Đang tải...
Tìm thấy 12000 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Dây chuyền nữ Luana Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Luana

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.063 crt - AAA

    14.536.628,00 ₫
    5.248.559  - 63.976.107  5.248.559 ₫ - 63.976.107 ₫
  11. Dây chuyền nữ Farika Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Farika

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.83 crt - AAA

    17.330.575,00 ₫
    7.584.869  - 143.560.635  7.584.869 ₫ - 143.560.635 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Tiara Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Tiara

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.66 crt - AAA

    20.073.299,00 ₫
    6.365.063  - 139.640.843  6.365.063 ₫ - 139.640.843 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Alfonsa Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Alfonsa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AAA

    22.295.552,00 ₫
    8.057.508  - 134.291.810  8.057.508 ₫ - 134.291.810 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    10.552.023,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Natheldis Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Natheldis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.145 crt - AA

    22.782.060,00 ₫
    5.848.274  - 2.344.531.339  5.848.274 ₫ - 2.344.531.339 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Flanelle Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Flanelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    15.304.172,00 ₫
    4.839.599  - 1.079.301.485  4.839.599 ₫ - 1.079.301.485 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Huldia Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Huldia

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.92 crt - AA

    18.449.627,00 ₫
    4.958.466  - 1.168.480.303  4.958.466 ₫ - 1.168.480.303 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Abner Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Abner

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.298 crt - AA

    14.432.477,00 ₫
    4.853.750  - 268.682.684  4.853.750 ₫ - 268.682.684 ₫
  19. Dây chuyền nữ Freda Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Freda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    10.579.193,00 ₫
    4.075.452  - 44.886.575  4.075.452 ₫ - 44.886.575 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Longina Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.152 crt - AAA

    12.046.921,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Elise Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.16 crt - AA

    42.136.214,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Perdika Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    19.552.830,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Jaboris Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Jaboris

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    19.233.304,00 ₫
    4.627.336  - 830.288.516  4.627.336 ₫ - 830.288.516 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Annaya Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Annaya

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    15.607.566,00 ₫
    5.030.636  - 550.822.857  5.030.636 ₫ - 550.822.857 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Polin Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.655 crt - AAA

    19.034.059,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lenabelle Ø8 mm Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Lenabelle Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski & Ngọc Trai Đen

    1.5 crt - AAA

    24.015.450,00 ₫
    8.596.656  - 168.183.157  8.596.656 ₫ - 168.183.157 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Yahaira Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Yahaira

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.18 crt - AAA

    13.125.786,00 ₫
    5.051.862  - 69.254.386  5.051.862 ₫ - 69.254.386 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Arvika Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Arvika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    8.352.694,00 ₫
    2.610.836  - 37.061.139  2.610.836 ₫ - 37.061.139 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Prague Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Prague

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    5.7 crt - AA

    31.187.114,00 ₫
    8.815.995  - 5.871.552.352  8.815.995 ₫ - 5.871.552.352 ₫
  30. Dây chuyền nữ Oreka Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Oreka

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.056 crt - AAA

    10.428.061,00 ₫
    4.702.618  - 42.537.526  4.702.618 ₫ - 42.537.526 ₫
  31. Dây chuyền nữ Revisha Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Revisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.01 crt - AAA

    11.253.342,00 ₫
    5.419.785  - 14.873.136  5.419.785 ₫ - 14.873.136 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Eliska Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Eliska

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    16.739.919,00 ₫
    6.101.857  - 364.809.584  6.101.857 ₫ - 364.809.584 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Gosford Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Gosford

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    7.757.508,00 ₫
    2.334.894  - 30.113.058  2.334.894 ₫ - 30.113.058 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Rihana Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Rihana

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    16.526.524,00 ₫
    5.583.369  - 78.480.758  5.583.369 ₫ - 78.480.758 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    14.822.193,00 ₫
    4.499.978  - 1.076.542.062  4.499.978 ₫ - 1.076.542.062 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Anhujolas Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Anhujolas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.015 crt - AAA

    7.766.283,00 ₫
    2.387.535  - 28.825.330  2.387.535 ₫ - 28.825.330 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.038 crt - AAA

    11.838.905,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  38. Dây chuyền nữ Ailene Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Ailene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.11 crt - AAA

    25.047.616,00 ₫
    6.268.838  - 113.178.706  6.268.838 ₫ - 113.178.706 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Bavardage Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Bavardage

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    7.900.998,00 ₫
    2.301.498  - 36.042.277  2.301.498 ₫ - 36.042.277 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Sault Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Sault

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    19.566.981,00 ₫
    4.818.372  - 832.198.878  4.818.372 ₫ - 832.198.878 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Kayo Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Kayo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    8.575.147,00 ₫
    2.774.703  - 38.334.722  2.774.703 ₫ - 38.334.722 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Samarakan Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Samarakan

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    8.804.391,00 ₫
    2.989.796  - 34.202.662  2.989.796 ₫ - 34.202.662 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Aortal Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Aortal

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.254 crt - AAA

    12.414.279,00 ₫
    3.097.343  - 191.829.275  3.097.343 ₫ - 191.829.275 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Sowbacc Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Sowbacc

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    8.398.544,00 ₫
    2.688.666  - 32.023.431  2.688.666 ₫ - 32.023.431 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Enrig Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Enrig

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.302 crt - AAA

    14.101.629,00 ₫
    5.221.673  - 84.169.409  5.221.673 ₫ - 84.169.409 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Hsien Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Hsien

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    11.740.414,00 ₫
    5.228.748  - 49.429.008  5.228.748 ₫ - 49.429.008 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Mathilda Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.35 crt - AA

    10.115.328,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Tisza Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Tisza

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.094 crt - AAA

    9.696.461,00 ₫
    3.077.249  - 35.051.715  3.077.249 ₫ - 35.051.715 ₫
  49. Dây chuyền nữ Aysuna Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Aysuna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.35 crt - AAA

    18.554.627,00 ₫
    6.798.080  - 91.244.843  6.798.080 ₫ - 91.244.843 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Olair Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Olair

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    10.457.213,00 ₫
    3.850.169  - 43.400.731  3.850.169 ₫ - 43.400.731 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Milayette Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Milayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    21.558.575,00 ₫
    5.391.483  - 2.325.215.392  5.391.483 ₫ - 2.325.215.392 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Brenasia Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Brenasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    9.537.122,00 ₫
    3.353.757  - 40.301.688  3.353.757 ₫ - 40.301.688 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Clarimond Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Clarimond

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    9.383.161,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Beracha Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Beracha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    10.161.743,00 ₫
    3.333.945  - 50.645.980  3.333.945 ₫ - 50.645.980 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Supporto Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Supporto

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.032 crt - AAA

    9.320.614,00 ₫
    3.075.834  - 37.259.252  3.075.834 ₫ - 37.259.252 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Nakesha Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Nakesha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    15.098.983,00 ₫
    5.377.332  - 74.009.081  5.377.332 ₫ - 74.009.081 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Could Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Could

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    8.472.694,00 ₫
    2.731.684  - 33.523.421  2.731.684 ₫ - 33.523.421 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Demetri Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Demetri

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.57 crt - AA

    18.598.778,00 ₫
    5.009.409  - 1.088.626.909  5.009.409 ₫ - 1.088.626.909 ₫
  59. Dây chuyền nữ Metonia Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Metonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    17.931.140,00 ₫
    8.223.073  - 102.494.793  8.223.073 ₫ - 102.494.793 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Aygen Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Aygen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.427 crt - AA

    19.229.058,00 ₫
    5.728.274  - 935.132.355  5.728.274 ₫ - 935.132.355 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Olena Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    11.466.454,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Sipura Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.016 crt - AAA

    10.104.007,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Dierras Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Dierras

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.33 crt - AA

    12.885.503,00 ₫
    3.374.983  - 910.594.735  3.374.983 ₫ - 910.594.735 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Hypate Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Hypate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.728 crt - AA

    58.985.378,00 ₫
    6.656.571  - 1.845.047.851  6.656.571 ₫ - 1.845.047.851 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Murdrum Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Murdrum

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.54 crt - AA

    21.441.123,00 ₫
    4.065.263  - 832.623.408  4.065.263 ₫ - 832.623.408 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Hobby Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Hobby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - AAA

    10.753.249,00 ₫
    3.118.853  - 189.466.080  3.118.853 ₫ - 189.466.080 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Ingle Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Ingle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    9.177.125,00 ₫
    3.140.361  - 37.556.418  3.140.361 ₫ - 37.556.418 ₫
  68. Dây chuyền nữ Adeben Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Adeben

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.062 crt - AAA

    27.221.189,00 ₫
    11.473.529  - 227.630.988  11.473.529 ₫ - 227.630.988 ₫
  69. Dây chuyền nữ Larsa Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Larsa

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.805 crt - AA

    20.481.693,00 ₫
    5.412.426  - 276.692.078  5.412.426 ₫ - 276.692.078 ₫

You’ve viewed 420 of 12000 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng