Đang tải...
Tìm thấy 83 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Tên

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.255.577,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ming Tên

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.854.612,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Rufina Tên

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    13.526.254,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Zoila Tên

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.363.039,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Millicent Tên

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.532.665,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Tên

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.958.904,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  7. Dây chuyền nữ Tassin Tên

    Dây chuyền nữ Tassin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    13.027.295,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Flor Tên

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    19.322.736,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Elois Tên

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    11.370.793,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Yanira Tên

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.474.264,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Kelsi Tên

    Mặt dây chuyền nữ Kelsi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    20.541.977,00 ₫
    8.360.337  - 134.744.638  8.360.337 ₫ - 134.744.638 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Christen Tên

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    20.404.429,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Concetta Tên

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.747.390,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Couinera Tên

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Lucie Tên

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.344.699,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Eartha Tên

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.600.406,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Delisa Tên

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    21.312.351,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Hollis Tên

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.855.234,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Tên

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.579.462,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Ostria Tên

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.692.286,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Chamelier Tên

    Mặt dây chuyền nữ Chamelier

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    28.512.032,00 ₫
    7.193.172  - 122.051.302  7.193.172 ₫ - 122.051.302 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Commuer Tên

    Mặt dây chuyền nữ Commuer

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.185 crt - AAA

    16.486.335,00 ₫
    6.198.083  - 81.650.549  6.198.083 ₫ - 81.650.549 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Tên

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    13.737.387,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Cathi Tên

    Mặt dây chuyền nữ Cathi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.48 crt - AAA

    21.050.843,00 ₫
    7.743.359  - 128.772.974  7.743.359 ₫ - 128.772.974 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Clerigos Tên

    Mặt dây chuyền nữ Clerigos

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    18.111.705,00 ₫
    7.030.154  - 40.287.541  7.030.154 ₫ - 40.287.541 ₫
  29. Dây chuyền nữ Detra Tên

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    69.144.293,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  30. Dây chuyền nữ Aljezur Tên

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.145.129,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
    Mới

  31. Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women Tên

    Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.486.632,00 ₫
    5.359.219  - 60.523.290  5.359.219 ₫ - 60.523.290 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Hattie Tên

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    10.156.649,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Plomb Tên

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.390.675,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Piera Tên

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    15.097.852,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Authoritatively Tên

    Mặt dây chuyền nữ Authoritatively

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    31.851.072,00 ₫
    9.400.426  - 151.088.900  9.400.426 ₫ - 151.088.900 ₫
  36. Dây chuyền nữ Petit Tên

    Dây chuyền nữ Petit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.875.031,00 ₫
    6.056.574  - 68.829.857  6.056.574 ₫ - 68.829.857 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Camembert Tên

    Mặt dây chuyền nữ Camembert

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    16.055.866,00 ₫
    6.133.555  - 104.306.104  6.133.555 ₫ - 104.306.104 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Keila Tên

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    32.642.674,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Whitney Tên

    Mặt dây chuyền nữ Whitney

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.072 crt - AAA

    15.642.095,00 ₫
    6.177.423  - 76.259.071  6.177.423 ₫ - 76.259.071 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Judie Tên

    Mặt dây chuyền nữ Judie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    15.040.399,00 ₫
    5.585.067  - 74.589.265  5.585.067 ₫ - 74.589.265 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Chanel Tên

    Mặt dây chuyền nữ Chanel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    13.112.200,00 ₫
    4.882.052  - 76.329.825  4.882.052 ₫ - 76.329.825 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Adhira Tên

    Mặt dây chuyền nữ Adhira

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    13.357.294,00 ₫
    3.973.565  - 73.358.138  3.973.565 ₫ - 73.358.138 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Ling Tên

    Mặt dây chuyền nữ Ling

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    23.487.623,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Davina Tên

    Mặt dây chuyền nữ Davina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    21.979.421,00 ₫
    4.576.392  - 158.192.639  4.576.392 ₫ - 158.192.639 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Renata Tên

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.891.362,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  47. Dây chuyền nữ Vanya Tên

    Dây chuyền nữ Vanya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    14.946.719,00 ₫
    6.481.100  - 69.339.288  6.481.100 ₫ - 69.339.288 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Laycia Tên

    Mặt dây chuyền nữ Laycia

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.186 crt - AAA

    14.569.175,00 ₫
    5.847.141  - 61.782.724  5.847.141 ₫ - 61.782.724 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Defla Tên

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.420.407,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Sheridan Tên

    Mặt dây chuyền nữ Sheridan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.339.280,00 ₫
    5.055.258  - 55.174.263  5.055.258 ₫ - 55.174.263 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Tên

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    14.588.138,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Coulanta Tên

    Mặt dây chuyền nữ Coulanta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    27.794.583,00 ₫
    7.498.831  - 98.942.919  7.498.831 ₫ - 98.942.919 ₫
  53. Dây chuyền nữ Latige Tên

    Dây chuyền nữ Latige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    14.862.381,00 ₫
    7.122.984  - 75.933.599  7.122.984 ₫ - 75.933.599 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Velia Tên

    Mặt dây chuyền nữ Velia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    12.844.748,00 ₫
    5.187.710  - 56.051.613  5.187.710 ₫ - 56.051.613 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Chante Tên

    Mặt dây chuyền nữ Chante

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    25.547.423,00 ₫
    6.962.230  - 108.905.137  6.962.230 ₫ - 108.905.137 ₫
  56. Dây chuyền nữ Bartell Tên

    Dây chuyền nữ Bartell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    29.603.915,00 ₫
    7.852.038  - 126.862.604  7.852.038 ₫ - 126.862.604 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Vincenza Tên

    Mặt dây chuyền nữ Vincenza

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    15.524.358,00 ₫
    6.640.156  - 67.881.746  6.640.156 ₫ - 67.881.746 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Makarfi Tên

    Mặt dây chuyền nữ Makarfi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    23.458.755,00 ₫
    8.241.470  - 104.178.749  8.241.470 ₫ - 104.178.749 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Titina Tên

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    13.796.254,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Tippett Tên

    Mặt dây chuyền nữ Tippett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    39.092.077,00 ₫
    9.088.258  - 147.876.651  9.088.258 ₫ - 147.876.651 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Joart Tên

    Mặt dây chuyền nữ Joart

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.913.395,00 ₫
    10.499.950  - 88.938.256  10.499.950 ₫ - 88.938.256 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Laine Tên

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    10.834.758,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Lacy Tên

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.012 crt - AAA

    13.375.407,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Thymon Tên

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.252 crt - AAA

    15.063.889,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫

You’ve viewed 60 of 83 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng