Đang tải...
Tìm thấy 9018 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Ranjana Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ranjana

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.27 crt - AA

    13.027.861,00 ₫
    3.699.604  - 248.998.815  3.699.604 ₫ - 248.998.815 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Vidadi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Vidadi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.11 crt - AAA

    13.809.272,00 ₫
    4.021.678  - 56.617.649  4.021.678 ₫ - 56.617.649 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Yonise Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AA

    11.375.888,00 ₫
    3.118.853  - 241.569.608  3.118.853 ₫ - 241.569.608 ₫
  13. Dây chuyền nữ Laura Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Laura

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.76 crt - AA

    35.832.848,00 ₫
    4.160.357  - 573.704.827  4.160.357 ₫ - 573.704.827 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Zarita Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Zarita

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.285 crt - AAA

    19.236.133,00 ₫
    5.519.973  - 77.433.589  5.519.973 ₫ - 77.433.589 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Gertrudia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Gertrudia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.27 crt - AAA

    41.288.009,00 ₫
    5.787.707  - 258.437.446  5.787.707 ₫ - 258.437.446 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Moyennes Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Moyennes

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - AAA

    16.275.204,00 ₫
    4.797.147  - 84.367.523  4.797.147 ₫ - 84.367.523 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Katrin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    11.171.549,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Heloise Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Heloise

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.755 crt - AA

    23.506.302,00 ₫
    3.486.775  - 1.612.209.335  3.486.775 ₫ - 1.612.209.335 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Polin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.655 crt - AAA

    21.552.915,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  20. Dây chuyền nữ Caroline Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Caroline

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.285 crt - AAA

    15.474.831,00 ₫
    6.790.156  - 79.216.603  6.790.156 ₫ - 79.216.603 ₫
  21. Dây chuyền nữ Velours Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Velours

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - AAA

    16.047.091,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Keith Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Keith

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    12.606.448,00 ₫
    3.031.117  - 53.957.289  3.031.117 ₫ - 53.957.289 ₫
  23. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Toebra - Taurus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Toebra - Taurus

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.148 crt - AAA

    16.088.411,00 ₫
    3.570.548  - 50.518.620  3.570.548 ₫ - 50.518.620 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Griselda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Griselda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.431 crt - AA

    18.128.969,00 ₫
    4.084.508  - 74.999.640  4.084.508 ₫ - 74.999.640 ₫
  25. Dây chuyền nữ Ceitene Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Ceitene

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    10.750.986,00 ₫
    4.939.221  - 48.523.352  4.939.221 ₫ - 48.523.352 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Aldene Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Aldene

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.32 crt - AAA

    19.467.357,00 ₫
    4.655.637  - 82.259.035  4.655.637 ₫ - 82.259.035 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Asta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Asta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.263 crt - AAA

    15.692.471,00 ₫
    4.695.260  - 77.759.061  4.695.260 ₫ - 77.759.061 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Derius

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Hồng

    0.248 crt - AAA

    15.778.508,00 ₫
    4.378.280  - 75.155.300  4.378.280 ₫ - 75.155.300 ₫
  29. Dây chuyền nữ Bonfilia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Bonfilia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.956 crt - AA

    28.826.180,00 ₫
    6.342.422  - 1.420.620.617  6.342.422 ₫ - 1.420.620.617 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Criquet Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Criquet

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    7.698.076,00 ₫
    2.150.933  - 27.990.430  2.150.933 ₫ - 27.990.430 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Flanelle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Flanelle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    16.209.828,00 ₫
    4.839.599  - 1.079.301.485  4.839.599 ₫ - 1.079.301.485 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dajana Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Dajana

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.373 crt - AA

    35.483.603,00 ₫
    5.864.122  - 3.044.787.450  5.864.122 ₫ - 3.044.787.450 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Lucie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    17.344.727,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Anchalie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Anchalie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    22.248.006,00 ₫
    6.404.686  - 1.793.340.553  6.404.686 ₫ - 1.793.340.553 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Cyryl Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Cyryl

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.166 crt - AAA

    13.107.106,00 ₫
    3.269.418  - 51.537.487  3.269.418 ₫ - 51.537.487 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Helga Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Helga

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.22 crt - AAA

    11.491.074,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Bavardage Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Bavardage

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    8.693.447,00 ₫
    2.301.498  - 36.042.277  2.301.498 ₫ - 36.042.277 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Bria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    17.316.992,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.74 crt - AA

    29.072.125,00 ₫
    5.190.541  - 1.614.048.951  5.190.541 ₫ - 1.614.048.951 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Rolisha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Rolisha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.5 crt - AA

    19.525.943,00 ₫
    4.596.204  - 381.167.999  4.596.204 ₫ - 381.167.999 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Adamo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Adamo

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    14.527.004,00 ₫
    5.497.614  - 206.673.540  5.497.614 ₫ - 206.673.540 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Estied Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Estied

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.032 crt - AAA

    9.986.272,00 ₫
    2.903.759  - 34.995.112  2.903.759 ₫ - 34.995.112 ₫
  43. Dây chuyền nữ Forbye Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Forbye

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    9.403.539,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Linen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Linen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    7.822.886,00 ₫
    2.387.535  - 28.825.330  2.387.535 ₫ - 28.825.330 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Ingelas Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ingelas

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.045 crt - AAA

    12.352.015,00 ₫
    4.437.714  - 55.414.826  4.437.714 ₫ - 55.414.826 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Orchidea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Orchidea

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.735 crt - AA

    73.378.235,00 ₫
    9.952.311  - 1.901.608.909  9.952.311 ₫ - 1.901.608.909 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Iselin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Iselin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.15 crt - AA

    24.729.503,00 ₫
    7.828.264  - 1.820.142.312  7.828.264 ₫ - 1.820.142.312 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Parealabne Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Parealabne

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.26 crt - AAA

    15.207.096,00 ₫
    3.699.604  - 64.556.293  3.699.604 ₫ - 64.556.293 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Larisa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Larisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    9.181.087,00 ₫
    3.288.663  - 37.301.706  3.288.663 ₫ - 37.301.706 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Wayne Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Wayne

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    10.812.400,00 ₫
    3.905.641  - 45.820.533  3.905.641 ₫ - 45.820.533 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Macra Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Macra

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.022 crt - AAA

    8.832.975,00 ₫
    2.366.025  - 28.782.876  2.366.025 ₫ - 28.782.876 ₫
  52. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    11.319.850,00 ₫
    5.260.163  - 52.061.067  5.260.163 ₫ - 52.061.067 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Anninar Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Anninar

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.345 crt - AA

    16.617.090,00 ₫
    4.172.810  - 919.325.830  4.172.810 ₫ - 919.325.830 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Millicent Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    14.221.346,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Eliska Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Eliska

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    17.730.480,00 ₫
    6.101.857  - 364.809.584  6.101.857 ₫ - 364.809.584 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Elivina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Elivina

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.1 crt - AA

    39.804.715,00 ₫
    4.944.881  - 4.489.082.492  4.944.881 ₫ - 4.489.082.492 ₫
  57. Dây chuyền nữ Paula Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Paula

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.685 crt - AAA

    16.580.297,00 ₫
    4.381.110  - 100.584.424  4.381.110 ₫ - 100.584.424 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Meryl Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Meryl

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    15.682.000,00 ₫
    5.886.764  - 60.339.335  5.886.764 ₫ - 60.339.335 ₫
  59. Dây chuyền nữ Chloe Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Chloe

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.316 crt - AAA

    18.762.080,00 ₫
    6.431.573  - 77.730.762  6.431.573 ₫ - 77.730.762 ₫
  60. Dây chuyền nữ Kristen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Kristen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.096 crt - AAA

    10.640.891,00 ₫
    4.262.243  - 42.424.319  4.262.243 ₫ - 42.424.319 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Oriley Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Oriley

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.09 crt - AAA

    8.777.221,00 ₫
    2.645.647  - 38.080.002  2.645.647 ₫ - 38.080.002 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Blandina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Blandina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.01 crt - AAA

    8.099.961,00 ₫
    2.547.157  - 30.339.476  2.547.157 ₫ - 30.339.476 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3.7 crt - AA

    75.738.320,00 ₫
    4.457.526  - 1.604.596.167  4.457.526 ₫ - 1.604.596.167 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Rivmaf Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Rivmaf

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.321.831,00 ₫
    3.957.716  - 142.329.510  3.957.716 ₫ - 142.329.510 ₫
  65. Dây chuyền nữ Sclipire Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Sclipire

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    14.157.667,00 ₫
    5.519.973  - 70.895.884  5.519.973 ₫ - 70.895.884 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Lancian Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lancian

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    4.48 crt - AA

    166.367.888,00 ₫
    9.033.919  - 2.048.735.569  9.033.919 ₫ - 2.048.735.569 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Elizabeth Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Elizabeth

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.52 crt - AAA

    14.403.044,00 ₫
    3.417.436  - 59.617.640  3.417.436 ₫ - 59.617.640 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Sanne Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Sanne

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.874 crt - AA

    22.734.512,00 ₫
    5.131.107  - 1.786.449.071  5.131.107 ₫ - 1.786.449.071 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Aika Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    11.153.153,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫

You’ve viewed 420 of 9018 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng