Đang tải...
Tìm thấy 710 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    2 crt - AAA

    19.484.339,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  7. Dây chuyền nữ Kenya Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Kenya

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.614 crt - AAA

    15.012.096,00 ₫
    6.144.310  - 859.057.244  6.144.310 ₫ - 859.057.244 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Suero Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Suero

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    13.017.673,00 ₫
    4.584.883  - 1.077.391.115  4.584.883 ₫ - 1.077.391.115 ₫
  9. Dây chuyền nữ Sandina Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Sandina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    11.920.129,00 ₫
    4.960.730  - 830.005.491  4.960.730 ₫ - 830.005.491 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Agen Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Agen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    20.060.846,00 ₫
    6.561.478  - 925.212.592  6.561.478 ₫ - 925.212.592 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Hue Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Hue

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    7.53 crt - AAA

    42.690.644,00 ₫
    11.240.040  - 6.254.644.876  11.240.040 ₫ - 6.254.644.876 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Felipa Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Felipa

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    4.152 crt - AAA

    59.302.076,00 ₫
    16.726.335  - 1.447.875.209  16.726.335 ₫ - 1.447.875.209 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Nalyssa Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nalyssa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.158 crt - AAA

    18.355.099,00 ₫
    7.519.775  - 2.346.653.966  7.519.775 ₫ - 2.346.653.966 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Estefana Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Estefana

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.282 crt - AAA

    14.952.662,00 ₫
    4.814.127  - 2.207.154.625  4.814.127 ₫ - 2.207.154.625 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Hypate Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Hypate

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.728 crt - AAA

    23.183.662,00 ₫
    6.656.571  - 1.845.047.851  6.656.571 ₫ - 1.845.047.851 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Huldia Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Huldia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    13.779.838,00 ₫
    4.958.466  - 1.168.480.303  4.958.466 ₫ - 1.168.480.303 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Nixmary Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nixmary

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    17.000.578,00 ₫
    5.923.556  - 1.191.574.540  5.923.556 ₫ - 1.191.574.540 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Nixola Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nixola

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    15.822.941,00 ₫
    5.461.105  - 1.184.598.151  5.461.105 ₫ - 1.184.598.151 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Chofa Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Chofa

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.06 crt - AAA

    20.538.580,00 ₫
    5.349.031  - 4.496.073.026  5.349.031 ₫ - 4.496.073.026 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Caprice Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Caprice

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    9.28 crt - AAA

    62.195.930,00 ₫
    10.301.837  - 13.352.087.657  10.301.837 ₫ - 13.352.087.657 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Kane Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Kane

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    11.422.585,00 ₫
    3.169.796  - 1.152.560.571  3.169.796 ₫ - 1.152.560.571 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Hadalie Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Hadalie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.935 crt - AAA

    15.690.207,00 ₫
    5.709.878  - 1.180.367.042  5.709.878 ₫ - 1.180.367.042 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Jemika Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jemika

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.07 crt - AAA

    17.125.671,00 ₫
    7.096.664  - 2.336.889.863  7.096.664 ₫ - 2.336.889.863 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Naxos Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Naxos

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.716 crt - AAA

    19.715.848,00 ₫
    7.917.414  - 184.088.742  7.917.414 ₫ - 184.088.742 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Ordelie Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Ordelie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.208 crt - AAA

    16.195.958,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Menyiona Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Menyiona

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    19.064.341,00 ₫
    7.876.943  - 2.350.389.801  7.876.943 ₫ - 2.350.389.801 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Toucan Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Toucan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    10.17 crt - AAA

    89.760.139,00 ₫
    8.598.072  - 23.525.322.460  8.598.072 ₫ - 23.525.322.460 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Mayonna Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Mayonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    3.2 crt - AAA

    24.361.864,00 ₫
    6.558.930  - 6.155.418.935  6.558.930 ₫ - 6.155.418.935 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Jaymelin Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jaymelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    16.379.919,00 ₫
    5.864.122  - 858.052.530  5.864.122 ₫ - 858.052.530 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Siberut Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.665 crt - AAA

    16.782.937,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Jenacis Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jenacis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    22.923.569,00 ₫
    7.666.944  - 3.992.174.473  7.666.944 ₫ - 3.992.174.473 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Nekenzie Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nekenzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    16.756.616,00 ₫
    5.715.821  - 864.038.352  5.715.821 ₫ - 864.038.352 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Permelia Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Permelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    15.154.455,00 ₫
    5.269.786  - 1.094.994.807  5.269.786 ₫ - 1.094.994.807 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Mikanos Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Mikanos

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    13.590.782,00 ₫
    4.432.619  - 136.824.816  4.432.619 ₫ - 136.824.816 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Abellone Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Abellone

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.044 crt - AAA

    19.181.793,00 ₫
    6.701.854  - 2.710.090.921  6.701.854 ₫ - 2.710.090.921 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Arline Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Arline

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.742 crt - AAA

    22.393.475,00 ₫
    6.882.985  - 2.273.309.973  6.882.985 ₫ - 2.273.309.973 ₫
  38. Dây chuyền nữ Audrisa Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.822 crt - AAA

    23.272.811,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Bertina Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Bertina

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.858 crt - AAA

    23.554.132,00 ₫
    8.065.999  - 3.111.423.930  8.065.999 ₫ - 3.111.423.930 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ediline Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Ediline

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.368 crt - AAA

    19.098.587,00 ₫
    5.277.710  - 418.724.428  5.277.710 ₫ - 418.724.428 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Flede Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Flede

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    15.320.019,00 ₫
    4.664.694  - 1.988.070.762  4.664.694 ₫ - 1.988.070.762 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Renild Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Renild

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    18.070.383,00 ₫
    6.316.950  - 2.359.955.787  6.316.950 ₫ - 2.359.955.787 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Rudelle Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Rudelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.338 crt - AAA

    14.956.625,00 ₫
    5.366.012  - 2.211.031.969  5.366.012 ₫ - 2.211.031.969 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Adelyta Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Adelyta

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.4 crt - AAA

    21.443.387,00 ₫
    5.455.162  - 4.483.577.802  5.455.162 ₫ - 4.483.577.802 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Ahkaila Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Ahkaila

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.115 crt - AAA

    17.649.537,00 ₫
    6.410.346  - 1.202.654.673  6.410.346 ₫ - 1.202.654.673 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Hubertis Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Hubertis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    3.2 crt - AAA

    26.697.607,00 ₫
    7.159.210  - 6.168.791.510  7.159.210 ₫ - 6.168.791.510 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Irabelia Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Irabelia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.324 crt - AAA

    20.082.355,00 ₫
    7.792.038  - 1.227.758.327  7.792.038 ₫ - 1.227.758.327 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Iralene Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Iralene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    16.026.149,00 ₫
    6.353.743  - 1.191.390.576  6.353.743 ₫ - 1.191.390.576 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Jameris Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jameris

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    16.253.128,00 ₫
    6.113.178  - 1.181.428.356  6.113.178 ₫ - 1.181.428.356 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Janneke Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Janneke

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.935 crt - AAA

    15.653.131,00 ₫
    6.820.721  - 1.180.154.777  6.820.721 ₫ - 1.180.154.777 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Jatonya Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jatonya

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    36.939.446,00 ₫
    9.452.785  - 7.430.851.572  9.452.785 ₫ - 7.430.851.572 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Jenasia Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jenasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.985 crt - AAA

    20.827.823,00 ₫
    7.897.320  - 3.967.084.964  7.897.320 ₫ - 3.967.084.964 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Liuba Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Liuba

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    15.708.885,00 ₫
    5.484.878  - 1.188.008.512  5.484.878 ₫ - 1.188.008.512 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Matyika Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Matyika

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.88 crt - AAA

    19.216.887,00 ₫
    6.452.799  - 3.963.518.944  6.452.799 ₫ - 3.963.518.944 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Mayzelle Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Mayzelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.995 crt - AAA

    20.218.488,00 ₫
    5.709.878  - 4.489.521.170  5.709.878 ₫ - 4.489.521.170 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Menkara Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Menkara

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.8 crt - AAA

    19.870.942,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Miesya Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Miesya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    20.972.729,00 ₫
    8.739.581  - 2.359.602.022  8.739.581 ₫ - 2.359.602.022 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Milayette Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Milayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    15.841.621,00 ₫
    5.391.483  - 2.325.215.392  5.391.483 ₫ - 2.325.215.392 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Milessa Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Milessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    15.174.266,00 ₫
    5.076.201  - 2.321.394.652  5.076.201 ₫ - 2.321.394.652 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Montiara Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Montiara

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    13.197.389,00 ₫
    5.569.218  - 1.166.357.676  5.569.218 ₫ - 1.166.357.676 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Mriganka Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Mriganka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.305 crt - AAA

    21.507.631,00 ₫
    8.753.165  - 2.376.583.069  8.753.165 ₫ - 2.376.583.069 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Mrunalis Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Mrunalis

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    17.626.328,00 ₫
    5.784.877  - 2.347.715.281  5.784.877 ₫ - 2.347.715.281 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Natheldis Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Natheldis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.145 crt - AAA

    17.659.442,00 ₫
    5.848.274  - 2.344.531.339  5.848.274 ₫ - 2.344.531.339 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Nazrania Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nazrania

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.865 crt - AAA

    25.467.895,00 ₫
    8.600.902  - 1.289.272.184  8.600.902 ₫ - 1.289.272.184 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Niyasia Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Niyasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    16.882.841,00 ₫
    5.508.086  - 2.343.314.357  5.508.086 ₫ - 2.343.314.357 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Remedios Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Remedios

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    22.943.663,00 ₫
    9.611.275  - 2.376.866.091  9.611.275 ₫ - 2.376.866.091 ₫

You’ve viewed 120 of 710 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng