Đang tải...
Tìm thấy 9018 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Dây chuyền nữ Lovisa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Lovisa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    14.907.097,00 ₫
    2.694.326  - 191.631.164  2.694.326 ₫ - 191.631.164 ₫
  11. Dây chuyền nữ Lumo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Lumo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - AAA

    13.260.784,00 ₫
    6.215.064  - 36.163.977  6.215.064 ₫ - 36.163.977 ₫
  12. Dây chuyền nữ Dezvoltare Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Dezvoltare

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - AAA

    16.216.054,00 ₫
    7.224.022  - 77.985.477  7.224.022 ₫ - 77.985.477 ₫
  13. Dây chuyền nữ Mescla Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Mescla

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - AAA

    16.692.655,00 ₫
    7.152.418  - 116.447.559  7.152.418 ₫ - 116.447.559 ₫
  14. Dây chuyền nữ Stoupat Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Stoupat

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - AAA

    21.648.291,00 ₫
    7.764.868  - 49.425.046  7.764.868 ₫ - 49.425.046 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Ladifys Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ladifys

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.064 crt - AAA

    11.555.037,00 ₫
    4.043.754  - 49.754.476  4.043.754 ₫ - 49.754.476 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Tibelde Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - AA

    18.036.138,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  17. Vòng cổ Paperclip Famoso Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng cổ Paperclip Famoso

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    48.289.864,00 ₫
    15.217.285  - 78.881.510  15.217.285 ₫ - 78.881.510 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Bilancia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Bilancia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    8.823.918,00 ₫
    2.929.230  - 34.556.432  2.929.230 ₫ - 34.556.432 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Phyfer Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Phyfer

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    8.068.828,00 ₫
    2.366.025  - 30.113.058  2.366.025 ₫ - 30.113.058 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Laurie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AA

    18.568.495,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Nuire Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Nuire

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.302.486,00 ₫
    4.224.036  - 59.985.558  4.224.036 ₫ - 59.985.558 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Vlatko Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Vlatko

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2 crt - AA

    48.341.372,00 ₫
    4.181.583  - 1.338.404.030  4.181.583 ₫ - 1.338.404.030 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Visa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Visa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.67 crt - AAA

    23.230.643,00 ₫
    4.712.241  - 94.188.230  4.712.241 ₫ - 94.188.230 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Targent Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Targent

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    9.040.711,00 ₫
    2.667.156  - 35.886.619  2.667.156 ₫ - 35.886.619 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Jesenia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jesenia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    14.691.154,00 ₫
    4.937.806  - 67.372.315  4.937.806 ₫ - 67.372.315 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Kris Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.38 crt - AAA

    22.406.213,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Lapsus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lapsus

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    15.417.095,00 ₫
    5.391.483  - 264.706.290  5.391.483 ₫ - 264.706.290 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Luvlife Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Luvlife

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.175.427,00 ₫
    2.581.119  - 38.801.700  2.581.119 ₫ - 38.801.700 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Alrasa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Alrasa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    7.637.509,00 ₫
    2.279.988  - 27.764.012  2.279.988 ₫ - 27.764.012 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Chaumont Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Chaumont

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - AA

    17.328.029,00 ₫
    3.140.361  - 1.044.221.458  3.140.361 ₫ - 1.044.221.458 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.144 crt - AAA

    11.448.057,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Mareyeur Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Mareyeur

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    14.944.738,00 ₫
    5.412.709  - 256.711.040  5.412.709 ₫ - 256.711.040 ₫
  33. Dây chuyền nữ Lumturi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Lumturi

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    0.478 crt - AAA

    12.715.127,00 ₫
    5.738.180  - 66.268.550  5.738.180 ₫ - 66.268.550 ₫
  34. Dây chuyền nữ Suikerell Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Suikerell

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.36 crt - AAA

    19.083.869,00 ₫
    8.518.827  - 115.556.050  8.518.827 ₫ - 115.556.050 ₫
  35. Dây chuyền nữ Dovetta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Dovetta

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.37 crt - AAA

    13.790.026,00 ₫
    4.252.337  - 47.773.355  4.252.337 ₫ - 47.773.355 ₫
  36. Dây chuyền nữ Rosalvamo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Rosalvamo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.195 crt - AAA

    25.557.046,00 ₫
    10.795.985  - 48.705.049  10.795.985 ₫ - 48.705.049 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Carinac Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Carinac

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    8.008.262,00 ₫
    2.495.082  - 29.886.647  2.495.082 ₫ - 29.886.647 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Carunicaq Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Carunicaq

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    10.547.495,00 ₫
    2.753.194  - 38.914.906  2.753.194 ₫ - 38.914.906 ₫
  39. Dây chuyền nữ Electric Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Electric

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.725 crt - AAA

    24.046.581,00 ₫
    5.756.575  - 91.372.201  5.756.575 ₫ - 91.372.201 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Globe Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Globe

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.064 crt - AAA

    10.405.704,00 ₫
    3.110.362  - 43.174.321  3.110.362 ₫ - 43.174.321 ₫
  41. Dây chuyền nữ Koldo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Koldo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.95 crt - AAA

    16.560.486,00 ₫
    5.304.880  - 77.207.180  5.304.880 ₫ - 77.207.180 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Nizhoni Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Nizhoni

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.163 crt - AAA

    11.362.869,00 ₫
    3.850.169  - 54.749.734  3.850.169 ₫ - 54.749.734 ₫
  43. Dây chuyền nữ Kiah Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Kiah

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.84 crt - AAA

    20.976.408,00 ₫
    5.584.501  - 399.549.986  5.584.501 ₫ - 399.549.986 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Lucci Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lucci

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    10.004.102,00 ₫
    2.323.007  - 233.715.870  2.323.007 ₫ - 233.715.870 ₫
  45. Dây chuyền nữ Jolly Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Jolly

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - AAA

    11.304.568,00 ₫
    4.422.997  - 138.692.737  4.422.997 ₫ - 138.692.737 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Roosa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Roosa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    13.346.255,00 ₫
    5.242.899  - 63.381.767  5.242.899 ₫ - 63.381.767 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Licea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Licea

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.142 crt - AA

    48.892.125,00 ₫
    12.092.772  - 1.574.808.570  12.092.772 ₫ - 1.574.808.570 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Caduto Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Caduto

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.448 crt - AA

    19.922.167,00 ₫
    4.990.164  - 1.063.862.877  4.990.164 ₫ - 1.063.862.877 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Porco Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Porco

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    13.488.896,00 ₫
    4.968.655  - 200.730.173  4.968.655 ₫ - 200.730.173 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Eliseoning Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Eliseoning

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.032 crt - AAA

    9.069.862,00 ₫
    2.946.778  - 35.985.677  2.946.778 ₫ - 35.985.677 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Cobayen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Cobayen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    9.549.860,00 ₫
    3.290.927  - 39.042.266  3.290.927 ₫ - 39.042.266 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Illumed Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Illumed

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    3.35 crt - AA

    56.754.350,00 ₫
    5.157.993  - 3.231.196.942  5.157.993 ₫ - 3.231.196.942 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Idelia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.82 crt - AA

    26.717.134,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  54. Dây chuyền nữ Ayana Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Ayana

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    22.794.796,00 ₫
    6.958.268  - 132.508.803  6.958.268 ₫ - 132.508.803 ₫
  55. Dây chuyền nữ Pansy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Pansy

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    12.697.297,00 ₫
    3.260.361  - 56.716.708  3.260.361 ₫ - 56.716.708 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.25 crt - AA

    26.890.909,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Lovren Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lovren

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.31 crt - AAA

    18.746.796,00 ₫
    5.329.219  - 80.136.407  5.329.219 ₫ - 80.136.407 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Eberta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Eberta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.168 crt - AAA

    15.069.833,00 ₫
    5.366.012  - 69.721.363  5.366.012 ₫ - 69.721.363 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - AAA

    8.947.031,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    29.977.215,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Atbident Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Atbident

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    7.971.187,00 ₫
    2.473.572  - 29.674.382  2.473.572 ₫ - 29.674.382 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Adelheid Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Adelheid

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.51 crt - AAA

    14.396.251,00 ₫
    4.820.071  - 62.306.306  4.820.071 ₫ - 62.306.306 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Kayo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kayo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    8.971.372,00 ₫
    2.774.703  - 38.334.722  2.774.703 ₫ - 38.334.722 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Chinois Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Chinois

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.135 crt - AAA

    11.089.757,00 ₫
    3.527.530  - 50.490.322  3.527.530 ₫ - 50.490.322 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    11.799.848,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  66. Dây chuyền nữ Turtle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    10.115.044,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Panistok Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Panistok

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    9.447.689,00 ₫
    2.624.137  - 35.179.071  2.624.137 ₫ - 35.179.071 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Betofu Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Betofu

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - AAA

    20.378.674,00 ₫
    5.412.709  - 87.013.730  5.412.709 ₫ - 87.013.730 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.25 crt - AA

    42.151.497,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫

You’ve viewed 300 of 9018 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng