Đang tải...
Tìm thấy 9018 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Votyu Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Votyu

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    14.155.403,00 ₫
    2.925.268  - 78.622.265  2.925.268 ₫ - 78.622.265 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Sunba Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Sunba

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.17 crt - AAA

    18.132.647,00 ₫
    4.224.036  - 71.249.656  4.224.036 ₫ - 71.249.656 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Roebuckess Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Roebuckess

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    11.989.187,00 ₫
    4.287.715  - 50.914.852  4.287.715 ₫ - 50.914.852 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Risolve Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Risolve

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.17 crt - AAA

    16.872.088,00 ₫
    3.549.039  - 64.032.713  3.549.039 ₫ - 64.032.713 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Risol Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Risol

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.17 crt - AAA

    14.499.269,00 ₫
    2.172.442  - 50.447.873  2.172.442 ₫ - 50.447.873 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Nerpo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Nerpo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    13.012.295,00 ₫
    3.592.057  - 50.023.342  3.592.057 ₫ - 50.023.342 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Lortey Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lortey

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    13.673.424,00 ₫
    2.645.647  - 75.862.842  2.645.647 ₫ - 75.862.842 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Lavonika Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lavonika

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    15.230.587,00 ₫
    3.549.039  - 84.777.897  3.549.039 ₫ - 84.777.897 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Latorias Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Latorias

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.34 crt - AAA

    24.014.884,00 ₫
    3.506.020  - 88.655.234  3.506.020 ₫ - 88.655.234 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nữ Kristvb Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kristvb

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.17 crt - AAA

    19.467.358,00 ₫
    4.988.183  - 78.891.128  4.988.183 ₫ - 78.891.128 ₫
    Mới

  12. Mặt dây chuyền nữ Kjersti Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kjersti

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.17 crt - AAA

    18.132.647,00 ₫
    4.224.036  - 71.249.656  4.224.036 ₫ - 71.249.656 ₫
    Mới

  13. Mặt dây chuyền nữ Kalret Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kalret

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    13.525.123,00 ₫
    2.559.610  - 75.013.790  2.559.610 ₫ - 75.013.790 ₫
    Mới

  14. Mặt dây chuyền nữ Kalired Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kalired

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.34 crt - AAA

    24.385.637,00 ₫
    3.721.114  - 90.777.869  3.721.114 ₫ - 90.777.869 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Fisha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Fisha

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.152 crt - AAA

    17.225.011,00 ₫
    6.153.932  - 76.131.711  6.153.932 ₫ - 76.131.711 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nữ Filta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Filta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    17.588.406,00 ₫
    5.646.199  - 74.009.081  5.646.199 ₫ - 74.009.081 ₫
    Mới

  17. Mặt dây chuyền nữ Colibacille Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Colibacille

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    21.755.839,00 ₫
    6.755.627  - 122.136.207  6.755.627 ₫ - 122.136.207 ₫
    Mới

  18. Mặt dây chuyền nữ Charatcher Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Charatcher

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.5 crt - AA

    17.162.746,00 ₫
    3.914.697  - 113.433.416  3.914.697 ₫ - 113.433.416 ₫
    Mới

  19. Mặt dây chuyền nữ Burg Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Burg

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.17 crt - AAA

    15.722.753,00 ₫
    2.882.249  - 57.452.551  2.882.249 ₫ - 57.452.551 ₫
    Mới

  20. Mặt dây chuyền nữ Pasta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Pasta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.106 crt - AAA

    12.090.789,00 ₫
    4.108.281  - 51.183.712  4.108.281 ₫ - 51.183.712 ₫
    Mới

  21. Mặt dây chuyền nữ Wrick Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Wrick

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    20.594.617,00 ₫
    4.904.127  - 92.688.234  4.904.127 ₫ - 92.688.234 ₫
    Mới

  22. Mặt dây chuyền nữ Woures Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Woures

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.514 crt - AAA

    16.657.277,00 ₫
    5.858.462  - 96.735.384  5.858.462 ₫ - 96.735.384 ₫
    Mới

  23. Mặt dây chuyền nữ Woodriee Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - AAA

    32.541.636,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  24. Mặt dây chuyền nữ Zoa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Zoa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.224 crt - AAA

    20.352.354,00 ₫
    5.349.030  - 91.895.784  5.349.030 ₫ - 91.895.784 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Ymbres Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ymbres

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.14 crt - AAA

    10.392.118,00 ₫
    3.204.890  - 46.995.058  3.204.890 ₫ - 46.995.058 ₫
    Mới

  27. Mặt dây chuyền nữ Quenouille Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Quenouille

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    12.420.222,00 ₫
    4.788.655  - 54.523.319  4.788.655 ₫ - 54.523.319 ₫
    Mới

  28. Mặt dây chuyền nữ Plumers Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Plumers

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AAA

    16.628.411,00 ₫
    4.966.957  - 72.310.976  4.966.957 ₫ - 72.310.976 ₫
    Mới

  29. Dây chuyền nữ Pennine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Pennine

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.336 crt - AAA

    13.466.539,00 ₫
    5.907.141  - 74.292.098  5.907.141 ₫ - 74.292.098 ₫
    Mới

  30. Dây chuyền nữ Bolli Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Bolli

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AA

    27.463.170,00 ₫
    7.795.434  - 140.588.954  7.795.434 ₫ - 140.588.954 ₫
    Mới

  31. Mặt dây chuyền nữ Aund Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Aund

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AA

    20.567.165,00 ₫
    3.032.815  - 101.108.009  3.032.815 ₫ - 101.108.009 ₫
    Mới

  32. Mặt dây chuyền nữ Asonb Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Asonb

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.47 crt - AA

    22.941.965,00 ₫
    4.287.715  - 115.414.546  4.287.715 ₫ - 115.414.546 ₫
    Mới

  33. Mặt dây chuyền nữ Aredro Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Aredro

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.308 crt - AAA

    16.148.978,00 ₫
    5.518.841  - 75.282.655  5.518.841 ₫ - 75.282.655 ₫
    Mới

  34. Mặt dây chuyền nữ Adliarve Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Adliarve

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AA

    21.568.198,00 ₫
    3.613.567  - 106.839.112  3.613.567 ₫ - 106.839.112 ₫
    Mới

  35. Mặt dây chuyền nữ Butry Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Butry

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.372 crt - AA

    28.148.638,00 ₫
    6.134.404  - 258.069.526  6.134.404 ₫ - 258.069.526 ₫
    Mới

  36. Mặt dây chuyền nữ Brunine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Brunine

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    27.637.509,00 ₫
    3.506.020  - 604.454.676  3.506.020 ₫ - 604.454.676 ₫
    Mới

  37. Mặt dây chuyền nữ Ancea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ancea

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.132 crt - AAA

    16.967.748,00 ₫
    3.506.020  - 47.419.580  3.506.020 ₫ - 47.419.580 ₫
    Mới

  38. Mặt dây chuyền nữ Ackers Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ackers

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.336 crt - AAA

    27.762.886,00 ₫
    9.492.407  - 130.301.266  9.492.407 ₫ - 130.301.266 ₫
    Mới

  39. Mặt dây chuyền nữ Abroli Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Abroli

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    19.115.850,00 ₫
    7.193.172  - 105.240.061  7.193.172 ₫ - 105.240.061 ₫
    Mới

  40. Dây chuyền nữ Ulrenesd Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Ulrenesd

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.64 crt - AAA

    45.753.742,00 ₫
    11.791.641  - 244.357.324  11.791.641 ₫ - 244.357.324 ₫
    Mới

  41. Mặt dây chuyền nữ Zeuse Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Zeuse

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.3 crt - AA

    38.054.252,00 ₫
    9.687.689  - 230.616.830  9.687.689 ₫ - 230.616.830 ₫
    Mới

  42. Mặt dây chuyền nữ Zentadl Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Zentadl

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.214 crt - AA

    56.999.161,00 ₫
    13.515.218  - 432.026.249  13.515.218 ₫ - 432.026.249 ₫
    Mới

  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Zener Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Zener

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.46 crt - AA

    15.029.927,00 ₫
    2.710.175  - 92.433.517  2.710.175 ₫ - 92.433.517 ₫
    Mới

  45. Dây chuyền nữ Zedlen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Zedlen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.288 crt - AAA

    17.121.710,00 ₫
    7.224.022  - 79.372.264  7.224.022 ₫ - 79.372.264 ₫
    Mới

  46. Mặt dây chuyền nữ Zaylit Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Zaylit

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.296 crt - AAA

    49.070.707,00 ₫
    7.417.322  - 257.744.052  7.417.322 ₫ - 257.744.052 ₫
    Mới

  47. Mặt dây chuyền nữ Zamina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Zamina

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.064 crt - AA

    56.748.691,00 ₫
    9.621.180  - 550.087.010  9.621.180 ₫ - 550.087.010 ₫
    Mới

  48. Mặt dây chuyền nữ Ywisied Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ywisied

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.008 crt - AAA

    25.127.709,00 ₫
    6.826.382  - 125.787.137  6.826.382 ₫ - 125.787.137 ₫
    Mới

  49. Mặt dây chuyền nữ Yrati Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Yrati

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    12.636.448,00 ₫
    3.850.169  - 248.786.550  3.850.169 ₫ - 248.786.550 ₫
    Mới

  50. Mặt dây chuyền nữ Yele Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Yele

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.628 crt - AAA

    24.093.563,00 ₫
    6.389.120  - 99.466.504  6.389.120 ₫ - 99.466.504 ₫
    Mới

  51. Mặt dây chuyền nữ Wivess Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Wivess

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    18.633.871,00 ₫
    6.928.268  - 102.480.638  6.928.268 ₫ - 102.480.638 ₫
    Mới

  52. Mặt dây chuyền nữ Pluie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Pluie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.72 crt - AAA

    21.288.576,00 ₫
    6.520.723  - 104.490.064  6.520.723 ₫ - 104.490.064 ₫
    Mới

  53. Mặt dây chuyền nữ Picus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Picus

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.01 crt - AAA

    8.767.315,00 ₫
    2.968.287  - 33.763.983  2.968.287 ₫ - 33.763.983 ₫
    Mới

  54. Dây chuyền nữ Peterpet Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Peterpet

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.415 crt - AAA

    17.077.559,00 ₫
    7.733.453  - 99.919.335  7.733.453 ₫ - 99.919.335 ₫
    Mới

  55. Mặt dây chuyền nữ Paryam Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Paryam

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.31 crt - AAA

    16.376.524,00 ₫
    5.179.220  - 71.546.824  5.179.220 ₫ - 71.546.824 ₫
    Mới

  56. Mặt dây chuyền nữ Parva Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Parva

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.335 crt - AAA

    16.152.375,00 ₫
    4.559.977  - 63.905.352  4.559.977 ₫ - 63.905.352 ₫
    Mới

  57. Dây chuyền nữ Papier Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Papier

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.476 crt - AAA

    15.944.923,00 ₫
    6.841.948  - 85.089.214  6.841.948 ₫ - 85.089.214 ₫
    Mới

  58. Dây chuyền nữ Palkin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Palkin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.388 crt - AAA

    13.627.009,00 ₫
    4.982.239  - 64.513.838  4.982.239 ₫ - 64.513.838 ₫
    Mới

  59. Mặt dây chuyền nữ Curthyurt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Curthyurt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.48 crt - AAA

    17.914.725,00 ₫
    4.860.825  - 77.476.044  4.860.825 ₫ - 77.476.044 ₫
    Mới

  60. Mặt dây chuyền nữ Coldr Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Coldr

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AAA

    16.085.017,00 ₫
    4.602.997  - 76.980.765  4.602.997 ₫ - 76.980.765 ₫
    Mới

  61. Mặt dây chuyền nữ Ciral Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ciral

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.144 crt - AAA

    14.191.629,00 ₫
    4.754.694  - 59.150.658  4.754.694 ₫ - 59.150.658 ₫
    Mới

  62. Ceramic Jewellery
  63. Mặt dây chuyền nữ Cheapen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Cheapen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    17.984.346,00 ₫
    4.139.130  - 141.296.493  4.139.130 ₫ - 141.296.493 ₫
    Mới

  64. Mặt dây chuyền nữ Burlats Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Burlats

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.588 crt - AAA

    16.783.219,00 ₫
    5.752.330  - 91.938.235  5.752.330 ₫ - 91.938.235 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 9018 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng