Đang tải...
Tìm thấy 985 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Zoya Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.765.518,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  2. Dây chuyền nữ Liezel Trái tim

    Dây chuyền nữ Liezel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    12.529.184,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Monissa Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    134.557.851,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  4. Dây chuyền nữ Galaviz Trái tim

    Dây chuyền nữ Galaviz

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.248 crt - AAA

    18.555.476,00 ₫
    8.838.353  - 105.947.604  8.838.353 ₫ - 105.947.604 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Winona Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Winona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    12.196.073,00 ₫
    4.366.393  - 49.004.477  4.366.393 ₫ - 49.004.477 ₫
  6. Dây chuyền nữ Lamyra Trái tim

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    10.745.041,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.856.522,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Burier Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Burier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    9.669.859,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Agatane Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Agatane

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.442 crt - AAA

    22.446.685,00 ₫
    10.233.913  - 140.206.880  10.233.913 ₫ - 140.206.880 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Quax Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Quax

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.497.670,00 ₫
    2.801.873  - 131.291.827  2.801.873 ₫ - 131.291.827 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Kesha Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Kesha

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    22.926.683,00 ₫
    10.596.176  - 150.140.795  10.596.176 ₫ - 150.140.795 ₫
  13. Dây chuyền nữ Dina Trái tim

    Dây chuyền nữ Dina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    105.804.967,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  14. Dây chuyền nữ Tollefson Trái tim

    Dây chuyền nữ Tollefson

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    18.479.345,00 ₫
    8.541.468  - 101.574.985  8.541.468 ₫ - 101.574.985 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Carburant Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    23.524.415,00 ₫
    4.732.052  - 68.744.951  4.732.052 ₫ - 68.744.951 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Inga Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    55.646.338,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Cupide Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Cupide

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.852.405,00 ₫
    3.269.418  - 45.594.120  3.269.418 ₫ - 45.594.120 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Lynda Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Lynda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.259.016,00 ₫
    2.624.137  - 30.594.187  2.624.137 ₫ - 30.594.187 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Agen Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Agen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    38.994.719,00 ₫
    6.561.478  - 925.212.592  6.561.478 ₫ - 925.212.592 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Cotapleat Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Lordanis Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Lordanis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.687.773,00 ₫
    4.022.244  - 191.390.595  4.022.244 ₫ - 191.390.595 ₫
  23. Dây chuyền nữ Cassandra Trái tim

    Dây chuyền nữ Cassandra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    12.749.371,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Kestner Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Kestner

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    17.093.691,00 ₫
    6.889.778  - 86.942.979  6.889.778 ₫ - 86.942.979 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Shellos Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    18.528.872,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Trami Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Trami

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    8.839.485,00 ₫
    3.075.834  - 35.051.715  3.075.834 ₫ - 35.051.715 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Could Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Could

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.897.220,00 ₫
    2.731.684  - 33.523.421  2.731.684 ₫ - 33.523.421 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Sidania Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Sidania

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.846.829,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Kritpu Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Kritpu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.097.738,00 ₫
    6.558.930  - 84.268.463  6.558.930 ₫ - 84.268.463 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Maghunars Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Maghunars

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.594.675,00 ₫
    2.753.194  - 32.433.805  2.753.194 ₫ - 32.433.805 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Fide Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Fide

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.697.382,00 ₫
    4.266.489  - 194.362.283  4.266.489 ₫ - 194.362.283 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Caressant Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Caressant

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    16.610.862,00 ₫
    4.924.504  - 63.480.826  4.924.504 ₫ - 63.480.826 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Sonny Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Sonny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.385 crt - VS

    26.146.572,00 ₫
    4.655.637  - 83.476.011  4.655.637 ₫ - 83.476.011 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Sipura Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    10.104.007,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  36. Dây chuyền nữ Sheet Trái tim

    Dây chuyền nữ Sheet

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.054.832,00 ₫
    4.825.448  - 140.206.875  4.825.448 ₫ - 140.206.875 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Twig Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Twig

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    12.600.221,00 ₫
    4.108.281  - 1.085.216.548  4.108.281 ₫ - 1.085.216.548 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Peleng Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    22.399.419,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  39. Dây chuyền nữ Velours Trái tim

    Dây chuyền nữ Velours

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    16.867.842,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Inessa Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Inessa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    14.472.949,00 ₫
    4.258.847  - 55.329.925  4.258.847 ₫ - 55.329.925 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Niger Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Niger

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.103 crt - AAA

    12.320.884,00 ₫
    4.845.260  - 52.443.146  4.845.260 ₫ - 52.443.146 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Compoo Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Compoo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    7.814.112,00 ₫
    2.366.025  - 29.999.851  2.366.025 ₫ - 29.999.851 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Idelia Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    62.830.171,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Dorie Trái tim

    Dây chuyền nữ Dorie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.632.004,00 ₫
    5.377.332  - 59.660.090  5.377.332 ₫ - 59.660.090 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Gleaning Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Gleaning

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.721.155,00 ₫
    3.549.039  - 138.296.512  3.549.039 ₫ - 138.296.512 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Ingle Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Ingle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.601.651,00 ₫
    3.140.361  - 37.556.418  3.140.361 ₫ - 37.556.418 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Bassinoire Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Bassinoire

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    9.690.518,00 ₫
    3.011.306  - 132.989.932  3.011.306 ₫ - 132.989.932 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Murdrum Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Murdrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    66.525.815,00 ₫
    4.065.263  - 832.623.408  4.065.263 ₫ - 832.623.408 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Aigueperse Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Aigueperse

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.97 crt - AAA

    15.020.305,00 ₫
    4.499.978  - 2.803.401.802  4.499.978 ₫ - 2.803.401.802 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Sarhujans Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Sarhujans

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  52. Dây chuyền nữ Macy Trái tim

    Dây chuyền nữ Macy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.716.825,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Purpe Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Purpe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.944.640,00 ₫
    4.258.847  - 145.301.197  4.258.847 ₫ - 145.301.197 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Haughty Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Haughty

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    11.836.641,00 ₫
    2.860.741  - 133.796.533  2.860.741 ₫ - 133.796.533 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Manger Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Manger

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    7.948.828,00 ₫
    2.279.988  - 33.452.664  2.279.988 ₫ - 33.452.664 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Aiserey Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Aiserey

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2.2 crt - AAA

    15.093.607,00 ₫
    4.266.489  - 3.946.891.669  4.266.489 ₫ - 3.946.891.669 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Blanchar Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Blanchar

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.206.643,00 ₫
    3.969.320  - 117.562.647  3.969.320 ₫ - 117.562.647 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Querteira Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Querteira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    10.545.231,00 ₫
    3.441.492  - 44.801.670  3.441.492 ₫ - 44.801.670 ₫
    Mới

  59. Mặt dây chuyền nữ Nager Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Nager

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    71.143.811,00 ₫
    6.282.988  - 861.335.533  6.282.988 ₫ - 861.335.533 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Attempa Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Attempa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.525.336,00 ₫
    2.860.741  - 33.495.122  2.860.741 ₫ - 33.495.122 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Wamus Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Wamus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    9.111.748,00 ₫
    3.118.853  - 35.476.245  3.118.853 ₫ - 35.476.245 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Aika Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.473.897,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Devoluy Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Devoluy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    83.887.241,00 ₫
    6.378.082  - 879.066.582  6.378.082 ₫ - 879.066.582 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Eliska Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Eliska

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    17.419.161,00 ₫
    6.101.857  - 364.809.584  6.101.857 ₫ - 364.809.584 ₫

You’ve viewed 60 of 985 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng