Đang tải...
Tìm thấy 9130 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Alfredas Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Alfredas

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.48 crt - AAA

    14.738.419,00 ₫
    4.215.828  - 87.225.996  4.215.828 ₫ - 87.225.996 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Alkaios Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Alkaios

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    1.592 crt - AA

    28.303.165,00 ₫
    7.535.341  - 1.875.741.107  7.535.341 ₫ - 1.875.741.107 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Allan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Allan

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.32 crt - AAA

    18.783.872,00 ₫
    5.731.104  - 90.707.114  5.731.104 ₫ - 90.707.114 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Alpertti Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Alpertti

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.075 crt - AAA

    16.769.919,00 ₫
    6.806.005  - 81.367.535  6.806.005 ₫ - 81.367.535 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Altti Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Altti

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    13.850.876,00 ₫
    4.890.542  - 68.914.762  4.890.542 ₫ - 68.914.762 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Ampelios Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ampelios

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.56 crt - AA

    31.254.756,00 ₫
    10.182.970  - 1.230.645.103  10.182.970 ₫ - 1.230.645.103 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Badr Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Badr

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.126 crt - AAA

    16.316.242,00 ₫
    6.541.100  - 84.240.160  6.541.100 ₫ - 84.240.160 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Barukh Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Barukh

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.21 crt - AAA

    15.321.434,00 ₫
    5.433.936  - 76.527.933  5.433.936 ₫ - 76.527.933 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Bayani Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Bayani

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.135 crt - AAA

    19.394.624,00 ₫
    7.686.756  - 98.037.270  7.686.756 ₫ - 98.037.270 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Delvecchio Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Delvecchio

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.836 crt - AA

    30.406.835,00 ₫
    6.325.441  - 1.136.004.046  6.325.441 ₫ - 1.136.004.046 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Devdas Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Devdas

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.6 crt - AAA

    27.912.036,00 ₫
    4.945.731  - 1.642.393.156  4.945.731 ₫ - 1.642.393.156 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Devraj Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Devraj

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.688 crt - AAA

    18.976.039,00 ₫
    5.922.141  - 127.145.615  5.922.141 ₫ - 127.145.615 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Faisal Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Faisal

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.168 crt - AAA

    14.810.306,00 ₫
    4.882.052  - 68.235.523  4.882.052 ₫ - 68.235.523 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Ferdous Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ferdous

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.27 crt - AAA

    14.341.063,00 ₫
    4.559.977  - 72.395.878  4.559.977 ₫ - 72.395.878 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Finnr Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Finnr

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    6.2 crt - AA

    74.513.984,00 ₫
    12.108.621  - 3.886.736.294  12.108.621 ₫ - 3.886.736.294 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Gabija Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Gabija

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.135 crt - AAA

    12.313.242,00 ₫
    4.237.338  - 57.495.007  4.237.338 ₫ - 57.495.007 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Gabite Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Gabite

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - AAA

    14.024.082,00 ₫
    4.129.791  - 68.065.710  4.129.791 ₫ - 68.065.710 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Gani Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Gani

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.142 crt - AAA

    11.427.396,00 ₫
    3.592.057  - 24.167.429  3.592.057 ₫ - 24.167.429 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Juta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Juta

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    9.373.539,00 ₫
    2.581.119  - 34.754.549  2.581.119 ₫ - 34.754.549 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Lawhead Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lawhead

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.14 crt - AAA

    13.342.576,00 ₫
    4.754.694  - 59.631.787  4.754.694 ₫ - 59.631.787 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Lyubov Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lyubov

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.74 crt - AA

    21.287.444,00 ₫
    6.846.759  - 1.115.004.141  6.846.759 ₫ - 1.115.004.141 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Nograd Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Nograd

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    8.897.220,00 ₫
    2.731.684  - 37.910.192  2.731.684 ₫ - 37.910.192 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Nossy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Nossy

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.362 crt - AAA

    17.523.595,00 ₫
    6.516.478  - 107.843.827  6.516.478 ₫ - 107.843.827 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Notte Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Notte

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.000.706,00 ₫
    3.355.455  - 42.282.814  3.355.455 ₫ - 42.282.814 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Pantano Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Pantano

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.59 crt - AA

    15.231.719,00 ₫
    5.285.352  - 294.437.279  5.285.352 ₫ - 294.437.279 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Pianna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Pianna

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    13.698.613,00 ₫
    5.136.768  - 64.697.805  5.136.768 ₫ - 64.697.805 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Pietro Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Pietro

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.677 crt - AA

    21.992.724,00 ₫
    5.688.651  - 291.479.743  5.688.651 ₫ - 291.479.743 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Roshinha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Roshinha

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.235 crt - AAA

    13.498.802,00 ₫
    4.646.015  - 81.282.628  4.646.015 ₫ - 81.282.628 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Rubber Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Rubber

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    17.284.728,00 ₫
    3.936.207  - 69.466.646  3.936.207 ₫ - 69.466.646 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Teixeira Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Teixeira

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.055 crt - AAA

    11.003.720,00 ₫
    3.871.679  - 47.263.921  3.871.679 ₫ - 47.263.921 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Teuta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Teuta

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    16.414.165,00 ₫
    6.091.952  - 96.325.014  6.091.952 ₫ - 96.325.014 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Thei Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Thei

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.21 crt - AAA

    16.554.826,00 ₫
    5.816.010  - 81.735.459  5.816.010 ₫ - 81.735.459 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Stelzer Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Stelzer

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.9 crt - AAA

    25.298.085,00 ₫
    7.682.227  - 183.324.596  7.682.227 ₫ - 183.324.596 ₫
  43. Dây chuyền nữ Stonjourner Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Stonjourner

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    4.356 crt - AA

    91.184.282,00 ₫
    12.321.450  - 2.143.348.327  12.321.450 ₫ - 2.143.348.327 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Trudy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Trudy

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.042 crt - AAA

    8.986.936,00 ₫
    2.882.249  - 36.679.064  2.882.249 ₫ - 36.679.064 ₫
  45. Dây chuyền nữ Twellman Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Twellman

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.64 crt - AA

    37.013.312,00 ₫
    10.322.214  - 950.641.716  10.322.214 ₫ - 950.641.716 ₫
  46. Dây chuyền nữ Urbano Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Urbano

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.206 crt - AAA

    14.395.401,00 ₫
    6.311.290  - 71.263.806  6.311.290 ₫ - 71.263.806 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Valente Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Valente

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    14.898.040,00 ₫
    5.094.315  - 91.782.578  5.094.315 ₫ - 91.782.578 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Venipede Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Venipede

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    6 crt - AA

    120.781.407,00 ₫
    7.389.587  - 10.917.047.310  7.389.587 ₫ - 10.917.047.310 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Venka Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Venka

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.785 crt - AAA

    21.246.123,00 ₫
    7.853.736  - 284.149.591  7.853.736 ₫ - 284.149.591 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Zemfira Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Zemfira

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    20.591.505,00 ₫
    7.070.909  - 101.164.613  7.070.909 ₫ - 101.164.613 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Allsop Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Allsop

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.108 crt - AAA

    32.846.162,00 ₫
    11.902.301  - 201.749.035  11.902.301 ₫ - 201.749.035 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Amphy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Amphy

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - AAA

    17.754.535,00 ₫
    5.226.767  - 182.079.318  5.226.767 ₫ - 182.079.318 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Billu Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Billu

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - AAA

    21.856.309,00 ₫
    5.221.673  - 125.886.193  5.221.673 ₫ - 125.886.193 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Bohan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Bohan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.31 crt - AA

    70.571.549,00 ₫
    13.087.296  - 3.844.481.775  13.087.296 ₫ - 3.844.481.775 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Bradford Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Bradford

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    14.665.399,00 ₫
    3.828.660  - 68.150.611  3.828.660 ₫ - 68.150.611 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Cameessi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Cameessi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    12.108.055,00 ₫
    4.712.241  - 53.688.423  4.712.241 ₫ - 53.688.423 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Darchrow Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Darchrow

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.152 crt - AAA

    14.073.611,00 ₫
    4.606.110  - 64.004.410  4.606.110 ₫ - 64.004.410 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Dejong Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Dejong

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    6.584 crt - AA

    90.664.944,00 ₫
    13.012.013  - 2.918.434.273  13.012.013 ₫ - 2.918.434.273 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Detwiler Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Detwiler

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    6.89 crt - AA

    83.064.226,00 ₫
    11.500.416  - 3.798.618.784  11.500.416 ₫ - 3.798.618.784 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Dimatteo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Dimatteo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.48 crt - AAA

    18.804.532,00 ₫
    5.370.257  - 102.494.793  5.370.257 ₫ - 102.494.793 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Diorio Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Diorio

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    16.580.580,00 ₫
    4.988.183  - 1.081.424.112  4.988.183 ₫ - 1.081.424.112 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Ganga Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ganga

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.146 crt - AAA

    25.631.196,00 ₫
    7.009.777  - 192.706.625  7.009.777 ₫ - 192.706.625 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Gaut Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Gaut

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - AA

    16.141.336,00 ₫
    5.157.993  - 269.729.845  5.157.993 ₫ - 269.729.845 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Ghislaine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ghislaine

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.045 crt - AAA

    8.718.636,00 ₫
    2.710.175  - 34.811.148  2.710.175 ₫ - 34.811.148 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Gillison Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Gillison

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    4.333 crt - AA

    110.541.550,00 ₫
    6.561.478  - 7.417.351.634  6.561.478 ₫ - 7.417.351.634 ₫
  66. Dây chuyền nữ Hash Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Hash

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.762 crt - AAA

    22.006.310,00 ₫
    9.113.164  - 153.678.515  9.113.164 ₫ - 153.678.515 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Haywood Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Haywood

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    8.744 crt - AA

    156.881.990,00 ₫
    11.571.737  - 7.929.655.808  11.571.737 ₫ - 7.929.655.808 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Heatran Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Heatran

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.232 crt - AAA

    13.076.823,00 ₫
    3.333.945  - 58.202.548  3.333.945 ₫ - 58.202.548 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Heejin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Heejin

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.415 crt - AAA

    16.159.450,00 ₫
    6.091.952  - 93.494.838  6.091.952 ₫ - 93.494.838 ₫

You’ve viewed 1740 of 9130 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng