Đang tải...
Tìm thấy 317 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Washiba Bến

    Dây chuyền nữ Washiba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    14.044.177,00 ₫
    6.785.627  - 27.624.773  6.785.627 ₫ - 27.624.773 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Takavax Bến

    Dây chuyền nữ Takavax

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    15.882.659,00 ₫
    6.417.422  - 38.553.777  6.417.422 ₫ - 38.553.777 ₫
    Mới

  3. Dây chuyền nữ Seokmodo Bến

    Dây chuyền nữ Seokmodo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    44.930.162,00 ₫
    14.802.948  - 112.749.652  14.802.948 ₫ - 112.749.652 ₫
    Mới

  4. Dây chuyền nữ Konkaed Bến

    Dây chuyền nữ Konkaed

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    22.927.247,00 ₫
    9.382.030  - 51.158.245  9.382.030 ₫ - 51.158.245 ₫
    Mới

  5. Dây chuyền nữ Herald Bến

    Dây chuyền nữ Herald

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    41.468.575,00 ₫
    14.787.099  - 90.624.475  14.787.099 ₫ - 90.624.475 ₫
    Mới

  6. Dây chuyền nữ Daibosatsu Bến

    Dây chuyền nữ Daibosatsu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    21.806.216,00 ₫
    8.811.750  - 53.689.554  8.811.750 ₫ - 53.689.554 ₫
    Mới

  7. Dây chuyền nữ Dochodo Bến

    Dây chuyền nữ Dochodo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.812.286,00 ₫
    5.950.442  - 33.665.497  5.950.442 ₫ - 33.665.497 ₫
    Mới

  8. Dây chuyền nữ Vetusta Bến

    Dây chuyền nữ Vetusta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    21.929.329,00 ₫
    8.535.808  - 79.744.149  8.535.808 ₫ - 79.744.149 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Sereno Bến

    Dây chuyền nữ Sereno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.164 crt - VS

    48.153.450,00 ₫
    13.519.181  - 92.724.465  13.519.181 ₫ - 92.724.465 ₫
    Mới

  11. Dây chuyền nữ Naviglio Bến

    Dây chuyền nữ Naviglio

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.173.036,00 ₫
    8.525.902  - 33.656.442  8.525.902 ₫ - 33.656.442 ₫
    Mới

  12. Dây chuyền nữ Kedves Bến

    Dây chuyền nữ Kedves

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.436 crt - VS

    26.347.516,00 ₫
    10.025.895  - 67.505.339  10.025.895 ₫ - 67.505.339 ₫
    Mới

  13. Dây chuyền nữ Dusjarna Bến

    Dây chuyền nữ Dusjarna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    27.853.169,00 ₫
    11.857.018  - 53.728.045  11.857.018 ₫ - 53.728.045 ₫
    Mới

  14. Dây chuyền nữ Delikatny Bến

    Dây chuyền nữ Delikatny

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    42.784.890,00 ₫
    15.511.624  - 77.972.458  15.511.624 ₫ - 77.972.458 ₫
    Mới

  15. Dây chuyền nữ Biguemdo Bến

    Dây chuyền nữ Biguemdo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    19.302.359,00 ₫
    8.101.093  - 40.865.464  8.101.093 ₫ - 40.865.464 ₫
    Mới

  16. Dây chuyền nữ Patrns Bến

    Dây chuyền nữ Patrns

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    19.013.398,00 ₫
    8.296.658  - 37.181.709  8.296.658 ₫ - 37.181.709 ₫
    Mới

  17. Dây chuyền nữ Prepfuj Bến

    Dây chuyền nữ Prepfuj

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    23.960.263,00 ₫
    9.984.858  - 48.497.881  9.984.858 ₫ - 48.497.881 ₫
    Mới

  18. Dây chuyền nữ Legranda Bến

    Dây chuyền nữ Legranda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    6.830.059,00 ₫
    3.075.834  - 18.217.270  3.075.834 ₫ - 18.217.270 ₫
    Mới

  19. Dây chuyền nữ Fidsh Bến

    Dây chuyền nữ Fidsh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    21.921.122,00 ₫
    10.290.517  - 45.758.272  10.290.517 ₫ - 45.758.272 ₫
    Mới

  20. Dây chuyền nữ Asbasyh Bến

    Dây chuyền nữ Asbasyh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    12.961.351,00 ₫
    5.154.314  - 30.993.813  5.154.314 ₫ - 30.993.813 ₫
    Mới

  21. Dây chuyền nữ Pamandzin Bến

    Dây chuyền nữ Pamandzin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.052 crt - VS

    10.770.513,00 ₫
    4.917.712  - 18.106.327  4.917.712 ₫ - 18.106.327 ₫
    Mới

  22. Dây chuyền nữ Miamasuin Bến

    Dây chuyền nữ Miamasuin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.284 crt - VS

    15.861.432,00 ₫
    5.886.764  - 41.327.348  5.886.764 ₫ - 41.327.348 ₫
    Mới

  23. Dây chuyền nữ Mansehra Bến

    Dây chuyền nữ Mansehra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    12.944.654,00 ₫
    5.390.917  - 27.522.887  5.390.917 ₫ - 27.522.887 ₫
    Mới

  24. Dây chuyền nữ Zonno Bến

    Dây chuyền nữ Zonno

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    14.238.043,00 ₫
    7.290.530  - 32.339.844  7.290.530 ₫ - 32.339.844 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Dây chuyền nữ Zano Bến

    Dây chuyền nữ Zano

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    17.157.369,00 ₫
    8.578.260  - 35.124.737  8.578.260 ₫ - 35.124.737 ₫
  27. Dây chuyền nữ Woursow Bến

    Dây chuyền nữ Woursow

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    11.2 crt - AAA

    63.272.811,00 ₫
    10.662.684  - 107.274.961  10.662.684 ₫ - 107.274.961 ₫
  28. Dây chuyền nữ Wintinc Bến

    Dây chuyền nữ Wintinc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    11.939.376,00 ₫
    6.235.441  - 29.251.558  6.235.441 ₫ - 29.251.558 ₫
  29. Dây chuyền nữ Windea Bến

    Dây chuyền nữ Windea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    16.186.337,00 ₫
    7.947.132  - 26.725.910  7.947.132 ₫ - 26.725.910 ₫
  30. Dây chuyền nữ Werecce Bến

    Dây chuyền nữ Werecce

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    12.422.204,00 ₫
    6.765.250  - 19.480.660  6.765.250 ₫ - 19.480.660 ₫
  31. Dây chuyền nữ Vedeno Bến

    Dây chuyền nữ Vedeno

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    24.447.052,00 ₫
    10.669.760  - 95.116.529  10.669.760 ₫ - 95.116.529 ₫
  32. Dây chuyền nữ Upbouse Bến

    Dây chuyền nữ Upbouse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    13.718.990,00 ₫
    7.013.174  - 31.642.490  7.013.174 ₫ - 31.642.490 ₫
  33. Dây chuyền nữ Unnine Bến

    Dây chuyền nữ Unnine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    21.973.197,00 ₫
    10.145.329  - 39.436.793  10.145.329 ₫ - 39.436.793 ₫
  34. Dây chuyền nữ Udogi Bến

    Dây chuyền nữ Udogi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    14.011.629,00 ₫
    7.290.530  - 66.896.284  7.290.530 ₫ - 66.896.284 ₫
  35. Dây chuyền nữ Ttode Bến

    Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    16.896.710,00 ₫
    6.969.023  - 47.233.359  6.969.023 ₫ - 47.233.359 ₫
  36. Dây chuyền nữ Ttar Bến

    Dây chuyền nữ Ttar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    24.220.073,00 ₫
    11.375.606  - 38.260.572  11.375.606 ₫ - 38.260.572 ₫
  37. Dây chuyền nữ Tikia Bến

    Dây chuyền nữ Tikia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.706.254,00 ₫
    7.112.230  - 26.089.687  7.112.230 ₫ - 26.089.687 ₫
  38. Dây chuyền nữ Tiernag Bến

    Dây chuyền nữ Tiernag

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    15.053.700,00 ₫
    7.726.378  - 33.435.689  7.726.378 ₫ - 33.435.689 ₫
  39. Dây chuyền nữ Tholeni Bến

    Dây chuyền nữ Tholeni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    21.314.897,00 ₫
    9.621.180  - 59.588.772  9.621.180 ₫ - 59.588.772 ₫
  40. Dây chuyền nữ Tescea Bến

    Dây chuyền nữ Tescea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.122 crt - VS

    12.827.201,00 ₫
    6.785.627  - 22.332.345  6.785.627 ₫ - 22.332.345 ₫
  41. Dây chuyền nữ Teald Bến

    Dây chuyền nữ Teald

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    16.267.562,00 ₫
    8.102.791  - 45.391.481  8.102.791 ₫ - 45.391.481 ₫
  42. Dây chuyền nữ Syfiges Bến

    Dây chuyền nữ Syfiges

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    47.381.943,00 ₫
    17.763.311  - 130.423.531  17.763.311 ₫ - 130.423.531 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Dây chuyền nữ Swyrnen Bến

    Dây chuyền nữ Swyrnen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    33.839.555,00 ₫
    13.582.577  - 89.046.369  13.582.577 ₫ - 89.046.369 ₫
  45. Dây chuyền nữ Sope Bến

    Dây chuyền nữ Sope

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    21.602.443,00 ₫
    9.967.027  - 47.542.414  9.967.027 ₫ - 47.542.414 ₫
  46. Dây chuyền nữ Sittefa Bến

    Dây chuyền nữ Sittefa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    17.269.444,00 ₫
    8.259.865  - 39.289.623  8.259.865 ₫ - 39.289.623 ₫
  47. Dây chuyền nữ Singo Bến

    Dây chuyền nữ Singo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.08 crt - VS

    29.270.802,00 ₫
    10.769.382  - 126.991.094  10.769.382 ₫ - 126.991.094 ₫
  48. Dây chuyền nữ Sealdin Bến

    Dây chuyền nữ Sealdin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    23.531.491,00 ₫
    10.608.911  - 62.467.626  10.608.911 ₫ - 62.467.626 ₫
  49. Dây chuyền nữ Scile Bến

    Dây chuyền nữ Scile

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    28.776.654,00 ₫
    11.375.606  - 101.798.006  11.375.606 ₫ - 101.798.006 ₫
  50. Dây chuyền nữ Sande Bến

    Dây chuyền nữ Sande

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    20.480.844,00 ₫
    8.940.523  - 79.396.602  8.940.523 ₫ - 79.396.602 ₫
  51. Dây chuyền nữ Rusne Bến

    Dây chuyền nữ Rusne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.468 crt - VS

    16.726.335,00 ₫
    7.924.490  - 70.697.777  7.924.490 ₫ - 70.697.777 ₫
  52. Dây chuyền nữ Rostr Bến

    Dây chuyền nữ Rostr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.888 crt - VS

    57.247.369,00 ₫
    19.415.002  - 326.658.828  19.415.002 ₫ - 326.658.828 ₫
  53. Dây chuyền nữ Rhumpan Bến

    Dây chuyền nữ Rhumpan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    15.429.266,00 ₫
    8.063.169  - 25.027.804  8.063.169 ₫ - 25.027.804 ₫
  54. Dây chuyền nữ Reper Bến

    Dây chuyền nữ Reper

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    19.649.056,00 ₫
    9.510.803  - 36.959.824  9.510.803 ₫ - 36.959.824 ₫
  55. Dây chuyền nữ Remilg Bến

    Dây chuyền nữ Remilg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    14.534.647,00 ₫
    7.449.021  - 32.738.334  7.449.021 ₫ - 32.738.334 ₫
  56. Dây chuyền nữ Pyrg Bến

    Dây chuyền nữ Pyrg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.008 crt - VS

    28.527.599,00 ₫
    11.732.208  - 125.492.234  11.732.208 ₫ - 125.492.234 ₫
  57. Dây chuyền nữ Pyren Bến

    Dây chuyền nữ Pyren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    38.660.759,00 ₫
    14.929.740  - 130.808.435  14.929.740 ₫ - 130.808.435 ₫
  58. Dây chuyền nữ Pyrefar Bến

    Dây chuyền nữ Pyrefar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    20.789.616,00 ₫
    9.753.066  - 38.708.871  9.753.066 ₫ - 38.708.871 ₫
  59. Dây chuyền nữ Poge Bến

    Dây chuyền nữ Poge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    13.351.068,00 ₫
    7.013.174  - 24.142.526  7.013.174 ₫ - 24.142.526 ₫
  60. Dây chuyền nữ Poasom Bến

    Dây chuyền nữ Poasom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.092 crt - VS

    14.567.760,00 ₫
    7.587.699  - 24.058.752  7.587.699 ₫ - 24.058.752 ₫
  61. Dây chuyền nữ Pneto Bến

    Dây chuyền nữ Pneto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    16.870.390,00 ₫
    8.075.904  - 35.876.432  8.075.904 ₫ - 35.876.432 ₫
  62. Ceramic Jewellery
  63. Dây chuyền nữ Phre Bến

    Dây chuyền nữ Phre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    13.239.842,00 ₫
    6.953.740  - 23.993.093  6.953.740 ₫ - 23.993.093 ₫
  64. Dây chuyền nữ Pewrac Bến

    Dây chuyền nữ Pewrac

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.383.148,00 ₫
    6.806.005  - 23.995.356  6.806.005 ₫ - 23.995.356 ₫

You’ve viewed 60 of 317 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng