Đang tải...
Tìm thấy 11907 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Hồng

    0.296 crt - AAA

    14.817.946,00 ₫
    4.893.372  - 83.617.521  4.893.372 ₫ - 83.617.521 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø4 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Hồng

    0.105 crt - AAA

    14.515.401,00 ₫
    4.913.183  - 65.518.552  4.913.183 ₫ - 65.518.552 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    11.986.073,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Aria Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Aria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.075 crt - AAA

    8.986.936,00 ₫
    3.223.568  - 39.282.825  3.223.568 ₫ - 39.282.825 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Adara Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.565 crt - AA

    13.184.652,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Felicie Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Felicie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    12.312.110,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Katrin Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.09 crt - AAA

    10.803.626,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Mirela Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Mirela

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.09 crt - AAA

    11.283.906,00 ₫
    3.849.037  - 48.056.367  3.849.037 ₫ - 48.056.367 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    2 crt - AA

    39.946.506,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Sasha Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Sasha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.11 crt - AAA

    10.669.192,00 ₫
    4.754.127  - 48.169.574  4.754.127 ₫ - 48.169.574 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Halmahera Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Halmahera

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.614 crt - AA

    29.387.405,00 ₫
    7.254.304  - 122.631.485  7.254.304 ₫ - 122.631.485 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Clarimond Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Clarimond

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.15 crt - AAA

    9.383.161,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Gisela Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gisela

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.354 crt - AAA

    18.711.135,00 ₫
    4.922.806  - 64.711.950  4.922.806 ₫ - 64.711.950 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Longina Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.152 crt - AAA

    12.046.921,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Helaine Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Helaine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.135 crt - AAA

    17.723.122,00 ₫
    7.376.568  - 92.518.425  7.376.568 ₫ - 92.518.425 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Calva Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Calva

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    19.695.187,00 ₫
    6.566.006  - 76.414.728  6.566.006 ₫ - 76.414.728 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Limasy Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Limasy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.342 crt - AA

    16.820.013,00 ₫
    4.664.694  - 146.390.812  4.664.694 ₫ - 146.390.812 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - AAA

    8.319.581,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lapriel Ø6 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Lapriel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.1 crt - AAA

    11.126.550,00 ₫
    4.502.242  - 50.858.248  4.502.242 ₫ - 50.858.248 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Sinobia Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Sinobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    4 crt - AA

    65.498.178,00 ₫
    3.990.546  - 7.374.814.099  3.990.546 ₫ - 7.374.814.099 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Puget Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Puget

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.285 crt - AAA

    19.960.092,00 ₫
    4.103.754  - 72.282.673  4.103.754 ₫ - 72.282.673 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø4 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.028 crt - AAA

    9.649.481,00 ₫
    2.872.627  - 35.844.168  2.872.627 ₫ - 35.844.168 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Vesna Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Vesna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.15 crt - AAA

    9.383.161,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Daina Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Daina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.165 crt - AAA

    11.849.658,00 ₫
    4.505.638  - 28.195.335  4.505.638 ₫ - 28.195.335 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Juterike Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Juterike

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.3 crt - AAA

    11.057.493,00 ₫
    4.089.602  - 54.820.486  4.089.602 ₫ - 54.820.486 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Polin Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.655 crt - AAA

    19.034.059,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Hồng

    0.126 crt - AAA

    12.031.357,00 ₫
    3.585.831  - 59.306.319  3.585.831 ₫ - 59.306.319 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Gina Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.338 crt - AAA

    14.147.761,00 ₫
    4.958.466  - 61.683.662  4.958.466 ₫ - 61.683.662 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Berta Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.717 crt - AA

    19.911.412,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Edona Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Edona

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    9.605.613,00 ₫
    3.288.663  - 41.065.839  3.288.663 ₫ - 41.065.839 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Nousha Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nousha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.232 crt - AAA

    13.113.615,00 ₫
    4.345.733  - 57.240.292  4.345.733 ₫ - 57.240.292 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Ludmila Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ludmila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.325 crt - AAA

    21.058.766,00 ₫
    7.498.831  - 99.565.558  7.498.831 ₫ - 99.565.558 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Merlinda Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Merlinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.366 crt - AAA

    29.555.235,00 ₫
    9.353.162  - 114.240.019  9.353.162 ₫ - 114.240.019 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Sumatra Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Sumatra

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    10.755.796,00 ₫
    4.270.168  - 47.263.922  4.270.168 ₫ - 47.263.922 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Hattie Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.005 crt - AAA

    10.213.253,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Elise Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    2.16 crt - AA

    45.051.294,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  46. Dây chuyền nữ Azade Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.191 crt - AAA

    17.001.427,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - AAA

    8.579.108,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Jatonya Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Jatonya

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    4.08 crt - AA

    74.410.967,00 ₫
    9.452.785  - 7.430.851.572  9.452.785 ₫ - 7.430.851.572 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Mazhira Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1.8 crt - AA

    27.480.718,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Nalyssa Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nalyssa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    1.158 crt - AA

    24.411.675,00 ₫
    7.519.775  - 2.346.653.966  7.519.775 ₫ - 2.346.653.966 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Azura Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    21.432.633,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    7.868.735,00 ₫
    2.238.668  - 30.749.853  2.238.668 ₫ - 30.749.853 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Delmare

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    12.866.258,00 ₫
    4.576.392  - 56.815.761  4.576.392 ₫ - 56.815.761 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - AAA

    16.632.939,00 ₫
    5.349.031  - 72.197.768  5.349.031 ₫ - 72.197.768 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Elaine Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Elaine

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    24.776.483,00 ₫
    6.785.627  - 109.046.645  6.785.627 ₫ - 109.046.645 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    11.177.209,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Griselda Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Griselda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.431 crt - AA

    17.732.744,00 ₫
    4.084.508  - 74.999.640  4.084.508 ₫ - 74.999.640 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Helga Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Helga

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.22 crt - AAA

    10.981.643,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Irma Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Irma

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.15 crt - AAA

    11.904.282,00 ₫
    4.402.054  - 56.009.167  4.402.054 ₫ - 56.009.167 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Petra Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Petra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.24 crt - AAA

    10.571.834,00 ₫
    3.147.720  - 54.141.246  3.147.720 ₫ - 54.141.246 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Nika Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.15 crt - AAA

    9.185.049,00 ₫
    4.279.790  - 46.160.151  4.279.790 ₫ - 46.160.151 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Tammy Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Tammy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.92 crt - AAA

    17.465.010,00 ₫
    6.580.157  - 153.084.176  6.580.157 ₫ - 153.084.176 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Oriela Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Oriela

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.112 crt - AAA

    33.529.366,00 ₫
    8.986.371  - 173.532.188  8.986.371 ₫ - 173.532.188 ₫
  64. Dây chuyền nữ Meryse Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Meryse

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.09 crt - AAA

    11.396.830,00 ₫
    5.750.349  - 54.608.225  5.750.349 ₫ - 54.608.225 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Aceline Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.025 crt - AAA

    10.546.080,00 ₫
    4.161.772  - 42.806.398  4.161.772 ₫ - 42.806.398 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Cassata Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Cassata

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.093 crt - AAA

    10.779.288,00 ₫
    4.207.904  - 44.306.391  4.207.904 ₫ - 44.306.391 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Chika Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Chika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.078 crt - AAA

    8.949.862,00 ₫
    3.199.513  - 34.513.985  3.199.513 ₫ - 34.513.985 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Aferdita Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Aferdita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.545 crt - AAA

    44.617.994,00 ₫
    11.424.002  - 162.749.224  11.424.002 ₫ - 162.749.224 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Carmenta Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Carmenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    14.032.007,00 ₫
    4.279.224  - 123.423.938  4.279.224 ₫ - 123.423.938 ₫

You’ve viewed 240 of 11907 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng