Đang tải...
Tìm thấy 711 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Imogen Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Imogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.86 crt - AAA

    8.945.258,00 ₫
    2.149.392  - 1.088.458.056  2.149.392 ₫ - 1.088.458.056 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Parietal Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Parietal

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    10.451.455,00 ₫
    3.020.505  - 790.882.019  3.020.505 ₫ - 790.882.019 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Khafra Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Khafra

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.45 crt - AAA

    19.599.759,00 ₫
    7.280.359  - 2.134.577.130  7.280.359 ₫ - 2.134.577.130 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Quad Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Quad

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.22 crt - AAA

    15.362.344,00 ₫
    3.924.602  - 2.102.417.340  3.924.602 ₫ - 2.102.417.340 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Albertine Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Albertine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.93 crt - AAA

    10.082.679,00 ₫
    2.088.561  - 2.420.743.809  2.088.561 ₫ - 2.420.743.809 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Aiserey Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aiserey

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    2.2 crt - AAA

    16.874.490,00 ₫
    3.933.794  - 3.769.008.063  3.933.794 ₫ - 3.769.008.063 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arnardia Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.25 crt - AAA

    12.507.032,00 ₫
    3.244.366  - 2.875.293.129  3.244.366 ₫ - 2.875.293.129 ₫
  8. Dây Chuyền Hanalora Đá Thạch Anh Hồng

    Dây Chuyền GLAMIRA Hanalora

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.544 crt - AAA

    14.212.217,00 ₫
    6.223.235  - 810.213.039  6.223.235 ₫ - 810.213.039 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây Chuyền Hayward Đá Thạch Anh Hồng

    Dây Chuyền GLAMIRA Hayward

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    10.158.652,00 ₫
    4.245.794  - 780.189.129  4.245.794 ₫ - 780.189.129 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armetrice Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    9.653.612,00 ₫
    2.554.938  - 1.675.850.685  2.554.938 ₫ - 1.675.850.685 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Iselin Đá Thạch Anh Hồng

    Dây Chuyền GLAMIRA Iselin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    18.045.165,00 ₫
    7.213.308  - 1.735.925.543  7.213.308 ₫ - 1.735.925.543 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Gallo Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gallo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.536 crt - AAA

    11.749.742,00 ₫
    3.883.506  - 795.721.529  3.883.506 ₫ - 795.721.529 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Frodine Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Frodine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    11.389.348,00 ₫
    3.355.216  - 1.360.146.750  3.355.216 ₫ - 1.360.146.750 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Adela Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adela

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.4 crt - AAA

    8.687.061,00 ₫
    2.048.006  - 1.405.770.657  2.048.006 ₫ - 1.405.770.657 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Blanda Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    12.065.258,00 ₫
    3.355.216  - 1.473.131.828  3.355.216 ₫ - 1.473.131.828 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Anoila Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Anoila

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    11.868.974,00 ₫
    4.055.458  - 1.025.976.959  4.055.458 ₫ - 1.025.976.959 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Feinese Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Feinese

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.46 crt - AAA

    18.870.587,00 ₫
    5.586.799  - 1.540.601.141  5.586.799 ₫ - 1.540.601.141 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Mulenga Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mulenga

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.545 crt - AAA

    13.972.674,00 ₫
    4.750.293  - 808.617.893  4.750.293 ₫ - 808.617.893 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Imene Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    10.281.125,00 ₫
    2.372.442  - 2.193.475.903  2.372.442 ₫ - 2.193.475.903 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Albina Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Albina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.25 crt - AAA

    13.594.166,00 ₫
    3.061.871  - 3.198.067.085  3.061.871 ₫ - 3.198.067.085 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Shellos Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Shellos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    11.504.523,00 ₫
    3.737.510  - 787.894.501  3.737.510 ₫ - 787.894.501 ₫
  24. Dây Chuyền Emanuel Đá Thạch Anh Hồng

    Dây Chuyền GLAMIRA Emanuel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.536 crt - AAA

    11.289.313,00 ₫
    4.650.258  - 795.897.267  4.650.258 ₫ - 795.897.267 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Eyonadra Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eyonadra

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.734 crt - AAA

    16.570.601,00 ₫
    5.488.387  - 1.393.563.727  5.488.387 ₫ - 1.393.563.727 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Đá Thạch Anh Hồng

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.13 crt - AAA

    11.337.438,00 ₫
    4.165.766  - 2.138.389.257  4.165.766 ₫ - 2.138.389.257 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Canaillesse Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Canaillesse

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.062 crt - AAA

    18.472.070,00 ₫
    6.482.244  - 1.367.162.693  6.482.244 ₫ - 1.367.162.693 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armelda Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armelda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    8.858.471,00 ₫
    2.331.888  - 1.008.741.254  2.331.888 ₫ - 1.008.741.254 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Lana Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.135 crt - AAA

    10.882.955,00 ₫
    3.084.851  - 2.079.111.969  3.084.851 ₫ - 2.079.111.969 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Monissa Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Monissa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    13.840.467,00 ₫
    4.767.055  - 1.123.334.998  4.767.055 ₫ - 1.123.334.998 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Nishelle Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.745 crt - AAA

    21.228.701,00 ₫
    4.712.442  - 960.643.518  4.712.442 ₫ - 960.643.518 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Elivina Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elivina

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.1 crt - AAA

    17.878.350,00 ₫
    4.576.178  - 4.286.957.721  4.576.178 ₫ - 4.286.957.721 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Elise Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elise

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.16 crt - AAA

    19.943.391,00 ₫
    4.417.746  - 3.511.283.673  4.417.746 ₫ - 3.511.283.673 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Peonia Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Peonia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    5.42 crt - AAA

    38.148.615,00 ₫
    7.021.350  - 8.479.247.533  7.021.350 ₫ - 8.479.247.533 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Twig Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Twig

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.76 crt - AAA

    12.157.181,00 ₫
    3.821.863  - 1.035.683.019  3.821.863 ₫ - 1.035.683.019 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Jaboris Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jaboris

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    12.142.042,00 ₫
    4.258.231  - 791.544.414  4.258.231 ₫ - 791.544.414 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Jandery Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jandery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    14.162.741,00 ₫
    4.996.324  - 805.170.753  4.996.324 ₫ - 805.170.753 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    2.68 crt - AAA

    16.437.313,00 ₫
    3.791.853  - 2.840.321.560  3.791.853 ₫ - 2.840.321.560 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Lapo Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lapo

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    10.168.925,00 ₫
    3.123.243  - 1.016.243.856  3.123.243 ₫ - 1.016.243.856 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Aglaila Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aglaila

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.035 crt - AAA

    16.642.517,00 ₫
    6.155.644  - 1.078.779.023  6.155.644 ₫ - 1.078.779.023 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Alzira Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alzira

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.342 crt - AAA

    20.035.856,00 ₫
    6.423.846  - 3.827.717.591  6.423.846 ₫ - 3.827.717.591 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Sorenson Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sorenson

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    9.531.407,00 ₫
    2.753.385  - 1.012.593.944  2.753.385 ₫ - 1.012.593.944 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt Dây Chuyền Maxine Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maxine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    14.090.013,00 ₫
    5.373.482  - 802.696.921  5.373.482 ₫ - 802.696.921 ₫
  46. Dây Chuyền Elysia Đá Thạch Anh Hồng

    Dây Chuyền GLAMIRA Elysia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.124 crt - AAA

    15.050.075,00 ₫
    4.601.592  - 2.682.658.842  4.601.592 ₫ - 2.682.658.842 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Entrekin Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Entrekin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.424 crt - AAA

    20.186.719,00 ₫
    6.131.853  - 1.745.699.201  6.131.853 ₫ - 1.745.699.201 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Hankin Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hankin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    10.629.355,00 ₫
    3.390.363  - 1.018.879.904  3.390.363 ₫ - 1.018.879.904 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Dulcinia Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dulcinia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    13.710.692,00 ₫
    4.769.219  - 1.539.857.637  4.769.219 ₫ - 1.539.857.637 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Evette Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Evette

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    17.143.503,00 ₫
    6.599.041  - 1.062.192.202  6.599.041 ₫ - 1.062.192.202 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Sanne Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sanne

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.874 crt - AAA

    14.315.766,00 ₫
    4.731.367  - 1.704.752.583  4.731.367 ₫ - 1.704.752.583 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Neta Đá Thạch Anh Hồng

    Dây Chuyền GLAMIRA Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.895 crt - AAA

    15.317.735,00 ₫
    6.304.885  - 1.714.134.208  6.304.885 ₫ - 1.714.134.208 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Mazhira Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mazhira

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.8 crt - AAA

    13.492.779,00 ₫
    2.725.268  - 4.243.631.909  2.725.268 ₫ - 4.243.631.909 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Unallegedly Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Unallegedly

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.358 crt - AAA

    16.540.590,00 ₫
    4.294.459  - 2.118.666.210  4.294.459 ₫ - 2.118.666.210 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Agen Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    18.774.338,00 ₫
    6.053.988  - 881.616.146  6.053.988 ₫ - 881.616.146 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Kane Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kane

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    10.770.213,00 ₫
    2.952.373  - 1.100.218.882  2.952.373 ₫ - 1.100.218.882 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Farhiya Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Farhiya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.445 crt - AAA

    15.152.543,00 ₫
    5.583.014  - 809.185.656  5.583.014 ₫ - 809.185.656 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Cygan Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cygan

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.25 crt - AAA

    14.869.202,00 ₫
    3.791.853  - 3.205.366.910  3.791.853 ₫ - 3.205.366.910 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Mangano Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mangano

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.686 crt - AAA

    16.324.570,00 ₫
    3.698.578  - 1.497.464.578  3.698.578 ₫ - 1.497.464.578 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Ancre Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ancre

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    11.196.037,00 ₫
    3.670.189  - 1.022.124.269  3.670.189 ₫ - 1.022.124.269 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Brigadier Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brigadier

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    12.637.888,00 ₫
    4.542.113  - 794.383.231  4.542.113 ₫ - 794.383.231 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Sault Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sault

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    12.425.383,00 ₫
    4.420.449  - 793.166.596  4.420.449 ₫ - 793.166.596 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt Dây Chuyền Natonia Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Natonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.885 crt - AAA

    19.519.460,00 ₫
    5.586.799  - 4.283.172.631  5.586.799 ₫ - 4.283.172.631 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Jauslin Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jauslin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    17.013.997,00 ₫
    6.691.506  - 829.936.082  6.691.506 ₫ - 829.936.082 ₫

You’ve viewed 60 of 711 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng