Đang tải...
Tìm thấy 11659 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Tranto Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Tranto

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    41.561.121,00 ₫
    3.807.151  - 42.381.872  3.807.151 ₫ - 42.381.872 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Mecole Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    59.744.994,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Flanelle Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Flanelle

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    78.806.227,00 ₫
    4.839.599  - 1.079.301.485  4.839.599 ₫ - 1.079.301.485 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Elsie Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    61.103.478,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Gretta Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gretta

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    68.914.762,00 ₫
    5.474.690  - 88.612.782  5.474.690 ₫ - 88.612.782 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Aycha Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aycha

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu

    0.055 crt - VS1

    35.433.791,00 ₫
    2.925.268  - 37.499.819  2.925.268 ₫ - 37.499.819 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Inga Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    87.254.295,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Laima Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    38.476.227,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Caprice Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Caprice

    Palladium 950 & Kim Cương

    9.28 crt - VS

    9.986.358.325,00 ₫
    10.301.837  - 13.352.087.657  10.301.837 ₫ - 13.352.087.657 ₫
  11. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Scorpio Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Scorpio

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.775 crt - VS

    98.773.112,00 ₫
    7.805.623  - 158.659.620  7.805.623 ₫ - 158.659.620 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Flor Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Palladium 950 & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    64.244.975,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  13. Dây chuyền nữ Liezel Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Liezel

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    42.735.638,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  14. Dây chuyền nữ Alastriona Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Alastriona

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    148.400.235,00 ₫
    15.247.568  - 158.136.038  15.247.568 ₫ - 158.136.038 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Aglucon Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aglucon

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    64.952.519,00 ₫
    5.816.010  - 729.421.068  5.816.010 ₫ - 729.421.068 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Maria Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    42.254.513,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    38.221.515,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    52.032.765,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Amritsar Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Amritsar

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    68.405.333,00 ₫
    5.985.820  - 270.649.658  5.985.820 ₫ - 270.649.658 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Nell Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nell

    Palladium 950 & Đá Tanzanite & Đá Swarovski

    0.456 crt - AAA

    50.971.455,00 ₫
    4.081.112  - 1.262.512.883  4.081.112 ₫ - 1.262.512.883 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Zoya Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    37.344.156,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Despina Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    46.131.848,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Shadow Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Shadow

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.25 crt - SI

    255.154.443,00 ₫
    4.958.466  - 392.814.168  4.958.466 ₫ - 392.814.168 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Neta

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.895 crt - VS

    162.919.036,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Zarita Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Zarita

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    62.660.074,00 ₫
    5.519.973  - 77.433.589  5.519.973 ₫ - 77.433.589 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Zoila Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    67.117.601,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Adara Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    67.103.448,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    28.825.333,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  31. Dây chuyền nữ Kinsey Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.186 crt - SI

    177.112.362,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Olga Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    116.560.767,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    27.311.184,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Levite Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    65.362.890,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Austere

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    40.683.767,00 ₫
    3.427.342  - 42.155.458  3.427.342 ₫ - 42.155.458 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Dyta Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    44.504.500,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    52.344.084,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø10 mm

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.63 crt - AAA

    88.754.295,00 ₫
    7.528.266  - 103.358.000  7.528.266 ₫ - 103.358.000 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Jyotis Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jyotis

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    47.391.278,00 ₫
    4.730.920  - 47.391.278  4.730.920 ₫ - 47.391.278 ₫
  40. Dây chuyền nữ Henna Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Henna

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.53 crt - SI

    67.188.355,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Polin Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.655 crt - VS

    98.659.905,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    67.089.296,00 ₫
    5.448.086  - 74.645.864  5.448.086 ₫ - 74.645.864 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Palladium 950 & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    29.108.348,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Lesley Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Lesley

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.755 crt - SI

    353.432.285,00 ₫
    4.160.357  - 573.280.300  4.160.357 ₫ - 573.280.300 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    55.103.511,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    26.037.610,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    43.230.925,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  49. Dây chuyền nữ Turtle Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Turtle

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    33.848.892,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  50. Dây chuyền nữ Lucky Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Lucky

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    43.230.921,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  51. Dây chuyền nữ Cassandra Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Cassandra

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    49.612.967,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  52. Dây chuyền nữ Freda Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Freda

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    42.905.452,00 ₫
    4.075.452  - 44.886.575  4.075.452 ₫ - 44.886.575 ₫
  53. Dây chuyền nữ Luana Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Luana

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.063 crt - VS

    63.976.107,00 ₫
    5.248.559  - 63.976.107  5.248.559 ₫ - 63.976.107 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    30.679.092,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Bria Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Palladium 950 & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    45.240.349,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Marceli Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Marceli

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    34.952.660,00 ₫
    4.420.733  - 38.603.586  4.420.733 ₫ - 38.603.586 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    275.036.424,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Sipura Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    40.485.651,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Huldia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Huldia

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.92 crt - AA

    58.457.262,00 ₫
    4.958.466  - 1.168.480.303  4.958.466 ₫ - 1.168.480.303 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Milayette Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Milayette

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    66.480.814,00 ₫
    5.391.483  - 2.325.215.392  5.391.483 ₫ - 2.325.215.392 ₫
  61. Dây chuyền nữ Lenora Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Lenora

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.1 crt - SI

    209.517.866,00 ₫
    3.849.037  - 336.309.717  3.849.037 ₫ - 336.309.717 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Delmare

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    53.645.965,00 ₫
    4.576.392  - 56.815.761  4.576.392 ₫ - 56.815.761 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    34.924.355,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Kaja Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    37.613.025,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫

You’ve viewed 60 of 11659 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng