Đang tải...
Tìm thấy 12005 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt Dây Chuyền Araxie Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Araxie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.08 crt - AAA

    11.227.020,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Lodyma Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.03 crt - AAA

    12.985.125,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Leovan Ø8 mm Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Leovan Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    11.494.473,00 ₫
    4.666.959  - 58.726.136  4.666.959 ₫ - 58.726.136 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Dây Chuyền Lamater Ø8 mm Đá Thạch Anh Tím

    Dây Chuyền GLAMIRA Lamater Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    15.473.132,00 ₫
    8.196.186  - 76.980.760  8.196.186 ₫ - 76.980.760 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Elivina Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elivina

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.1 crt - AAA

    19.342.548,00 ₫
    4.944.881  - 4.489.082.492  4.944.881 ₫ - 4.489.082.492 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Toucan Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Toucan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    10.17 crt - AAA

    94.514.833,00 ₫
    8.598.072  - 23.525.322.460  8.598.072 ₫ - 23.525.322.460 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Perdika Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Perdika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.8 crt - AAA

    15.986.809,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Jamais Ø8 mm Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jamais Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    12.236.827,00 ₫
    4.497.147  - 57.579.908  4.497.147 ₫ - 57.579.908 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Maiya Ø10 mm Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maiya Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - AAA

    16.447.845,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Maja Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maja

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAA

    14.515.401,00 ₫
    5.474.690  - 181.782.151  5.474.690 ₫ - 181.782.151 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Liuba Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Liuba

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    15.991.902,00 ₫
    5.484.878  - 1.188.008.512  5.484.878 ₫ - 1.188.008.512 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Leonie Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Leonie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.132 crt - AAA

    11.464.189,00 ₫
    3.902.811  - 61.966.684  3.902.811 ₫ - 61.966.684 ₫
  22. Dây Chuyền Bathilda Đá Thạch Anh Tím

    Dây Chuyền GLAMIRA Bathilda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    15.515.303,00 ₫
    6.176.857  - 74.532.664  6.176.857 ₫ - 74.532.664 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Zita Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zita

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.256 crt - AAA

    19.570.095,00 ₫
    7.852.038  - 114.112.665  7.852.038 ₫ - 114.112.665 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Miora Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Miora

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    13.482.388,00 ₫
    4.482.997  - 190.470.794  4.482.997 ₫ - 190.470.794 ₫
  25. Dây Chuyền Aurang Đá Thạch Anh Tím

    Dây Chuyền GLAMIRA Aurang

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.632 crt - AAA

    16.080.488,00 ₫
    6.058.272  - 251.687.483  6.058.272 ₫ - 251.687.483 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Carmenta Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carmenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    11.909.376,00 ₫
    4.279.224  - 123.423.938  4.279.224 ₫ - 123.423.938 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Mayonna Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mayonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    3.2 crt - AAA

    24.559.976,00 ₫
    6.558.930  - 6.155.418.935  6.558.930 ₫ - 6.155.418.935 ₫
  28. Dây Chuyền Plumeria Đá Thạch Anh Tím

    Dây Chuyền GLAMIRA Plumeria

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.287 crt - AAA

    16.921.334,00 ₫
    6.771.194  - 198.352.831  6.771.194 ₫ - 198.352.831 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Myra Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Myra

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    16.894.164,00 ₫
    3.396.210  - 115.060.774  3.396.210 ₫ - 115.060.774 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Lina Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.72 crt - AAA

    26.785.627,00 ₫
    11.425.134  - 209.645.230  11.425.134 ₫ - 209.645.230 ₫
  31. Dây chuyền Seraphic Đá Thạch Anh Tím

    Dây chuyền GLAMIRA Seraphic

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.315 crt - AAA

    12.830.316,00 ₫
    5.977.330  - 76.726.050  5.977.330 ₫ - 76.726.050 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Ryella Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ryella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - AAA

    12.377.488,00 ₫
    4.239.602  - 58.188.401  4.239.602 ₫ - 58.188.401 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Serenity Ø4 mm Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Serenity Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.169 crt - AAA

    11.150.040,00 ₫
    3.704.698  - 49.061.081  3.704.698 ₫ - 49.061.081 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Tropic Ø8 mm Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tropic Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - AAA

    17.333.972,00 ₫
    6.676.383  - 111.721.163  6.676.383 ₫ - 111.721.163 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Magda Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Magda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.03 crt - AAA

    11.650.414,00 ₫
    4.867.900  - 52.400.688  4.867.900 ₫ - 52.400.688 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Tania Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tania

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    10.129.479,00 ₫
    3.781.963  - 70.457.210  3.781.963 ₫ - 70.457.210 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Brylee Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brylee

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.435 crt - AAA

    13.553.424,00 ₫
    5.904.593  - 88.202.405  5.904.593 ₫ - 88.202.405 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Afra Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Afra

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    9.117.691,00 ₫
    3.194.701  - 42.792.246  3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Tatiana Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tatiana

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    9.351.180,00 ₫
    3.802.339  - 43.429.034  3.802.339 ₫ - 43.429.034 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Longan Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Longan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    11.023.248,00 ₫
    3.748.849  - 149.504.001  3.748.849 ₫ - 149.504.001 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Sidania Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sidania

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.05 crt - AAA

    10.686.457,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Tisza Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tisza

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.094 crt - AAA

    8.819.107,00 ₫
    3.077.249  - 35.051.715  3.077.249 ₫ - 35.051.715 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Adhira Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adhira

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.192 crt - AAA

    12.451.638,00 ₫
    3.973.565  - 73.358.138  3.973.565 ₫ - 73.358.138 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Hattie Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hattie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.005 crt - AAA

    10.128.347,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Joart Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Joart

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.12 crt - AAA

    16.375.676,00 ₫
    10.499.950  - 88.938.256  10.499.950 ₫ - 88.938.256 ₫
  46. Dây Chuyền Torumta Đá Thạch Anh Tím

    Dây Chuyền GLAMIRA Torumta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.068 crt - AAA

    10.910.890,00 ₫
    5.370.540  - 47.009.206  5.370.540 ₫ - 47.009.206 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Adelyta Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adelyta

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.4 crt - AAA

    21.811.310,00 ₫
    5.455.162  - 4.483.577.802  5.455.162 ₫ - 4.483.577.802 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Jemika Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jemika

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.07 crt - AAA

    17.521.896,00 ₫
    7.096.664  - 2.336.889.863  7.096.664 ₫ - 2.336.889.863 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Jenasia Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jenasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.985 crt - AAA

    21.224.048,00 ₫
    7.897.320  - 3.967.084.964  7.897.320 ₫ - 3.967.084.964 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Menkara Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Menkara

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.8 crt - AAA

    20.238.865,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Bukata Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bukata

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    13.967.762,00 ₫
    6.342.422  - 935.471.973  6.342.422 ₫ - 935.471.973 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Esmirna Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmirna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    16.884.258,00 ₫
    7.432.039  - 1.826.566.811  7.432.039 ₫ - 1.826.566.811 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Nekenzie Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nekenzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    16.841.522,00 ₫
    5.715.821  - 864.038.352  5.715.821 ₫ - 864.038.352 ₫
  54. Dây Chuyền Galactica Đá Thạch Anh Tím

    Dây Chuyền GLAMIRA Galactica

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.145 crt - AAA

    7.525.435,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  55. Dây Chuyền Darlene Đá Thạch Anh Tím

    Dây Chuyền GLAMIRA Darlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.44 crt - AAA

    19.069.436,00 ₫
    4.140.546  - 407.587.688  4.140.546 ₫ - 407.587.688 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Rada Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rada

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    11.693.433,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Lidiya Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lidiya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.06 crt - AAA

    10.391.835,00 ₫
    4.030.168  - 47.348.823  4.030.168 ₫ - 47.348.823 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Lupinus Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lupinus

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.12 crt - AAA

    8.941.088,00 ₫
    3.100.739  - 42.396.021  3.100.739 ₫ - 42.396.021 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Jameris Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jameris

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    16.536.145,00 ₫
    6.113.178  - 1.181.428.356  6.113.178 ₫ - 1.181.428.356 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Nala Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nala

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    16.201.337,00 ₫
    5.844.311  - 84.126.957  5.844.311 ₫ - 84.126.957 ₫
  61. Dây Chuyền Jacy Đá Thạch Anh Tím

    Dây Chuyền GLAMIRA Jacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    14.354.364,00 ₫
    3.584.416  - 473.474.168  3.584.416 ₫ - 473.474.168 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Azura Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Azura

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    20.951.503,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Eleos Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eleos

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.375 crt - AAA

    11.482.019,00 ₫
    4.386.771  - 72.593.987  4.386.771 ₫ - 72.593.987 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Elvira Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elvira

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Hồng

    0.069 crt - AAA

    10.707.967,00 ₫
    3.665.076  - 47.079.963  3.665.076 ₫ - 47.079.963 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Fabiola Ø4 mm Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fabiola Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    10.014.290,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Maiya Ø4 mm Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maiya Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Hồng

    0.075 crt - AAA

    9.763.536,00 ₫
    3.130.173  - 43.867.709  3.130.173 ₫ - 43.867.709 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Maiya Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - AAA

    10.448.439,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Radiance Ø4 mm Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Radiance Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - AAA

    11.853.339,00 ₫
    4.398.092  - 53.292.198  4.398.092 ₫ - 53.292.198 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Trecia Đá Thạch Anh Tím

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Trecia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - AAA

    8.610.241,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫

You’ve viewed 540 of 12005 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng