Đang tải...
Tìm thấy 11907 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Aferdita Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Aferdita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.545 crt - AAA

    44.617.994,00 ₫
    11.424.002  - 162.749.224  11.424.002 ₫ - 162.749.224 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Carmenta Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Carmenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    14.032.007,00 ₫
    4.279.224  - 123.423.938  4.279.224 ₫ - 123.423.938 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Feraina Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Feraina

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.023 crt - AAA

    14.675.023,00 ₫
    6.198.083  - 67.980.802  6.198.083 ₫ - 67.980.802 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Sulawesi Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Sulawesi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.843 crt - AA

    37.667.650,00 ₫
    6.517.327  - 253.739.362  6.517.327 ₫ - 253.739.362 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Bolsena Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Bolsena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.055 crt - AAA

    10.070.044,00 ₫
    3.547.058  - 40.683.764  3.547.058 ₫ - 40.683.764 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Siberut Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.665 crt - AA

    23.886.676,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lapriel Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Lapriel Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    11.571.453,00 ₫
    4.780.732  - 51.933.714  4.780.732 ₫ - 51.933.714 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Esmirna Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Esmirna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.77 crt - AA

    22.657.815,00 ₫
    7.432.039  - 1.826.566.811  7.432.039 ₫ - 1.826.566.811 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - AAA

    14.229.554,00 ₫
    4.715.071  - 70.669.474  4.715.071 ₫ - 70.669.474 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - AAA

    11.240.888,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Magda Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Magda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    11.650.414,00 ₫
    4.867.900  - 52.400.688  4.867.900 ₫ - 52.400.688 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Adelheid Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Adelheid

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.51 crt - AAA

    12.698.146,00 ₫
    4.820.071  - 62.306.306  4.820.071 ₫ - 62.306.306 ₫
  22. Dây chuyền nữ Cielo Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.472 crt - AA

    20.248.486,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Lunes Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Lunes

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.219 crt - AAA

    14.452.570,00 ₫
    4.421.865  - 51.311.068  4.421.865 ₫ - 51.311.068 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - AAA

    14.063.988,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Monissa Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.975 crt - AA

    23.501.774,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Paulin Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Paulin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.04 crt - AAA

    11.187.965,00 ₫
    3.169.795  - 50.249.759  3.169.795 ₫ - 50.249.759 ₫
  27. Dây chuyền Alfia Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền GLAMIRA Alfia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.015 crt - AAA

    13.216.352,00 ₫
    6.973.551  - 60.028.015  6.973.551 ₫ - 60.028.015 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø4 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.069 crt - AAA

    11.022.398,00 ₫
    3.288.663  - 41.575.267  3.288.663 ₫ - 41.575.267 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    9.052.314,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - AAA

    13.715.310,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Gilda Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gilda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.05 crt - AAA

    10.745.041,00 ₫
    4.211.300  - 48.028.065  4.211.300 ₫ - 48.028.065 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Julienne Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Julienne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.075 crt - AAA

    10.099.195,00 ₫
    3.806.019  - 45.650.722  3.806.019 ₫ - 45.650.722 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Aniela Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Aniela

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.19 crt - AAA

    18.160.666,00 ₫
    6.962.230  - 79.641.125  6.962.230 ₫ - 79.641.125 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Heli Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Heli

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.594 crt - AA

    19.866.413,00 ₫
    3.406.115  - 159.353.016  3.406.115 ₫ - 159.353.016 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Michalina Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Michalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.504 crt - AAA

    11.367.964,00 ₫
    4.820.071  - 83.249.603  4.820.071 ₫ - 83.249.603 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.173 crt - AA

    33.911.157,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Roast Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Roast

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.018 crt - AAA

    10.769.382,00 ₫
    4.618.845  - 46.358.266  4.618.845 ₫ - 46.358.266 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Nias Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nias

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    15.608.981,00 ₫
    4.510.166  - 82.867.526  4.510.166 ₫ - 82.867.526 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Seram Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Seram

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.165 crt - AAA

    18.307.835,00 ₫
    7.386.756  - 91.839.179  7.386.756 ₫ - 91.839.179 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Squamish Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Squamish

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.764 crt - AAA

    51.372.208,00 ₫
    9.101.843  - 149.546.456  9.101.843 ₫ - 149.546.456 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    10.056.177,00 ₫
    5.123.748  - 44.745.066  5.123.748 ₫ - 44.745.066 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Huldia Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Huldia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.92 crt - AA

    19.185.473,00 ₫
    4.958.466  - 1.168.480.303  4.958.466 ₫ - 1.168.480.303 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Mrunalis Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Mrunalis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - AA

    26.428.174,00 ₫
    5.784.877  - 2.347.715.281  5.784.877 ₫ - 2.347.715.281 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Daivani Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    13.276.067,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - AAA

    12.598.241,00 ₫
    4.612.053  - 70.895.889  4.612.053 ₫ - 70.895.889 ₫
  46. Dây chuyền nữ Detra Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.4 crt - AA

    30.229.383,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Misty Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Misty

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.67 crt - AA

    30.154.099,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Myra Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Myra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - AAA

    21.648.858,00 ₫
    3.396.210  - 115.060.774  3.396.210 ₫ - 115.060.774 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Oblong Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Oblong

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.092 crt - AAA

    16.808.975,00 ₫
    6.775.438  - 77.178.872  6.775.438 ₫ - 77.178.872 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Olena Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    11.721.169,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Yoana Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Yoana

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.07 crt - AAA

    23.204.322,00 ₫
    8.191.941  - 116.192.839  8.191.941 ₫ - 116.192.839 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Evelin Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Evelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.24 crt - AAA

    12.564.845,00 ₫
    4.890.542  - 69.509.099  4.890.542 ₫ - 69.509.099 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Kuros Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Kuros

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    12.201.732,00 ₫
    4.417.903  - 55.542.182  4.417.903 ₫ - 55.542.182 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Nadin Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nadin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.12 crt - AAA

    17.897.744,00 ₫
    7.623.642  - 92.702.384  7.623.642 ₫ - 92.702.384 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Zita Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Zita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.256 crt - AAA

    20.475.751,00 ₫
    7.852.038  - 114.112.665  7.852.038 ₫ - 114.112.665 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Punky Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Punky

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.02 crt - AAA

    13.327.577,00 ₫
    5.909.405  - 61.004.423  5.909.405 ₫ - 61.004.423 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Taffia Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Taffia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.248 crt - AAA

    15.525.207,00 ₫
    5.858.462  - 85.358.079  5.858.462 ₫ - 85.358.079 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø4 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.108 crt - AAA

    10.923.908,00 ₫
    3.130.173  - 50.745.035  3.130.173 ₫ - 50.745.035 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Allida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.108 crt - AAA

    11.405.887,00 ₫
    3.387.719  - 54.976.148  3.387.719 ₫ - 54.976.148 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.108 crt - AAA

    11.999.092,00 ₫
    3.704.698  - 56.900.667  3.704.698 ₫ - 56.900.667 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø10 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.108 crt - AAA

    13.704.556,00 ₫
    4.616.015  - 66.664.775  4.616.015 ₫ - 66.664.775 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø4 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - AAA

    8.282.506,00 ₫
    2.278.290  - 31.315.884  2.278.290 ₫ - 31.315.884 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Chica

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    8.875.710,00 ₫
    2.595.270  - 38.447.925  2.595.270 ₫ - 38.447.925 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    9.431.840,00 ₫
    2.892.438  - 40.160.179  2.892.438 ₫ - 40.160.179 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø10 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    10.989.002,00 ₫
    3.724.510  - 49.075.234  3.724.510 ₫ - 49.075.234 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - AAA

    9.798.630,00 ₫
    3.209.418  - 46.811.090  3.209.418 ₫ - 46.811.090 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Corey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    13.061.257,00 ₫
    4.952.806  - 64.018.562  4.952.806 ₫ - 64.018.562 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø10 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.1 crt - AAA

    17.540.576,00 ₫
    7.270.720  - 86.108.079  7.270.720 ₫ - 86.108.079 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø6 mm Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - AAA

    11.261.267,00 ₫
    3.764.133  - 51.650.697  3.764.133 ₫ - 51.650.697 ₫

You’ve viewed 300 of 11907 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng