Đang tải...
Tìm thấy 2642 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Kuros Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Kuros

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    12.116.827,00 ₫
    4.417.903  - 55.542.182  4.417.903 ₫ - 55.542.182 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    7.868.735,00 ₫
    2.238.668  - 30.749.853  2.238.668 ₫ - 30.749.853 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø10 mm Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.1 crt - AAA

    17.455.671,00 ₫
    7.270.720  - 86.108.079  7.270.720 ₫ - 86.108.079 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    10.204.478,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    11.957.772,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    7.757.508,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    9.733.255,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    11.290.417,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Celise Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Celise

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.15 crt - AAA

    10.661.268,00 ₫
    3.897.150  - 54.056.339  3.897.150 ₫ - 54.056.339 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Tania Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Tania

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    10.129.479,00 ₫
    3.781.963  - 70.457.210  3.781.963 ₫ - 70.457.210 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Adelheid Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Adelheid

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.51 crt - AAA

    10.518.911,00 ₫
    4.820.071  - 62.306.306  4.820.071 ₫ - 62.306.306 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Eneli Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Eneli

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.07 crt - AAA

    10.400.610,00 ₫
    3.951.490  - 48.947.874  3.951.490 ₫ - 48.947.874 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Erika Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Erika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.17 crt - AAA

    12.770.598,00 ₫
    5.143.560  - 64.655.349  5.143.560 ₫ - 64.655.349 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Felicie Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Felicie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    11.830.980,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Irma Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Irma

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.15 crt - AAA

    11.253.342,00 ₫
    4.402.054  - 56.009.167  4.402.054 ₫ - 56.009.167 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Mirela Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Mirela

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.09 crt - AAA

    10.208.440,00 ₫
    3.849.037  - 48.056.367  3.849.037 ₫ - 48.056.367 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Nousha Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nousha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.232 crt - AAA

    11.075.889,00 ₫
    4.345.733  - 57.240.292  4.345.733 ₫ - 57.240.292 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Vesna Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Vesna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.15 crt - AAA

    8.732.221,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Brianah Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Brianah

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.15 crt - AAA

    11.105.041,00 ₫
    4.370.922  - 55.160.114  4.370.922 ₫ - 55.160.114 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Deema Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Deema

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    22.799.607,00 ₫
    10.404.573  - 130.173.910  10.404.573 ₫ - 130.173.910 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Tammy Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Tammy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.92 crt - AAA

    16.332.940,00 ₫
    6.580.157  - 153.084.176  6.580.157 ₫ - 153.084.176 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Longan Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Longan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    11.023.248,00 ₫
    3.748.849  - 149.504.001  3.748.849 ₫ - 149.504.001 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Amelita Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Amelita

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.6 crt - AAA

    21.792.348,00 ₫
    7.584.869  - 519.054.141  7.584.869 ₫ - 519.054.141 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Anima Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Anima

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.322 crt - AAA

    11.845.697,00 ₫
    4.873.561  - 262.116.678  4.873.561 ₫ - 262.116.678 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Oriela Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Oriela

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.112 crt - AAA

    22.123.760,00 ₫
    8.986.371  - 173.532.188  8.986.371 ₫ - 173.532.188 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Adorlie Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    16.633.787,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Anila Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Anila

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.57 crt - AAA

    18.145.667,00 ₫
    7.437.700  - 134.673.883  7.437.700 ₫ - 134.673.883 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Berhalla Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Berhalla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.883 crt - AAA

    15.172.568,00 ₫
    4.754.694  - 204.140.540  4.754.694 ₫ - 204.140.540 ₫
  38. Dây chuyền nữ Hikari Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Hikari

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.6 crt - AAA

    11.206.643,00 ₫
    5.577.708  - 79.089.241  5.577.708 ₫ - 79.089.241 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Ivoniee Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ivoniee

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.388 crt - AAA

    14.426.533,00 ₫
    5.750.916  - 94.669.359  5.750.916 ₫ - 94.669.359 ₫
  40. Dây chuyền nữ Mais Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Mais

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.398 crt - AAA

    20.183.960,00 ₫
    9.195.239  - 127.513.542  9.195.239 ₫ - 127.513.542 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Mina Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Mina

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.838 crt - AAA

    17.729.347,00 ₫
    6.969.022  - 203.065.067  6.969.022 ₫ - 203.065.067 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Nadeen Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nadeen

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.132 crt - AAA

    17.976.706,00 ₫
    8.344.488  - 91.386.354  8.344.488 ₫ - 91.386.354 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Benigna Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Benigna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    22.020.460,00 ₫
    8.439.582  - 212.093.329  8.439.582 ₫ - 212.093.329 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Leticia Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Leticia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    17.680.386,00 ₫
    7.238.172  - 106.853.260  7.238.172 ₫ - 106.853.260 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Lunes Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Lunes

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.219 crt - AAA

    11.226.170,00 ₫
    4.421.865  - 51.311.068  4.421.865 ₫ - 51.311.068 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Martes Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Martes

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.544 crt - AAA

    13.149.275,00 ₫
    5.230.163  - 156.183.214  5.230.163 ₫ - 156.183.214 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Merlinda Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Merlinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.366 crt - AAA

    21.942.064,00 ₫
    9.353.162  - 114.240.019  9.353.162 ₫ - 114.240.019 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Tusemen Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Tusemen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    12.452.487,00 ₫
    5.314.502  - 80.645.840  5.314.502 ₫ - 80.645.840 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Balera Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Balera

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.04 crt - AAA

    20.926.314,00 ₫
    7.216.946  - 591.789.639  7.216.946 ₫ - 591.789.639 ₫
  50. Dây chuyền nữ Cella Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Cella

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.48 crt - AAA

    15.491.812,00 ₫
    7.879.207  - 112.046.636  7.879.207 ₫ - 112.046.636 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Afrodite Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Afrodite

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.274 crt - AAA

    13.696.630,00 ₫
    5.408.464  - 88.287.313  5.408.464 ₫ - 88.287.313 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Akuse Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Akuse

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.295 crt - AAA

    15.495.774,00 ₫
    6.363.365  - 92.037.292  6.363.365 ₫ - 92.037.292 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Cycline Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Cycline

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.445 crt - AAA

    14.846.814,00 ₫
    4.386.205  - 307.116.465  4.386.205 ₫ - 307.116.465 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Fremantle Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Fremantle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.69 crt - AAA

    23.115.172,00 ₫
    8.215.432  - 427.469.667  8.215.432 ₫ - 427.469.667 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Halmahera Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Halmahera

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.614 crt - AAA

    18.236.515,00 ₫
    7.254.304  - 122.631.485  7.254.304 ₫ - 122.631.485 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Hashima Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Hashima

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    13.275.785,00 ₫
    4.041.489  - 270.762.863  4.041.489 ₫ - 270.762.863 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Hateruma Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Hateruma

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.475 crt - AAA

    15.227.473,00 ₫
    6.189.026  - 170.348.242  6.189.026 ₫ - 170.348.242 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Kithira Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Kithira

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.86 crt - AAA

    36.740.484,00 ₫
    7.832.792  - 408.776.361  7.832.792 ₫ - 408.776.361 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Limasy Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Limasy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.342 crt - AAA

    11.499.284,00 ₫
    4.664.694  - 146.390.812  4.664.694 ₫ - 146.390.812 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Mikanos Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Mikanos

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    13.817.196,00 ₫
    4.432.619  - 136.824.816  4.432.619 ₫ - 136.824.816 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Minomi Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Minomi

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.478 crt - AAA

    12.946.634,00 ₫
    4.415.072  - 67.089.297  4.415.072 ₫ - 67.089.297 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Misool Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Misool

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.665 crt - AAA

    24.929.030,00 ₫
    8.917.881  - 155.956.801  8.917.881 ₫ - 155.956.801 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Naxos Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Naxos

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.716 crt - AAA

    19.942.262,00 ₫
    7.917.414  - 184.088.742  7.917.414 ₫ - 184.088.742 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Nias Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nias

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    12.099.563,00 ₫
    4.510.166  - 82.867.526  4.510.166 ₫ - 82.867.526 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Padong Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Padong

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    14.252.761,00 ₫
    5.739.594  - 162.452.053  5.739.594 ₫ - 162.452.053 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Samosir Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Samosir

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.48 crt - AAA

    10.786.362,00 ₫
    3.613.567  - 210.961.260  3.613.567 ₫ - 210.961.260 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Sumatra Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Sumatra

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    10.670.891,00 ₫
    4.270.168  - 47.263.922  4.270.168 ₫ - 47.263.922 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Squamish Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Squamish

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.764 crt - AAA

    26.749.683,00 ₫
    9.101.843  - 149.546.456  9.101.843 ₫ - 149.546.456 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Sulawesi Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Sulawesi

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.843 crt - AAA

    17.884.725,00 ₫
    6.517.327  - 253.739.362  6.517.327 ₫ - 253.739.362 ₫

You’ve viewed 240 of 2642 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng