Đang tải...
Tìm thấy 11951 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Assad Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Assad

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.35 crt - AA

    20.211.129,00 ₫
    8.978.730  - 407.700.894  8.978.730 ₫ - 407.700.894 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.3 crt - AAA

    12.302.770,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Maria Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    9.910.140,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Elsie Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.122 crt - AAA

    14.069.365,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Adams Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Adams

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    13.187.483,00 ₫
    4.584.883  - 67.924.201  4.584.883 ₫ - 67.924.201 ₫
  6. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Đá Sapphire Trắng

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.13 crt - AA

    19.769.055,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    7.710.811,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Zoya Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.02 crt - AAA

    9.425.897,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Zykadial Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    10.231.931,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Ming Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    13.477.293,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Levite Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    14.236.062,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Villaggio Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Villaggio

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    9.049.484,00 ₫
    2.688.666  - 129.805.987  2.688.666 ₫ - 129.805.987 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    11.336.266,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Eldiene Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eldiene

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    11.830.980,00 ₫
    4.219.791  - 54.778.039  4.219.791 ₫ - 54.778.039 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Calissa Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    11.900.319,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Diacid Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Diacid

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AA

    14.664.551,00 ₫
    5.624.973  - 269.927.961  5.624.973 ₫ - 269.927.961 ₫
  18. Dây chuyền nữ Lamyra Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.036 crt - AAA

    10.745.041,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Dyta Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.306 crt - AA

    10.390.420,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    7.185.813,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    9.789.858,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Fiera Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Fiera

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    9.855.234,00 ₫
    3.438.662  - 47.716.747  3.438.662 ₫ - 47.716.747 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Vignale Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Vignale

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.165 crt - AAA

    11.059.474,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Kyuso Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kyuso

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.77 crt - AAA

    17.023.219,00 ₫
    5.922.141  - 140.079.516  5.922.141 ₫ - 140.079.516 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    9.205.710,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Orleans Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Orleans

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.254 crt - AAA

    9.823.536,00 ₫
    2.366.025  - 59.207.259  2.366.025 ₫ - 59.207.259 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Liossa Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Liossa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    9.445.425,00 ₫
    3.268.851  - 39.452.635  3.268.851 ₫ - 39.452.635 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Lucie Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    16.354.166,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  31. Dây chuyền nữ Macy Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Macy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    9.490.425,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Đá Sapphire Trắng

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    9.770.613,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Đá Sapphire Trắng

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    10.259.383,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  34. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Đá Sapphire Trắng

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    11.049.852,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Estelita Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Estelita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.264 crt - AAA

    15.291.152,00 ₫
    5.864.122  - 83.221.295  5.864.122 ₫ - 83.221.295 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    8.259.016,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Cassini Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cassini

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    10.049.385,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - AAA

    14.423.986,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    9.604.481,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Jinny Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.4 crt - AAA

    9.871.932,00 ₫
    3.418.851  - 45.042.234  3.418.851 ₫ - 45.042.234 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Sharleey Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sharleey

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.22 crt - AAA

    11.037.115,00 ₫
    3.398.473  - 49.131.835  3.398.473 ₫ - 49.131.835 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Đá Sapphire Trắng

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    14.165.026,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - AAA

    13.347.388,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Desinvolte Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Desinvolte

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.444 crt - AAA

    11.392.302,00 ₫
    3.506.020  - 64.400.631  3.506.020 ₫ - 64.400.631 ₫
  46. Dây chuyền nữ Cielo Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.472 crt - AA

    14.390.023,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Bacille Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bacille

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.386 crt - AAA

    11.799.281,00 ₫
    3.463.002  - 58.089.344  3.463.002 ₫ - 58.089.344 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Pirouette Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pirouette

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    9.601.651,00 ₫
    3.140.361  - 241.781.865  3.140.361 ₫ - 241.781.865 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Labra Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Labra

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.215 crt - AAA

    9.418.255,00 ₫
    2.968.287  - 53.292.192  2.968.287 ₫ - 53.292.192 ₫
  50. Dây chuyền nữ Hobona Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Hobona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.512 crt - AAA

    51.151.171,00 ₫
    17.196.144  - 387.210.423  17.196.144 ₫ - 387.210.423 ₫
  51. Dây chuyền nữ Damgo Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Damgo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.228 crt - AAA

    17.230.671,00 ₫
    7.693.548  - 93.367.478  7.693.548 ₫ - 93.367.478 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Repervia Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Repervia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    10.707.967,00 ₫
    3.979.226  - 52.598.805  3.979.226 ₫ - 52.598.805 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Gabite Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gabite

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.252 crt - AAA

    12.212.771,00 ₫
    4.129.791  - 68.065.710  4.129.791 ₫ - 68.065.710 ₫
  54. Dây chuyền nữ Virago Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Virago

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AA

    12.465.504,00 ₫
    5.326.389  - 269.361.923  5.326.389 ₫ - 269.361.923 ₫
  55. Dây chuyền nữ Novation Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Novation

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.216 crt - AAA

    13.182.671,00 ₫
    5.627.520  - 64.513.841  5.627.520 ₫ - 64.513.841 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Nousha Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nousha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.232 crt - AAA

    12.632.485,00 ₫
    4.345.733  - 57.240.292  4.345.733 ₫ - 57.240.292 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Idelia Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.82 crt - AA

    17.490.763,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lordanis Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lordanis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    11.687.773,00 ₫
    4.022.244  - 191.390.595  4.022.244 ₫ - 191.390.595 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Quax Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Quax

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    9.309.011,00 ₫
    2.801.873  - 131.291.827  2.801.873 ₫ - 131.291.827 ₫
  60. Dây chuyền nữ Harvey Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.73 crt - AA

    14.150.024,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  61. Dây chuyền nữ Sophie Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Sophie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.8 crt - AA

    13.282.577,00 ₫
    3.894.320  - 149.744.568  3.894.320 ₫ - 149.744.568 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Maqu Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Maqu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    8.428.826,00 ₫
    2.624.137  - 34.358.320  2.624.137 ₫ - 34.358.320 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Visa Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Visa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.67 crt - AAA

    14.994.833,00 ₫
    4.712.241  - 94.188.230  4.712.241 ₫ - 94.188.230 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Sheldon Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sheldon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    10.055.610,00 ₫
    2.796.212  - 39.141.316  2.796.212 ₫ - 39.141.316 ₫

You’ve viewed 60 of 11951 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng