Đang tải...
Tìm thấy 2642 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Griselda Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Griselda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.431 crt - AAA

    11.223.341,00 ₫
    4.084.508  - 74.999.640  4.084.508 ₫ - 74.999.640 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Marianna Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Marianna

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    20.102.450,00 ₫
    7.518.643  - 193.683.041  7.518.643 ₫ - 193.683.041 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Berta Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.717 crt - AAA

    10.203.912,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Miora Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Miora

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    13.482.388,00 ₫
    4.482.997  - 190.470.794  4.482.997 ₫ - 190.470.794 ₫
  11. Dây chuyền nữ Cielo Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.472 crt - AAA

    12.352.298,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    12.136.072,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  13. Dây chuyền nữ Aurelia Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Aurelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    11.423.152,00 ₫
    4.743.373  - 54.226.157  4.743.373 ₫ - 54.226.157 ₫
  14. Dây chuyền nữ Lesley Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Lesley

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.755 crt - AAA

    17.408.407,00 ₫
    4.160.357  - 573.280.300  4.160.357 ₫ - 573.280.300 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Floral Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Floral

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.768 crt - AAA

    12.768.051,00 ₫
    3.905.641  - 81.792.064  3.905.641 ₫ - 81.792.064 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Misty Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Misty

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.67 crt - AAA

    12.890.031,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Paulin Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Paulin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.04 crt - AAA

    11.131.361,00 ₫
    3.169.795  - 50.249.759  3.169.795 ₫ - 50.249.759 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Helga Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Helga

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    9.425.047,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Nikita Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nikita

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.15 crt - AAA

    14.256.441,00 ₫
    6.007.047  - 73.202.482  6.007.047 ₫ - 73.202.482 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Sasha Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Sasha

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.11 crt - AAA

    9.763.536,00 ₫
    4.754.127  - 48.169.574  4.754.127 ₫ - 48.169.574 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Adalgisa Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Adalgisa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.212 crt - AAA

    15.788.979,00 ₫
    5.474.690  - 318.111.693  5.474.690 ₫ - 318.111.693 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Liuba Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Liuba

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    15.991.902,00 ₫
    5.484.878  - 1.188.008.512  5.484.878 ₫ - 1.188.008.512 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Mayonna Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Mayonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    3.2 crt - AAA

    24.559.976,00 ₫
    6.558.930  - 6.155.418.935  6.558.930 ₫ - 6.155.418.935 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Niyasia Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Niyasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    17.279.066,00 ₫
    5.508.086  - 2.343.314.357  5.508.086 ₫ - 2.343.314.357 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Elizabeth Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Elizabeth

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.52 crt - AAA

    11.289.851,00 ₫
    3.417.436  - 59.617.640  3.417.436 ₫ - 59.617.640 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    8.943.917,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Ashleigh Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ashleigh

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.09 crt - AAA

    13.917.950,00 ₫
    5.818.556  - 69.042.117  5.818.556 ₫ - 69.042.117 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Lidiya Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Lidiya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.06 crt - AAA

    10.391.835,00 ₫
    4.030.168  - 47.348.823  4.030.168 ₫ - 47.348.823 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Madura Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Madura

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.598 crt - AAA

    20.339.053,00 ₫
    8.456.563  - 148.117.218  8.456.563 ₫ - 148.117.218 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Okinova Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Okinova

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    16.190.582,00 ₫
    6.724.496  - 91.626.919  6.724.496 ₫ - 91.626.919 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Polila Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Polila

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.17 crt - AAA

    22.821.399,00 ₫
    7.758.075  - 582.563.267  7.758.075 ₫ - 582.563.267 ₫
  33. Dây chuyền nữ Cebrina Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Cebrina

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.36 crt - AAA

    15.886.056,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Milessa Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Milessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1 crt - AAA

    15.570.491,00 ₫
    5.076.201  - 2.321.394.652  5.076.201 ₫ - 2.321.394.652 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Remedios Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Remedios

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    23.339.888,00 ₫
    9.611.275  - 2.376.866.091  9.611.275 ₫ - 2.376.866.091 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Toucan Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Toucan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    10.17 crt - AAA

    94.514.833,00 ₫
    8.598.072  - 23.525.322.460  8.598.072 ₫ - 23.525.322.460 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Croce Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.36 crt - AAA

    10.037.782,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Corey

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    13.032.956,00 ₫
    4.952.806  - 64.018.562  4.952.806 ₫ - 64.018.562 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    9.537.122,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Katrin Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.09 crt - AAA

    10.803.626,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  42. Dây chuyền nữ Meryse Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Meryse

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.09 crt - AAA

    11.396.830,00 ₫
    5.750.349  - 54.608.225  5.750.349 ₫ - 54.608.225 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Jatonya Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Jatonya

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    38.297.931,00 ₫
    9.452.785  - 7.430.851.572  9.452.785 ₫ - 7.430.851.572 ₫
  44. Dây chuyền nữ Bertha Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Bertha

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    18.827.172,00 ₫
    6.597.138  - 122.900.354  6.597.138 ₫ - 122.900.354 ₫
  45. Dây chuyền nữ Lenora Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Lenora

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAA

    13.915.970,00 ₫
    3.849.037  - 336.309.717  3.849.037 ₫ - 336.309.717 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Calissa Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    11.673.905,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Magda Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Magda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.03 crt - AAA

    11.650.414,00 ₫
    4.867.900  - 52.400.688  4.867.900 ₫ - 52.400.688 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Elaine Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Elaine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    17.191.613,00 ₫
    6.785.627  - 109.046.645  6.785.627 ₫ - 109.046.645 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Gisela Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gisela

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.354 crt - AAA

    12.994.181,00 ₫
    4.922.806  - 64.711.950  4.922.806 ₫ - 64.711.950 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Tatiana Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Tatiana

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    9.351.180,00 ₫
    3.802.339  - 43.429.034  3.802.339 ₫ - 43.429.034 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Heli Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Heli

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.594 crt - AAA

    11.602.302,00 ₫
    3.406.115  - 159.353.016  3.406.115 ₫ - 159.353.016 ₫
  53. Dây chuyền nữ Yanisyarvi Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Yanisyarvi

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.2 crt - AAA

    11.476.925,00 ₫
    5.587.897  - 61.952.531  5.587.897 ₫ - 61.952.531 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Arline Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Arline

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.742 crt - AAA

    22.959.510,00 ₫
    6.882.985  - 2.273.309.973  6.882.985 ₫ - 2.273.309.973 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Nala Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nala

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    16.201.337,00 ₫
    5.844.311  - 84.126.957  5.844.311 ₫ - 84.126.957 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Tiara Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Tiara

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    18.997.832,00 ₫
    6.365.063  - 139.640.843  6.365.063 ₫ - 139.640.843 ₫
  57. Dây chuyền nữ Edna Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Edna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    13.405.405,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  58. Dây chuyền nữ Darlene Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Darlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.44 crt - AAA

    19.069.436,00 ₫
    4.140.546  - 407.587.688  4.140.546 ₫ - 407.587.688 ₫
  59. Dây chuyền nữ Tracy Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Tracy

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    16.564.730,00 ₫
    5.896.669  - 129.749.376  5.896.669 ₫ - 129.749.376 ₫
  60. Dây chuyền nữ Sophie Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Sophie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    12.829.749,00 ₫
    3.894.320  - 149.744.568  3.894.320 ₫ - 149.744.568 ₫
  61. Dây chuyền nữ Laura Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Laura

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.76 crt - AAA

    17.436.709,00 ₫
    4.160.357  - 573.704.827  4.160.357 ₫ - 573.704.827 ₫
  62. Dây chuyền nữ Kacie Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Kacie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    16.743.598,00 ₫
    4.576.392  - 213.720.677  4.576.392 ₫ - 213.720.677 ₫
  63. Dây chuyền nữ Camellia Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Camellia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.74 crt - AAA

    14.462.476,00 ₫
    3.871.679  - 538.511.592  3.871.679 ₫ - 538.511.592 ₫
  64. Dây chuyền nữ Leanna Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Leanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.048 crt - AAA

    14.769.551,00 ₫
    4.081.112  - 344.121.008  4.081.112 ₫ - 344.121.008 ₫
  65. Dây chuyền nữ Plumeria Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Plumeria

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.287 crt - AAA

    16.921.334,00 ₫
    6.771.194  - 198.352.831  6.771.194 ₫ - 198.352.831 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Azura Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    20.951.503,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.78 crt - AAA

    14.908.512,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Myra Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Myra

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    16.894.164,00 ₫
    3.396.210  - 115.060.774  3.396.210 ₫ - 115.060.774 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Olena Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    10.079.668,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫

You’ve viewed 180 of 2642 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng