Đang tải...
Tìm thấy 2501 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Nixola Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Nixola

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    14.634.267,00 ₫
    5.461.105  - 1.184.598.151  5.461.105 ₫ - 1.184.598.151 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Niyasia Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Niyasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    15.071.529,00 ₫
    5.508.086  - 2.343.314.357  5.508.086 ₫ - 2.343.314.357 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Bukata Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Bukata

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    13.628.141,00 ₫
    6.342.422  - 935.471.973  6.342.422 ₫ - 935.471.973 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Dalianis Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Dalianis

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.8 crt - AAA

    14.845.965,00 ₫
    5.858.462  - 1.786.123.603  5.858.462 ₫ - 1.786.123.603 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Esmirna Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Esmirna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    16.233.317,00 ₫
    7.432.039  - 1.826.566.811  7.432.039 ₫ - 1.826.566.811 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Gertrudia Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Gertrudia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.27 crt - AAA

    13.863.611,00 ₫
    5.787.707  - 258.437.446  5.787.707 ₫ - 258.437.446 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Nekenzie Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Nekenzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    16.077.374,00 ₫
    5.715.821  - 864.038.352  5.715.821 ₫ - 864.038.352 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Nurdamia Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Nurdamia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.045 crt - AAA

    20.730.466,00 ₫
    7.505.624  - 1.834.944.131  7.505.624 ₫ - 1.834.944.131 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Perdika Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.8 crt - AAA

    14.883.041,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.4 crt - AAA

    8.658.353,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Faunus Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.8 crt - AAA

    12.065.319,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Donitra Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    10.197.686,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Permelia Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Permelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    14.333.704,00 ₫
    5.269.786  - 1.094.994.807  5.269.786 ₫ - 1.094.994.807 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Salinas Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.36 crt - AAA

    10.269.856,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Calasia Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    10.790.890,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Kane Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Kane

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    10.233.911,00 ₫
    3.169.796  - 1.152.560.571  3.169.796 ₫ - 1.152.560.571 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Hadria Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Hadria

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    5.3 crt - AAA

    29.839.385,00 ₫
    6.601.100  - 129.155.045  6.601.100 ₫ - 129.155.045 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Hadwyn Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Hadwyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    5.495 crt - AAA

    31.972.205,00 ₫
    7.678.831  - 179.362.353  7.678.831 ₫ - 179.362.353 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Halldora Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Halldora

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    10 crt - AAA

    44.078.845,00 ₫
    8.968.258  - 151.442.672  8.968.258 ₫ - 151.442.672 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Abner Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Abner

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.298 crt - AAA

    13.017.389,00 ₫
    4.853.750  - 268.682.684  4.853.750 ₫ - 268.682.684 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Braylinn Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Braylinn

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.25 crt - AAA

    14.613.607,00 ₫
    5.646.199  - 85.881.663  5.646.199 ₫ - 85.881.663 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Burnestine Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Burnestine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    11.399.662,00 ₫
    4.436.299  - 57.693.120  4.436.299 ₫ - 57.693.120 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Dierras Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Dierras

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.33 crt - AAA

    9.659.104,00 ₫
    3.374.983  - 910.594.735  3.374.983 ₫ - 910.594.735 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Ervena Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Ervena

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.204 crt - AAA

    15.012.664,00 ₫
    5.844.311  - 85.513.744  5.844.311 ₫ - 85.513.744 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Farhiya Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Farhiya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.445 crt - AAA

    15.664.452,00 ₫
    6.101.857  - 849.816.719  6.101.857 ₫ - 849.816.719 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Fayeline Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Fayeline

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    12.540.221,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Goretty Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Goretty

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    11.885.603,00 ₫
    4.279.224  - 925.495.608  4.279.224 ₫ - 925.495.608 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Jaboris Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Jaboris

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.44 crt - AAA

    12.327.676,00 ₫
    4.627.336  - 830.288.516  4.627.336 ₫ - 830.288.516 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Jandery Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Jandery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    14.554.174,00 ₫
    5.448.086  - 845.189.381  5.448.086 ₫ - 845.189.381 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Magreth Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Magreth

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.44 crt - AAA

    12.846.729,00 ₫
    4.924.504  - 833.260.196  4.924.504 ₫ - 833.260.196 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Massiel Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Massiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.232 crt - AAA

    16.901.521,00 ₫
    6.914.117  - 98.447.640  6.914.117 ₫ - 98.447.640 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Mulenga Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Mulenga

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.545 crt - AAA

    14.281.062,00 ₫
    5.150.918  - 848.373.330  5.150.918 ₫ - 848.373.330 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Nellora Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Nellora

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    17.525.291,00 ₫
    6.597.138  - 1.126.565.409  6.597.138 ₫ - 1.126.565.409 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Radhika Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Radhika

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    12.384.280,00 ₫
    4.318.847  - 1.080.419.406  4.318.847 ₫ - 1.080.419.406 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Rolisha Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Rolisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    12.988.237,00 ₫
    4.596.204  - 381.167.999  4.596.204 ₫ - 381.167.999 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Sangita Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Sangita

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.145 crt - AAA

    12.681.730,00 ₫
    4.734.882  - 67.881.746  4.734.882 ₫ - 67.881.746 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Nell Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Nell

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    11.712.961,00 ₫
    4.081.112  - 1.262.512.883  4.081.112 ₫ - 1.262.512.883 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Sanne Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Sanne

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.874 crt - AAA

    14.498.702,00 ₫
    5.131.107  - 1.786.449.071  5.131.107 ₫ - 1.786.449.071 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Yvette Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Yvette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    8.730.241,00 ₫
    2.908.005  - 42.410.175  2.908.005 ₫ - 42.410.175 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Acrux Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Acrux

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.678 crt - AAA

    22.470.741,00 ₫
    7.447.889  - 3.438.309.172  7.447.889 ₫ - 3.438.309.172 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Agapito Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Agapito

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    16.950.484,00 ₫
    7.239.587  - 104.603.270  7.239.587 ₫ - 104.603.270 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Agil Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Agil

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.946 crt - AAA

    42.210.080,00 ₫
    17.315.012  - 308.503.251  17.315.012 ₫ - 308.503.251 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Alfreda Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Alfreda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    16.094.355,00 ₫
    5.091.485  - 1.459.337.418  5.091.485 ₫ - 1.459.337.418 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Alvaro Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Alvaro

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAA

    21.717.914,00 ₫
    7.855.151  - 1.160.442.609  7.855.151 ₫ - 1.160.442.609 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Asteraceae Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Asteraceae

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.65 crt - AAA

    15.788.697,00 ₫
    5.487.709  - 1.445.724.275  5.487.709 ₫ - 1.445.724.275 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Chaya Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Chaya

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.905 crt - AAA

    14.714.362,00 ₫
    5.170.729  - 1.791.854.710  5.170.729 ₫ - 1.791.854.710 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Chofa Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Chofa

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.06 crt - AAA

    18.104.629,00 ₫
    5.349.031  - 4.496.073.026  5.349.031 ₫ - 4.496.073.026 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Dubbed Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Dubbed

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.582 crt - AAA

    15.114.266,00 ₫
    5.465.633  - 1.283.088.251  5.465.633 ₫ - 1.283.088.251 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Gliese Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Gliese

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    20.440.939,00 ₫
    7.429.209  - 3.069.084.508  7.429.209 ₫ - 3.069.084.508 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Gulya Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Gulya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.164 crt - AAA

    14.101.346,00 ₫
    5.448.086  - 77.589.246  5.448.086 ₫ - 77.589.246 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Aurkena Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Aurkena

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    14.206.345,00 ₫
    4.279.224  - 1.633.209.235  4.279.224 ₫ - 1.633.209.235 ₫
  61. Dây chuyền nữ Bonfilia Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Bonfilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.956 crt - AAA

    15.580.960,00 ₫
    6.342.422  - 1.420.620.617  6.342.422 ₫ - 1.420.620.617 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Caprice Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Caprice

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    9.28 crt - AAA

    49.063.917,00 ₫
    10.301.837  - 13.352.087.657  10.301.837 ₫ - 13.352.087.657 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Erato Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Erato

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.67 crt - AAA

    22.911.681,00 ₫
    7.450.435  - 1.867.222.274  7.450.435 ₫ - 1.867.222.274 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Estefana Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Estefana

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.282 crt - AAA

    14.471.532,00 ₫
    4.814.127  - 2.207.154.625  4.814.127 ₫ - 2.207.154.625 ₫
  65. Dây chuyền nữ Fallon Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Fallon

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.81 crt - AAA

    14.962.286,00 ₫
    6.223.555  - 1.114.169.243  6.223.555 ₫ - 1.114.169.243 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Kleio Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Kleio

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    9.197 crt - AAA

    43.533.755,00 ₫
    8.320.715  - 13.310.852.006  8.320.715 ₫ - 13.310.852.006 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Lidija Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Lidija

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.91 crt - AAA

    35.690.489,00 ₫
    11.835.792  - 2.366.804.814  11.835.792 ₫ - 2.366.804.814 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Majda Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Majda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.505 crt - AAA

    14.765.872,00 ₫
    5.606.577  - 1.279.394.878  5.606.577 ₫ - 1.279.394.878 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Marinka Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Marinka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    16.394.919,00 ₫
    5.131.107  - 1.658.666.658  5.131.107 ₫ - 1.658.666.658 ₫

You’ve viewed 180 of 2501 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng