Đang tải...
Tìm thấy 12000 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Jinny Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    11.258.718,00 ₫
    3.418.851  - 45.042.234  3.418.851 ₫ - 45.042.234 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Idelia Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.82 crt - AA

    25.415.254,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Evelin Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Evelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    12.564.845,00 ₫
    4.890.542  - 69.509.099  4.890.542 ₫ - 69.509.099 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Acalpha Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Acalpha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.915 crt - AA

    21.501.405,00 ₫
    4.199.979  - 1.783.350.031  4.199.979 ₫ - 1.783.350.031 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    9.576.179,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Valentino Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.66 crt - AA

    21.637.537,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    11.279.662,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Coroborer Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Coroborer

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.2 crt - AA

    36.480.109,00 ₫
    5.685.822  - 417.068.777  5.685.822 ₫ - 417.068.777 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Sognarepsi Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Sognarepsi

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    7.927.319,00 ₫
    2.366.025  - 32.914.932  2.366.025 ₫ - 32.914.932 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Sharleey Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Sharleey

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.22 crt - AAA

    10.442.778,00 ₫
    3.398.473  - 49.131.835  3.398.473 ₫ - 49.131.835 ₫
  20. Dây chuyền Alfia Đá Sapphire

    Dây chuyền GLAMIRA Alfia

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.015 crt - AAA

    13.216.352,00 ₫
    6.973.551  - 60.028.015  6.973.551 ₫ - 60.028.015 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Pratima Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.4 crt - AA

    21.025.652,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Salinas Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.36 crt - AA

    13.807.575,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  23. Dây chuyền nữ Ilenn Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Ilenn

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.166 crt - AAA

    18.056.234,00 ₫
    5.668.840  - 63.353.469  5.668.840 ₫ - 63.353.469 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Whitney Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Whitney

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.072 crt - AAA

    15.642.095,00 ₫
    6.177.423  - 76.259.071  6.177.423 ₫ - 76.259.071 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Sorenson Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    12.041.546,00 ₫
    2.946.778  - 1.060.622.330  2.946.778 ₫ - 1.060.622.330 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Sissie Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Sissie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.062 crt - AAA

    9.097.313,00 ₫
    2.667.156  - 36.028.127  2.667.156 ₫ - 36.028.127 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Dusknoir Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Dusknoir

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.36 crt - AAA

    11.718.056,00 ₫
    3.957.716  - 76.641.142  3.957.716 ₫ - 76.641.142 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Boedeker Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Boedeker

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.968 crt - AA

    39.043.398,00 ₫
    8.598.072  - 1.181.060.434  8.598.072 ₫ - 1.181.060.434 ₫
  29. Dây chuyền nữ Virago Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Virago

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AA

    13.597.574,00 ₫
    5.326.389  - 269.361.923  5.326.389 ₫ - 269.361.923 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Coble Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Coble

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    10.947.399,00 ₫
    3.247.908  - 242.843.183  3.247.908 ₫ - 242.843.183 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Indira Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Indira

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    8.461.940,00 ₫
    2.774.703  - 34.146.063  2.774.703 ₫ - 34.146.063 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Flantien Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Flantien

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.625 crt - AA

    14.440.684,00 ₫
    4.387.903  - 286.640.145  4.387.903 ₫ - 286.640.145 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Cinneididh Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Cinneididh

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    9.539.104,00 ₫
    3.333.945  - 43.853.559  3.333.945 ₫ - 43.853.559 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Maqu Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Maqu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    9.108.068,00 ₫
    2.624.137  - 34.358.320  2.624.137 ₫ - 34.358.320 ₫
  35. Dây chuyền nữ Burneyy Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Burneyy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.135 crt - AAA

    9.476.840,00 ₫
    4.035.829  - 45.098.837  4.035.829 ₫ - 45.098.837 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    10.780.985,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Kris Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.38 crt - AAA

    20.821.315,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Tawhom Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Tawhom

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    10.818.626,00 ₫
    3.140.361  - 47.263.919  3.140.361 ₫ - 47.263.919 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Linen Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Linen

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.012 crt - AAA

    7.766.283,00 ₫
    2.387.535  - 28.825.330  2.387.535 ₫ - 28.825.330 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Atleb Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Atleb

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - AA

    16.059.545,00 ₫
    2.667.156  - 812.939.539  2.667.156 ₫ - 812.939.539 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Coding Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Coding

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.005 crt - AAA

    7.580.906,00 ₫
    2.249.988  - 26.886.658  2.249.988 ₫ - 26.886.658 ₫
  42. Dây chuyền nữ Beyyola Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Beyyola

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.685 crt - AAA

    15.001.625,00 ₫
    5.993.178  - 81.027.915  5.993.178 ₫ - 81.027.915 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Cragy Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Cragy

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    10.792.872,00 ₫
    3.979.226  - 52.598.805  3.979.226 ₫ - 52.598.805 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Defla Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    13.165.691,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Oriley Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Oriley

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.09 crt - AAA

    8.465.901,00 ₫
    2.645.647  - 38.080.002  2.645.647 ₫ - 38.080.002 ₫
  46. Dây chuyền nữ Plumeria Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Plumeria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.287 crt - AAA

    20.317.544,00 ₫
    6.771.194  - 198.352.831  6.771.194 ₫ - 198.352.831 ₫
  47. Dây chuyền nữ Audrisa Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.822 crt - AA

    54.065.118,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  48. Dây chuyền nữ Osanna Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Osanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    17.581.896,00 ₫
    7.729.208  - 87.381.655  7.729.208 ₫ - 87.381.655 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.002 crt - AA

    34.311.345,00 ₫
    6.042.990  - 1.635.614.886  6.042.990 ₫ - 1.635.614.886 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Roselee Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Roselee

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    17.337.935,00 ₫
    6.557.516  - 87.466.565  6.557.516 ₫ - 87.466.565 ₫
  51. Dây chuyền nữ Eliso Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Eliso

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    8.356.657,00 ₫
    3.648.661  - 34.004.554  3.648.661 ₫ - 34.004.554 ₫
  52. Dây chuyền nữ Amelia Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Amelia

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.083 crt - AAA

    14.786.532,00 ₫
    5.609.407  - 63.367.622  5.609.407 ₫ - 63.367.622 ₫
  53. Dây chuyền nữ Paula Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Paula

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.685 crt - AAA

    13.608.613,00 ₫
    4.381.110  - 100.584.424  4.381.110 ₫ - 100.584.424 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Agrostis Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Agrostis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    16.319.072,00 ₫
    6.557.516  - 76.768.502  6.557.516 ₫ - 76.768.502 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Helga Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Helga

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.22 crt - AAA

    10.981.643,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Pranta Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Pranta

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.162 crt - AA

    40.614.710,00 ₫
    6.919.778  - 1.820.680.044  6.919.778 ₫ - 1.820.680.044 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Niketa Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Niketa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    11.113.813,00 ₫
    4.224.036  - 49.825.229  4.224.036 ₫ - 49.825.229 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Manger Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Manger

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    7.722.414,00 ₫
    2.279.988  - 33.452.664  2.279.988 ₫ - 33.452.664 ₫
  59. Dây chuyền nữ Goblon Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Goblon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.015 crt - AAA

    7.580.906,00 ₫
    3.412.058  - 27.764.012  3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Jumpro Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Jumpro

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.18 crt - AAA

    10.267.591,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Cotapleat Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.024 crt - AAA

    8.095.149,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Lidiya Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Lidiya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.06 crt - AAA

    11.099.378,00 ₫
    4.030.168  - 47.348.823  4.030.168 ₫ - 47.348.823 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Cassata Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Cassata

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.093 crt - AAA

    10.779.288,00 ₫
    4.207.904  - 44.306.391  4.207.904 ₫ - 44.306.391 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Derius

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.248 crt - AAA

    13.486.066,00 ₫
    4.378.280  - 75.155.300  4.378.280 ₫ - 75.155.300 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    9.052.314,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Marceli Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Marceli

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.055 crt - AAA

    9.803.725,00 ₫
    4.420.733  - 38.603.586  4.420.733 ₫ - 38.603.586 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Chofa Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Chofa

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    2.06 crt - AA

    34.547.947,00 ₫
    5.349.031  - 4.496.073.026  5.349.031 ₫ - 4.496.073.026 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Leonila Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Leonila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.54 crt - AAA

    20.275.940,00 ₫
    7.784.113  - 143.631.390  7.784.113 ₫ - 143.631.390 ₫
  69. Dây chuyền nữ Emanuel Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Emanuel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.536 crt - AA

    21.070.370,00 ₫
    4.931.579  - 833.783.777  4.931.579 ₫ - 833.783.777 ₫

You’ve viewed 540 of 12000 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng