Đang tải...
Tìm thấy 11625 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Gungula Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Gungula

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.032 crt - AAA

    10.973.437,00 ₫
    3.936.207  - 45.749.777  3.936.207 ₫ - 45.749.777 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Bavardage Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Bavardage

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    8.184.016,00 ₫
    2.301.498  - 36.042.277  2.301.498 ₫ - 36.042.277 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Lucci Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Lucci

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.25 crt - AA

    10.258.818,00 ₫
    2.323.007  - 233.715.870  2.323.007 ₫ - 233.715.870 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - AAA

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Burier Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Burier

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.015 crt - AAA

    9.500.048,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  11. Dây chuyền nữ Armita Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Armita

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - AAA

    9.426.180,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Abowilsan Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Abowilsan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    0.12 crt - AAA

    12.733.522,00 ₫
    4.924.504  - 63.650.636  4.924.504 ₫ - 63.650.636 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.895 crt - AA

    24.480.164,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Commuer Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Commuer

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.185 crt - AAA

    16.486.335,00 ₫
    6.198.083  - 81.650.549  6.198.083 ₫ - 81.650.549 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Darkoy Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Darkoy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    7.842.414,00 ₫
    2.366.025  - 30.113.058  2.366.025 ₫ - 30.113.058 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Delisa Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    21.312.351,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Zykadial Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.25 crt - AA

    12.297.959,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Ballonne Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Ballonne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    0.033 crt - AAA

    9.102.974,00 ₫
    3.097.343  - 17.994.251  3.097.343 ₫ - 17.994.251 ₫
  19. Dây chuyền nữ Rideout Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Rideout

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.35 crt - AA

    16.984.728,00 ₫
    5.865.537  - 230.955.883  5.865.537 ₫ - 230.955.883 ₫
  20. Dây chuyền nữ Werben Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Werben

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.138 crt - AAA

    11.327.774,00 ₫
    4.896.202  - 58.032.738  4.896.202 ₫ - 58.032.738 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Maris Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    13.811.536,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Kakoli Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Kakoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    16.274.355,00 ₫
    6.378.082  - 85.117.516  6.378.082 ₫ - 85.117.516 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Paragrafon Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Paragrafon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    14.653.231,00 ₫
    4.775.920  - 170.730.319  4.775.920 ₫ - 170.730.319 ₫
  24. Dây chuyền nữ Louie Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Louie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    9.177.125,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Atbident Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Atbident

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.015 crt - AAA

    7.942.885,00 ₫
    2.473.572  - 29.674.382  2.473.572 ₫ - 29.674.382 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Alois Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Alois

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    10.882.589,00 ₫
    4.075.452  - 47.518.638  4.075.452 ₫ - 47.518.638 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - AAA

    17.993.969,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  28. Numbers
    Dây chuyền nữ Angel Number 777 Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Angel Number 777

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.288 crt - AAA

    14.575.967,00 ₫
    6.268.838  - 81.820.365  6.268.838 ₫ - 81.820.365 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Ferejuhas Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Ferejuhas

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.045 crt - AAA

    9.135.237,00 ₫
    2.968.287  - 37.160.193  2.968.287 ₫ - 37.160.193 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Linnas Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Linnas

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.14 crt - AAA

    14.870.871,00 ₫
    4.754.694  - 59.971.409  4.754.694 ₫ - 59.971.409 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Recovery Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Recovery

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.363 crt - AAA

    16.115.016,00 ₫
    5.094.315  - 71.490.222  5.094.315 ₫ - 71.490.222 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Ghina Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Ghina

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    12.752.203,00 ₫
    4.318.847  - 68.575.145  4.318.847 ₫ - 68.575.145 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Artyom Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Artyom

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.164 crt - AAA

    14.515.684,00 ₫
    4.710.543  - 60.211.971  4.710.543 ₫ - 60.211.971 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Cathryn Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Cathryn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.432 crt - AAA

    15.112.852,00 ₫
    4.860.825  - 92.306.162  4.860.825 ₫ - 92.306.162 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Braire Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Braire

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.05 crt - AAA

    9.067.030,00 ₫
    2.731.684  - 35.447.940  2.731.684 ₫ - 35.447.940 ₫
  37. Dây chuyền nữ Petit Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Petit

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.18 crt - AAA

    13.497.670,00 ₫
    6.056.574  - 68.829.857  6.056.574 ₫ - 68.829.857 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Nuque Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nuque

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    8.695.147,00 ₫
    2.860.741  - 34.995.115  2.860.741 ₫ - 34.995.115 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Amicizia Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Amicizia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    8.785.146,00 ₫
    2.387.535  - 32.023.428  2.387.535 ₫ - 32.023.428 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Luminoso Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Luminoso

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    16.291.336,00 ₫
    5.794.783  - 79.089.243  5.794.783 ₫ - 79.089.243 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Ceara Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Ceara

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    8.112.696,00 ₫
    2.473.572  - 30.183.814  2.473.572 ₫ - 30.183.814 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Charnu Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Charnu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.048 crt - AAA

    9.444.577,00 ₫
    3.032.815  - 38.306.420  3.032.815 ₫ - 38.306.420 ₫
  43. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Đá Sapphire Hồng

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - AA

    24.552.051,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  44. Dây chuyền nữ Farika Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Farika

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    0.83 crt - AAA

    18.519.249,00 ₫
    7.584.869  - 143.560.635  7.584.869 ₫ - 143.560.635 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Angely Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Angely

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.357.873,00 ₫
    3.353.757  - 136.810.665  3.353.757 ₫ - 136.810.665 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Torima Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Torima

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.34 crt - AA

    14.945.588,00 ₫
    3.328.285  - 254.857.278  3.328.285 ₫ - 254.857.278 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Bassinoire Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Bassinoire

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    9.690.518,00 ₫
    3.011.306  - 132.989.932  3.011.306 ₫ - 132.989.932 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - AAA

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  49. Dây chuyền nữ Sonovia Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Sonovia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.114 crt - AAA

    13.675.405,00 ₫
    5.490.539  - 57.792.173  5.490.539 ₫ - 57.792.173 ₫
  50. Dây chuyền nữ Kristen Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Kristen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.096 crt - AAA

    10.216.364,00 ₫
    4.262.243  - 42.424.319  4.262.243 ₫ - 42.424.319 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Christen Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.21 crt - AAA

    17.036.521,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Cupide Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Cupide

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    9.852.405,00 ₫
    3.269.418  - 45.594.120  3.269.418 ₫ - 45.594.120 ₫
  53. Dây chuyền nữ Cinabrel Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Cinabrel

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.015 crt - AAA

    8.350.713,00 ₫
    3.842.245  - 32.009.275  3.842.245 ₫ - 32.009.275 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Mew Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Mew

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.15 crt - AAA

    14.234.930,00 ₫
    4.022.244  - 59.136.504  4.022.244 ₫ - 59.136.504 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Merisdian Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Merisdian

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.008 crt - AAA

    9.574.198,00 ₫
    3.419.983  - 38.447.925  3.419.983 ₫ - 38.447.925 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Uqudfa Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Uqudfa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.07 crt - AAA

    8.986.936,00 ₫
    2.882.249  - 39.396.032  2.882.249 ₫ - 39.396.032 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Yana Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Yana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.21 crt - AAA

    13.610.877,00 ₫
    4.924.504  - 74.178.888  4.924.504 ₫ - 74.178.888 ₫
  58. Dây chuyền nữ Apurva Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Apurva

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.44 crt - AAA

    16.851.994,00 ₫
    3.799.226  - 342.196.487  3.799.226 ₫ - 342.196.487 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Constance Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Constance

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.375 crt - AAA

    16.625.864,00 ₫
    6.261.762  - 98.419.343  6.261.762 ₫ - 98.419.343 ₫
  60. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Đá Sapphire Hồng

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.27 crt - AAA

    10.738.533,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.25 crt - AA

    9.776.839,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Moura Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Moura

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.630.986,00 ₫
    3.672.152  - 50.051.647  3.672.152 ₫ - 50.051.647 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Tanille Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Tanille

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.233 crt - AAA

    19.872.923,00 ₫
    7.274.682  - 99.395.751  7.274.682 ₫ - 99.395.751 ₫
  64. Dây chuyền nữ Mores Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Mores

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.272 crt - AAA

    14.240.308,00 ₫
    6.141.479  - 79.075.091  6.141.479 ₫ - 79.075.091 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Aournu Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Aournu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    8.740.146,00 ₫
    2.624.137  - 39.226.222  2.624.137 ₫ - 39.226.222 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Lende Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Lende

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    1.918 crt - AAA

    46.273.080,00 ₫
    14.723.703  - 270.565.885  14.723.703 ₫ - 270.565.885 ₫

You’ve viewed 120 of 11625 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng