Đang tải...
Tìm thấy 407 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Cassini Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Cassini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.653.146,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  2. Dây chuyền nữ Actor Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Actor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    20.887.257,00 ₫
    10.514.100  - 101.688.191  10.514.100 ₫ - 101.688.191 ₫
  3. Dây chuyền nữ Agonal Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Agonal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    22.478.098,00 ₫
    10.935.796  - 156.975.663  10.935.796 ₫ - 156.975.663 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Interstellar Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Interstellar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.099 crt - VS

    11.977.016,00 ₫
    3.204.890  - 43.796.959  3.204.890 ₫ - 43.796.959 ₫
  5. Dây chuyền nữ Ranchits Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Ranchits

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.137.036,00 ₫
    3.734.699  - 32.447.958  3.734.699 ₫ - 32.447.958 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Paviotso Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Paviotso

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.660.235,00 ₫
    3.075.834  - 38.815.848  3.075.834 ₫ - 38.815.848 ₫
  7. Dây chuyền nữ Alkurah Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Alkurah

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.963.432,00 ₫
    4.164.885  - 41.730.931  4.164.885 ₫ - 41.730.931 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Moura Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Moura

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.630.986,00 ₫
    3.672.152  - 50.051.647  3.672.152 ₫ - 50.051.647 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Arnit Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Arnit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.153.621,00 ₫
    3.290.927  - 54.155.402  3.290.927 ₫ - 54.155.402 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Ljusstar Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Ljusstar

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - AAA

    13.060.690,00 ₫
    4.415.073  - 63.084.602  4.415.073 ₫ - 63.084.602 ₫
  12. Vòng Cổ Bluestraggier Ngôi sao

    GLAMIRA Vòng Cổ Bluestraggier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.04 crt - VS

    206.594.301,00 ₫
    49.103.540  - 4.005.971.572  49.103.540 ₫ - 4.005.971.572 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.529.269,00 ₫
    4.882.617  - 62.730.827  4.882.617 ₫ - 62.730.827 ₫
  14. Dây chuyền nữ Caitline Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Caitline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.943.070,00 ₫
    3.906.773  - 32.334.751  3.906.773 ₫ - 32.334.751 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Orlet Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Orlet

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.04 crt - AAA

    10.486.647,00 ₫
    3.459.888  - 41.957.342  3.459.888 ₫ - 41.957.342 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Ronit Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Ronit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.343.241,00 ₫
    2.645.647  - 39.438.487  2.645.647 ₫ - 39.438.487 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Sympathia Ngôi sao

    GLAMIRA Vòng Cổ Sympathia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.867 crt - VS

    241.772.249,00 ₫
    40.839.429  - 841.892.235  40.839.429 ₫ - 841.892.235 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Nemsa Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Nemsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.349.369,00 ₫
    2.753.194  - 130.442.775  2.753.194 ₫ - 130.442.775 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Nuque Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Nuque

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    8.695.147,00 ₫
    2.860.741  - 34.995.115  2.860.741 ₫ - 34.995.115 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Doritis Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Doritis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.555 crt - VS

    20.240.279,00 ₫
    5.009.409  - 86.348.641  5.009.409 ₫ - 86.348.641 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Abhainn Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Abhainn

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.107 crt - AAA

    20.868.012,00 ₫
    8.787.693  - 98.858.016  8.787.693 ₫ - 98.858.016 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Kasha Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Kasha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    2.61 crt - VS

    35.061.058,00 ₫
    10.325.045  - 4.068.928.827  10.325.045 ₫ - 4.068.928.827 ₫
  24. Dây chuyền nữ Janita Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Janita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    39.130.284,00 ₫
    10.900.419  - 144.211.575  10.900.419 ₫ - 144.211.575 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Mousily Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Mousily

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    9.340.992,00 ₫
    3.333.945  - 38.164.907  3.333.945 ₫ - 38.164.907 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Philodoxia Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Philodoxia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    35.229.170,00 ₫
    3.592.057  - 254.588.410  3.592.057 ₫ - 254.588.410 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Gippeum Mother Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Gippeum Mother

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    10.702.306,00 ₫
    3.549.039  - 43.117.717  3.549.039 ₫ - 43.117.717 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Nonta Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Nonta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    8.821.938,00 ₫
    3.032.815  - 35.589.452  3.032.815 ₫ - 35.589.452 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Ebonnie Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Ebonnie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    9.902.498,00 ₫
    2.559.610  - 42.268.662  2.559.610 ₫ - 42.268.662 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Atbident Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Atbident

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    7.971.187,00 ₫
    2.473.572  - 29.674.382  2.473.572 ₫ - 29.674.382 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Vicuna Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Vicuna

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    10.027.876,00 ₫
    3.650.925  - 43.273.375  3.650.925 ₫ - 43.273.375 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Euad Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Euad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    36.761.710,00 ₫
    4.924.504  - 100.046.690  4.924.504 ₫ - 100.046.690 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Erelieva Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Erelieva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.765.772,00 ₫
    4.861.108  - 71.546.828  4.861.108 ₫ - 71.546.828 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Simasia Ngôi sao

    GLAMIRA Vòng Cổ Simasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.929 crt - VS

    224.687.045,00 ₫
    37.613.029  - 774.109.534  37.613.029 ₫ - 774.109.534 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Justine Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Justine

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    10.972.304,00 ₫
    4.224.036  - 47.504.485  4.224.036 ₫ - 47.504.485 ₫
  37. Vòng Cổ Estrellastar Ngôi sao

    GLAMIRA Vòng Cổ Estrellastar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.165 crt - VS

    148.520.237,00 ₫
    43.216.776  - 1.657.067.612  43.216.776 ₫ - 1.657.067.612 ₫
  38. Vòng Cổ Pleiades Ngôi sao

    GLAMIRA Vòng Cổ Pleiades

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    4.146 crt - AA

    200.751.971,00 ₫
    55.428.982  - 2.145.088.887  55.428.982 ₫ - 2.145.088.887 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Lessiveuse Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Lessiveuse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    11.620.415,00 ₫
    4.065.263  - 58.061.042  4.065.263 ₫ - 58.061.042 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Nascosto Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Nascosto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    59.719.526,00 ₫
    8.354.676  - 332.743.700  8.354.676 ₫ - 332.743.700 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Vapres Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Vapres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.080.432,00 ₫
    2.602.629  - 30.947.965  2.602.629 ₫ - 30.947.965 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Cinneididh Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Cinneididh

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    9.765.518,00 ₫
    3.333.945  - 43.853.559  3.333.945 ₫ - 43.853.559 ₫
  43. Dây chuyền nữ Asterope Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Asterope

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    8.719.768,00 ₫
    3.498.095  - 29.264.005  3.498.095 ₫ - 29.264.005 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Emileey Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Emileey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.01 crt - VS1

    9.645.518,00 ₫
    3.247.908  - 36.919.631  3.247.908 ₫ - 36.919.631 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Truffor Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Truffor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.339.959,00 ₫
    2.753.194  - 32.433.805  2.753.194 ₫ - 32.433.805 ₫
  47. Dây chuyền nữ Alysoun Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Alysoun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.153 crt - VS

    11.723.149,00 ₫
    4.616.581  - 51.254.466  4.616.581 ₫ - 51.254.466 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Deserto Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Deserto

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.059.376,00 ₫
    4.516.959  - 63.820.451  4.516.959 ₫ - 63.820.451 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Logeur Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Logeur

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.018 crt - VS1

    9.668.159,00 ₫
    2.817.722  - 33.976.248  2.817.722 ₫ - 33.976.248 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Amoterak Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Amoterak

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    10.247.497,00 ₫
    3.613.567  - 50.037.494  3.613.567 ₫ - 50.037.494 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Sandau Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Sandau

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.726 crt - VS

    20.116.036,00 ₫
    6.232.045  - 170.900.130  6.232.045 ₫ - 170.900.130 ₫
  52. Dây chuyền nữ Bourne Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Bourne

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    16.904.069,00 ₫
    6.837.702  - 379.045.367  6.837.702 ₫ - 379.045.367 ₫
  53. Dây chuyền nữ Betalyrae Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Betalyrae

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.152 crt - VS

    75.344.075,00 ₫
    15.520.963  - 252.409.177  15.520.963 ₫ - 252.409.177 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Brider Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Brider

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.789.899,00 ₫
    4.627.336  - 76.414.731  4.627.336 ₫ - 76.414.731 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Basalt Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Basalt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.008 crt - VS1

    9.641.557,00 ₫
    3.376.965  - 38.023.402  3.376.965 ₫ - 38.023.402 ₫
  56. Dây chuyền nữ Aerglo Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Aerglo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    16.114.167,00 ₫
    5.525.915  - 80.249.612  5.525.915 ₫ - 80.249.612 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Brutions Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Brutions

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    9.025.993,00 ₫
    2.839.231  - 34.188.513  2.839.231 ₫ - 34.188.513 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Suero Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Suero

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    15.310.115,00 ₫
    4.584.883  - 1.077.391.115  4.584.883 ₫ - 1.077.391.115 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Madeus Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Madeus

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.035 crt - AAA

    9.952.876,00 ₫
    3.376.965  - 40.259.241  3.376.965 ₫ - 40.259.241 ₫
  60. Dây chuyền nữ Adrianne Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Adrianne

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    16.394.355,00 ₫
    9.198.068  - 97.004.251  9.198.068 ₫ - 97.004.251 ₫
  61. Dây chuyền nữ Veenuse Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Veenuse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    18.077.743,00 ₫
    5.971.669  - 269.135.513  5.971.669 ₫ - 269.135.513 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Ctac Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Ctac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    9.748.819,00 ₫
    3.570.548  - 41.009.232  3.570.548 ₫ - 41.009.232 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Ladifys Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Ladifys

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    10.762.588,00 ₫
    4.043.754  - 49.754.476  4.043.754 ₫ - 49.754.476 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Brightest Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Brightest

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.401 crt - VS

    26.623.456,00 ₫
    5.731.104  - 82.527.907  5.731.104 ₫ - 82.527.907 ₫

You’ve viewed 60 of 407 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng