Đang tải...
Tìm thấy 9018 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arlecia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    8.063.167,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Zoya Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoya

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    9.454.199,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arlenys Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlenys

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    9.522.123,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Quax Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Quax

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.393.916,00 ₫
    2.801.873  - 131.291.827  2.801.873 ₫ - 131.291.827 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armelda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armelda

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    12.205.696,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Atavism Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Atavism

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.26 crt - AAA

    19.396.604,00 ₫
    6.049.499  - 88.542.028  6.049.499 ₫ - 88.542.028 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Maria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maria

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    12.910.126,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Cotapleat Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cotapleat

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    8.066.848,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Jumpro Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jumpro

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.18 crt - AAA

    10.607.212,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Enginedas Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Enginedas

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.143.516,00 ₫
    5.391.483  - 67.244.962  5.391.483 ₫ - 67.244.962 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Lena Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lena

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    9.781.366,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  13. Dây Chuyền Acouchi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Acouchi

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.295 crt - AAA

    18.724.721,00 ₫
    8.157.980  - 93.353.329  8.157.980 ₫ - 93.353.329 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Arlinda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlinda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    11.686.641,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armetrice Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    15.574.452,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Zykadial Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zykadial

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    12.043.243,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Lordanis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lordanis

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    11.857.583,00 ₫
    4.022.244  - 191.390.595  4.022.244 ₫ - 191.390.595 ₫
  18. Dây Chuyền Lamyra Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Lamyra

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.036 crt - AAA

    10.773.343,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây Chuyền Olive Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Olive

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AAA

    16.989.540,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Sorenson Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sorenson

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    12.947.202,00 ₫
    2.946.778  - 1.060.622.330  2.946.778 ₫ - 1.060.622.330 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Shadow Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Shadow

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.25 crt - AA

    35.458.980,00 ₫
    4.958.466  - 392.814.168  4.958.466 ₫ - 392.814.168 ₫
  23. Dây Chuyền Eonstar Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Eonstar

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AAA

    23.773.187,00 ₫
    7.891.943  - 96.311.994  7.891.943 ₫ - 96.311.994 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Ming Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ming

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    13.647.103,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Jinny Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jinny

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    11.739.848,00 ₫
    3.418.851  - 45.042.234  3.418.851 ₫ - 45.042.234 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.27 crt - AAA

    12.889.466,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  28. Dây Chuyền Lucky Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Lucky

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    16.353.033,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Fayanna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fayanna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.173 crt - AA

    37.646.988,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Dyta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dyta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.306 crt - AA

    12.201.732,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Annayo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Annayo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.124 crt - AAA

    13.151.256,00 ₫
    4.839.599  - 60.282.727  4.839.599 ₫ - 60.282.727 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen 1.02 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen 1.02 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    21.366.407,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Cefalania Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cefalania

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    20.202.071,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Adara Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adara

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.565 crt - AA

    13.694.084,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Monissa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Monissa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.975 crt - AA

    24.803.654,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Levite Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Levite

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    16.047.374,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Yoshie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yoshie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    12.614.089,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  38. Dây Chuyền Dalene Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Dalene

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    9.039.861,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Roscoe Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Roscoe

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.284.756,00 ₫
    3.936.207  - 142.117.245  3.936.207 ₫ - 142.117.245 ₫
  40. Dây Chuyền Armita Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Armita

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - AAA

    9.652.594,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Gosford Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gosford

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    8.068.828,00 ₫
    2.334.894  - 30.113.058  2.334.894 ₫ - 30.113.058 ₫
  42. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Sarsocaq - Taurus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sarsocaq - Taurus

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    14.341.912,00 ₫
    4.775.920  - 65.306.291  4.775.920 ₫ - 65.306.291 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Menkara Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Menkara

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.8 crt - AA

    35.352.001,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt Dây Chuyền Bircha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bircha

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.375 crt - AAA

    20.209.998,00 ₫
    6.907.891  - 108.466.465  6.907.891 ₫ - 108.466.465 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Kalypso Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kalypso

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski & Đá Onyx Đen

    0.568 crt - AA

    16.687.561,00 ₫
    3.721.114  - 1.260.489.306  3.721.114 ₫ - 1.260.489.306 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Sanda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sanda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.26 crt - AA

    33.914.837,00 ₫
    9.281.559  - 1.851.344.994  9.281.559 ₫ - 1.851.344.994 ₫
  48. Kiểu Đá
    Dây Chuyền Nona Pear Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Nona Pear

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.435 crt - AA

    34.613.608,00 ₫
    13.859.934  - 918.757.531  13.859.934 ₫ - 918.757.531 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Abernesi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Abernesi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    10.246.648,00 ₫
    3.333.945  - 136.173.877  3.333.945 ₫ - 136.173.877 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Adorlie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adorlie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    39.699.716,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  51. Dây Chuyền Alaura Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Alaura

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    17.461.331,00 ₫
    6.817.892  - 378.833.109  6.817.892 ₫ - 378.833.109 ₫
  52. Dây Chuyền Liezel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Liezel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.105 crt - AAA

    12.048.054,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Maqu Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maqu

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    9.362.784,00 ₫
    2.624.137  - 34.358.320  2.624.137 ₫ - 34.358.320 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen 2.15 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen 2.15 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.15 crt - AA

    39.726.320,00 ₫
    3.376.965  - 2.187.654.724  3.376.965 ₫ - 2.187.654.724 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Ameuter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ameuter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.509.105,00 ₫
    2.774.703  - 40.712.070  2.774.703 ₫ - 40.712.070 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Fabiola Ø4 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fabiola Ø4 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    10.721.834,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Plevna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Plevna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    9.959.669,00 ₫
    3.463.002  - 40.938.483  3.463.002 ₫ - 40.938.483 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Chenille Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Chenille

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    10.886.550,00 ₫
    3.948.093  - 46.245.055  3.948.093 ₫ - 46.245.055 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Wellness Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Wellness

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.86 crt - AA

    23.448.566,00 ₫
    4.129.791  - 489.620.315  4.129.791 ₫ - 489.620.315 ₫
  60. Dây Chuyền Adaliano Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Adaliano

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.342 crt - AAA

    44.332.994,00 ₫
    12.611.260  - 203.659.406  12.611.260 ₫ - 203.659.406 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Quad Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Quad

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.22 crt - AA

    43.464.697,00 ₫
    4.215.828  - 2.201.876.352  4.215.828 ₫ - 2.201.876.352 ₫
  62. Dây Chuyền Kinsey Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Kinsey

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.186 crt - AA

    31.139.850,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt Dây Chuyền Aygen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aygen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.427 crt - AA

    21.351.690,00 ₫
    5.728.274  - 935.132.355  5.728.274 ₫ - 935.132.355 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Herlimes Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Herlimes

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - AAA

    26.187.893,00 ₫
    5.963.178  - 974.726.506  5.963.178 ₫ - 974.726.506 ₫

You’ve viewed 60 of 9018 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng