Đang tải...
Tìm thấy 710 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Adliarve Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Adliarve

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    11.153.153,00 ₫
    3.613.567  - 106.839.112  3.613.567 ₫ - 106.839.112 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Aguessac Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Aguessac

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    15.050.870,00 ₫
    3.871.679  - 2.803.996.139  3.871.679 ₫ - 2.803.996.139 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Khafra Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Khafra

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.45 crt - AAA

    20.999.050,00 ₫
    7.886.000  - 2.237.239.393  7.886.000 ₫ - 2.237.239.393 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Quad Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Quad

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.22 crt - AAA

    16.266.713,00 ₫
    4.215.828  - 2.201.876.352  4.215.828 ₫ - 2.201.876.352 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albertine Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Albertine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.93 crt - AAA

    10.628.723,00 ₫
    2.228.763  - 2.534.464.402  2.228.763 ₫ - 2.534.464.402 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.86 crt - AAA

    9.475.143,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Parietal Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Parietal

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    11.014.757,00 ₫
    3.204.890  - 828.321.543  3.204.890 ₫ - 828.321.543 ₫
  8. Dây chuyền nữ Hanalora Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Hanalora

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.544 crt - AAA

    15.211.058,00 ₫
    6.702.986  - 850.043.138  6.702.986 ₫ - 850.043.138 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Hayward Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Hayward

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    10.819.475,00 ₫
    4.552.053  - 817.764.986  4.552.053 ₫ - 817.764.986 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Aiserey Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Aiserey

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    2.2 crt - AAA

    17.923.782,00 ₫
    4.266.489  - 3.946.891.669  4.266.489 ₫ - 3.946.891.669 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    10.253.723,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Gallo Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Gallo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.536 crt - AAA

    12.485.033,00 ₫
    4.172.810  - 834.024.347  4.172.810 ₫ - 834.024.347 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Frodine Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    12.033.620,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Iselin Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Iselin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    19.408.774,00 ₫
    7.828.264  - 1.820.142.312  7.828.264 ₫ - 1.820.142.312 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.4 crt - AAA

    9.167.785,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Blanda Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    12.741.164,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Anoila Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Anoila

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    12.683.995,00 ₫
    4.393.846  - 1.075.480.745  4.393.846 ₫ - 1.075.480.745 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Feinese Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Feinese

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.46 crt - AAA

    20.124.525,00 ₫
    6.052.046  - 1.614.827.247  6.052.046 ₫ - 1.614.827.247 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Mulenga Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Mulenga

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.545 crt - AAA

    14.960.304,00 ₫
    5.150.918  - 848.373.330  5.150.918 ₫ - 848.373.330 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    10.873.532,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.25 crt - AAA

    14.415.779,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Shellos Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    12.302.486,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  25. Dây chuyền nữ Emanuel Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Emanuel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.536 crt - AAA

    11.928.903,00 ₫
    4.931.579  - 833.783.777  4.931.579 ₫ - 833.783.777 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Eyonadra Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Eyonadra

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.734 crt - AAA

    17.753.971,00 ₫
    5.963.178  - 1.461.120.427  5.963.178 ₫ - 1.461.120.427 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.25 crt - AAA

    13.277.766,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  29. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Đá Thạch Anh Hồng

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.13 crt - AAA

    12.127.582,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Canaillesse Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Canaillesse

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.062 crt - AAA

    19.744.431,00 ₫
    7.009.777  - 1.433.483.764  7.009.777 ₫ - 1.433.483.764 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    9.347.219,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Lana Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Lana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.135 crt - AAA

    11.577.679,00 ₫
    3.328.285  - 2.177.480.241  3.328.285 ₫ - 2.177.480.241 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Monissa Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    14.784.834,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.745 crt - AAA

    22.518.853,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Elivina Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Elivina

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.1 crt - AAA

    18.974.625,00 ₫
    4.944.881  - 4.489.082.492  4.944.881 ₫ - 4.489.082.492 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Elise Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.16 crt - AAA

    21.136.313,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Twig Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Twig

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.76 crt - AAA

    12.911.540,00 ₫
    4.108.281  - 1.085.216.548  4.108.281 ₫ - 1.085.216.548 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Jaboris Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jaboris

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    13.006.918,00 ₫
    4.627.336  - 830.288.516  4.627.336 ₫ - 830.288.516 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Jandery Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jandery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    15.233.416,00 ₫
    5.448.086  - 845.189.381  5.448.086 ₫ - 845.189.381 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    2.68 crt - AAA

    17.391.992,00 ₫
    4.075.452  - 2.974.316.088  4.075.452 ₫ - 2.974.316.088 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Lapo Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Lapo

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    10.830.231,00 ₫
    3.376.965  - 1.064.867.592  3.376.965 ₫ - 1.064.867.592 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Peonia Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Peonia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    5.42 crt - AAA

    40.527.259,00 ₫
    7.666.944  - 8.879.490.931  7.666.944 ₫ - 8.879.490.931 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Aglaila Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Aglaila

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.035 crt - AAA

    17.755.102,00 ₫
    6.616.949  - 1.131.178.595  6.616.949 ₫ - 1.131.178.595 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Alzira Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.342 crt - AAA

    21.270.180,00 ₫
    6.905.627  - 4.008.561.184  6.905.627 ₫ - 4.008.561.184 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Sorenson Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    10.088.725,00 ₫
    2.946.778  - 1.060.622.330  2.946.778 ₫ - 1.060.622.330 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Maxine Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    14.934.833,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  48. Dây chuyền nữ Elysia Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Elysia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.124 crt - AAA

    15.902.754,00 ₫
    4.896.203  - 2.809.062.156  4.896.203 ₫ - 2.809.062.156 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Entrekin Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Entrekin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.424 crt - AAA

    21.613.480,00 ₫
    6.683.741  - 1.830.161.129  6.683.741 ₫ - 1.830.161.129 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Hankin Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Hankin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    11.349.284,00 ₫
    3.678.095  - 1.067.839.272  3.678.095 ₫ - 1.067.839.272 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Evette Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    18.501.986,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Sanne Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Sanne

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.874 crt - AAA

    15.319.453,00 ₫
    5.131.107  - 1.786.449.071  5.131.107 ₫ - 1.786.449.071 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    14.723.136,00 ₫
    5.190.541  - 1.614.048.951  5.190.541 ₫ - 1.614.048.951 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.895 crt - AAA

    16.442.467,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Unallegedly Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Unallegedly

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.358 crt - AAA

    17.537.178,00 ₫
    4.624.505  - 2.219.097.966  4.624.505 ₫ - 2.219.097.966 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Mazhira Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.8 crt - AAA

    14.235.498,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Farhiya Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Farhiya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.445 crt - AAA

    16.343.694,00 ₫
    6.101.857  - 849.816.719  6.101.857 ₫ - 849.816.719 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Cygan Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Cygan

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.25 crt - AAA

    15.750.490,00 ₫
    4.075.452  - 3.356.446.352  4.075.452 ₫ - 3.356.446.352 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Mangano Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Mangano

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.686 crt - AAA

    17.236.897,00 ₫
    3.957.716  - 1.568.398.221  3.957.716 ₫ - 1.568.398.221 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Ancre Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Ancre

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    11.979.564,00 ₫
    3.990.546  - 1.071.447.747  3.990.546 ₫ - 1.071.447.747 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Brigadier Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Brigadier

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    13.563.047,00 ₫
    4.945.731  - 833.472.461  4.945.731 ₫ - 833.472.461 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Sault Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Sault

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    13.340.595,00 ₫
    4.818.372  - 832.198.878  4.818.372 ₫ - 832.198.878 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Natonia Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Natonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.885 crt - AAA

    20.840.843,00 ₫
    6.072.423  - 4.485.969.301  6.072.423 ₫ - 4.485.969.301 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Jauslin Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jauslin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    18.292.270,00 ₫
    7.280.625  - 871.538.319  7.280.625 ₫ - 871.538.319 ₫

You’ve viewed 60 of 710 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng