Đang tải...
Tìm thấy 2642 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.4 crt - AAA

    9.252.690,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Aygen Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Aygen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.427 crt - AAA

    13.880.027,00 ₫
    5.728.274  - 935.132.355  5.728.274 ₫ - 935.132.355 ₫
  3. Dây chuyền nữ Elipzo Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Elipzo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    42.005.176,00 ₫
    16.172.753  - 134.864.641  16.172.753 ₫ - 134.864.641 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Shellos Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.44 crt - AAA

    12.387.392,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  5. Dây chuyền nữ Bouteille Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Bouteille

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    11.686.924,00 ₫
    4.874.693  - 1.068.476.060  4.874.693 ₫ - 1.068.476.060 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Levite Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    14.009.648,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.02 crt - AAA

    11.206.077,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Swatch Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Swatch

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.132 crt - AAA

    10.487.496,00 ₫
    3.486.775  - 53.631.817  3.486.775 ₫ - 53.631.817 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Cupide Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Cupide

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    9.484.482,00 ₫
    3.269.418  - 45.594.120  3.269.418 ₫ - 45.594.120 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Blanda Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    13.307.199,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.745 crt - AAA

    21.528.292,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Vimpa Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Vimpa

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - AAA

    11.880.791,00 ₫
    4.495.450  - 366.691.655  4.495.450 ₫ - 366.691.655 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Calasia Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    11.130.511,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Olga Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.79 crt - AAA

    9.709.481,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Maria Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    10.278.063,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.68 crt - AAA

    17.958.027,00 ₫
    4.075.452  - 2.974.316.088  4.075.452 ₫ - 2.974.316.088 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.15 crt - AAA

    15.103.795,00 ₫
    3.376.965  - 2.187.654.724  3.376.965 ₫ - 2.187.654.724 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    10.536.740,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Lena Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    8.790.805,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Dyta Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.306 crt - AAA

    8.748.919,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    7.484.397,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Begar Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Begar

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    11.678.998,00 ₫
    4.000.735  - 266.687.406  4.000.735 ₫ - 266.687.406 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    9.573.633,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Inga Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.558 crt - AAA

    12.089.940,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    7.185.813,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Sashka Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Sashka

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    16.742.465,00 ₫
    4.893.372  - 1.130.952.179  4.893.372 ₫ - 1.130.952.179 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Laima Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    9.560.613,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1 crt - AAA

    11.269.757,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    3.7 crt - AAA

    22.389.516,00 ₫
    4.457.526  - 1.604.596.167  4.457.526 ₫ - 1.604.596.167 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Adara Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    9.420.519,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  34. Dây chuyền nữ Dina Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Dina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.892 crt - AAA

    12.692.201,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Mazhira Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.8 crt - AAA

    14.603.421,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Mulenga Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Mulenga

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.545 crt - AAA

    15.045.210,00 ₫
    5.150.918  - 848.373.330  5.150.918 ₫ - 848.373.330 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Angela Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Angela

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    9.124.483,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Maenenn Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Maenenn

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.35 crt - AAA

    10.302.119,00 ₫
    3.678.095  - 354.210.579  3.678.095 ₫ - 354.210.579 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2 crt - AAA

    19.059.813,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  40. Dây chuyền nữ Djanila Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Djanila

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    11.150.039,00 ₫
    4.572.147  - 32.168.176  4.572.147 ₫ - 32.168.176 ₫
  41. Dây chuyền nữ Leta Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Leta

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.13 crt - AAA

    9.634.765,00 ₫
    4.163.187  - 48.608.258  4.163.187 ₫ - 48.608.258 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Admissive Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Admissive

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.35 crt - AAA

    22.372.251,00 ₫
    10.167.404  - 321.833.375  10.167.404 ₫ - 321.833.375 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Bria Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    12.279.280,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Turtle Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    9.124.483,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Edona Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Edona

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    9.124.483,00 ₫
    3.288.663  - 41.065.839  3.288.663 ₫ - 41.065.839 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.173 crt - AAA

    17.665.952,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Cardea Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Cardea

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.712 crt - AAA

    11.912.207,00 ₫
    4.463.186  - 247.272.411  4.463.186 ₫ - 247.272.411 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Lana Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Lana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.135 crt - AAA

    11.860.697,00 ₫
    3.328.285  - 2.177.480.241  3.328.285 ₫ - 2.177.480.241 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Zena Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.824 crt - AAA

    10.176.741,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  51. Dây chuyền nữ Kinsey Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.186 crt - AAA

    15.432.377,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Donitra Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    10.537.307,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Gracielli Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    10.932.399,00 ₫
    4.043.754  - 250.696.920  4.043.754 ₫ - 250.696.920 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Isaiahe Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Isaiahe

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    10.225.988,00 ₫
    3.699.604  - 49.839.382  3.699.604 ₫ - 49.839.382 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.855 crt - AAA

    18.112.836,00 ₫
    6.517.893  - 1.802.043.340  6.517.893 ₫ - 1.802.043.340 ₫
  56. Dây chuyền nữ Harvey Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    13.017.954,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Anninar Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Anninar

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    11.352.964,00 ₫
    4.172.810  - 919.325.830  4.172.810 ₫ - 919.325.830 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Sorenson Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    10.315.139,00 ₫
    2.946.778  - 1.060.622.330  2.946.778 ₫ - 1.060.622.330 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Raijin Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Raijin

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    10.722.967,00 ₫
    3.141.494  - 1.062.957.222  3.141.494 ₫ - 1.062.957.222 ₫
  60. Dây chuyền nữ Burneyy Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Burneyy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.135 crt - AAA

    8.995.710,00 ₫
    4.035.829  - 45.098.837  4.035.829 ₫ - 45.098.837 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Larisa Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Larisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.04 crt - AAA

    8.869.767,00 ₫
    3.288.663  - 37.301.706  3.288.663 ₫ - 37.301.706 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Diedre Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Diedre

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.422 crt - AAA

    18.076.045,00 ₫
    6.769.779  - 2.725.812.551  6.769.779 ₫ - 2.725.812.551 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Frodine Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    12.203.430,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.895 crt - AAA

    16.725.484,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫

You’ve viewed 60 of 2642 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng