Đang tải...
Tìm thấy 11907 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Vrednosto Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Vrednosto

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.434 crt - AAA

    20.341.316,00 ₫
    7.139.117  - 106.626.852  7.139.117 ₫ - 106.626.852 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Cupide Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Cupide

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    9.569.387,00 ₫
    3.269.418  - 45.594.120  3.269.418 ₫ - 45.594.120 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    9.125.898,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Carica Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Carica

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.005 crt - AAA

    7.729.207,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    9.789.858,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Victoire Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Victoire

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.6 crt - AAA

    12.636.448,00 ₫
    3.850.169  - 98.164.622  3.850.169 ₫ - 98.164.622 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reevaluate Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Reevaluate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    2.292 crt - AAA

    49.166.934,00 ₫
    10.769.382  - 351.762.478  10.769.382 ₫ - 351.762.478 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Neurone Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Neurone

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    8.101.942,00 ₫
    2.516.591  - 30.268.723  2.516.591 ₫ - 30.268.723 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Ceara Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ceara

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.02 crt - AAA

    8.027.791,00 ₫
    2.473.572  - 30.183.814  2.473.572 ₫ - 30.183.814 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Faripan Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Faripan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    8.128.262,00 ₫
    2.581.119  - 32.235.693  2.581.119 ₫ - 32.235.693 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Margherita Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Margherita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.12 crt - AAA

    10.372.590,00 ₫
    3.226.399  - 46.839.393  3.226.399 ₫ - 46.839.393 ₫
  13. Dây chuyền Seraphic Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền GLAMIRA Seraphic

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.315 crt - AAA

    13.254.842,00 ₫
    5.977.330  - 76.726.050  5.977.330 ₫ - 76.726.050 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Ahelia Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ahelia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.096 crt - AAA

    13.163.992,00 ₫
    4.417.903  - 63.070.449  4.417.903 ₫ - 63.070.449 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Gretta Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gretta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.66 crt - AAA

    17.656.895,00 ₫
    5.474.690  - 88.612.782  5.474.690 ₫ - 88.612.782 ₫
  16. Dây chuyền nữ Aljezur Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.024 crt - AAA

    12.173.430,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
    Mới

  17. Dây chuyền nữ Velours Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Velours

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - AAA

    15.537.660,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    11.696.264,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Zahromant Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Zahromant

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.063 crt - AAA

    11.093.436,00 ₫
    4.022.244  - 46.655.432  4.022.244 ₫ - 46.655.432 ₫
  21. Dây chuyền nữ Dalene Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Dalene

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.15 crt - AAA

    8.530.430,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  22. Dây chuyền nữ Paula Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Paula

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.685 crt - AAA

    13.835.027,00 ₫
    4.381.110  - 100.584.424  4.381.110 ₫ - 100.584.424 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Espoo Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Espoo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.32 crt - AAA

    19.325.566,00 ₫
    7.726.377  - 110.659.844  7.726.377 ₫ - 110.659.844 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Roe Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Roe

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.168 crt - AAA

    8.899.202,00 ₫
    2.667.156  - 41.660.176  2.667.156 ₫ - 41.660.176 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Pianna Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Pianna

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    12.906.164,00 ₫
    5.136.768  - 64.697.805  5.136.768 ₫ - 64.697.805 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Carburant Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.39 crt - AAA

    14.722.570,00 ₫
    4.732.052  - 68.744.951  4.732.052 ₫ - 68.744.951 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Purpe Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Purpe

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    11.642.774,00 ₫
    4.258.847  - 145.301.197  4.258.847 ₫ - 145.301.197 ₫
  29. Dây chuyền nữ Greenday Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Greenday

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng

    0.39 crt - AAA

    18.718.778,00 ₫
    8.716.939  - 109.867.402  8.716.939 ₫ - 109.867.402 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Melpomene Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Melpomene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.275 crt - AAA

    14.801.249,00 ₫
    5.111.296  - 85.216.574  5.111.296 ₫ - 85.216.574 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.4 crt - AA

    12.450.788,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Citpoteb Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Citpoteb

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    11.647.018,00 ₫
    3.506.020  - 218.910.658  3.506.020 ₫ - 218.910.658 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Kary Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Kary

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.61 crt - AAA

    36.391.523,00 ₫
    7.623.359  - 178.838.766  7.623.359 ₫ - 178.838.766 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Eartha Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.096 crt - AAA

    12.157.017,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Armilla Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Armilla

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.07 crt - AAA

    11.103.342,00 ₫
    3.699.604  - 46.414.870  3.699.604 ₫ - 46.414.870 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Zena Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.824 crt - AA

    14.903.134,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Winona Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Winona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.034 crt - AAA

    11.658.339,00 ₫
    4.366.393  - 49.004.477  4.366.393 ₫ - 49.004.477 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Luvlife Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Luvlife

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    8.382.978,00 ₫
    2.581.119  - 38.801.700  2.581.119 ₫ - 38.801.700 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Ephermia Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ephermia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.135 crt - AAA

    15.461.529,00 ₫
    5.963.178  - 79.570.372  5.963.178 ₫ - 79.570.372 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Elsie Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.122 crt - AAA

    13.871.253,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Kushey Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Kushey

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    13.128.615,00 ₫
    3.509.417  - 65.971.380  3.509.417 ₫ - 65.971.380 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.3 crt - AAA

    11.623.528,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  43. Dây chuyền nữ Lamyra Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.036 crt - AAA

    10.660.136,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Lichas Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.2 crt - AAA

    8.885.616,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1 crt - AA

    17.552.746,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Orlet Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Orlet

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.04 crt - AAA

    10.260.233,00 ₫
    3.459.888  - 41.957.342  3.459.888 ₫ - 41.957.342 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Dyta Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.306 crt - AA

    11.805.507,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.8 crt - AA

    14.753.702,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    7.270.718,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1.25 crt - AA

    22.051.309,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Delmira Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Delmira

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.88 crt - AAA

    33.468.801,00 ₫
    5.732.236  - 141.749.319  5.732.236 ₫ - 141.749.319 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Idelia Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.82 crt - AA

    25.924.685,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Zoya Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.02 crt - AAA

    9.397.596,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Flor Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Thạch Anh Tím

    0.17 crt - AAA

    15.841.620,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Junie Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Junie

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    19.876.319,00 ₫
    8.153.734  - 104.603.272  8.153.734 ₫ - 104.603.272 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Peleng Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.246 crt - AAA

    14.107.006,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Đá Sapphire Vàng

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.178 crt - AAA

    11.060.606,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  59. Dây chuyền nữ Jaihate Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Jaihate

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - AAA

    12.043.242,00 ₫
    5.582.520  - 75.494.917  5.582.520 ₫ - 75.494.917 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Croce Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.36 crt - AAA

    10.717.024,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    10.552.023,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Lessiveuse Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Lessiveuse

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.266 crt - AAA

    13.714.745,00 ₫
    4.065.263  - 58.061.042  4.065.263 ₫ - 58.061.042 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Dây chuyền nữ Liezel Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Liezel

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.105 crt - AAA

    12.019.752,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Jabril Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Jabril

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    2.16 crt - AAA

    41.606.120,00 ₫
    9.829.198  - 2.556.228.445  9.829.198 ₫ - 2.556.228.445 ₫

You’ve viewed 60 of 11907 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng