Đang tải...
Tìm thấy 48 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Hadria

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    5.3 crt - AAA

    24.477.051,00 ₫
    7.813.547  - 142.527.620  7.813.547 ₫ - 142.527.620 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Frescura

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    5.24 crt - AAA

    21.039.520,00 ₫
    6.254.686  - 114.423.977  6.254.686 ₫ - 114.423.977 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Halldora

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    10 crt - AAA

    32.316.072,00 ₫
    10.854.287  - 172.244.462  10.854.287 ₫ - 172.244.462 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Harelda

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    5.33 crt - AAA

    25.152.048,00 ₫
    8.736.750  - 150.494.561  8.736.750 ₫ - 150.494.561 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Toucan

    Vàng 18K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    10.17 crt - AAA

    36.098.317,00 ₫
    10.361.271  - 23.544.213.880  10.361.271 ₫ - 23.544.213.880 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Drost

    Vàng 18K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.792 crt - AAA

    44.955.633,00 ₫
    13.226.824  - 5.142.697.322  13.226.824 ₫ - 5.142.697.322 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Bowop

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.73 crt - AAA

    14.587.853,00 ₫
    4.818.089  - 1.610.369.720  4.818.089 ₫ - 1.610.369.720 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Mortred

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.588 crt - AAA

    39.537.546,00 ₫
    15.959.923  - 13.495.308.673  15.959.923 ₫ - 13.495.308.673 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Larenda

    Vàng 18K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    26.585.533,00 ₫
    8.375.054  - 1.845.571.438  8.375.054 ₫ - 1.845.571.438 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Charest

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.83 crt - AAA

    63.096.490,00 ₫
    15.726.151  - 2.939.759.643  15.726.151 ₫ - 2.939.759.643 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Speier

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    16.28 crt - AAA

    70.493.155,00 ₫
    13.675.689  - 17.888.504.838  13.675.689 ₫ - 17.888.504.838 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Zetina

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    8.58 crt - AAA

    83.649.225,00 ₫
    15.880.679  - 10.863.061.944  15.880.679 ₫ - 10.863.061.944 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Dayys

    Vàng 18K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3 crt - AAA

    33.132.294,00 ₫
    9.766.934  - 1.919.014.488  9.766.934 ₫ - 1.919.014.488 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Nikusha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.58 crt - AAA

    39.409.057,00 ₫
    14.091.442  - 13.421.285.442  14.091.442 ₫ - 13.421.285.442 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Tanger

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    10.034 crt - AAA

    74.744.078,00 ₫
    20.397.638  - 7.995.825.304  20.397.638 ₫ - 7.995.825.304 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Masera

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.41 crt - AAA

    27.827.978,00 ₫
    9.088.258  - 5.043.136.564  9.088.258 ₫ - 5.043.136.564 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Rosalindy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    26.882.984,00 ₫
    12.247.583  - 5.050.943.039  12.247.583 ₫ - 5.050.943.039 ₫
  19. Dây chuyền nữ Hatpin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3.7 crt - AAA

    16.365.486,00 ₫
    6.969.305  - 1.618.393.264  6.969.305 ₫ - 1.618.393.264 ₫
  20. Dây chuyền nữ Perkese

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.006 crt - AAA

    17.907.366,00 ₫
    7.219.210  - 1.657.619.501  7.219.210 ₫ - 1.657.619.501 ₫
  21. Dây chuyền nữ Daylla

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3 crt - AAA

    50.120.139,00 ₫
    19.073.117  - 2.054.650.638  19.073.117 ₫ - 2.054.650.638 ₫
  22. Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.018 crt - AAA

    42.947.059,00 ₫
    15.982.565  - 2.014.900.824  15.982.565 ₫ - 2.014.900.824 ₫
  23. Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.018 crt - AAA

    52.772.011,00 ₫
    20.182.545  - 2.071.150.554  20.182.545 ₫ - 2.071.150.554 ₫
  24. Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.018 crt - AAA

    42.909.983,00 ₫
    15.966.716  - 2.014.688.559  15.966.716 ₫ - 2.014.688.559 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    3.018 crt - AAA

    42.798.757,00 ₫
    15.919.169  - 2.014.051.771  15.919.169 ₫ - 2.014.051.771 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    3.7 crt - AAA

    15.401.529,00 ₫
    5.285.352  - 1.612.874.427  5.285.352 ₫ - 1.612.874.427 ₫
  28. Dây chuyền nữ Wequro

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    3.7 crt - AAA

    11.656.924,00 ₫
    4.315.450  - 1.591.435.849  4.315.450 ₫ - 1.591.435.849 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Cristin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.435 crt - AAA

    48.853.067,00 ₫
    17.479.162  - 5.261.281.663  17.479.162 ₫ - 5.261.281.663 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Hadwyn

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    5.495 crt - AAA

    33.316.820,00 ₫
    9.045.239  - 194.433.033  9.045.239 ₫ - 194.433.033 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Caprice

    Vàng 18K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.28 crt - AAA

    44.010.356,00 ₫
    12.490.978  - 13.377.346.975  12.490.978 ₫ - 13.377.346.975 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Erato

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.67 crt - AAA

    24.588.561,00 ₫
    8.830.146  - 1.883.142.014  8.830.146 ₫ - 1.883.142.014 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Euterpe

    Vàng 18K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.196 crt - AAA

    33.509.273,00 ₫
    9.410.332  - 13.321.196.294  9.410.332 ₫ - 13.321.196.294 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Kleio

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.197 crt - AAA

    28.295.808,00 ₫
    10.083.914  - 13.329.743.426  10.083.914 ₫ - 13.329.743.426 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Orchidea

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.735 crt - AAA

    40.048.110,00 ₫
    12.031.074  - 1.925.594.644  12.031.074 ₫ - 1.925.594.644 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Tarassaco

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.665 crt - AAA

    24.421.863,00 ₫
    9.132.974  - 2.701.359.829  9.132.974 ₫ - 2.701.359.829 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Hypate

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.728 crt - AAA

    21.951.404,00 ₫
    7.964.112  - 1.859.057.221  7.964.112 ₫ - 1.859.057.221 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Arctotis

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    8.545 crt - AAA

    38.438.590,00 ₫
    13.006.070  - 4.566.700.052  13.006.070 ₫ - 4.566.700.052 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Annelise

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.4 crt - AAA

    46.785.058,00 ₫
    16.437.657  - 1.324.833.337  16.437.657 ₫ - 1.324.833.337 ₫
  40. Dây chuyền nữ Stonjourner

    Vàng 18K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.356 crt - AAA

    62.794.794,00 ₫
    15.015.777  - 2.179.433.062  15.015.777 ₫ - 2.179.433.062 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Emiko

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    10.12 crt - AAA

    50.477.587,00 ₫
    17.634.821  - 13.514.270.851  17.634.821 ₫ - 13.514.270.851 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Hue

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.53 crt - AAA

    66.769.491,00 ₫
    13.539.557  - 6.281.177.768  13.539.557 ₫ - 6.281.177.768 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Natisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.638 crt - AAA

    64.557.710,00 ₫
    17.027.748  - 1.173.518.014  17.027.748 ₫ - 1.173.518.014 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Sharlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    10.964 crt - AAA

    59.699.432,00 ₫
    17.215.956  - 7.665.430.648  17.215.956 ₫ - 7.665.430.648 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Meta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    14.36 crt - AAA

    74.640.209,00 ₫
    19.828.207  - 10.412.412.910  19.828.207 ₫ - 10.412.412.910 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Reagan

    Bạc 925 & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    11.322 crt - AAA

    41.507.349,00 ₫
    12.837.674  - 3.396.351.820  12.837.674 ₫ - 3.396.351.820 ₫
  48. Dây chuyền nữ Hsiu

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Vàng

    8.2 crt - AAA

    41.630.745,00 ₫
    13.930.122  - 3.116.956.923  13.930.122 ₫ - 3.116.956.923 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Lancian

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.48 crt - AAA

    46.498.644,00 ₫
    10.816.929  - 2.067.839.247  10.816.929 ₫ - 2.067.839.247 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Entrekin

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    2.424 crt - AAA

    17.037.654,00 ₫
    8.110.149  - 1.845.019.551  8.110.149 ₫ - 1.845.019.551 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Cate

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    8.62 crt - AAA

    72.337.861,00 ₫
    16.562.185  - 3.230.517.702  16.562.185 ₫ - 3.230.517.702 ₫

You’ve viewed 48 of 48 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng