Đang tải...
Tìm thấy 844 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Mặt dây chuyền nữ Huldia Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Huldia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    14.062.855,00 ₫
    4.958.466  - 1.168.480.303  4.958.466 ₫ - 1.168.480.303 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Nixola Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Nixola

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    16.105.958,00 ₫
    5.461.105  - 1.184.598.151  5.461.105 ₫ - 1.184.598.151 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Perdika Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    15.986.809,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Naxos Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Naxos

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.716 crt - AAA

    19.885.658,00 ₫
    7.917.414  - 184.088.742  7.917.414 ₫ - 184.088.742 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Monissa Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    15.067.851,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Remedios Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Remedios

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    23.339.888,00 ₫
    9.611.275  - 2.376.866.091  9.611.275 ₫ - 2.376.866.091 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Hubertis Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Hubertis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    3.2 crt - AAA

    24.999.501,00 ₫
    7.159.210  - 6.168.791.510  7.159.210 ₫ - 6.168.791.510 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Cardea Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Cardea

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.712 crt - AAA

    13.893.329,00 ₫
    4.463.186  - 247.272.411  4.463.186 ₫ - 247.272.411 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Jatonya Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Jatonya

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    34.533.797,00 ₫
    9.452.785  - 7.430.851.572  9.452.785 ₫ - 7.430.851.572 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Mikanos Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Mikanos

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    13.760.592,00 ₫
    4.432.619  - 136.824.816  4.432.619 ₫ - 136.824.816 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Siberut Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.665 crt - AAA

    16.952.747,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Abellone Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Abellone

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.044 crt - AAA

    20.342.165,00 ₫
    6.701.854  - 2.710.090.921  6.701.854 ₫ - 2.710.090.921 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Alzira Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.342 crt - AAA

    21.666.405,00 ₫
    6.905.627  - 4.008.561.184  6.905.627 ₫ - 4.008.561.184 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Arline Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Arline

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.742 crt - AAA

    21.799.138,00 ₫
    6.882.985  - 2.273.309.973  6.882.985 ₫ - 2.273.309.973 ₫
  20. Dây chuyền nữ Audrisa Đá Thạch Anh Xanh

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.822 crt - AAA

    23.555.829,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Bertina Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Bertina

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.858 crt - AAA

    23.327.718,00 ₫
    8.065.999  - 3.111.423.930  8.065.999 ₫ - 3.111.423.930 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Ediline Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Ediline

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.368 crt - AAA

    17.966.517,00 ₫
    5.277.710  - 418.724.428  5.277.710 ₫ - 418.724.428 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Elise Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.16 crt - AAA

    19.041.984,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Flede Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Flede

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    15.603.036,00 ₫
    4.664.694  - 1.988.070.762  4.664.694 ₫ - 1.988.070.762 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Frodine Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    12.203.430,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Ordelie Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Ordelie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.208 crt - AAA

    16.478.975,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Renild Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Renild

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    18.466.608,00 ₫
    6.316.950  - 2.359.955.787  6.316.950 ₫ - 2.359.955.787 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Rudelle Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Rudelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.338 crt - AAA

    15.239.643,00 ₫
    5.366.012  - 2.211.031.969  5.366.012 ₫ - 2.211.031.969 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Tibelde Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.466 crt - AAA

    12.602.202,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Vedia Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Vedia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.038 crt - AAA

    18.152.458,00 ₫
    6.090.536  - 1.843.250.693  6.090.536 ₫ - 1.843.250.693 ₫
  32. Dây chuyền nữ Zerelda Đá Thạch Anh Xanh

    Dây chuyền nữ Zerelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.626 crt - AAA

    17.071.899,00 ₫
    7.720.718  - 965.839.761  7.720.718 ₫ - 965.839.761 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Adelyta Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Adelyta

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.4 crt - AAA

    20.311.317,00 ₫
    5.455.162  - 4.483.577.802  5.455.162 ₫ - 4.483.577.802 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Ahkaila Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Ahkaila

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.115 crt - AAA

    17.932.554,00 ₫
    6.410.346  - 1.202.654.673  6.410.346 ₫ - 1.202.654.673 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Hadalie Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Hadalie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.935 crt - AAA

    15.973.224,00 ₫
    5.709.878  - 1.180.367.042  5.709.878 ₫ - 1.180.367.042 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Irabelia Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Irabelia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.324 crt - AAA

    20.365.372,00 ₫
    7.792.038  - 1.227.758.327  7.792.038 ₫ - 1.227.758.327 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Iralene Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Iralene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    16.309.166,00 ₫
    6.353.743  - 1.191.390.576  6.353.743 ₫ - 1.191.390.576 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Jameris Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Jameris

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    16.536.145,00 ₫
    6.113.178  - 1.181.428.356  6.113.178 ₫ - 1.181.428.356 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Janneke Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Janneke

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.935 crt - AAA

    15.936.148,00 ₫
    6.820.721  - 1.180.154.777  6.820.721 ₫ - 1.180.154.777 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Jemika Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Jemika

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.07 crt - AAA

    17.521.896,00 ₫
    7.096.664  - 2.336.889.863  7.096.664 ₫ - 2.336.889.863 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Jenacis Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Jenacis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    23.319.794,00 ₫
    7.666.944  - 3.992.174.473  7.666.944 ₫ - 3.992.174.473 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Jenasia Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Jenasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.985 crt - AAA

    21.224.048,00 ₫
    7.897.320  - 3.967.084.964  7.897.320 ₫ - 3.967.084.964 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Liuba Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Liuba

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    15.991.902,00 ₫
    5.484.878  - 1.188.008.512  5.484.878 ₫ - 1.188.008.512 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Matyika Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Matyika

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.88 crt - AAA

    19.613.112,00 ₫
    6.452.799  - 3.963.518.944  6.452.799 ₫ - 3.963.518.944 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Mayonna Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Mayonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    3.2 crt - AAA

    22.663.758,00 ₫
    6.558.930  - 6.155.418.935  6.558.930 ₫ - 6.155.418.935 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Mayzelle Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Mayzelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.995 crt - AAA

    19.086.418,00 ₫
    5.709.878  - 4.489.521.170  5.709.878 ₫ - 4.489.521.170 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Menkara Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Menkara

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1.8 crt - AAA

    18.738.872,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Miesya Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Miesya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    21.368.954,00 ₫
    8.739.581  - 2.359.602.022  8.739.581 ₫ - 2.359.602.022 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Milayette Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Milayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    16.237.846,00 ₫
    5.391.483  - 2.325.215.392  5.391.483 ₫ - 2.325.215.392 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Milessa Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Milessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    15.570.491,00 ₫
    5.076.201  - 2.321.394.652  5.076.201 ₫ - 2.321.394.652 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Mriganka Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Mriganka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.305 crt - AAA

    21.903.856,00 ₫
    8.753.165  - 2.376.583.069  8.753.165 ₫ - 2.376.583.069 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Mrunalis Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Mrunalis

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    18.022.553,00 ₫
    5.784.877  - 2.347.715.281  5.784.877 ₫ - 2.347.715.281 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Nalyssa Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Nalyssa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.158 crt - AAA

    18.751.324,00 ₫
    7.519.775  - 2.346.653.966  7.519.775 ₫ - 2.346.653.966 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Natheldis Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Natheldis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.145 crt - AAA

    18.055.667,00 ₫
    5.848.274  - 2.344.531.339  5.848.274 ₫ - 2.344.531.339 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Natonia Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Natonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.885 crt - AAA

    19.708.773,00 ₫
    6.072.423  - 4.485.969.301  6.072.423 ₫ - 4.485.969.301 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Nazrania Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Nazrania

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.865 crt - AAA

    25.750.912,00 ₫
    8.600.902  - 1.289.272.184  8.600.902 ₫ - 1.289.272.184 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Nixmary Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Nixmary

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    17.283.595,00 ₫
    5.923.556  - 1.191.574.540  5.923.556 ₫ - 1.191.574.540 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Niyasia Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Niyasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    17.279.066,00 ₫
    5.508.086  - 2.343.314.357  5.508.086 ₫ - 2.343.314.357 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Sinobia Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Sinobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    4 crt - AAA

    25.621.008,00 ₫
    3.990.546  - 7.374.814.099  3.990.546 ₫ - 7.374.814.099 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Toucan Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Toucan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    10.17 crt - AAA

    80.873.388,00 ₫
    8.598.072  - 23.525.322.460  8.598.072 ₫ - 23.525.322.460 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Bukata Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Bukata

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    14.958.323,00 ₫
    6.342.422  - 935.471.973  6.342.422 ₫ - 935.471.973 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Dalianis Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Dalianis

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    15.949.733,00 ₫
    5.858.462  - 1.786.123.603  5.858.462 ₫ - 1.786.123.603 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Esmirna Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Esmirna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    18.865.380,00 ₫
    7.432.039  - 1.826.566.811  7.432.039 ₫ - 1.826.566.811 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Gertrudia Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Gertrudia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.27 crt - AAA

    14.486.249,00 ₫
    5.787.707  - 258.437.446  5.787.707 ₫ - 258.437.446 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Jaymelin Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Jaymelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    16.464.825,00 ₫
    5.864.122  - 858.052.530  5.864.122 ₫ - 858.052.530 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Nekenzie Đá Thạch Anh Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Nekenzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    16.841.522,00 ₫
    5.715.821  - 864.038.352  5.715.821 ₫ - 864.038.352 ₫

You’ve viewed 120 of 844 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng