Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Menyiona Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Menyiona

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    197.178.310,00 ₫
    7.876.943  - 2.350.389.801  7.876.943 ₫ - 2.350.389.801 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Crosslin Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Crosslin

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.945 crt - VS

    115.018.321,00 ₫
    7.548.076  - 1.820.722.495  7.548.076 ₫ - 1.820.722.495 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Hồng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    8.971.654,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  13. Dây chuyền nữ Velours Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Velours

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    15.113.134,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  14. Dây chuyền nữ Acquario Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Acquario

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    7.924.489,00 ₫
    3.866.018  - 35.065.864  3.866.018 ₫ - 35.065.864 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Hierarch Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hierarch

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.632.034,00 ₫
    3.376.965  - 46.655.437  3.376.965 ₫ - 46.655.437 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Maenenn Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maenenn

    Vàng Hồng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    9.339.577,00 ₫
    3.678.095  - 354.210.579  3.678.095 ₫ - 354.210.579 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Danny Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.632.034,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Birdella Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Birdella

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.294 crt - VS

    19.386.700,00 ₫
    4.873.561  - 69.792.120  4.873.561 ₫ - 69.792.120 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Despina Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    11.490.510,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    64.046.864,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Sipura Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    8.603.732,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Queen Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Queen Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    12.537.675,00 ₫
    4.437.714  - 61.075.177  4.437.714 ₫ - 61.075.177 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Gretta Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gretta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    22.867.815,00 ₫
    5.474.690  - 88.612.782  5.474.690 ₫ - 88.612.782 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Canonisero Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Canonisero

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    29.688.537,00 ₫
    9.014.107  - 149.447.400  9.014.107 ₫ - 149.447.400 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Nakesha Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nakesha

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    12.905.598,00 ₫
    5.377.332  - 74.009.081  5.377.332 ₫ - 74.009.081 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Angela Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Angela

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.707.500,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  27. Dây chuyền nữ Henna Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.53 crt - SI

    33.650.782,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  28. Dây chuyền nữ Luana Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Luana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.063 crt - VS

    13.330.124,00 ₫
    5.248.559  - 63.976.107  5.248.559 ₫ - 63.976.107 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Macra Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Macra

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.022 crt - AAA

    7.782.981,00 ₫
    2.366.025  - 28.782.876  2.366.025 ₫ - 28.782.876 ₫
  30. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Sulnes - Capricorn Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sulnes - Capricorn

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nâu

    0.114 crt - VS1

    14.264.083,00 ₫
    4.258.847  - 59.971.412  4.258.847 ₫ - 59.971.412 ₫
  31. Dây chuyền nữ Tracy Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Tracy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    23.377.246,00 ₫
    5.896.669  - 129.749.376  5.896.669 ₫ - 129.749.376 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.126 crt - VS

    10.358.441,00 ₫
    3.585.831  - 59.306.319  3.585.831 ₫ - 59.306.319 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    11.632.020,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Zoila Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    12.792.391,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Calau Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Calau

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nâu

    0.015 crt - VS1

    11.660.321,00 ₫
    5.816.010  - 63.424.225  5.816.010 ₫ - 63.424.225 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    7.811.282,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Salinas Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    10.103.725,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng Hồng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    8.349.016,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Iselin Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Iselin

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.15 crt - AA

    20.858.390,00 ₫
    7.828.264  - 1.820.142.312  7.828.264 ₫ - 1.820.142.312 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ahelia Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ahelia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.132.012,00 ₫
    4.417.903  - 63.070.449  4.417.903 ₫ - 63.070.449 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Fennel Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fennel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.191 crt - VS

    12.198.054,00 ₫
    2.989.796  - 46.570.527  2.989.796 ₫ - 46.570.527 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Dennie Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dennie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    4.559.977  - 59.999.710  4.559.977 ₫ - 59.999.710 ₫
  43. Dây chuyền nữ Eliso Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Eliso

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    8.150.904,00 ₫
    3.648.661  - 34.004.554  3.648.661 ₫ - 34.004.554 ₫
  44. Dây chuyền nữ Reppert Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Reppert

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    10.103.724,00 ₫
    5.132.805  - 48.650.704  5.132.805 ₫ - 48.650.704 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Ashler Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ashler

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.25 crt - VS1

    24.877.239,00 ₫
    4.308.941  - 253.880.865  4.308.941 ₫ - 253.880.865 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Bindo Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bindo

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    38.292.271,00 ₫
    5.646.199  - 108.140.994  5.646.199 ₫ - 108.140.994 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Darkoy Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Darkoy

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    6.877.325,00 ₫
    2.366.025  - 30.113.058  2.366.025 ₫ - 30.113.058 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Purpe Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Purpe

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.207.479,00 ₫
    4.258.847  - 145.301.197  4.258.847 ₫ - 145.301.197 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Aria Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aria

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    9.282.973,00 ₫
    3.223.568  - 39.282.825  3.223.568 ₫ - 39.282.825 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Berta Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.717 crt - AAA

    13.528.236,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Tisza Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tisza

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    3.077.249  - 35.051.715  3.077.249 ₫ - 35.051.715 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Kallesta Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kallesta

    Vàng Hồng 9K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    9.849.009,00 ₫
    3.884.414  - 55.287.467  3.884.414 ₫ - 55.287.467 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Felica Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    14.094.272,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Surin Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Surin

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    9.113.163,00 ₫
    3.693.378  - 43.188.466  3.693.378 ₫ - 43.188.466 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Aella Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aella

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.585 crt - VS

    32.999.841,00 ₫
    6.052.329  - 124.343.745  6.052.329 ₫ - 124.343.745 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Diedre Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Diedre

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.422 crt - VS

    19.896.131,00 ₫
    6.769.779  - 2.725.812.551  6.769.779 ₫ - 2.725.812.551 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Atbident Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Atbident

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    6.962.230,00 ₫
    2.473.572  - 29.674.382  2.473.572 ₫ - 29.674.382 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Frai Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Frai

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    16.301.809,00 ₫
    3.463.002  - 67.570.432  3.463.002 ₫ - 67.570.432 ₫
  59. Dây chuyền nữ Bedelia Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Bedelia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    15.622.566,00 ₫
    6.619.779  - 73.796.815  6.619.779 ₫ - 73.796.815 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Inge Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Inge

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    25.330.068,00 ₫
    7.874.962  - 94.004.269  7.874.962 ₫ - 94.004.269 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Sulawesi Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sulawesi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.843 crt - SI

    68.037.413,00 ₫
    6.517.327  - 253.739.362  6.517.327 ₫ - 253.739.362 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Christen Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    17.631.990,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Mew Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mew

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.999.927,00 ₫
    4.022.244  - 59.136.504  4.022.244 ₫ - 59.136.504 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Ancolie Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ancolie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.018.834,00 ₫
    2.495.082  - 29.320.612  2.495.082 ₫ - 29.320.612 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Nuque Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nuque

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    7.528.266,00 ₫
    2.860.741  - 34.995.115  2.860.741 ₫ - 34.995.115 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Aiserey Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aiserey

    Vàng Hồng 9K & Đá Topaz Huyền Bí

    2.2 crt - AAA

    13.330.125,00 ₫
    4.266.489  - 3.946.891.669  4.266.489 ₫ - 3.946.891.669 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    13.188.615,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  68. Dây chuyền nữ Turtle Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng Hồng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    7.669.774,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  69. Dây chuyền nữ Cielo Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.472 crt - SI

    51.565.792,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫

You’ve viewed 300 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng