Đang tải...
Tìm thấy 11732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây chuyền nữ Angelica Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Angelica

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    101.320.268,00 ₫
    7.910.339  - 134.235.207  7.910.339 ₫ - 134.235.207 ₫
  8. Dây chuyền nữ Bathilda Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Bathilda

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    74.532.664,00 ₫
    6.176.857  - 74.532.664  6.176.857 ₫ - 74.532.664 ₫
  9. Dây chuyền nữ Beckie Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Beckie

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.774 crt - AAA

    84.876.948,00 ₫
    6.894.306  - 148.414.383  6.894.306 ₫ - 148.414.383 ₫
  10. Dây chuyền nữ Isabella Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Isabella

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.072 crt - AAA

    59.094.057,00 ₫
    5.315.068  - 66.707.228  5.315.068 ₫ - 66.707.228 ₫
  11. Dây chuyền nữ Jessamine Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Jessamine

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.495 crt - AAA

    120.820.174,00 ₫
    9.970.706  - 133.640.868  9.970.706 ₫ - 133.640.868 ₫
  12. Dây chuyền nữ Plumeria Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Plumeria

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.287 crt - AAA

    76.626.993,00 ₫
    6.771.194  - 198.352.831  6.771.194 ₫ - 198.352.831 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Calissa Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    51.990.315,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    81.976.018,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Danny Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    37.754.534,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Eleos Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eleos

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.375 crt - VS

    48.254.480,00 ₫
    4.386.771  - 72.593.987  4.386.771 ₫ - 72.593.987 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Floral Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Floral

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    81.792.064,00 ₫
    3.905.641  - 81.792.064  3.905.641 ₫ - 81.792.064 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Lorey Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    30.495.133,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Misty Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Misty

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.67 crt - SI

    75.466.616,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Myra Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Myra

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    78.834.530,00 ₫
    3.396.210  - 115.060.774  3.396.210 ₫ - 115.060.774 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Oblong Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Oblong

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    77.178.872,00 ₫
    6.775.438  - 77.178.872  6.775.438 ₫ - 77.178.872 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Olena Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    41.051.689,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Paulin Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Paulin

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    46.910.152,00 ₫
    3.169.795  - 50.249.759  3.169.795 ₫ - 50.249.759 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Puget Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Puget

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    65.490.252,00 ₫
    4.103.754  - 72.282.673  4.103.754 ₫ - 72.282.673 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Yoana Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yoana

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    115.173.976,00 ₫
    8.191.941  - 116.192.839  8.191.941 ₫ - 116.192.839 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Croce Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    42.296.967,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Evelin Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Evelin

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    55.697.844,00 ₫
    4.890.542  - 69.509.099  4.890.542 ₫ - 69.509.099 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Kuros Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kuros

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    55.542.182,00 ₫
    4.417.903  - 55.542.182  4.417.903 ₫ - 55.542.182 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Lina Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    145.966.286,00 ₫
    11.425.134  - 209.645.230  11.425.134 ₫ - 209.645.230 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Nadin Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nadin

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    83.985.445,00 ₫
    7.623.642  - 92.702.384  7.623.642 ₫ - 92.702.384 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Zita Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Zita

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    97.131.613,00 ₫
    7.852.038  - 114.112.665  7.852.038 ₫ - 114.112.665 ₫
  33. Dây chuyền Alfia Palladium trắng

    Dây chuyền GLAMIRA Alfia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    59.037.454,00 ₫
    6.973.551  - 60.028.015  6.973.551 ₫ - 60.028.015 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Estelita Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Estelita

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    65.702.510,00 ₫
    5.864.122  - 83.221.295  5.864.122 ₫ - 83.221.295 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Fairy Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Fairy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    41.377.155,00 ₫
    3.577.340  - 51.480.880  3.577.340 ₫ - 51.480.880 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Punky Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Punky

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.02 crt - VS

    59.617.637,00 ₫
    5.909.405  - 61.004.423  5.909.405 ₫ - 61.004.423 ₫
  38. Dây chuyền Seraphic Palladium trắng

    Dây chuyền GLAMIRA Seraphic

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.315 crt - VS

    56.263.882,00 ₫
    5.977.330  - 76.726.050  5.977.330 ₫ - 76.726.050 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Taffia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Taffia

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.248 crt - AAA

    64.301.575,00 ₫
    5.858.462  - 85.358.079  5.858.462 ₫ - 85.358.079 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Yoselin Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    46.046.943,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.108 crt - VS

    41.179.042,00 ₫
    3.130.173  - 50.745.035  3.130.173 ₫ - 50.745.035 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Allida

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.108 crt - VS

    43.938.464,00 ₫
    3.387.719  - 54.976.148  3.387.719 ₫ - 54.976.148 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø10 mm

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.108 crt - AAA

    55.485.582,00 ₫
    4.616.015  - 66.664.775  4.616.015 ₫ - 66.664.775 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    28.797.032,00 ₫
    2.317.913  - 28.797.032  2.317.913 ₫ - 28.797.032 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    47.051.657,00 ₫
    4.021.678  - 47.051.657  4.021.678 ₫ - 47.051.657 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    67.216.660,00 ₫
    5.903.745  - 67.216.660  5.903.745 ₫ - 67.216.660 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    29.193.252,00 ₫
    2.278.290  - 31.315.884  2.278.290 ₫ - 31.315.884 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Chica

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    33.070.592,00 ₫
    2.595.270  - 38.447.925  2.595.270 ₫ - 38.447.925 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    45.169.592,00 ₫
    3.724.510  - 49.075.234  3.724.510 ₫ - 49.075.234 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    28.768.730,00 ₫
    2.238.668  - 30.749.853  2.238.668 ₫ - 30.749.853 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - AAA

    38.999.807,00 ₫
    3.209.418  - 46.811.090  3.209.418 ₫ - 46.811.090 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Corey

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    59.914.808,00 ₫
    4.952.806  - 64.018.562  4.952.806 ₫ - 64.018.562 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.1 crt - AAA

    82.909.981,00 ₫
    7.270.720  - 86.108.079  7.270.720 ₫ - 86.108.079 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.028 crt - VS

    35.844.168,00 ₫
    2.872.627  - 35.844.168  2.872.627 ₫ - 35.844.168 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø6 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø6 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    45.933.743,00 ₫
    3.764.133  - 51.650.697  3.764.133 ₫ - 51.650.697 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø10 mm

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.086 crt - AAA

    85.909.963,00 ₫
    7.548.076  - 87.409.956  7.548.076 ₫ - 87.409.956 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.176 crt - VS

    42.636.588,00 ₫
    3.189.607  - 54.325.212  3.189.607 ₫ - 54.325.212 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Derius

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.248 crt - AAA

    52.627.105,00 ₫
    4.378.280  - 75.155.300  4.378.280 ₫ - 75.155.300 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.296 crt - VS

    63.976.104,00 ₫
    4.893.372  - 83.617.521  4.893.372 ₫ - 83.617.521 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.495 crt - VS

    92.461.821,00 ₫
    7.250.908  - 124.612.612  7.250.908 ₫ - 124.612.612 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    31.556.447,00 ₫
    2.575.458  - 31.556.447  2.575.458 ₫ - 31.556.447 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elbertina

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    37.499.815,00 ₫
    3.130.173  - 38.971.506  3.130.173 ₫ - 38.971.506 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Hồng
    41.532.820,00 ₫
    3.506.587  - 41.532.820  3.506.587 ₫ - 41.532.820 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    49.811.080,00 ₫
    4.279.224  - 49.811.080  4.279.224 ₫ - 49.811.080 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    32.193.242,00 ₫
    2.634.893  - 32.193.242  2.634.893 ₫ - 32.193.242 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eliesha

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    36.013.975,00 ₫
    2.991.494  - 37.485.666  2.991.494 ₫ - 37.485.666 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    38.561.132,00 ₫
    3.229.229  - 38.561.132  3.229.229 ₫ - 38.561.132 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    47.476.187,00 ₫
    4.061.301  - 47.476.187  4.061.301 ₫ - 47.476.187 ₫

You’ve viewed 180 of 11732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng