Đang tải...
Tìm thấy 12000 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Amtsgericht Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Amtsgericht

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.096 crt - AAA

    20.715.466,00 ₫
    9.445.709  - 108.834.381  9.445.709 ₫ - 108.834.381 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Lena Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    9.271.935,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Bluey Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Bluey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    9.779.103,00 ₫
    3.506.020  - 42.183.756  3.506.020 ₫ - 42.183.756 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Maillec Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Maillec

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    9.145.143,00 ₫
    2.645.647  - 45.834.683  2.645.647 ₫ - 45.834.683 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    11.623.528,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Amuser Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Amuser

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    13.427.199,00 ₫
    5.370.257  - 71.645.882  5.370.257 ₫ - 71.645.882 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Plevna Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Plevna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    9.648.349,00 ₫
    3.463.002  - 40.938.483  3.463.002 ₫ - 40.938.483 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    14.711.531,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Ming Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    12.996.163,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  11. Dây chuyền nữ Kinsey Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.186 crt - AA

    25.394.594,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Maria Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    12.004.470,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Occupant Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Occupant

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.256 crt - AAA

    14.408.704,00 ₫
    3.893.188  - 67.938.354  3.893.188 ₫ - 67.938.354 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    7.270.718,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Elsie Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.122 crt - AAA

    13.871.253,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Reagan Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Reagan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    11.322 crt - AA

    278.507.357,00 ₫
    10.777.307  - 3.374.276.455  10.777.307 ₫ - 3.374.276.455 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Mecole Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.225 crt - AAA

    14.588.985,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Gretta Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Gretta

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.66 crt - AAA

    19.128.587,00 ₫
    5.474.690  - 88.612.782  5.474.690 ₫ - 88.612.782 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.895 crt - AA

    22.017.911,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Zoya Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.02 crt - AAA

    9.397.596,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Monissa Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.975 crt - AA

    22.765.928,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    16.590.486,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Raijin Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Raijin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    12.449.374,00 ₫
    3.141.494  - 1.062.957.222  3.141.494 ₫ - 1.062.957.222 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    11.300.040,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    14.102.761,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  28. Dây chuyền nữ Turtle Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    9.605.613,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Herlimes Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Herlimes

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - AAA

    23.244.510,00 ₫
    5.963.178  - 974.726.506  5.963.178 ₫ - 974.726.506 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Acantha Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Acantha

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.406 crt - AAA

    20.806.031,00 ₫
    6.149.970  - 231.494.181  6.149.970 ₫ - 231.494.181 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Kuros Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Kuros

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    12.201.732,00 ₫
    4.417.903  - 55.542.182  4.417.903 ₫ - 55.542.182 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Flor Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - AAA

    15.841.620,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  33. Dây chuyền nữ Differentway Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Differentway

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.27 crt - AAA

    14.438.420,00 ₫
    6.846.759  - 86.122.226  6.846.759 ₫ - 86.122.226 ₫
  34. Dây chuyền nữ Judicieux Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Judicieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.332 crt - AAA

    18.116.234,00 ₫
    5.025.258  - 78.325.097  5.025.258 ₫ - 78.325.097 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    14.699.080,00 ₫
    4.882.617  - 62.730.827  4.882.617 ₫ - 62.730.827 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Zykadial Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    11.392.303,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  37. Dây chuyền nữ Velours Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Velours

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - AAA

    15.537.660,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.74 crt - AA

    23.638.189,00 ₫
    5.190.541  - 1.614.048.951  5.190.541 ₫ - 1.614.048.951 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1.02 crt - AA

    17.517.368,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Sucre Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Sucre

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.12 crt - AAA

    11.617.018,00 ₫
    2.946.778  - 42.636.588  2.946.778 ₫ - 42.636.588 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Anomop Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Anomop

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    8.563.542,00 ₫
    2.538.100  - 128.320.140  2.538.100 ₫ - 128.320.140 ₫
  42. Dây chuyền nữ Galactica Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - AAA

    8.063.168,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Shellos Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    18.528.872,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    8.871.183,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Iselin Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Iselin

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.15 crt - AA

    23.257.812,00 ₫
    7.828.264  - 1.820.142.312  7.828.264 ₫ - 1.820.142.312 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Frodine Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.714 crt - AA

    15.458.132,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    11.347.020,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Mignon Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Mignon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.676 crt - AAA

    49.094.482,00 ₫
    9.713.161  - 202.838.656  9.713.161 ₫ - 202.838.656 ₫
  50. Dây chuyền nữ Pari Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Pari

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.135 crt - AAA

    12.902.768,00 ₫
    4.896.203  - 55.754.451  4.896.203 ₫ - 55.754.451 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Ludique Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Ludique

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.545 crt - AAA

    19.365.189,00 ₫
    6.452.799  - 95.942.935  6.452.799 ₫ - 95.942.935 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Alwyn Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Alwyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.562 crt - AAA

    20.242.544,00 ₫
    4.387.903  - 84.593.933  4.387.903 ₫ - 84.593.933 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Kalret Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Kalret

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.33 crt - AA

    11.402.491,00 ₫
    2.559.610  - 75.013.790  2.559.610 ₫ - 75.013.790 ₫
    Mới

  54. Dây chuyền nữ Dalene Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Dalene

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    8.530.430,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  55. Dây chuyền nữ Lovisa Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Lovisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    13.435.406,00 ₫
    2.694.326  - 191.631.164  2.694.326 ₫ - 191.631.164 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Calasia Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.345 crt - AA

    14.272.005,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Olga Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.79 crt - AA

    19.105.662,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  58. Dây chuyền nữ Lamyra Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.036 crt - AAA

    10.660.136,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Tibelde Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - AA

    15.913.506,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  60. Dây chuyền nữ Henna Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.53 crt - AA

    16.607.466,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  61. Dây chuyền nữ Probat Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Probat

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.102 crt - AAA

    10.897.588,00 ₫
    4.466.015  - 43.796.956  4.466.015 ₫ - 43.796.956 ₫
    Mới

  62. Mặt dây chuyền nữ Danny Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    9.717.688,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Dây chuyền nữ Cebrina Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Cebrina

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.36 crt - AA

    29.442.594,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Levite Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    15.396.434,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫

You’ve viewed 60 of 12000 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng