Đang tải...
Tìm thấy 2501 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Kalypso Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Kalypso

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.568 crt - AAA

    11.564.942,00 ₫
    3.721.114  - 1.260.489.306  3.721.114 ₫ - 1.260.489.306 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Alzira Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.342 crt - AAA

    19.515.471,00 ₫
    6.905.627  - 4.008.561.184  6.905.627 ₫ - 4.008.561.184 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Cullodina Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Cullodina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1.02 crt - AAA

    11.206.643,00 ₫
    3.969.320  - 2.013.457.432  3.969.320 ₫ - 2.013.457.432 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Swatch Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Swatch

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.132 crt - AAA

    10.289.384,00 ₫
    3.486.775  - 53.631.817  3.486.775 ₫ - 53.631.817 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Beracha Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Beracha

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    9.425.897,00 ₫
    3.333.945  - 50.645.980  3.333.945 ₫ - 50.645.980 ₫
  6. Dây chuyền nữ Olive Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Olive

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    12.432.958,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Yute Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Yute

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.2 crt - AAA

    16.592.184,00 ₫
    6.854.684  - 102.452.341  6.854.684 ₫ - 102.452.341 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Elise Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.16 crt - AAA

    17.004.257,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Serviceberry Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Serviceberry

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    11.030.890,00 ₫
    4.160.357  - 252.395.025  4.160.357 ₫ - 252.395.025 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Sahmaria Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Sahmaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    14.023.233,00 ₫
    5.685.255  - 76.966.608  5.685.255 ₫ - 76.966.608 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1 crt - AAA

    9.062.220,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.895 crt - AAA

    15.621.716,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    6.987.701,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Frescura Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Frescura

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    5.24 crt - AAA

    27.180.435,00 ₫
    5.482.049  - 105.508.930  5.482.049 ₫ - 105.508.930 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Harelda Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Harelda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    5.33 crt - AAA

    30.477.306,00 ₫
    7.468.832  - 136.909.721  7.468.832 ₫ - 136.909.721 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    3.7 crt - AAA

    16.078.225,00 ₫
    4.457.526  - 1.604.596.167  4.457.526 ₫ - 1.604.596.167 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.8 crt - AAA

    9.432.972,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    2 crt - AAA

    15.352.283,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Samariel Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Samariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    9.502.028,00 ₫
    3.050.928  - 910.439.073  3.050.928 ₫ - 910.439.073 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Maderia Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Maderia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.84 crt - AAA

    10.849.758,00 ₫
    3.355.455  - 1.597.718.838  3.355.455 ₫ - 1.597.718.838 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Jaymelin Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Jaymelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    15.700.677,00 ₫
    5.864.122  - 858.052.530  5.864.122 ₫ - 858.052.530 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Burzaco Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Burzaco

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.62 crt - AAA

    9.671.839,00 ₫
    3.312.436  - 1.596.077.333  3.312.436 ₫ - 1.596.077.333 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Mazhira Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1.8 crt - AAA

    11.801.547,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Kris Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.38 crt - AAA

    15.585.491,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  28. Dây chuyền nữ Velours Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Velours

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    12.311.260,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Weida Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Weida

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    8.137.036,00 ₫
    2.568.384  - 39.013.965  2.568.384 ₫ - 39.013.965 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Jaqueline Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Jaqueline

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.17 crt - AAA

    8.583.920,00 ₫
    2.796.212  - 56.603.498  2.796.212 ₫ - 56.603.498 ₫
  31. Dây chuyền nữ Firenze Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Firenze

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    11.137.304,00 ₫
    4.664.128  - 31.682.972  4.664.128 ₫ - 31.682.972 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.86 crt - AAA

    8.286.469,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Hedyla Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Hedyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.474 crt - AAA

    13.042.861,00 ₫
    5.787.707  - 936.519.138  5.787.707 ₫ - 936.519.138 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Xilli Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Xilli

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.8 crt - AAA

    21.148.766,00 ₫
    8.835.806  - 1.822.208.338  8.835.806 ₫ - 1.822.208.338 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1.25 crt - AAA

    12.179.941,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    7.286.285,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  37. Dây chuyền nữ Rideout Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Rideout

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.35 crt - AAA

    12.428.146,00 ₫
    5.865.537  - 230.955.883  5.865.537 ₫ - 230.955.883 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Olena Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    9.881.556,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    8.526.468,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  40. Dây chuyền nữ Harvey Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    12.819.842,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  41. Dây chuyền nữ Colene Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Colene

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.85 crt - AAA

    13.282.011,00 ₫
    5.688.652  - 178.018.022  5.688.652 ₫ - 178.018.022 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Mathilda Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.35 crt - AAA

    7.907.791,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Blanda Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    11.552.491,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albertine Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Albertine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.93 crt - AAA

    9.864.575,00 ₫
    2.228.763  - 2.534.464.402  2.228.763 ₫ - 2.534.464.402 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.745 crt - AAA

    18.160.383,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Heloise Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Heloise

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.755 crt - AAA

    11.025.229,00 ₫
    3.486.775  - 1.612.209.335  3.486.775 ₫ - 1.612.209.335 ₫
  48. Dây chuyền nữ Malena Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Malena

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.805 crt - AAA

    30.431.456,00 ₫
    11.349.002  - 1.915.080.541  11.349.002 ₫ - 1.915.080.541 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Mihalis Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Mihalis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1.5 crt - AAA

    17.255.294,00 ₫
    6.346.668  - 461.134.606  6.346.668 ₫ - 461.134.606 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Aldene Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Aldene

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.32 crt - AAA

    13.042.859,00 ₫
    4.655.637  - 82.259.035  4.655.637 ₫ - 82.259.035 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Despina Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.11 crt - AAA

    10.660.136,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1.25 crt - AAA

    12.004.187,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Trish Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Trish

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    17.115.200,00 ₫
    5.032.051  - 320.913.570  5.032.051 ₫ - 320.913.570 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Euterpe Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Euterpe

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    9.196 crt - AAA

    42.532.721,00 ₫
    7.785.811  - 13.303.790.714  7.785.811 ₫ - 13.303.790.714 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Lana Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Lana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.135 crt - AAA

    11.096.549,00 ₫
    3.328.285  - 2.177.480.241  3.328.285 ₫ - 2.177.480.241 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Mayonna Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Mayonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    3.2 crt - AAA

    20.286.411,00 ₫
    6.558.930  - 6.155.418.935  6.558.930 ₫ - 6.155.418.935 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Toucan Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Toucan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    10.17 crt - AAA

    76.118.694,00 ₫
    8.598.072  - 23.525.322.460  8.598.072 ₫ - 23.525.322.460 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lorey Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.013 crt - AAA

    8.126.280,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Daivani Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    12.540.221,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Danny Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    9.434.671,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Puget Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Puget

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.285 crt - AAA

    13.563.896,00 ₫
    4.103.754  - 72.282.673  4.103.754 ₫ - 72.282.673 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Natheldis Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Natheldis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.145 crt - AAA

    15.848.130,00 ₫
    5.848.274  - 2.344.531.339  5.848.274 ₫ - 2.344.531.339 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Remedios Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Remedios

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    21.132.351,00 ₫
    9.611.275  - 2.376.866.091  9.611.275 ₫ - 2.376.866.091 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Calissa Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    11.475.793,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫

You’ve viewed 60 of 2501 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng