₫
    10.546.364  - 67.172.511  10.546.364 ₫ - 67.172.511 ₫
  33. Dây chuyền nữ Abnormally Layering

    Dây chuyền nữ Abnormally

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.212.091,00 ₫
    7.785.811  - 25.802.139  7.785.811 ₫ - 25.802.139 ₫
  34. Dây chuyền nữ Uffizi Layering

    Dây chuyền nữ Uffizi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - AAA

    20.096.507,00 ₫
    8.609.393  - 29.141.747  8.609.393 ₫ - 29.141.747 ₫
  35. Dây chuyền nữ Chie Layering

    Dây chuyền nữ Chie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    14.010.214,00 ₫
    6.732.420  - 31.496.452  6.732.420 ₫ - 31.496.452 ₫
  36. Dây chuyền nữ Raykell Layering

    Dây chuyền nữ Raykell

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    17.109.258,00 ₫
    8.323.545  - 26.930.406  8.323.545 ₫ - 26.930.406 ₫
  37. Dây chuyền nữ Kemay Layering

    Dây chuyền nữ Kemay

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.364 crt - VS

    22.159.139,00 ₫
    9.492.407  - 47.608.074  9.492.407 ₫ - 47.608.074 ₫
  38. Dây chuyền nữ Exploding Layering

    Dây chuyền nữ Exploding

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    0.752 crt - AA

    23.995.073,00 ₫
    10.045.990  - 1.070.419.831  10.045.990 ₫ - 1.070.419.831 ₫
  39. Dây chuyền nữ Brillent Layering

    Dây chuyền nữ Brillent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.639 crt - VS

    26.040.439,00 ₫
    8.122.602  - 111.808.901  8.122.602 ₫ - 111.808.901 ₫
  40. Dây chuyền nữ Nerlande Layering

    Dây chuyền nữ Nerlande

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    2 crt - AAA

    67.144.208,00 ₫
    12.606.732  - 1.698.986.721  12.606.732 ₫ - 1.698.986.721 ₫
  41. Dây chuyền nữ Rakenia Layering

    Dây chuyền nữ Rakenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    22.613.948,00 ₫
    10.569.289  - 30.788.909  10.569.289 ₫ - 30.788.909 ₫
  42. Dây chuyền nữ Lowella Layering

    Dây chuyền nữ Lowella

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    37.751.706,00 ₫
    15.237.663  - 76.312.843  15.237.663 ₫ - 76.312.843 ₫
  43. Dây chuyền nữ Rasheria Layering

    Dây chuyền nữ Rasheria

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    20.417.731,00 ₫
    9.465.520  - 28.819.105  9.465.520 ₫ - 28.819.105 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Khonsu Layering

    Dây chuyền nữ Khonsu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    22.806.682,00 ₫
    6.735.816  - 40.065.091  6.735.816 ₫ - 40.065.091 ₫
  46. Dây chuyền nữ Rhudine Layering

    Dây chuyền nữ Rhudine

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.85 crt - AAA

    30.807.871,00 ₫
    12.305.601  - 302.115.546  12.305.601 ₫ - 302.115.546 ₫
  47. Dây chuyền nữ Navika Layering

    Dây chuyền nữ Navika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    21.581.216,00 ₫
    9.115.994  - 124.891.104  9.115.994 ₫ - 124.891.104 ₫
  48. Dây chuyền nữ Lumo Layering

    Dây chuyền nữ Lumo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    14.223.044,00 ₫
    6.215.064  - 36.163.977  6.215.064 ₫ - 36.163.977 ₫
  49. Dây chuyền nữ Daleyza Layering

    Dây chuyền nữ Daleyza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    20.767.825,00 ₫
    8.830.146  - 43.041.304  8.830.146 ₫ - 43.041.304 ₫
  50. Dây chuyền nữ Bistear Layering

    Dây chuyền nữ Bistear

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.437 crt - VS

    20.913.862,00 ₫
    9.492.407  - 56.268.411  9.492.407 ₫ - 56.268.411 ₫
  51. Dây chuyền nữ Onabella Layering

    Dây chuyền nữ Onabella

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    11.532.396,00 ₫
    5.606.010  - 18.596.513  5.606.010 ₫ - 18.596.513 ₫
  52. Dây chuyền nữ Rometta Layering

    Dây chuyền nữ Rometta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    16.522.279,00 ₫
    4.444.506  - 32.712.296  4.444.506 ₫ - 32.712.296 ₫
  53. Dây chuyền nữ Rosalvamo Layering

    Dây chuyền nữ Rosalvamo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.195 crt - VS

    26.547.607,00 ₫
    10.795.985  - 48.705.049  10.795.985 ₫ - 48.705.049 ₫
  54. Dây chuyền nữ Bellator Layering

    Dây chuyền nữ Bellator

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.534 crt - AAA

    15.700.677,00 ₫
    5.864.122  - 45.960.910  5.864.122 ₫ - 45.960.910 ₫
  55. Dây chuyền nữ Revisha Layering

    Dây chuyền nữ Revisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.01 crt - AAA

    11.253.342,00 ₫
    5.419.785  - 14.873.136  5.419.785 ₫ - 14.873.136 ₫
  56. Dây chuyền nữ Noerine Layering

    Dây chuyền nữ Noerine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.058 crt - VS

    26.824.966,00 ₫
    12.222.394  - 41.889.037  12.222.394 ₫ - 41.889.037 ₫
  57. Dây chuyền nữ Lovesta Layering

    Dây chuyền nữ Lovesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    27.419.302,00 ₫
    12.222.394  - 51.925.790  12.222.394 ₫ - 51.925.790 ₫
  58. Dây chuyền nữ Aukeli Layering

    Dây chuyền nữ Aukeli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    22.225.649,00 ₫
    10.348.535  - 31.464.755  10.348.535 ₫ - 31.464.755 ₫
  59. Vòng cổ Paperclip Magalyeg Layering

    Vòng cổ Paperclip Magalyeg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    46.185.063,00 ₫
    17.377.276  - 70.950.727  17.377.276 ₫ - 70.950.727 ₫
  60. Dây chuyền nữ Gebria Layering

    Dây chuyền nữ Gebria

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.068 crt - VS

    23.738.942,00 ₫
    11.029.192  - 34.779.454  11.029.192 ₫ - 34.779.454 ₫
  61. Dây chuyền nữ Lamon Layering

    Dây chuyền nữ Lamon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.298 crt - VS

    28.221.374,00 ₫
    9.254.673  - 43.538.283  9.254.673 ₫ - 43.538.283 ₫
  62. Dây chuyền nữ Foralltid Layering

    Dây chuyền nữ Foralltid

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.102 crt - AAA

    18.525.476,00 ₫
    8.223.073  - 34.774.928  8.223.073 ₫ - 34.774.928 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Dây chuyền nữ Drode Layering

    Dây chuyền nữ Drode

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.758 crt - VS

    27.602.695,00 ₫
    10.882.023  - 110.003.249  10.882.023 ₫ - 110.003.249 ₫
  65. Dây chuyền nữ Fask Layering

    Dây chuyền nữ Fask

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    17.712.368,00 ₫
    8.535.808  - 34.602.853  8.535.808 ₫ - 34.602.853 ₫

You’ve viewed 60 of 497 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng